Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng iLearn Smart Start
Tổng hợp từ vựng chủ đề Tớ Và Các Bạn Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start
UNIT 3: MY FRIENDS AND I
(Tớ Và Các Bạn)
1.
slowly
/ˈsloʊ.li/
(adv) chậm chạp
2.
fast
/fæst/
(adv) nhanh chóng
3.
badly
/ˈbæd.li/
(adv) tệ, không tốt
4.
well
/wel/
(adv) tốt, giỏi
5.
hard
/hɑːrd/
(adv) mạnh
6.
noisy
/ˈnɔɪzi/
(adj) ồn ào
7.
quiet
/ˈkwaɪ.ət/
(adj) yên tĩnh
8.
busy
/ˈbɪz.i/
(adj) bận rộn
9.
delicious
/dɪˈlɪʃ.əs/
(adj) ngon
10.
yucky
/ˈjʌk.i/
(adj) ghê, kinh tởm
11.
scary
/ˈsker.i/
(adj) đáng sợ
12.
bake cupcakes
/beɪk ˈkʌpˌkeɪks/
(v.phr) nướng bánh
13.
paint a picture
/ peɪnt ə ˈpɪkʧər/
(v.phr) vẽ một bức tranh
14.
plant some flowers
/plænt sʌm ˈflaʊərz/
(v.phr) trồng hoa
15.
visit grandparents
/ˈvɪzət ˈɡrændˌpɛrənts/
(v.phr) thăm ông bà
16.
stay at home
/steɪ æt hoʊm/
(v.phr) ở nhà
17.
study
/ˈstʌd.i/
(v) học
18.
have a sleepover
/hæv ə ˈsliːp.oʊ.vɚ/
(v.phr) tổ chức một bữa tiệc ngủ
19.
go camping
/ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/
(v.phr) đi cắm trại
20.
have a barbecue
/hæv ə ˈbɑrbɪˌkju/
(v.phr) tổ chức một bữa tiệc nướng
21.
sing karaoke
/sɪŋ ˌkɛriˈoʊki/
(v.phr) hát ka-ra-ô-kê
22.
go bowling
/ɡoʊ ˈboʊlɪŋ/
(v.phr) đi chơi trò lăn bóng gỗ
23.
make paper crafts
/meɪk ˈpeɪpər kræfts/
(v.phr) làm đồ thủ công bằng giấy
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng iLearn Smart Start