Giải Vocabulary: Animals - Unit 3: Wild life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - Chân trời sáng tạo (Friends plus) Unit 3. Wild life


Vocabulary: Animals - Unit 3: Wild life SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp bài tập phần Vocabulary: Animals - Unit 3: Wild life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus

Bài 1

1. Which animal is the odd one out?

(Con vật nào là khác những con còn lại?)

camel, spider , giraffe, elephant

(lạc đà, nhện, hươu cao cổ, voi)

1. fish, whale, gorilla, octopus

2. giraffe, cat, rat, rabbit

3. dog, elephant, camel, fish

4. eagle, frog, butterfly, bat

5. scorpion, crocodile, rabbit, snake

6. giraffe, panda, bear, ostrich

Phương pháp giải:

  • camel : lạc đà

  • spider : nhện

  • giraffe : hươu cao cổ

  • elephant : voi

  • fish : cá

  • whale : cá voi

  • gorilla : khỉ đột

  • octopus : bạch tuộc

  • cat : mèo

  • rat : chuột

  • rabbit : thỏ

  • dog : chó

  • eagle : chim đại bàng

  • frog : ếch

  • butterfly : bươm bướm

  • bat : dơi

  • scorpion : bọ cạp

  • crocodile :cá sấu

  • snake : rắn

  • panda : gấu trúc

  • bear : gấu

  • ostrich : đà điểu

Lời giải chi tiết:

1. fish, whale, gorilla , octopus

(cá, cá voi, khỉ đột, bạch tuộc)

2. giraffe , cat, rat, rabbit

(hươu cao cổ, mèo, chuột, thỏ)

3. dog, elephant, camel, fish

(chó, voi, lạc đà, cá)

4. eagle, frog , butterfly, bat

(đại bàng, ếch, bướm, dơi)

5. scorpion, crocodile, rabbit , snake

(bọ cạp, cá sấu, thỏ, rắn)

6. giraffe, panda, bear, ostrich

(hươu cao cổ, gấu trúc, gấu, đà điểu)

Bài 2

2. How many animals can you see? Write sentences with the given words.

(Bạn có thể nhìn thấy bao nhiêu con vật? Viết câu với các từ đã cho.)

butterfly            crocodile              eagle                 elephant frog                   giraffe                  ostrich               scorpion          snake

There are two ostriches.

(Có 2 con đà điểu.)

Lời giải chi tiết:

There are three elephants.

(Có 3 con voi.)

There’s one giraffe.

(Có 1 con hươu cao cổ.)

There are four crocodiles.

(Có 4 con cá sấu.)

There are two eagles.

(Có 2 con đại bàng.)

There are five butterflies.

(Có 5 con bươm bướm.)

There are two snakes.

(Có 2 con rắn.)

There are three frogs.

(Có 3 con ếch.)

There’s one scorpion.

(Có 1 con bọ cạp.)

Bài 3

3. Read the clues and write the animals.

(Đọc các gợi ý và viết các con vật.)

camel                   elephant                  giraffe                  octopus

panda scorpion                 spider

GUESS THE ANIMALS!

It lives in China. It's black and white. It eats for more than twelve hours every day! panda

It lives in Africa. It's yellow and brown. It's very tall - usually five metres or more! (1)_____

It has got eight arms. It lives in the water. When it goes to a different place, it sometimes changes colour.(2)_____

It often lives in a hot place. It sometimes goes without water for six months! (3)_____

It's small and it usually lives in hot places. It has got a very dangerous tail. (4)_____

It has got very big ears and a long nose. It sometimes lives for seventy years! (5)_____

It has got eight legs. It often eats a lot of insects in one day. (6)_____

Lời giải chi tiết:

It lives in China. It's black and white. It eats for more than twelve hours every day! - panda

(Nó sống ở Trung Quốc. Nó màu đen và trắng. Nó ăn trong hơn mười hai giờ mỗi ngày! - gấu trúc)

It lives in Africa. It's yellow and brown. It's very tall - usually five metres or more!  - giraffe

(Nó sống ở Châu Phi. Nó có màu vàng và nâu. Nó rất cao - thường từ năm mét trở lên! - hươu cao cổ)

It has got eight arms. It lives in the water. When it goes to a different place, it sometimes changes colour. - octopus

(Nó có tám cánh tay. Nó sống trong nước. Khi nó đi đến một nơi khác, nó đôi khi thay đổi màu sắc. - bạch tuộc)

It often lives in a hot place. It sometimes goes without water for six months! - camel

(Nó thường sống ở nơi nóng. Nó đôi khi không có nước trong sáu tháng! - con lạc đà)

It's small and it usually lives in hot places. It has got a very dangerous tail. - scorpion

(Nó nhỏ và thường sống ở những nơi nóng. Nó có một cái đuôi rất nguy hiểm. bọ cạp)

It has got very big ears and a long nose. It sometimes lives for seventy years! - elephant

(Nó có một đôi tai rất to và một chiếc mũi dài. Nó đôi khi sống trong bảy mươi năm!  - con voi)

It has got eight legs. It often eats a lot of insects in one day. - spider

(Nó có tám chân. Nó thường ăn rất nhiều côn trùng trong một ngày. - con nhện)

Bài 4

4. Write the animals in the correct place. Then use your dictionary to write ten more animals.

(Viết các con vật vào đúng chỗ. Sau đó, sử dụng từ điển của bạn để viết thêm mười loài động vật.)

bat                bear              eagle giraffe gorilla            octopus        whale

ANIMALS

Big land animals

Underwater creatures

Flying animals

Birds

giraffe

Lời giải chi tiết:

ANIMALS (động vật)

Big land animals

(động vật lớn trên đất liền)

Underwater creatures

(sinh vật dưới nước)

Flying animals

(động vật bay)

Birds

(chim)

giraffe (hươu cao cổ)

bear (gấu)

gorilla (khỉ đột)

cow (bò)

elephant (voi)

octopus (bạch tuộc)

whale (cá voi)

dolphin (cá heo)

fish (cá)

bat (dơi)

bee (ong)

butterfly (bươm bướm)

fly (ruồi)

eagle (đại bàng)

parrot (vẹt)

pigeon (bồ câu)

crow (quạ)


Cùng chủ đề:

Giải Vocabulary Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Vocabulary and Listening: Amazing animals - Unit 3: Wild Life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus
Giải Vocabulary and Listening: Special days Unit 2 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Vocabulary and Listening: Verbs: Studying a language Unit 4 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Vocabulary and listening Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Vocabulary: Animals - Unit 3: Wild life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus
Giải Vocabulary: Daily routines Unit 2 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Vocabulary: School subjects Unit 4 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Writing Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Writing: A special day Unit 2 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Writing: Animals in danger - Unit 3: Wild Life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus