Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng iLearn Smart Start
Tổng hợp từ vựng chủ đề Thời Tiết Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start
UNIT 8: WEATHER
(Thời Tiết)
1.
tonight
/təˈnaɪt/
(n) tối nay
2.
tomorrow
/təˈmɔːr.oʊ/
(n) ngày mai
3.
tomorrow morning
/təˈmɑˌroʊ ˈmɔrnɪŋ/
(n) sáng mai
4.
next week
/nɛkst wik/
(n) tuần tới
5.
next weekend
/nɛkst ˈwiˌkɛnd/
(n) cuối tuần tới
6.
sunny
/ˈsʌn.i/
(adj) có nắng
7.
cloudy
/ˈklaʊ.di/
(adj) nhiều mây
8.
windy
/ˈwɪn.di/
(adj) có gió
9.
snowy
/ˈsnoʊ.i/
(adj) có tuyết rơi
10.
rainy
/ˈreɪ.ni/
(adj) có mưa
11.
foggy
/ˈfɑː.ɡi/
(adj) mù sương
12.
stormy
/ˈstɔːr.mi/
(adj) bão bùng
13.
humid
/ˈhjuː.mɪd/
(adj) ẩm ướt
14.
dry
/draɪ/
(adj) tạnh ráo, khô ráo
15.
calm
/kɑːm/
(adj) lặng gió
16.
breezy
/ˈbriː.zi/
(adj) có gió hiu hiu
17.
clear
/klɪr/
(adj) quang đãng
18.
gray
/ɡreɪ/
(adj) xám xịt, có nhiều mây đen
19.
snowstorm
/ˈsnoʊ.stɔːrm/
(n) bão tuyết
20.
thunderstorm
/ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/
(n) giông bão
21.
rainstorm
/ˈreɪn.stɔːrm/
(n) mưa dông
22.
flood
/flʌd/
(n) lũ lụt
23.
shower
/ˈʃaʊ.ɚ/
(n) mưa rào
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng iLearn Smart Start