Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 mới — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Global sucess


Vocabulary - Từ vựng - Unit 7. Television - Tiếng Anh - Global Success

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Unit 7. Television SGK tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống

UNIT 7. TELEVISION

(TRUYỀN HÌNH)

GETTING STARTED

1.

today /təˈdeɪ/
(adv): hôm nay

2.

watch /wɒtʃ/
(v): xem

3.

talent /ˈtælənt/
(n): tài năng

4.

program /ˈprəʊɡræm/
(n): chương trình

5.

love /lʌv/
(v): yêu

6.

wonderful /ˈwʌndəfl/
(adj): tuyệt vời

7.

often /ˈɒfn/
(adv): thường

8.

cartoon /kɑːrˈtuːnz/
(n): phim hoạt hình

9.

mouse /maʊs/
(n): chuột

10.

clever /ˈklevə(r)/
(adj): thông minh

11.

will /wɪl/
(aux): sẽ

A CLOSER LOOK 1

12.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj): phổ biến

13.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán

14.

cute /kjuːt/
(adj): dễ thương

15.

funny /ˈfʌni/
(adj): vui nhộn

16.

laugh /lɑːf/
(v): cười

17.

learn /lɜːn/
(v): học

18.

comedy /ˈkɒmədi/
(n): hài kịch

19.

viewer /ˈvjuːə(r)/
(n): khán giả

20.

theatre /ˈθɪətə(r)/
(n): rạp hát

21.

father /ˈfɑː.ðɚ/
(n): bố

22.

weather /ˈweðə(r)/
(n): thời tiết

CLOSER LOOK 2

23.

tomorrow /təˈmɒrəʊ/
(adv): ngày mai

24.

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/
(n): triển lãm

25.

street /striːt/
(n): đường

26.

depend /dɪˈpend/
(v): tùy thuộc

27.

football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá

28.

Saturday /ˈsætədeɪ/
(n): thứ Bảy

29.

yard /jɑːd/
(n): sân

30.

reason /ˈriːzn/
(n): nguyên nhân

31.

repetition /ˌrepəˈtɪʃn/
(n): sự lặp lại

32.

sport /spɔːt/
(n): thể thao

33.

outdoors /ˌaʊtˈdɔːz/
(adv): ngoài trời

34.

decorate /ˈdekəreɪt/
(v): trang trí

35.

sugar /ˈʃʊɡə(r)/
(n): đường

36.

room /ruːm/
(n): phòng

37.

busy /ˈbɪzi/
(adj): bận

38.

animal /ˈænɪml/
(n): động vật

39.

early /ˈɝː.li/
(adj): sớm

40.

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/
(adv): đôi khi

41.

activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/
(n): hoạt động

42.

stadium /ˈsteɪdiəm/
(n): sân vận động

43.

tired /ˈtaɪəd/
(adj): mệt

44.

sister /ˈsɪstə/
(n): chị/ em gái

45.

hard /hɑːrd/
(adv): chăm chỉ

46.

instruction /ɪnˈstrʌk·ʃənz/
(n): hướng dẫn

47.

follow /ˈfɒləʊ/
(v): làm theo

COMMUNICATION

48.

because /bɪˈkəz/
(conj): bởi vì

49.

educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/
(adj): thuộc về giáo dục

50.

fox /fɒks/
(n): con cáo

51.

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
(v): thích thú

SKILLS 1

52.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n): động vật hoang dã

53.

real /ˈriːəl/
(adj): thực

54.

pet /pet/
(n): vật nuôi

55.

dolphin /ˈdɒlfɪn/
(n): cá heo

56.

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/
(adj): thông minh

57.

childhood /ˈtʃaɪldhʊd/
(n): tuổi thơ

58.

hour /ˈaʊəz/
(n): giờ

SKILLS 2

59.

English /ˈɪŋglɪʃ/
(n): tiếng Anh

LOOKING BACK

60.

weekend /ˌwiːkˈend/
(n): cuối tuần

61.

attract /əˈtrækt/
(v): thu hút

62.

giraffe /dʒɪˈræf/
(n): hươu cao cổ

63.

tonight /təˈnaɪt/
(n): tối nay

64.

channel /ˈtʃænl/
(n): kênh truyền hình

PROJECT

65.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
(n): thông tin

66.

live /laɪv/
(v): sống

67.

television /ˈtelɪvɪʒn/
(n): tivi

68.

book /bʊk/
(n): sách

>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Global Success


Cùng chủ đề:

Giải Skills (Kỹ năng) - Review 2 (Units 4 - 5 - 6) SGK tiếng anh 6 mới
Giải Skills - Review 4 SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Skills – Review 3 SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Thì hiện tại đơn Unit 1 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 mới
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 mới
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 mới
Giải sách Tiếng Anh 6 Global Success - Unit 3: My friends
Grammar - Ngữ pháp - Unit 2: My House - Tiếng Anh 6 - Global Success
Grammar - Ngữ pháp - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 Global Success