Giải unit 2 Culture Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start Unit 2. Holidays


Tiếng anh lớp 5 Unit 2 Culture trang 29 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Heads up. What’s missing?”. Listen and practice. Look and circle. Describe the comic. Use the new words. Listen.

A Câu 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

put up a Christmas tree (v phr.): trang trí cây thông

give presents (v phr.): tặng quà

watch fireworks (v phr.): xem pháo hoa

wear costumes (v phr.): mặc trang phục hoá trang

give lucky money (v phr.): tặng tiền lì xì

watch lion dance (v phr.): xem múa lân

A Câu 2

2. Play the game “Heads up. What’s missing?”.

(Chơi trò chơi “Ngẩng đầu lên . Cái gì còn thiếu?”)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng giáo viên có các hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng đã học. Các bạn sẽ có thời gian quan sát và ghi nhớ các hình ảnh có trên bảng. Sau đó các bạn sẽ được yêu cầu cúi mặt xuống, trong lúc đó giáo viên sẽ bí mật giấu đi 1 hình ảnh. Khi ngẩng đầu lên, các bạn phải đoán xem hình ảnh còn thiếu tương ứng với từ vựng nào.

B Câu 3

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)

Phương pháp giải:

What do people do to celebrate Christmas?

(Mọi người làm gì để chào đón Giáng sinh?)

They put up a Christmas tree?

(Họ trang trí cây thông.)

B Câu 4

2. Look, write and match. Practice.

(Nhìn, viết và nối. Luyện tập.)

Lời giải chi tiết:

1 - put up - E

2 - wear - C

3 - the lion - B

4 - What, fireworks - A

5 - do, give - D

6 - What, give presents - F

1.

A: What do people do to celebrate Christmas?

(Mọi người làm gì để đón G iáng sinh?)

B: They put up a Christmas tree.

(Họ trang trí cây noel.)

2.

A: What do people do to celebrate Halloween?

(Mọi người làm gì để đón Halloween?)

B: They wear costumes.

(Họ mặc trang phục.)

3.

A: What do people do to celebrate Lunar New Year?

(Mọi người làm gì để đón T ết  m lịch?)

B: They watch the lion dance.

(Họ xem múa lân.)

4.

A: What do people do to celebrate New Year’s Eve?

(Mọi người làm gì để đón giao thừa?)

B: They watch fireworks.

(Họ xem pháo hoa.)

5.

A: What do people do to celebrate Lunar New Year?

(Mọi người làm gì để đón T ết  m lịch?)

B: They give lucky money.

(Họ tặng tiền lì xì.)

6.

A: What do people do to celebrate Children’s Day?

(Mọi người làm gì kỷ niệm T ết thiếu nhi?)

B: They give the presents.

(Họ tặng quà.)

C Câu 5

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

I'm Amy, and I'm from the UK. We have many festivals and holidays in the UK. My favorite holidays are Halloween and Christmas. We wear costumes on Halloween. This year, I want to be a lion, and my brother wants to be a shark. We eat lots of candy on that day. We put up a Christmas tree to celebrate Christmas. My family usually puts up our tree three weeks before Christmas. We also give presents and eat lots of yummy food. I love Christmas cake! It's my favorite Christmas food. Christmas and Halloween are a lot of fun.

1. Amy likes Halloween/New Year's Eve .

2. She wants to be a lion/shark on Halloween.

3. Her family puts up a Christmas tree two/three weeks before Christmas.

4. They give presents and cook/eat lots of food.

5. Amy's favorite food at Christmas time is cake/cookies .

Phương pháp giải:

Tạm dịch :

Tôi là Amy và tôi đến từ Vương quốc Anh. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Anh. Ngày lễ yêu thích của tôi là Halloween và Giáng sinh. Chúng tôi mặc trang phục hoá trang vào ngày  Halloween. Năm nay, tôi muốn làm sư tử, còn anh trai tôi muốn làm cá mập. Chúng tôi ăn rất nhiều kẹo vào ngày hôm đó. Chúng tôi dựng một cây thông Noel để chào mừng lễ Giáng sinh. Gia đình tôi thường dựng cây thông ba tuần trước lễ Giáng sinh. Chúng tôi cũng tặng quà và ăn nhiều món ăn ngon. Tôi yêu bánh Giáng sinh! Đó là món ăn Giáng sinh yêu thích của tôi. Giáng sinh và Halloween rất vui.

1. Amy thích Halloween/Giao thừa.

2. Cô ấy muốn trở thành một con sư tử/cá mập vào dịp Halloween.

3. Họ tặng quà và nấu/ăn nhiều món ăn.

4. Món ăn yêu thích của Amy vào dịp Giáng sinh là bánh ngọt/bánh quy.

Lời giải chi tiết:

1. Halloween

2. lion

3. three

4. eat

5. cake

1. Amy likes Halloween .

(Amy thích Halloween.)

2. She wants to be a lion on Halloween.

(Cô ấy muốn là con sư tử vào Halloween.)

3. Her family puts up a Christmas as three weeks before Christmas.

(Gia đình cô ấy trang cây thông 3 tuần trước giáng sinh.)

4. They give presents and eat lots of food.

(Họ tặng quà và ăn nhiều đồ ăn.)

5. Amy’s favorite food at Christmas time is cake .

(Món ăn yêu thích của Amy vào dịp giáng sinh là bánh ngọt .)

C Câu 6

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

D Câu 7

1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. My name's Andy, and my favorite holiday is Christmas. People give presents and put up a tree to celebrate it.

2. My brother and I always get presents from our parents. My brother also usually gives me some chocolate because he doesn't like it. That's why I love Christmas.

3. My name's Thu, and my favorite holiday is Children's Day. It's a really fun day, and we do lots of activities.

4. My school usually has a party on this day. We sing, dance, and play lots of games. We also get presents.

Tạm dịch:

1. Tên tôi là Andy, và ngày lễ yêu thích của tôi là giáng sinh. Mọi người tặng quà và trang trí cây thông để ăn mừng.

2. Anh trai tôi và tôi luôn nhận được quà từ bố mẹ. Anh trai tôi cũng thường cho tôi một ít sôcôla vì anh ấy không thích . Đó là lý do tại sao tôi yêu giáng sinh.

3. Tên tôi là Thu, và ngày lễ yêu thích của tôi là lễ thiếu nhi. Đó là một ngày thực sự vui vẻ và chúng tôi làm rất nhiều hoạt động.

4 Trường tôi thường tổ chức tiệc vào ngày này. Chúng tôi hát, nhảy và chơi rất nhiều trò chơi. Chúng tôi cũng nhận được quà nữa.

D Câu 8

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Chrisrmas

2. chocolate

3. Children's Day

4. presents

1. My name's Andy, and my favorite holiday is Christmas . People give presents and put up a tree to celebrate it.

2. My brother and I always get presents from our parents. My brother also usually gives me some chocolate because he doesn't like it. That's why I love Christmas.

3. My name's Thu, and my favorite holiday is Children's Day . It's a really fun day, and we do lots of activities.

4. My school usually has a party on this day. We sing, dance, and play lots of games. We also get presents .

Tạm dịch

1. Tên tôi là Andy, và ngày lễ yêu thích của tôi là giáng sinh. Mọi người tặng quà và trang trí cây thông để ăn mừng.

2. Anh trai tôi và tôi luôn nhận được quà từ bố mẹ. Anh trai tôi cũng thường cho tôi một ít sôcôla vì anh ấy không thích . Đó là lý do tại sao tôi yêu giáng sinh.

3. Tên tôi là Thu, và ngày lễ yêu thích của tôi là lễ thiếu nhi. Đó là một ngày thực sự vui vẻ và chúng tôi làm rất nhiều hoạt động.

4 Trường tôi thường tổ chức tiệc vào ngày này. Chúng tôi hát, nhảy và chơi rất nhiều trò chơi. Chúng tôi cũng nhận được quà nữa.

D Câu 9

3. Now, practice saying the sentences above.

(Luyện tập nói những câu trên.)

E Câu 10

1. Read and answer the questions.

(Đọc và trả lời câu hỏi.)

I'm Nghi, and I'm from Vietnam. We have many festivals and holidays in Vietnam, but my favorite holiday is Lunar New Year. It's usually in January or February, and I don't go to school for a week. We clean our houses and put up red paper to celebrate Lunar New Year. Red is a lucky color in Vietnam. On Lunar New Year, everyone wears new clothes. Lucky money is my favorite part of Lunar New Year. Kids get lucky money from their parents and grandpar ents. Kids also watch the lion dance and eat lots of cookies and candy. Lunar New Year is a lot of fun.

1. What is Nghi's favorite holiday? - Lunar New Year

2. What do people put up to celebrate it?

3. What do people wear on this holiday?

4. What do kids watch on this holiday?

5. What do kids eat a lot of on this holiday?

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi là Nghi và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Việt Nam, nhưng ngày lễ tôi yêu thích nhất là Tết Nguyên đán. Thường là vào tháng Giêng hoặc tháng Hai và tôi không đến trường trong một tuần. Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và dán giấy đỏ để đón Tết Nguyên Đán. Màu đỏ là màu may mắn ở Việt Nam. Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi người đều mặc quần áo mới. Tiền lì xì là phần tôi thích nhất trong dịp Tết Nguyên Đán. Trẻ em nhận được tiền lì xì từ cha mẹ và ông bà. Trẻ em còn được xem múa lân và ăn rất nhiều bánh quy,

kẹo. Tết Nguyên Đán thật là vui.

1. Dịp lễ yêu thích của Nghi là gì?

2. Mọi người dùng cái gì trang trí để kỉ niệm nó?

3. Mọi người mặc gì trong dịp này?

4. Trẻ con xem gì trong dịp này?

5. Trẻ con ăn nhiều cái gì trong dịp này?

Lời giải chi tiết:

1. It's Lunar New Year

(Đó là Tết Âm lịch.)

2. They put up red paper.

(Họ dán giấy đỏ.)

3. Everyone wears new clothes.

(Mọi người mặc quần áo mới.)

4. Kids watch the lion dance.

(Trẻ con xem múa lân.)

5. They eat lots of cookies and candy.

(Các em ăn nhiều bánh quy và kẹo.)

E Câu 11

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

I'm Nghi, and I'm from Vietnam. We have many festivals and holidays in Vietnam, but my favorite holiday is Lunar New Year. It's usually in January or February, and I don't go to school for a week. We clean our houses and put up red paper to celebrate Lunar New Year. Red is a lucky color in Vietnam. On Lunar New Year, everyone wears new clothes. Lucky money is my favorite part of Lunar New Year. Kids get lucky money from their parents and grandpar ents. Kids also watch the lion dance and eat lots of cookies and candy. Lunar New Year is a lot of fun.

Tạm dịch:

Tôi là Nghi và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Việt Nam, nhưng ngày lễ tôi yêu thích nhất là Tết Nguyên đán. Thường là vào tháng Giêng hoặc tháng Hai và tôi không đến trường trong một tuần. Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và dán giấy đỏ để đón Tết Nguyên Đán. Màu đỏ là màu may mắn ở Việt Nam. Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi người đều mặc quần áo mới. Tiền lì xì là phần tôi thích nhất trong dịp Tết Nguyên Đán. Trẻ em nhận được tiền lì xì từ cha mẹ và ông bà. Trẻ em còn được xem múa lân và ăn rất nhiều bánh quy, kẹo. Tết Nguyên Đán thật là vui.

F Câu 12

F. Look at C and E. Write about your favorite holiday.

(Nhìn phần C và F. Viết về ngày lễ yêu thích.)

Lời giải chi tiết:

I’m Trang, and I’m from Vietnam. We have many festivals and holidays in Vietnam. My favorite holiday is Tet. We wrap and boil Bánh Chưng about 3 days before Tet. We also put up red paper and decorate our house. We eat lots of Bánh Chưng and chicken. This time is a lot of fun.

Tạm dịch:

Tôi là Trang và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Việt Nam. Ngày lễ yêu thích của tôi là Tết. Chúng tôi gói và luộc bánh chưng khoảng 3 ngày trước Tết. Chúng tôi cũng dán giấy đỏ và trang trí nhà của mình. Chúng tôi ăn rất nhiều bánh chưng và thịt gà . Đây là khoảng thời gian rất vui vẻ.

G Câu 13

G. Talk about your favorite holiday.

(Nói về ngày lễ yêu thích của bạn.)

Lời giải chi tiết:

I’m Trang, and I’m from Vietnam. We have many festivals and holidays in Vietnam. My favorite holiday is Tet. We wrap and boil Bánh Chưng about 3 days before Tet. We also put up red paper and decorate our house. We eat lots of Bánh Chưng and chicken. This time is a lot of fun.

Tạm dịch:

Tôi là Trang và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có nhiều lễ hội và ngày lễ ở Việt Nam. Ngày lễ yêu thích của tôi là Tết. Chúng tôi gói và luộc bánh chưng khoảng 3 ngày trước Tết. Chúng tôi cũng dán giấy đỏ và trang trí nhà của mình. Chúng tôi ăn rất nhiều bánh chưng và thịt gà . Đây là khoảng thời gian rất vui vẻ.


Cùng chủ đề:

Giải review and practice unit 6 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải review and practice unit 8 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải review units 1 - 4 unit 4 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải review units 5 - 8 unit 4 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải science unit 5 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải unit 2 Culture Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải unit 3 Culture Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giảo review and practice unit 7 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng iLearn Smart Start