Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng iLearn Smart Start — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start Unit 5. Health


Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng iLearn Smart Start

Tổng hợp từ vựng chủ đề Sức Khỏe Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start

UNIT 5: HEALTH

(Sức Khỏe)

1.

flu /fluː/
(n) bệnh cúm

2.

chickenpox /ˈtʃɪk.ɪn.pɑːks/
(n) bệnh thủy đậu

3.

toothache /ˈtuːθ.eɪk/
(n) cơn đau răng

4.

stomachache /ˈstʌm.ək.eɪk/
(n) cơn đau dạ dày

5.

headache /ˈhed.eɪk/
(n) cơn đau đầu

6.

earache /ˈɪr.eɪk/
(n) cơn đau tai

7.

terrible /ˈter.ə.bəl/
(adj) rất nặng, kinh khủng

8.

sleepy /ˈsliː.pi/
(adj) buồn ngủ

9.

weak /wiːk/
(adj) yếu ớt

10.

sick /sɪk/
(adj) bị bệnh, không khỏe

11.

sore /sɔːr/
(adj) đau

12.

stuffed up /stʌft ʌp/
(adj) nghẹt

13.

see a dentist / si ə ˈdɛntəst /
(v.phr) đi gặp nha sĩ, đi khám răng

14.

take some medicine /teɪk sʌm ˈmɛdəsən/
(v.phr) uống thuốc

15.

get some rest / ɡɛt sʌm rɛst/
(v.phr) nghỉ ngơi một chút

16.

stay up late /steɪ ʌp leɪt/
(v.phr) thức khuya

17.

take a bath /teɪk ə bæθ/
(v.phr) tắm

18.

skip breakfast /skɪp ˈbrɛkfəst/
(v.phr) bỏ bữa sáng

19.

do exercise /du ˈɛksərˌsaɪz/
(v.phr) tập thể dục

20.

eat fast food /it ˈfæstˌfud/
(v.phr) ăn đồ ăn nhanh

21.

wash one’s hands / wɑʃ wʌnz hændz/
(v.phr) rửa tay

22.

play outside /pleɪ ˈaʊtˈsaɪd/
(v) vui chơi ngoài trời

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success


Cùng chủ đề:

Giảo review and practice unit 7 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start
Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 2 trang 67 iLearn Smart Start