Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
food
/fuːd/
(n): thức ăn
2.
bread
/bred/
(n): bánh mì
3.
healthy
/ˈhelθi/
(adj): lành mạnh
4.
unhealthy
/ʌnˈhelθi/
(adj): không lành mạnh
5.
difficult
/ˈdɪfɪkəlt/
(adj): khó
6.
happy
/ˈhæpi/
(adj): hạnh phúc
7.
easy
/ˈiː. zi/
(adj): dễ
8.
recipes
/ˈresəpi/
(n): công thức
9.
excellent
/ˈeksələnt/
(adj): xuất sắc
10.
chips
/tʃɪps/
(n): khoai tây chiên
11.
supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị
12.
tea
/tiː/
(n): trà
13.
cereal
/ˈsɪəriəl/
(n): ngũ cốc
14.
biscuit
/ˈbɪskɪt/
(n): bánh quy
15.
whisk
/wɪsk/
(n): đồ dùng để đánh trứng
16.
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj): rất ngon
17.
finally
/ˈfaɪnəli/
(adv): cuối cùng
18.
oil
/ɔɪl/
(n): dầu
19.
street food
/ˈstriːt ˌfuːd/
(n): món ăn đường phố
20.
vinegar
/ˈvɪnɪɡə(r)/
(n): giấm
21.
tasty
/ˈteɪsti/
(adj): ngon
22.
sausage
/ˈsɒsɪdʒ/
(n): xúc xích
23.
vendors
/ˈvendə(r)/
(n): người bán hàng
24.
mustard
/ˈmʌstəd/
(n): mù tạt
25.
spicy
/ˈspaɪsi/
(adj): vị cay
26.
cart
/kɑːt/
(n): xe đẩy
27.
fruits
/fruːt/
(n): trái cây
28.
juice
/dʒuːs/
(n): nước trái cây
29.
rice
/raɪs/
(n): cơm
30.
beans
/biːn/
(n): đậu
Cùng chủ đề:
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on