Giải Review – Unit 1 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Review – Unit 1 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Giải Review – Unit 1 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Listening

You will hear Jack talking to a friend about his family. What housework do Jack's family members do? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Em sẽ nghe Jack nói với một người bạn về gia đình của mình. Các thành viên trong gia đình Jack làm việc nhà gì? Cho mỗi câu hỏi, viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Em sẽ nghe bài hội thoại hai lần.)

Example:

0. uncle => C

Housework

A. do the laundry

B. make breakfast

C. make dinner

D. make lunch

E. do the dishes

F. do the shopping

G. clean the kitchen

H. clean the living room

People

1. mother

2. father

3. sister

4. brother

5. Jack

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Emma: Who do you live with, Jack?

Jack: I live with my father, mother, brother, sister, and uncle.

Emma: You have a big family! Do you all help with housework?

Jack: Yes, we do.

Emma: Really? What does your uncle do?

Jack: He makes dinner. He's a great cook!

Emma: Cool! How about your mother? Does she cook?

Jack: No, she doesn't. She does the laundry.

Emma: I see. How about your father?

Jack: Well, he does the shopping. He helps my sister with housework, too. She's only five.

Emma: She does housework?

Jack: Yeah, she cleans the kitchen

Emma: Wow! What about your brother? What housework does he do?

Jack: He does the dishes.

Emma: How about you?

Jack: I make breakfast. I like cooking.

Tạm dịch:

Emma: Bạn sống với ai, Jack?

Jack: Mình sống với bố, mẹ, anh, chị, em và chú của mình.

Emma: Bạn có một gia đình lớn thật! Tất cả mọi người có giúp đỡ việc nhà không?

Jack: Vâng, chúng mình có.

Emma: Thật không? Chú của bạn làm gì?

Jack: Chú ấy làm bữa tối. Chú ấy là một đầu bếp tuyệt vời!

Emma: Tuyệt! Còn mẹ bạn thì sao? Cô ấy có nấu ăn không?

Jack: Không, mẹ mình không. Mẹ giặt quần áo.

Emma: Ra vậy. Còn bố bạn thì sao?

Jack: À, bố đi mua sắm. Bố cũng giúp em gái mình làm việc nhà. Em ấy mới 5 tuổi thôi.

Emma: Em ấy làm việc nhà á?

Jack: Ừm, em ấy dọn bếp.

Emma: Chà! Còn anh trai của bạn thì sao? Anh ấy làm việc nhà gì?

Jack: Anh ấy rửa bát.

Emma: Còn bạn thì sao?

Jack: Mình làm bữa sáng. Mình thích nấu ăn.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. F

3. G

4. E

5. B

1 - A: mother – do the laundry (mẹ - giặt giũ)

2 – F: father - do the shopping (bố - mua sắm)

3 – G: sister - clean the kitchen (em gái – lau dọn bếp)

4 – E: brother – do the dishes (anh trai – rửa bát)

5 – B: make breakfast (Jack – nấu bữa sáng)

Reading

Reading about three places. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Đọc về ba địa điểm. Chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C).)

Example: (Ví dụ)

0. Which place has lots of stone bridges? => A

(Nơi nào có nhiều cầu đá? => A. Lệ Giang)

1. Which place has nice parks?

(Nơi nào có nhiều công viên đẹp?)

2. Which place has the most people?

(Nơi nào có nhiều người nhất?)

3. Which place is famous for a show?

(Nơi nào nổi tiếng cho một chương trình?)

4. Which place is good for taking a walk?

(Nơi nào tốt để đi bộ?)

5. Which place is by the sea?

(Nơi nào gần biển?)

Beautiful Places in the World

A. Lijiang is a city in the south of China. About 1.2 million people live there. It has many small canals and stone bridges. Many people visit Lijiang to see the dancing and singing show on Jade Dragon Snow Mountain.

B. Austin is a city in the south of the USA. About 950 thousand people live there. There are lots of beautiful parks in Austin. People enjoy walking or cycling in the parks or along the river.

C. Sydney is a city in the southeast of Australia. It is the largest city in the country. About 5.2 million people live there. There are many nice beaches in Sydney. It is a great place to go swimming and surfing.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Những địa điểm tuyệt đẹp trên thế giới

A. Lệ Giang là một thành phố ở phía nam của Trung Quốc. Khoảng 1,2 triệu người sống ở đó. Nó có nhiều kênh đào nhỏ và cầu đá. Nhiều người đến Lệ Giang để xem chương trình ca múa nhạc trên núi Tuyết Ngọc Rồng.

B. Austin là một thành phố ở phía nam của Hoa Kỳ. Khoảng 950 nghìn người sống ở đó. Có rất nhiều công viên đẹp ở Austin. Mọi người thích đi bộ hoặc đi xe đạp trong công viên hoặc dọc theo sông.

C. Sydney là một thành phố ở phía đông nam của Úc. Nó là thành phố lớn nhất trong cả nước. Khoảng 5,2 triệu người sống ở đó. Có rất nhiều bãi biển đẹp ở Sydney. Đó là một nơi tuyệt vời để đi bơi và lướt sóng.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. A

4. B

5. C

1. Which place has nice parks? => B

(Nơi nào có nhiều công viên đẹp? => Austin)

2. Which place has the most people? => C

(Nơi nào có nhiều người nhất? => Sydney)

3. Which place is famous for a show? => A

(Nơi nào nổi tiếng với một chương trình? => Lệ Giang)

4. Which place is good for taking a walk? => B

(Nơi nào tốt để đi bộ? => Austin)

5. Which place is by the sea? => C

(Nơi nào gần biển? => Sydney )

Vocabulary

Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong bài học. Chữ cái đầu tiên được cho sẵn.)

1. I like sitting outside on my balcony when it's hot.

(Tôi thích ngồi bên ngoài trên ban công khi trời nóng.)

2. North, East, South, and W_______ are the four cardinal points of the compass.

3. After eating dinner, I do the d__________.

4. I live in the countryside. My v________ is very small. It only has a few houses and one store.

5. My house has a very big y____________. I like playing soccer there with my friends.

Lời giải chi tiết:

2. West (hướng Tây)

3. dishes (chén/ bát)

4. village (làng)

5. yard (sân)

2. North, East, South, and West are the four cardinal points of the compass.

(Bắc, Đông, Nam và Tây là bốn điểm chính của la bàn.)

3. After eating dinner, I do the dishes .

(Sau khi ăn tối, tôi rửa chén/ bát.)

4. I live in the countryside. My village is very small. It only has a few houses and one store.

(Tôi sống ở nông thôn. Làng tôi rất nhỏ. Nó chỉ có một vài ngôi nhà và một cửa hàng.)

5. My house has a very big yard . I like playing soccer there with my friends.

(Nhà tôi có một cái sân rất rộng. Tôi thích chơi bóng ở đó với bạn bè của tôi.)

Grammar

Underline the mistake in each sentence. Write the correct word on the line.

(Gạch dưới lỗi sai trong mỗi câu. Viết từ đúng vào dòng.)

1. What are Manchester famous for?

2. My house have a balcony and a garage.

3. I do lots of housework! I cleaning the bedroom on the weekend.

4. Do your family have a car?

5. What housework does you do?

6. My sister and I don't making the dinner.

7. There is two seasons: the dry season and the rainy season.

is

____________

____________

____________

____________

____________

____________

Phương pháp giải:

Thì hiện tại đơn:

- Dạng khẳng định: S + V(s/es)

- Dạng phủ định: S+ don’t/ doesn’t V (nguyên thể)

- Dạng câu hỏi: Do/ Does + S + V(nguyên thể)?

Lời giải chi tiết:

2. have => has

3. cleaning => clean

4. Do => Does

5. does => do

6. making => make

7. is => are

1. What are Manchester famous for?

(Manchester nổi tiếng về cái gì?)

2. My house have a balcony and a garage.

(Nhà của tôi có một ban công và nhà để xe.)

3. I do lots of housework! I cleaning the bedroom on the weekend.

(Tôi làm nhiều việc nhà! Tôi quét dọn phòng ngủ vào cuối tuần.)

4. Do your family have a car?

(Gia đình của bạn có ô tô không?)

5. What housework does you do?

(Bạn làm việc nhà gì?)

6. My sister and I don't making the dinner.

(Chị tôi và tôi không nấu bữa tối.)

7. There is two seasons: the dry season and the rainy season.

(Có hai mùa: mùa khô và mùa mưa.)

is

has

clean

Does

do

make

are

Pronunciation

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại.)

1. A. s i ster

2. A. kitch e n

3. A. c a ke

4. A. b u s

5. A. w o men

6. A. mach i ne

B. h i s

B. v e getable

B. vill a ge

B. f u n

B. spr i ng

B. d i nner

C. pol i ce

C. e gg

C. m a ke

C. s u nny

C. g y m

C. f i sh

D. s i x

D. m e n

D. p a per

D. b u sy

D. sk i

D. s i nger

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

4. D

5. D

6. A

1. C

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /iː/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.

2. A

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ɪ/, các phương án còn lại được phát âm /e/.

3. B

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɪ/, các phương án còn lại được phát âm /eɪ/.

4. D

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɪ/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.

5. D

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /iː/, các phương án còn lại được phát âm /ʌ/.

6. A

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /iː/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.


Cùng chủ đề:

Giải Reading – Lesson 3 – Unit 10. Cities around the World – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review games – Unit 1 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review games – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review games – Unit 3 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review games – Unit 4 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 1 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 3 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 4 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World