1.
gets up
/gɛt ʌp/
(v.phr): thức dậy
2.
primary school
/ˈpraɪməri skuːl/
(n): trường tiểu học
3.
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
(n); đồng phục
4.
registration
/ˌredʒɪˈstreɪʃn/
(n): đăng ký
5.
canteen
/kænˈtiːn/
(n): căng tin
6.
lunch
/lʌntʃ/
(n): ăn trưa
7.
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/
(n): thời gian rảnh rỗi
8.
grandparents
/ˈgrænˌpeərənts/
(n): ông bà
9.
mall
/mɔːl/
(n): trung tâm mua sắm
10.
11.
amusement park
/əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/
(n): công viên giải trí
12.
skateboarding
/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
(n): trượt ván
13.
bowling
/ˈbəʊlɪŋ/
(n): chơi bowling
14.
afraid
/əˈfreɪd/
(adj): sợ
15.
always
/ˈɔːlweɪz/
(adv): luôn luôn
16.
usually
/ˈjuːʒuəli/
(adv): thường xuyên
17.
gym
/dʒɪm/
(n): phòng tập thể dục
18.
19.
dinner
/ˈdɪnə(r)/
(n): ăn tối
20.
homework
/ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập
21.
footballer
/ˈfʊt. bɑː.lɚ/
(n): cầu thủ bóng đá
22.
nickname
/ˈnɪkneɪm/
(n): biệt danh
23.
24.
25.
daily
/ˈdeɪli/
(adv): hàng ngày
26.
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(v): yêu cầu
27.
complete
/kəmˈpliːt/
(v): hoàn thành
28.
high school
/ˈhaɪ ˌskuːl/
(n): trung học