Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng iLearn Smart Start
Tổng hợp từ vựng chủ đề Trường Học Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start
UNIT 1: SCHOOL
(Trường Học)
1.
geography
/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
(n) môn địa lý
2.
history
/ˈhɪs.t̬ɚ.i/
(n) môn lịch sử
3.
science
/ˈsaɪ.əns/
(n) môn khoa học tự nhiên
4.
I.T.
/ aɪ.ti./
(n) môn tin học
5.
Vietnamese
/ˌvjet.nəˈmiːz/
(n) môn Tiếng Việt
6.
ethics
/ ˈɛθɪks/
(n) môn đạo đức
7.
P.E.
/ˌpiːˈiː/
(n) môn giáo dục thể chất
8.
math
/mæθ/
(n) môn toán
9.
music
/ˈmjuː.zɪk/
(n) môn âm nhạc
10.
art
/ɑːrt/
(n) môn mỹ thuật
11.
solve problems
/sɑlv ˈprɑbləmz/
(v.phr) giải toán
12.
do experiments
/du ɪkˈspɛrəmənts/
(v.phr) làm các thí nghiệm
13.
make things
/ meɪk θɪŋz/
(v.phr) sáng tạo đồ vật
14.
use computers
/juz kəmˈpjutərz/
(v.phr) dùng máy vi tính
15.
read stories
/ rid ˈstɔriz /
(v.phr) đọc chuyện
16.
learn languages
/lɜrn ˈlæŋɡwəʤəz/
(v.phr) học ngôn ngữ
17.
always
/ˈɑːl.weɪz/
(adv) luôn luôn
18.
usually
/ˈjuː.ʒu.ə.li/
(adv) thường xuyên
19.
often
/ˈɑːf.ən/
(adv) thường
20.
sometimes
/ˈsʌm.taɪmz/
(adv) thỉnh thoảng
21.
rarely
/ˈrer.li/
(adv) hiếm khi
22.
never
/ˈnev.ɚ/
(adv) không bao giờ, chưa bao giờ
23.
a.m
/ˌeɪˈem/
(adv) giờ sáng
24.
p.m
/ˌpiːˈem/
(adv) giờ chiều
25.
start
/stɑːrt/
(v) bắt đầu
26.
timetable
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
(n) thời khóa biểu
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng iLearn Smart Start