Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
canal boat
/kəˈnæl/ /bəʊt/
(n): con kênh
2.
cosy
/ˈkəʊzi/
(adj): ấm cúng
3.
bedroom
/ˈbedruːm/
(n): phòng ngủ
4.
living room
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
(n): phòng khách
5.
bathroom
/ˈbɑːθruːm/
(n): phòng tắm
6.
under
/ˈʌndə(r)/
(prep): dưới
7.
kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
(n): nhà bếp
8.
quiet
/ˈkwaɪət/
(adj): yên tĩnh
9.
cap
/kæp/
(n): mũ
10.
armchair
/ˈɑːmtʃeə(r)/
(n): ghế bành
11.
carpet
/ˈkɑːpɪt/
(n): tấm thảm
12.
bookcase
/ˈbʊkkeɪs/
(n): tủ sách
13.
garage
/ˈɡærɑːʒ/
(n): nhà để xe
14.
garden
/ˈɡɑːdn/
(n): vườn
15.
posters
/ˈpəʊstə(r)/
(n): tấm áp phích
16.
curtains
/ˈkɜːtn/
(n): rèm
17.
detached house
/dɪˈtæʧt/ /haʊs/
(n): nhà biệt lập
18.
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/
(n): nông thôn
19.
suburbs
/ˈsʌbɜːbs/
(n): ngoại ô
20.
driveways
/ˈdraɪvweɪ/
(n): đường lái xe
21.
expensive
/ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt
22.
outside
/ˌaʊtˈsaɪd/
(adv): bên ngoài
23.
opposite
/ˈɒpəzɪt/
(adj): đối diện
24.
above
/əˈbʌv/
(adv): phía trên
25.
wardrobe
/ˈwɔːdrəʊb/
(n): tủ quần áo
26.
balcony
/ˈbælkəni/
(n): ban công
27.
cooker
/ˈkʊkə(r)/
(n): nồi cơm điện
28.
pillows
/ˈpɪləʊ/
(n): gối
29.
roof
/ruːf/
(n): mái nhà
30.
independence
/ˌɪndɪˈpendəns/
(n): độc lập
Cùng chủ đề:
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Right on