Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Phonics Smart — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Phonics Smart


Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Phonics Smart

Tổng hợp từ vựng chủ đề Các Hoạt Động Ở Trường Tiếng Anh 5 Phonics Smart

UNIT 2: SCHOOL ACTIVITIES

(CÁC HOẠT ĐỘNG Ở TRƯỜNG)

1.

school events /skul ɪˈvɛnts/
(n) các sự kiện ở trường

2.

English festival /ˈɪŋɡlɪʃ ˈfɛstəvəl/
(n) ngày hội tiếng Anh

3.

school concert /skul ˈkɑnsɜrt/
(n) nhạc hội ở trường

4.

sports day /spɔrts deɪ/
(n) ngày hội thể thao

5.

charity day /ˈʧɛrɪti deɪ/
(n) ngày từ thiện

6.

Teacher’s Day /ˈtiʧərz deɪ/
(n) ngày Nhà giáo

7.

always /ˈɑːl.weɪz/
(adv) luôn luôn, lúc nào cũng

8.

usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/
(adv) hay, thường xuyên

9.

often /ˈɑːf.ən/
(adv) thường

10.

sometimes /ˈsʌm.taɪmz/
(adv) thỉnh thoảng

11.

rarely /ˈrer.li/
(adv) hiếm khi

12.

never /ˈnev.ɚ/
(adv) không bao giờ

13.

IT /aɪ ti/
(n) môn tin học

14.

PE /pi i/
(n) môn giáo dục thể chất

15.

maths /mæθs/
(n) môn toán

16.

science /ˈsaɪ.əns/
(n) môn khoa học tự nhiên

17.

history /ˈhɪs.t̬ɚ.i/
(n) môn lịch sử

18.

geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
(n) môn địa lý

19.

art /ɑːrt/
(n) môn mỹ thuật

20.

carry the bags /ˈkæri ðə bæɡz/
(v.phr) bê các túi đồ

21.

sweep the floor /swip ðə flɔr/
(v.phr) quét dọn sàn nhà

22.

tidy up the classroom /ˈtaɪdi ʌp ðə ˈklæsˌrum/
(v.phr) dọn dẹp phòng học

23.

arrange the books /əˈreɪnʤ ðə bʊks/
(v.phr) sắp xếp sách

24.

plant the trees /plænt ðə triz/
(v.phr) trồng cây

25.

turn off the light /tɜrn ɔf ðə laɪt/
(v.phr) tắt đèn

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success


Cùng chủ đề:

Giải phonics unit 14 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải review 1 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải review 2 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải review 3 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Phonics Smart
Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Phonics Smart
Tiếng anh lớp 5 Unit 2 Learn more trang 21 Phonics Smart