Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng iLearn Smart Start
Tổng hợp từ vựng chủ đề Công Việc Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start
UNIT 7: JOBS
(Công Việc)
1.
scientist
/ˈsaɪ.ən.tɪst/
(n) nhà khoa học
2.
pilot
/ˈpaɪ.lət/
(n) phi công
3.
tour guide
/tʊr ɡaɪd/
(n) hướng dẫn viên du lịch
4.
business person
/ˈbɪznəs ˈpɜrsən/
(n) doanh nhân
5.
hairdresser
/ˈherˌdres.ɚ/
(n) thợ cắt tóc
6.
designer
/dɪˈzaɪ.nɚ/
(n) nhà thiết kế
7.
soccer player
/ˈsɑkər ˈpleɪər/
(n) cầu thủ
8.
farmer
/ˈfɑːr.mɚ/
(n) nông dân
9.
singer
/ˈsɪŋ.ɚ/
(n) ca sĩ
10.
nurse
/nɝːs/
(n) y tá
11.
driver
/ˈdraɪ.vɚ/
(n) tài xế
12.
police officer
/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/
(n) viên cảnh sát
13.
actor
/ˈæk.tɚ/
(n) diễn viên
14.
writer
/ˈraɪ.t̬ɚ/
(n) nhà văn
15.
piano player
/piˈænoʊ ˈpleɪər/
(n) nghệ sĩ dương cầm
16.
zookeeper
/ˈzuːˌkiː.pɚ/
(n) nhân viên sở thú
17.
baker
/ˈbeɪ.kɚ/
(n) thợ làm bánh
18.
chef
/ʃef/
(n) đầu bếp
19.
artist
/ˈɑːr.t̬ɪst/
(n) họa sĩ
20.
engineer
/ˌen.dʒɪˈnɪr/
(n) kỹ sư
21.
biologist
/baɪˈɑː.lə.dʒɪst/
(n) nhà sinh học
22.
vet
/vet/
(n) bác sĩ thú y
23.
astronaut
/ˈæs.trə.nɑːt/
(n) phi hành gia
24.
mechanic
/məˈkæn.ɪk/
(n) thợ cơ khí
25.
chemist
/ˈkem.ɪst/
(n) nhà hóa học
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng iLearn Smart Start