Review games – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập và lý thuyết Review games – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Đề bài
Speaking
Play “connect three”.
(Chơi “Nối 3 điểm thẳng hàng”.)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Nối 3 điểm thẳng hàng |
Chiến thắng trò chơi |
Các đội thay phiên nhau chơi Đội thắng sẽ đi trước Chọn 1 ô Sử dụng các từ ở các bài đã học để hỏi và trả lời Đánh dấu vào ô với X hoặc O |
Đội đầu tiên đạt được 3 cột sẽ thắng |
Lời giải chi tiết
PLAY THE GAMES TO BE THE BEST STUDENT IN YOUR CLASS
(Chơi trò chơi để trở thành người giỏi nhất trong lớp bạn)
1. A: What subject don’t you like? (Bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like Math. ( Tôi không thích Toán.)
2. A: Why do you like it? ( Tại sao bạn lại thích nó?)
B: Because it is very interesting. ( Bởi vì nó rất thú vị.)
3. A: There is a tennis competition? Do you like it? (Sẽ có một cuộc thi tennis? Bạn có thích nó không?)
B: Yes, I do. ( Có, tôi rất thích.)
4. A: There is a new games. Do you like taking part in? (Sắp có một trò chơi mới. Bạn có muốn tham gia không?)
B: Yes, I do. ( Có, Chắc chắn rồi.)
5. A: Do you like chemistry? (Bạn có thích hóa học không?)
B: No, I don’t. ( Không, Tôi không thích.)
6. A: What subject do you like? (Bạn thích môn học nào?)
B: I like English. ( Tôi thích Tiếng Anh.)
7. A: What kind of favorite book? (Bạn thích thể loại sách nào?)
B: It is self-help book. ( Tôi thích sách chữa lành.)
8. A: There is an art class. Do you like joining? (Có một lớp học vẽ. Bạn có muốn tham gia không?)
B: Yes, I do. ( Có, tôi có tham gia.)
9. A: There is a tennis tranning? Do you like it? (Sắp có một buổi tập tennis. Bạn có thích không?)
B: No, I don’t. ( Không, tôi không tham gia.)
10. A: Who is the author of your favorite book? (Ai là tác giả của cuốn sách yêu thích của bạn.)
B: He is Nguyễn Nhật Ánh. ( Là bác Nguyễn Nhật Ánh.)
11. A: Do you like geography? (Bạn có thích địa lý không?)
B: Yes, I do. ( Có, tôi có thích.)
12. A: There is a football competition. Do you like it? (Có một buổi thi đấy bóng đá. Bạn có tham gia không?)
B: Yes, I do. ( Có, tôi có tham gia.)
13. A: What time do you read book? (Bạn thường đọc sách khi nào?)
B: I read book in my free time. ( Tôi thường đọc vào thời gian rảnh.)
14. A: There is a dance class. Do you like joining it? (Có một lớp nhảy. Bạn có tham gia không?)
B: No, I don’t. ( Không, tôi không tham gia.)