Giải Review – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Review – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Tổng hợp bài tập và lý thuyết Review – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Listening

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Em sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Em sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi bài hội thoại. Với mỗi câu hỏi, chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C).)

Example:

0. What subject does Sally like? => C

(Sally thích môn học nào? => C. Toán)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

0. What subject does Sally like?

Mark: What subjects do you like, Sally?

Sally: I really like math. I think I'm good with numbers.

The answer is "math," so there is a tick in Box C.

1. What club does Sally want to sign up for?

Mark: Why don't you join the tennis club?

Sally: No, I don't like outdoor activities.

Mark: Do you like doing arts and crafts?

Sally: Yes, I do. I think I'll sign up for arts and crafts club.

2. What's Mark's favorite subject?

Sally: What's your favorite subject, Mark?

Mark: Well, I like lots of subjects, but my favorite's music.

Sally: Yeah, I like music, too.

3. What club will Mark sign up for?

Sally: There's a book club. Do you like reading books?

Mark: Yes, I do.

Sally: Why don't you sign up for it?

Mark: Yes, good idea.

4. What subject does Mark not like?

Sally: Do you like biology, Mark?

Mark: Yes, I do. I love it.

Sally: How about physics?

Mark: No, I don't like physics. I don't understand it.

5. What outdoor activity does Sally like?

Mark: Do you like tennis, Sally?

Sally: No, I don't

Mark: Do you like any sports?

Sally: Yes, I do. I like soccer.

Tạm dịch:

0. Sally thích môn học nào?

Mark: Bạn thích môn học nào, Sally?

Sally: Mình thực sự thích toán học. Mình nghĩ tôi giỏi với những con số.

Câu trả lời là "toán học", vì vậy sẽ có một đánh dấu vào ô C.

1. Câu lạc bộ nào Sally muốn đăng ký?

Mark: Tại sao bạn không tham gia câu lạc bộ quần vợt nhỉ?

Sally: Không, mình không thích các hoạt động ngoài trời.

Mark: Bạn có thích làm đồ thủ công mỹ nghệ không?

Sally: Vâng, mình có. Mình nghĩ tôi sẽ đăng ký câu lạc bộ thủ công mỹ nghệ.

2. Môn học yêu thích của Mark là gì?

Sally: Môn học yêu thích của bạn là gì, Mark?

Mark: À, mình thích rất nhiều môn học, nhưng mình thích nhất là âm nhạc.

Sally: Ừm, mình cũng thích âm nhạc.

3. Mark sẽ đăng ký câu lạc bộ nào?

Sally: Có một câu lạc bộ sách. Bạn có thích đọc sách không?

Mark: Vâng, mình có.

Sally: Tại sao bạn không đăng ký nó nhỉ?

Mark: Ừm, ý kiến hay đó.

4. Môn học nào mà Mark không thích?

Sally: Bạn có thích sinh học không, Mark?

Mark: Vâng, mình có. Mình thích nó.

Sally: Còn vật lý thì sao?

Mark: Không, mình không thích vật lý. Mình không hiểu nó.

5. Sally thích hoạt động ngoài trời nào?

Mark: Bạn có thích quần vợt không, Sally?

Sally: Không, mình không.

Mark: Bạn có thích môn thể thao nào không?

Sally: Vâng, mình có. Mình thích bóng đá.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. A

4. B

5. A

Reading

Read the text. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C).)

I really like art, English, and literature. They're really interesting and can be fun. I don't like math, geography, or science. They're boring. My favorite subject at school is literature. I like learning about stories of people from different places and times. My favorite book is The Secret Garden. The author is Frances Hodgson Burnett. The girl in the novel, Mary Lennox, goes to live at her uncle's house and discovers a secret garden. She becomes friends with Dickon and her cousin Colin Craven. They often play together and take care of the garden. It's a very interesting story and I really love their friendship.

Example: 0. What subjects does Simon like?

(Ví dụ: 0. Simon thích môn học nào?)

A. math, geography, and science

(toán, địa lý, và khoa học)

B. art, English, and literature

(mỹ thuật, tiếng Anh, và ngữ văn)

C. He likes all of them.

(Anh ấy thích tất cả các môn.)

1. Why does Simon like these subjects?

A. They're interesting.

B. He is good at them.

C. They're exciting.

2. What is Simon's favorite subject?

A. English

B. literature

C. math

3. Who's the author of Simon's favorite book?

A. Mary Lennox

B. Frances Hodgson Burnett

C. Colin Craven

4. Why does Simon like the novel?

A. He likes mystery novels.

B. It has many fun adventures.

C. He likes the children's friendship.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi thực sự thích mỹ thuật, tiếng Anh và văn học. Chúng thực sự thú vị và có lẽ vui nhộn. Tôi không thích toán học, địa lý hay khoa học. Chúng thật nhàm chán. Môn học yêu thích của tôi ở trường là văn học. Tôi thích tìm hiểu về những câu chuyện của những người ở nhiều nơi và thời gian khác nhau. Cuốn sách yêu thích của tôi là The Secret Garden. Tác giả là Frances Hodgson Burnett. Cô gái trong tiểu thuyết, Mary Lennox, đến sống tại nhà người chú của mình và khám phá ra một khu vườn bí mật. Cô trở thành bạn của Dickon và em họ Colin Craven. Họ thường chơi cùng nhau và chăm sóc khu vườn. Đó là một câu chuyện rất thú vị và tôi thực sự yêu tình bạn của họ.

1. Tại sao Simon lại thích những môn học này?

A. Chúng thật thú vị.

B. Anh ấy giỏi chúng.

C. Chúng hào hứng.

2. Môn học yêu thích của Simon là gì?

A. Tiếng Anh

B. văn học

C. toán học

3. Ai là tác giả của cuốn sách yêu thích của Simon?

A. Mary Lennox

B. Frances Hodgson Burnett

C. Colin Craven

4. Tại sao Simon thích cuốn tiểu thuyết?

A. Anh ấy thích tiểu thuyết bí ẩn.

B. Nó có nhiều cuộc phiêu lưu thú vị.

C. Anh ấy thích tình bạn của bọn trẻ.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. B

4. C

1. A: Tại sao Simon lại thích những môn học này? - Chúng thú vị.

2. B: Môn học yêu thích của Simon là gì? – Văn học.

3. B: Ai là tác giả của cuốn sách yêu thích của Simon? - Frances Hodgson Burnett

4. Tại sao Simon thích cuốn tiểu thuyết? - Anh ấy thích tình bạn của bọn trẻ.

Vocabulary

Fill in the blanks with the words from the box.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong khung.)

fantasy           sign up              novel history drama club                    geography              literature               arts and crafts

1. My favorite subject is history . I like learning about people in the past.

(Môn học yêu thích của tôi là lịch sử. Tôi thích học về con người trong quá khứ.)

2. Harry Potter is a famous _________ series. Many people love the magical world in the books.

3. There are many_________projects before the holidays. You can learn how to make beautiful cards and decorations.

4. Her first _________is about her childhood in the south of India. Many people, especially girls and women, love it because they can see themselves in her story.

5. Why don't you _________for an outdoor activity? Being outdoors is great for your health.

6. Matt doesn't like _________. He thinks all the books he has to read in the class are boring.

7. We learn about different countries in _________class.

8. The _________is looking for actors for their new play.

Phương pháp giải:

- fantasy (n): tưởng tượng

- sign up (v): đăng ký

- history (n): lịch sử

- drama club (np): câu lạc bộ kịch

- geography (n): địa lý

- literatute (n): văn học

- arts and crafts (np): thủ công mỹ nghệ

Lời giải chi tiết:

1. history

2. fantasy

3. arts and crafts

4. novel

5. sign up

6. literature

7. geography

8. drama club

2. Harry Potter is a famous fantasy series. Many people love the magical world in the books.

(Harry Potter là một bộ truyện giả tưởng nổi tiếng. Nhiều người yêu thích thế giới kỳ diệu trong sách.)

3. There are many arts and crafts projects before the holidays. You can learn how to make beautiful cards and decorations.

(Có nhiều dự án nghệ thuật và thủ công trước kỳ nghỉ. Bạn có thể học cách làm thiệp và trang trí đẹp mắt.)

4. Her first novel is about her childhood in the south of India. Many people, especially girls and women, love it because they can see themselves in her story.

(Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của cô ấy kể về thời thơ ấu của cô ấy ở miền nam Ấn Độ. Nhiều người, đặc biệt là các cô gái và phụ nữ, thích nó vì họ có thể nhìn thấy chính mình trong câu chuyện của cô ấy.)

5. Why don't you sign up for an outdoor activity? Being outdoors is great for your health.

(Tại sao bạn không đăng ký một hoạt động ngoài trời nhỉ? Hoạt động ngoài trời rất tốt cho sức khỏe của bạn.)

6. Matt doesn't like literature . He thinks all the books he has to read in the class are boring.

(Matt không thích văn học. Anh ấy nghĩ rằng tất cả những cuốn sách anh ấy phải đọc trong lớp đều nhàm chán.)

7. We learn about different countries in geography class.

(Chúng tôi học về các quốc gia khác nhau trong lớp học địa lý.)

8. The drama club is looking for actors for their new play.

(Câu lạc bộ kịch đang tìm kiếm diễn viên cho vở kịch mới của họ.)

Grammar

Circle the correct words.

(Chọn từ đúng.)

1. I like art, English, and /or music.

(Tôi thích mỹ thuật, tiếng Anh, và âm nhạc.)

2. What's your favorite subject? Mine/Yours is biology.

3. Do you like play/playing sports?

4. The book's by/on Harper Lee.

5. I think the book is/are very exciting.

6. I like dancing/danceing . I want to sign up for a dance class.

7. Do you know where my bag is? - Hmm, is that mine/yours ?

8. I don't like draw/drawing .

Lời giải chi tiết:

1. and

2. Mine

3. playing

4. by

5. is

6. dancing

7. yours

8. drawing

2. What's your favorite subject? Mine is biology.

(Môn học yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sinh học.)

3. Do you like playing sports?

(Bạn có thích chơi thể thao không?)

4. The book's by Harper Lee.

(Cuốn sách được viết bởi Harper Lee.)

5. I think the book is very exciting.

(Tôi nghĩ cuốn sách rất thú vị.)

6. I like dancing . I want to sign up for a dance class.

(Tôi thích khiêu vũ. Tôi muốn đăng ký một lớp học khiêu vũ.)

7. Do you know where my bag is? - Hmm, is that yours ?

(Bạn có biết túi của tôi ở đâu không? - Hừm, cái kia là của bạn à?)

8. I don't like drawing .

(Tôi không thích vẽ.)

Pronunciation

Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh chọn từ khác với các từ còn lại về vị trí của trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1. A. drama

2. A. literature

3. A. music

4. A. fantasy

5. A. novel

B. baseball

B. biology

B. soccer

B. history

B. decide

C. suggest

C. activity

C. physics

C. favorite

C. author

D. subject

D. geography

D. indoor

D. adventure

D. science

Phương pháp giải:

Xác định trọng âm từ có 2, 3, 4 âm tiết.

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. D

4. D

5. B

1. C

Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

2. A

Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

3. D

Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

4. D

Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

5. B

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.


Cùng chủ đề:

Giải Review games – Unit 1 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review games – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review games – Unit 3 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review games – Unit 4 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 1 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 2 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 3 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 4 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 7 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World