Giải Vocabulary and Listening: Amazing animals - Unit 3: Wild Life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - Chân trời sáng tạo (Friends plus) Unit 3. Wild life


Vocabulary and Listening: Amazing animals Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp bài tập phần Vocabulary and Listening: Amazing animals - Unit 3: Wild Life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Bài 1

1. Look at the photos. Complete the words.

(Nhìn vào những bức ảnh. Hoàn thành các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. fly (v): bay

2. climb (v): leo trèo

3. drink (v): uống

4. jump (v): nhảy

5. hear (v): nghe

6. run (v): chạy

7. kill (v): giết

Bài 2

2. Complete the dialogues with the given words.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ cho sẵn.)

communicate drink fly                 grow            move                  survive                       swim

“How often do giraffes drink ?” - ”Usually every two or three days.”

(Hươu cao cổ uống nước bao lâu một lần? - Thường thì mỗi hai hoặc ba ngày.)

1. “How high can some birds _____?” -  “Up to around 10,000 metres in the sky!"

2. “How do blue whales _____?” -  “They sing songs.”

3. “How fast can some snakes _____?“ - “At around twenty-two kilometres an hour.”

4. “How big can a spider _____?” -  “Some spiders are thirty centimeters across”

5. “How fast can a whale _____?“ - “At around sixty-five kilometres an hour.”

6. “How long can a scorpion _____ without food?” - “For twelve months!”

Phương pháp giải:

  • communicate (v): giao tiếp

  • drink (v): uống

  • fly (v): bay

  • grow (v): trưởng thành, lớn lên

  • move (v): di chuyển

  • survive (v): tồn tại

  • swim (v): bơi

Lời giải chi tiết:

1. “How high can some birds fly ?” - “Up to around 10,000 metres in the sky!”

(Một số loài chim có thể bay cao đến mức nào? - Lên đến khoảng 10.000 mét trên bầu trời!)

2. “How do blue whales communicate ?” - “They sing songs.”

(Làm thế nào để cá voi xanh giao tiếp? - C húng hát những bài hát.)

3. “How fast can some snakes move ?“  - “ At around twenty-two kilometres an hour.”

(Một số loài rắn có thể di chuyển nhanh đến mức nào? - Vào khoảng hai mươi hai km một giờ.)

4. “How big can a spider grow ?” - “Some spiders are thirty centimeters across.”

(Con nhện có thể lớn đến mức nào? - Một số con nhện có chiều ngang ba mươi cm.)

5. “How fast can a whale swim ?“ - “At around sixty-five kilometres an hour.”

(Cá voi có thể bơi nhanh đến mức nào? - Vào khoảng sáu mươi lăm km một giờ.)

6. “How long can a scorpion survive without food?” - “For twelve months!”

(Bọ cạp có thể sống được bao lâu nếu không có thức ăn? - Trong mười hai tháng!)

Bài 3

3. Listen and complete the sentences.

(Nghe và hoàn thành các câu.)

American Crocodiles

Where do they live? They live in Florida .

(Chúng ống ở đâu? - Chúng sống ở Florida.)

1. How many? There are ____ crocodiles.

2. How big? They can grow to _____ metres long.

3. How heavy? They can be _____ kilograms.

4. How fast? They can ____ at sixteen kilometres an hour and they can _____ at thirty kilometres an hour.

5. Food? They eat _____ or small ____

Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

Today, we’re in the Everglades National Park in Florida – it’s one of the biggest national parks in the south of the USA and it’s the home of many interesting animals, like the famous American crocodile. There are about a thousand of these crocodiles in the USA and they all live here in Florida. They can’t normally survive in cold places – they never go further north than Florida. The water here in the park is never very cold. The crocodiles are big animals – they can grow up to six metres long and they can be heavy, too – sometimes about 900 kilograms. But they can move quite fast – they can run at about sixteen kilometres an hour. And they’re fast in the water – they can swim at about thirty kilometres an hour. Of course, there’s one question people always ask when they visit the National Park: are the crocodiles dangerous to humans? The answer is usually ‘no’. They normally eat fish or sometimes they jump high out of the water and eat small birds. They’re not really interested in people. If you’re a visitor here, don’t worry!

Tạm dịch bài nghe:

Hôm nay, chúng tôi đang ở Công viên Quốc gia Everglades ở Florida - đây là một trong những công viên quốc gia lớn nhất ở miền nam Hoa Kỳ và là ngôi nhà của nhiều loài động vật thú vị, như cá sấu Mỹ nổi tiếng. Có khoảng một nghìn con cá sấu này ở Hoa Kỳ và tất cả chúng đều sống ở Florida. Chúng thường không thể tồn tại ở những nơi lạnh giá - chúng không bao giờ đi xa hơn về phía bắc so với Florida. Nước trong công viên không bao giờ quá lạnh. Cá sấu là loài động vật lớn - chúng có thể dài tới 6 mét và nặng - đôi khi khoảng 900 kg. Nhưng chúng có thể di chuyển khá nhanh - chúng có thể chạy với tốc độ khoảng 16 km một giờ. Và chúng bơi nhanh trong nước - chúng có thể bơi với tốc độ khoảng ba mươi km một giờ. Tất nhiên, có một câu hỏi mà mọi người luôn đặt ra khi họ đến thăm Vườn Quốc gia: những con cá sấu có nguy hiểm cho con người không? Câu trả lời thường là ‘không’. Chúng thường ăn cá hoặc đôi khi chúng nhảy cao lên khỏi mặt nước và ăn thịt các loài chim nhỏ. Chúng không thực sự quan tâm đến mọi người. Nếu bạn là du khách ở đây, đừng lo lắng!

Lời giải chi tiết:

1. a thousand

2. six

3. 900

4. run; swim

5. fish; birds

1. How many? - There are a thousand crocodiles.

(Có bao nhiêu? Có 1000 con cá sấu.)

2. How big? - They can grow to six metres long.

(To như thế nào? Chúng có thể dài tới 6 mét.)

3. How heavy? - They can be 900 kilograms.

(Nặng như thế nào? Chúng có thể nặng 900 kí lô.)

4. How fast? - They can run at sixteen kilometres an hour and they can swim at thirty kilometres an hour.

(Nhanh như thế nào? Chúng có thể chạy với vận tốc 16 km một giờ và chúng có thể bơi với tốc độ ba mươi km một giờ.)

5. Food? - They eat fish or small birds .

(Thức ăn? Chúng ăn cá hoặc chim nhỏ.)

Bài 4

4. Listen again. Then complete the sentences with the given words.

(Nghe một lần nữa. Sau đó, hoàn thành các câu với các từ cho sẵn.)

are          are                 aren't               can          can't is isn't

The national park is big.

(Công viên quốc gia thì lớn.)

1. There ____ many interesting animals in the national park.

2. American crocodiles ____ survive in cold places.

3. The water ____ cold in the park.

4. The crocodiles ____ fast in the water.

5. The crocodiles ____ dangerous to people.

6. The crocodiles ____ jump out of the water.

Lời giải chi tiết:

1. are

2. can’t

3. isn’t

4. are

5. aren’t

6. can

1. There are many interesting animals in the national park.

(Có nhiều loài động vật thú vị trong vườn quốc gia.)

2. American crocodiles can’t survive in cold places.

(Cá sấu Mỹ không thể sống sót ở những nơi lạnh giá.)

3. The water isn’t cold in the park.

(Nước không lạnh trong công viên.)

4. The crocodiles are fast in the water.

(Những con cá sấu nhanh nhẹn trong nước.)

5. The crocodiles aren’t dangerous to people.

(Cá sấu không nguy hiểm đối với con người.)

6. The crocodiles can jump out of the water.

(Những con cá sấu có thể nhảy lên khỏi mặt nước.)

Bài 5

5. Choose one of the animals on this page. Write sentences with some of the given verbs.

(Chọn một trong những con vật trên trang này. Viết câu với một số động từ đã cho.)

climb              communicate             drink             fly                 grow              hear               jump            kill             move         run         see          survive

Snakes sometimes kill small birds.

(Rắn thỉnh thoảng giết các chú chim nhỏ.)

Lời giải chi tiết:

1. Monkeys usually climb the trees.

(Khỉ thường leo cây.)

2. Rabbits can run very fast.

(Thỏ có thể chạy rất nhanh.)

3. Dogs can hear about four times as well as humans.

(Chó có thể nghe rõ hơn con người khoảng 4 lần.)

4. Eagles can fly at 100 kilometres an hour.

(Đại bàng có thể bay với tốc độ 100 km một giờ.)

5. Dolphins can jump out of the water.

(Cá heo có thể nhảy lên khỏi mặt nước)


Cùng chủ đề:

Giải Language focus: Present continuous: Affirmative and negative Unit 4 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Reading Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Reading: A busy day Unit 2 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Reading: Some amazing creatures - Unit 3: Wild Life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus
Giải Vocabulary Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Vocabulary and Listening: Amazing animals - Unit 3: Wild Life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus
Giải Vocabulary and Listening: Special days Unit 2 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Vocabulary and Listening: Verbs: Studying a language Unit 4 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Vocabulary and listening Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Vocabulary: Animals - Unit 3: Wild life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus
Giải Vocabulary: Daily routines Unit 2 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)