Giải science unit 5 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start Unit 5. Health


Tiếng anh lớp 5 Unit 5 Science trang 73 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Board race”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen

A 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

do exercise: tập thể dục

eat fast food: ăn đồ ăn nhanh

eat vegetables: ăn rau

wash your hands: rửa tay

play outside: chơi ngoài trời

eat too much: ăn nhiều

A 2

2. Play the game “Board race”.

(Chơi trò chơi “Board race”.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng có gắn các flashcarrd, các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một từ bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc.

B 1

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)

Phương pháp giải:

What should I do to be healthy?

(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh?)

You should do exercise.

(Bạn nên tập thể dục.)

You shouldn’t eat fast food.

(Bạn không nên ăn đồ ăn nhanh.)

B 2

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Luyện tập.)

Lời giải chi tiết:

1. do exercise

2. should play outside

3. shouldn’t eat too much

4. You shouldn’t eat fast food.

5. You should eat vegetables

6. should I do to be healthy?/ You should wash your hands.

1.

A: What should I do to be healthy?

(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh?)

You should do exercise.

(Bạn nên tập thể dục.)

2.

A: What should I do to be healthy?

(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh?)

You should play outside.

(Bạn nên chơi ngoài trời.)

3.

A: What should I do to be healthy?

(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh?)

You shouldn’t eat too much.

(Bạn không nên ăn nhiều.)

4.

A: What should I do to be healthy?

(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh?)

You shouldn’t eat fast food.

(Bạn không nên ăn đồ ăn nhanh.)

5.

A: What should I do to be healthy?

(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh?)

You should eat vegetables.

(Bạn nên ăn nhiều rau.)

6.

A: What should I do to be healthy?

(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh?)

You should wash your hands.

(Bạn nên rửa tay.)

C 1

1. Read and fill in the blanks.

(Đọc và điền vào chỗ trống.)

In science class last week, we learned about health and how to be healthy. Our teacher said we should eat lots of vegetables and fruit. We shouldn't eat fast food or candy because they're bad for our bodies and teeth. And we shouldn't eat too much. My classmates like having snacks all the time, and that's bad. My teacher said we shouldn't have more than one or two snacks a day. Our school has a small vegetable garden. We sometimes go there and learn how to grow food. We also sometimes go to the cafeteria and learn how to make salad or cook the vegetables. It's really cool!

Peter

1. Peter learned about health and how to be healthy in his science class .

2. His teacher said we should eat lots of ________.

3. We shouldn't eat fast food or ________.

4. Peter's classmates like ________ all the time.

5. Peter sometimes goes to his school's ________ and learn how to grow food.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Trong lớp khoa học tuần trước, chúng ta đã học về sức khỏe và cách để khỏe mạnh. Giáo viên của chúng tôi nói rằng chúng tôi nên ăn nhiều rau và trái cây. Chúng ta không nên ăn đồ ăn nhanh hay kẹo vì chúng không tốt cho cơ thể và răng miệng. Và chúng ta không nên ăn quá nhiều. Các bạn cùng lớp của tôi lúc nào cũng thích ăn vặt, và điều đó thật tệ. Giáo viên của tôi nói rằng chúng tôi không nên ăn nhiều hơn một hoặc hai bữa ăn nhẹ mỗi ngày. Trường chúng tôi có một vườn rau nhỏ. Thỉnh thoảng chúng tôi đến đó và học cách trồng trọt. Thỉnh thoảng chúng tôi cũng đến căng tin và học cách làm salad hoặc nấu rau. Nó thực sự rất tuyệt!

Lời giải chi tiết:

1. science class

2. vegetables and fruit

3. candy

4. having snacks

5. vegetable garden

1. Peter learned about health and how to be healthy in his science class .

(Peter học về sức khỏe và cách để khỏe mạnh trong lớp khoa học.)

2. His teacher said we should eat lots of vegetables and fruit.

(Giáo viên của anh ấy nói với họ nên ăn nhiều rau và hoa quả.)

3. We shouldn’t eat fast food or candy .

(Họ không nên ăn đồ ăn nhanh và kẹo.)

4. Peter’s classmates like having snacks all the time.

(Bạn cùng lớp của Peter lúc nào cũng thích ăn vặt.)

5. Peter sometimes goes to his school’s vegetable garden and learns how to grow food.

(Peter thỉnh thoảng đến vườn rau của trường và học cách trồng cây lương thực.)

C 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

In science class last week, we learned about health and how to be healthy. Our teacher said we should eat lots of vegetables and fruit. We shouldn't eat fast food or candy because they're bad for our bodies and teeth. And we shouldn't eat too much. My classmates like having snacks all the time, and that's bad. My teacher said we shouldn't have more than one or two snacks a day. Our school has a small vegetable garden. We sometimes go there and learn how to grow food. We also sometimes go to the cafeteria and learn how to make salad or cook the vegetables. It's really cool!

Peter

Tạm dịch

Trong lớp khoa học tuần trước, chúng ta đã học về sức khỏe và cách để khỏe mạnh. Giáo viên của chúng tôi nói rằng chúng tôi nên ăn nhiều rau và trái cây. Chúng ta không nên ăn đồ ăn nhanh hay kẹo vì chúng không tốt cho cơ thể và răng miệng. Và chúng ta không nên ăn quá nhiều. Các bạn cùng lớp của tôi lúc nào cũng thích ăn vặt, và điều đó thật tệ. Giáo viên của tôi nói rằng chúng tôi không nên ăn nhiều hơn một hoặc hai bữa ăn nhẹ mỗi ngày. Trường chúng tôi có một vườn rau nhỏ. Thỉnh thoảng chúng tôi đến đó và học cách trồng trọt. Thỉnh thoảng chúng tôi cũng đến căng tin và học cách làm salad hoặc nấu rau. Nó thực sự rất ngầu!

Peter

D 1

1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)

D 2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. wash your hands

2. should play outside

3. vegetables

4. should do exercise

1.

Linda: Hi, John. How was school?

(Chào, John. Ở trường thế nào?)

John: Hi, Linda. Today I learned about how to be healthy. Do you want to know?

(Xin chào Linda. Hôm nay tôi học cách để khỏe mạnh. Bạn muốn biết không?)

Linda: Yes! What should I do to be healthy?

(Có! Tôi nên làm gì để khỏe mạnh?)

John: You should wash your hands.

(Bạn nên rửa tay.)

Linda: I do!

(Tôi sẽ làm vậy!)

2.

John: That’s good. And you should play outside. You shouldn’t play video games in your room all the time.

(Thật tốt. Và bạn nên đi chơi ngoài trời. Bạn không nên suốt ngày chơi trò chơi trong phòng.)

Linda: Oh, Ok.

(Ồ, được.)

3.

John: And my teacher said we shouldn’t eat fast food.

(Và giáo viên của tôi nói chúng tôi không nên ăn đồ ăn nhanh.)

Linda: But I like it.

(Nhưng tôi thích nó.)

John: You never eat your vegetables. You should eat them more.

(Bạn không bao giờ ăn rau. Bạn nên ăn nhiều hơn.)

4.

Linda: OK. What else should I do to be healthy?

(Được. Tôi nên làm gì nữa để khỏe mạnh?)

John: You should do exercise.

(Bạn nên tập thể dục.)

Linda: OK.

(Được.)

D 3

3. Now, practice saying the sentences above.

(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)

E 1

1. Read and circle True and False.

(Đọc và khoanh Đúng và Sai.)

In our science class yesterday, we learned about how to be healthy. We learned about healthy foods and exercise. Kids should eat different foods to be healthy. We should eat lots of vegetables and fruit. We shouldn't eat fast food and pizza. And we should wash our hands before meals. All of my classmates do that at school. Children should get lots of sleep and do exercise, too. My teacher said we should do exercise every day. In my school, all the students do exercise together at break time. We also do it in P.E.class. It's really fun and good for our health!

Huy

1. Huy learned about healthy cooking in his science class.

2. He learned that we should eat many different foods.

3. Some of his classmates don't wash their hands before meals.

4. The students in his school do exercise before class.

5. Huy likes doing exercise.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Trong lớp khoa học ngày hôm qua, chúng tôi đã học về cách giữ gìn sức khỏe. Học sinh được học về thực phẩm lành mạnh và tập thể dục. Trẻ nên ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau để khỏe mạnh. Chúng ta nên ăn nhiều rau và trái cây. Chúng ta không nên ăn đồ ăn nhanh và pizza. Và chúng ta nên rửa tay trước bữa ăn. Tất cả bạn cùng lớp của tôi đều làm điều đó ở trường. Trẻ em cũng nên ngủ nhiều và tập thể dục. Giáo viên của tôi nói rằng chúng tôi nên tập thể dục mỗi ngày. Ở trường tôi, tất cả học sinh cùng nhau tập thể dục vào giờ giải lao. Chúng tôi cũng làm điều đó ở lớp thể dục. Nó thực sự thú vị và tốt cho sức khỏe của chúng tôi!

Huy

1. Huy học nấu ăn lành mạnh trong lớp khoa học.

2. Anh ấy học rằng chúng ta nên ăn nhiều đồ ăn khác nhau.

3. Một vài bạn cùng lớp của anh ấy không rửa tay trước bữa ăn.

4. Học sinh ở trường anh ấy tập thể dục trước khi vào lớp.

5. Huy thích tập thể dục.

Lời giải chi tiết:

1. False

2. True

3. False

4. False

5. True

E 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

In our science class yesterday, we learned about how to be healthy. We learned about healthy foods and exercise. Kids should eat different foods to be healthy. We should eat lots of vegetables and fruit. We shouldn't eat fast food and pizza. And we should wash our hands before meals. All of my classmates do that at school. Children should get lots of sleep and do exercise, too. My teacher said we should do exercise every day. In my school, all the students do exercise together at break time. We also do it in P.E.class. It's really fun and good for our health!

Huy

Tạm dịch:

Trong lớp khoa học ngày hôm qua, chúng tôi đã học về cách giữ gìn sức khỏe. Học sinh được học về thực phẩm lành mạnh và tập thể dục. Trẻ nên ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau để khỏe mạnh. Chúng ta nên ăn nhiều rau và trái cây. Chúng ta không nên ăn đồ ăn nhanh và pizza. Và chúng ta nên rửa tay trước bữa ăn. Tất cả bạn cùng lớp của tôi đều làm điều đó ở trường. Trẻ em cũng nên ngủ nhiều và tập thể dục. Giáo viên của tôi nói rằng chúng tôi nên tập thể dục mỗi ngày. Ở trường tôi, tất cả học sinh cùng nhau tập thể dục vào giờ giải lao. Chúng tôi cũng làm điều đó ở lớp thể dục. Nó thực sự thú vị và tốt cho sức khỏe của chúng tôi!

F

F. Look at E. Write about the ways you learned to be healthy.

(Nhìn vào vào phần E. Viết cách bạn đã học để mạnh khỏe.)

Lời giải chi tiết:

In my P.E. class yesterday, I learned how to be healthy. Students learned the right ways to do exercise. We should eat lots of fruits and vegetables. We shouldn’t stay up late. We should wash our hands before meals

Tạm dịch:

Trong P.E của tôi. lớp học ngày hôm qua, tôi đã học được cách giữ gìn sức khỏe. Học sinh biết tập thể dục đúng cách. Chúng ta nên ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng ta không nên thức khuya . Chúng ta cũng nên rửa tay trước bữa ăn.

G

G. Talk about the ways you learned to be healthy.

(Nói về những cách bạn đã học được để trở nên khỏe mạnh.)

Lời giải chi tiết:

In my P.E. class yesterday, I learned how to be healthy. Students learned the right ways to do exercise. We should eat lots of fruits and vegetables. We shouldn’t stay up late. We should wash our hands before meals

Tạm dịch:

Trong P.E của tôi. lớp học ngày hôm qua, tôi đã học được cách giữ gìn sức khỏe. Học sinh biết tập thể dục đúng cách. Chúng ta nên ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng ta không nên thức khuya . Chúng ta cũng nên rửa tay trước bữa ăn.


Cùng chủ đề:

Giải review and practice unit 4 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải review and practice unit 6 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải review and practice unit 8 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải review units 1 - 4 unit 4 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải review units 5 - 8 unit 4 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải science unit 5 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải unit 2 Culture Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải unit 3 Culture Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giảo review and practice unit 7 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng iLearn Smart Start