Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 mới — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Global sucess


Vocabulary - Từ vựng - Unit 10. Our Houses in the Future - Tiếng Anh 6 - Global Success

Vocabulary - Từ vựng - Unit 10. Our Houses in the Future - Tiếng Anh 6 - Global Success

UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE

(Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)

GETTING STARTED

1.

picture /ˈpɪk.tʃɚ/
(n): bức tranh

2.

future /ˈfjuːtʃə(r)/
(n): tương lai

3.

mountains /ˈmaʊntənz/
(n): núi

4.

large /lɑːdʒ/
(adj): lớn

5.

room /rʊm/
(n): căn phòng

6.

solar /ˈsəʊlə(r)/
(adj): mặt trời

7.

bedroom /ˈbed.rʊm/
(n): phòng ngủ

8.

smart /smɑːt/
(adj): thông minh

9.

beach /biːtʃ/
(adj): bãi biển

10.

sea /siː/
(n): biển

A CLOSER LOOK 1

11.

electric /iˈlek.trɪk/
(adj): điện tử

12.

cook /kʊk/
(v): nấu

13.

robot /ˈrəʊbɒt/
(n): người máy

14.

kitchen /ˈkɪtʃɪn/
(n): nhà bếp

15.

village /ˈvɪlɪdʒ/
(n): làng

16.

dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/
(n): máy rửa bát

17.

fridge /frɪdʒ/
(n): tủ lạnh

18.

computer /kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy tính

19.

palace /ˈpæləs/
(n): cung điện

A CLOSER LOOK 2

20.

moon /muːn/
(n): mặt trăng

21.

cottage /ˈkɒtɪdʒ/
(n): ngôi nhà tranh

22.

afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/
(n): buổi chiều

23.

tonight /təˈnaɪt/
(adv): tối nay

24.

library /ˈlaɪbrəri/
(n): thư viện

25.

sure /ʃʊə(r)/
(adj): chắc chắn

26.

tomorrow /təˈmɒrəʊ/
(adj): ngày mai

27.

believe /bɪˈliːv/
(v): tin

28.

never /ˈnevə(r)/
(adv): không bao giờ

29.

clean /kliːn/
(v): dọn dẹp

30.

wash /wɒʃ/
(v): giặt, rửa

31.

housework /ˈhaʊswɜːk/
(n): việc nhà

32.

holiday /ˈhɒlədeɪ/
(n): nghỉ

33.

soon /suːn/
(adv): sớm

34.

surf /sɜːf/
(v): lướt

COMMUNICATION

35.

great /ɡreɪt/
(adj): tuyệt

36.

space /speɪs/
(n): không gian

37.

meals /mɪəl/
(n): bữa ăn

38.

fly /flaɪ/
(v): bay

39.

island /ˈaɪlənd/
(n): hòn đảo

40.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): bể bơi

41.

surround /səˈraʊnd/
(v): bao quanh

42.

perfect /ˈpɜːfɪkt/
(adj): hoàn hảo

43.

gym /dʒɪm/
(n): phòng tập thể dục

44.

helicopter /'helikɒptə[r]/
(n): trực thăng

45.

feed /fiːd/
(v): cho ăn

46.

receive /rɪˈsiːv/
(v): nhận

47.

planet /ˈplæn.ɪt/
(n): hành tinh

SKILLS 2

48.

dream /driːm/
(n): mơ ước

LOOKING BACK

49.

early /ˈɜːli/
(adj/ adv): sớm

50.

invite /ɪnˈvaɪt/
(v): mời

51.

examination /ɪɡˈzæm/
(n): kỳ thi

52.

ill /ɪl/
(adj): ốm

PROJECT

53.

appliance /əˈplaɪəns/
(n): thiết bị

>> Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 6 Global Success


Cùng chủ đề:

Giải Skills - Review 4 SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Skills – Review 3 SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Thì hiện tại đơn Unit 1 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 mới
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 mới
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 mới
Giải sách Tiếng Anh 6 Global Success - Unit 3: My friends
Grammar - Ngữ pháp - Unit 2: My House - Tiếng Anh 6 - Global Success
Grammar - Ngữ pháp - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 Global Success