Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Right on — Không quảng cáo

Giải tiếng Anh 6 Right on


Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Right on

1.

gets up /gɛt ʌp/
(v.phr): thức dậy

2.

primary school /ˈpraɪməri skuːl/
(n): trường tiểu học

3.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/
(n); đồng phục

4.

registration /ˌredʒɪˈstreɪʃn/
(n): đăng ký

5.

canteen /kænˈtiːn/
(n): căng tin

6.

lunch /lʌntʃ/
(n): ăn trưa

7.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/
(n): thời gian rảnh rỗi

8.

grandparents /ˈgrænˌpeərənts/
(n): ông bà

9.

mall /mɔːl/
(n): trung tâm mua sắm

10.

hate /heɪt/
(v): ghét

11.

amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/
(n): công viên giải trí

12.

skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
(n): trượt ván

13.

bowling /ˈbəʊlɪŋ/
(n): chơi bowling

14.

afraid /əˈfreɪd/
(adj): sợ

15.

always /ˈɔːlweɪz/
(adv): luôn luôn

16.

usually /ˈjuːʒuəli/
(adv): thường xuyên

17.

gym /dʒɪm/
(n): phòng tập thể dục

18.

late /leɪt/
(adj): muộn

19.

dinner /ˈdɪnə(r)/
(n): ăn tối

20.

homework /ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập

21.

footballer /ˈfʊt. bɑː.lɚ/
(n): cầu thủ bóng đá

22.

nickname /ˈnɪkneɪm/
(n): biệt danh

23.

runs /rʌn/
(v): chạy

24.

golf /ɡɒlf/
(n): gôn

25.

daily /ˈdeɪli/
(adv): hàng ngày

26.

require /rɪˈkwaɪə(r)/
(v): yêu cầu

27.

complete /kəmˈpliːt/
(v): hoàn thành

28.

high school /ˈhaɪ ˌskuːl/
(n): trung học


Cùng chủ đề:

Giải Vocabulary (foods & drinks) - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Vocabulary (seasons, months, activities ) - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Vocabulary - Rooms/ Places of a house, Funiture and Appliances - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Vocabulary - Từ vựng - Hello SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Vocabulary - Unit 4 SGK tiếng Anh 6 – Right on
Giải Vocabulary - Unit 5 SGK tiếng Anh 6 – Right on
Giải Vocabulary - Unit 6. Entertainment SGK tiếng Anh 6 – Right on