Grammar - Ngữ pháp - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Global sucess


Grammar - Ngữ pháp - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success

Grammar - Ngữ pháp - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success thì hiện tại tiếp diễn

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

(PRESENT CONTINUOUS)

I. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:

1. Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing

CHÚ Ý:

– S = I + am

– S = He/ She/ It + is

– S = We/ You/ They + are

=> Ta thấy động từ trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần phải có hai thành phần là: động từ “tobe” và “V-ing”. Với tùy từng chủ ngữ mà động từ “to be” có cách chia khác nhau.

Ví dụ:

- They are watching TV now.

(Bây giờ họ đang xem TV.)

- She is cooking with her mother.

( Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)

- We are studying English.

( Chúng tôi đang học tiếng Anh .)

2. Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing

CHÚ Ý:

– am not: không có dạng viết tắt

– is not = isn’t

– are not = aren’t

=> Đối với câu phủ định của thì hiện tại tiếp diễn, ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “tobe” rồi cộng động từ đuôi “–ing”.

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment.

(Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)

- My sister isn’t working now.

(Chị gái tôi đang không làm việc.)

- They aren’t watching the TV at present.

(Hiện tại họ đang không xem TV.)

3. Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing ?

Trả lời:

- Yes, I am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.

- No, I + am not. – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.

=> Đối với câu nghi vấn, ta chỉ việc đảo động từ “tobe” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

- Are you doing your homework?

( Con đang làm bài tập về nhà phải không? )

Yes, I am./ No, I am not.

- Is he going out with you?

( Anh ấy đang đi chơi cùng cậu có phải không?)

Yes, he is./ No, he isn’t.

- Are they studying English?

(Họ đang học tiếng Anh à?)

Yes, they are./ No, they aren't.

II. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

-  Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ:

+ They are watching TV now.

(Bây giờ họ đang xem TV.)

+ Tim is riding his bike to school at the moment.

(Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)

- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”

Ví dụ:

+ He is always coming late.

(Anh ta luôn tới trễ.)

+ Why are you always putting your dirty clothes on your bed?

(Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)

+ They are always arguing .

(Họ luôn luôn tranh luận với nhau.)

III. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

1. Trạng từ chỉ thời gian

  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at the moment: lúc này
  • at present: hiện tại
  • at + giờ cụ thể (at 12 o’clock)

Ví dụ:

- I am not listening to music at the moment.

(Lúc này tôi đang không nghe nhạc)

- It is raining now.

(Trời đang mưa)

2. Trong câu có câu mệnh lệnh ngắn

  • Look! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Hãy nghe này!)
  • Keep silent! (Hãy im lặng!)

Ví dụ:

- Look! The train is coming.

(Nhìn kia! Tàu đang đến.)

- Look! Somebody is trying to steal that man's wallet.

(Hãy nhìn xem! Người kia đang cố ăn cắp ví tiền của người đàn ông đó.)

- Listen! Someone is crying.

(Nghe này! Ai đó đang khóc.)

- Keep silent! The baby is sleeping.

(Hãy giữ yên lặng! Em bé đang ngủ.)

***Chú ý: Những động từ sau không chia ở Hiện tại tiếp diễn mà sử dụng thì Hiện tại đơn để thay thế

1. want : muốn

2. like : thích

3. love : yêu

4. need : cần

5. prefer : thích hơn

6. believe : tin tưởng

7. contain : chứa đựng

8. taste: nếm

9. suppose : cho rằng

10. remember : nhớ

11. realize : nhận ra

12. understand: hiểu biết

13. depend: phụ thuộc

14. seem : dường như/ có vẻ như

15. know : biết

16. belong : thuộc về

17. hope : hy vọng

18. forget : quên

19. hate : ghét

20. wish : ước

22. mean : có nghĩa là

23. lack : thiếu

24. appear : xuất hiện

25. sound : nghe có vẻ như

Ví dụ:

- I like this book. (đúng)

(Tôi thích quyển sách này.)

- I ’m liking this book. (sai)

IV. Quy tắc thêm -ing cho động từ:

- Động từ kết thúc bởi “-e” => bỏ “e” thêm “ing”

Ví dụ: have – having; make – making; write – writing; come – coming,... - Động từ kết thúc bởi “ie”=> đổi “ie” thành “y” rồi thêm –ing.

Ví dụ: lie – lying ; die – dying,... - Động từ kết thúc bởi “ee”, thêm –ing mà không bỏ “-e”

Ví dụ: see – seeing; agree – agreeing,... - Động từ kết thúc bởi một trọng âm chứa 1 nguyên âm (a,i,e,o,u) + 1 phụ âm cuối rồi thêm “-ing”

Ví dụ: get – getting; travel – travelling,...


Cùng chủ đề:

Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 mới
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 mới
Giải Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 mới
Giải sách Tiếng Anh 6 Global Success - Unit 3: My friends
Grammar - Ngữ pháp - Unit 2: My House - Tiếng Anh 6 - Global Success
Grammar - Ngữ pháp - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 Global Success