Grammar - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - English Discovery Unit 1: Out of your comfort zone


1.2. Grammar - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery

1. Put the verbs into the correct column. Some verbs can go into more than one column. 2. Choose the correct gerund or infinitive form.3. Choose the correct option for each gap in the following passages.

Bài 1

1. Put the verbs into the correct column. Some verbs can go into more than one column.

(Xếp các động từ vào đúng cột. Một số động từ có thể xếp vào nhiều cột.)

- Verbs followed by gerunds

- Verbs followed by to-infinitives

- Verbs followed by both gerunds and to-infinitives

Lời giải chi tiết:

* Verbs followed by gerunds (Động từ theo sau là danh động từ:)

- stop (dừng lại)

- hate (ghét)

- fancy (thích)

- involve (liên quan)

- keep (giữ)

- postpone (hoãn)

- finish (hoàn thành)

- suggest (gợi ý)

- enjoy (tận hưởng)

- prevent (ngăn ngừa)

- dislike (không thích)

- prefer (yêu thích)

* Verbs followed by to-infinitives (Động từ theo sau là động từ nguyên thể có to)

- manage (quản lý)

- decide (quyết định)

- expect (mong đợi)

- promise (hứa)

- plan (lập kế hoạch)

- attempt (cố gắng)

* Verbs followed by both gerunds and to-infinitive s (Động từ theo sau là cả danh động từ và động từ nguyên thể có to)

- continue (tiếp tục)

- try (thử)

- prefer ( yêu thích)

Bài 2

2. Choose the correct gerund or infinitive form.

(Chọn dạng danh động từ hoặc động từ nguyên thể đúng.)

1. Enjoying/To enjoy the present moment is the best solution to live a life of mindfulness.

2. He is not allowed doing/to do the bucket challenge in the classroom.

3. She is determined to try/trying all the challenges in her life.

4. It's necessary to boost your confidence by speaking/ to speak in front of the public.

5. I finished to give/giving my friends feedback. I expect they will take my comments on board.

6. Please stop complaining/to complain . I wish you would do something else.

7. For the first time, I will try to climb/climbing a mountain with no support from my friends. Let's wait and see.

8. I was anxious to see / seeing my teacher performing the One Leg Yoga Challenge.

Lời giải chi tiết:

1. Enjoying

2. to do

3. to try

4. to boost

5. giving

6. complaining

7. to climb

8. to see

1. Enjoying the present moment is the best solution to live a life of mindfulness. (Tận hưởng khoảnh khắc hiện tại là giải pháp tốt nhất để sống một cuộc sống chánh niệm.)

2. He is not allowed to do the bucket challenge in the classroom. (Anh ấy không được phép thực hiện thử thách xô nước trong lớp học)

3. She is determined to try all the challenges in her life. (Cô ấy quyết tâm thử mọi thử thách trong cuộc sống của mình.)

4. It's necessary to boost your confidence by speaking in front of the public. (Cần phải tăng cường sự tự tin của bạn bằng cách nói trước đám đông.)

5. I finished giving my friends feedback. I expect they will take my comments on board. (Tôi đã hoàn thành việc đưa ra phản hồi cho bạn bè. Tôi hy vọng họ sẽ tiếp thu ý kiến của tôi.)

6. Please stop complaining . I wish you would do something else. (Làm ơn đừng phàn nàn nữa. Tôi ước bạn sẽ làm điều gì đó khác.)

7. For the first time, I will try to climb a mountain with no support from my friends. Let's wait and see. (Lần đầu tiên, tôi sẽ thử leo núi mà không có sự hỗ trợ của bạn bè. Chúng ta hãy cùng chờ xem)

8. I was anxious to see my teacher performing the One Leg Yoga Challenge. (Tôi rất nóng lòng muốn xem giáo viên của mình thực hiện Thử thách Yoga Một chân.)

Bài 3

3. Choose the correct option for each gap in the following passages.

(Chọn phương án đúng cho mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau.)

A. Jenny is a girl who loves challenges. She wants (1)_______  new goals for her life each month and each year. She hates (2)_______ a predictable life and hopes to lead a life full of surprise. Life is not easy, but she plans (3) _______ it worthy.

1.

a. to set up

b. setting up

2.

a. living

b. to live

3.

a. planning

b. to plan

B. Hoàng was born with a physical disability. His life is connected with a wheelchair. He faces a number of challenges in his life, from completing his personal tasks to receiving negative judgments from the society. With the support of his family, Hoàng promises (4) _______   trying. He will never give up trying different ways unless something prevents him from (5) _______ his dreams.

4.

a. to keep

b. keeping

5.

a. pursuing

b. pursue

C. Alex became a source of inspiration for his friends after hiking to the highest mountain in the region. At first, he intended (6)_______ half the way up, but he decided (7) _______ his route afterwards and finally he reached the peak in less than a day.

6.

a. to hike

b. hiking

7.

a. continuing

b. to continue

D. My teacher is an example of patience and hard work. He teaches maths, but he also loves (8) _______ sports. He practised (9) _______ every day for the whole year. Last week, he enrolled in a marathon contest. It was raining heavily. Many people gave up, but he heard his students (10) _______ him up. He finally won the second prize.

8.

a. playing

b. to play

9.

a. running

b. to run

10.

a. cheering

b. to cheer

Lời giải chi tiết:

A. Jenny is a girl who loves challenges. She wants to set up new goals for her life each month and each year. She hates living a predictable life and hopes to lead a life full of surprise. Life is not easy, but she plans to plan it worthy.

(Jenny là một cô gái thích thử thách. Cô ấy muốn đặt ra những mục tiêu mới cho cuộc sống của mình mỗi tháng và mỗi năm. Cô ấy ghét sống một cuộc sống có thể đoán trước và hy vọng sẽ có một cuộc sống đầy bất ngờ. Cuộc sống không dễ dàng, nhưng cô ấy có kế hoạch để lên kế hoạch xứng đáng.)

B. Hoàng was born with a physical disability. His life is connected with a wheelchair. He faces a number of challenges in his life, from completing his personal tasks to receiving negative judgments from the society. With the support of his family, Hoàng promises to keep trying. He will never give up trying different ways unless something prevents him from pursuing his dreams.

(Hoàng sinh ra đã bị khuyết tật về thể chất. Cuộc sống của em gắn liền với chiếc xe lăn. Em phải đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc sống, từ việc hoàn thành nhiệm vụ cá nhân đến việc nhận được những đánh giá tiêu cực từ xã hội. Với sự hỗ trợ của gia đình, Hoàng hứa sẽ tiếp tục cố gắng. Em sẽ không bao giờ từ bỏ việc thử những cách khác nhau trừ khi có điều gì đó ngăn cản em theo đuổi ước mơ của mình.)

C. Alex became a source of inspiration for his friends after hiking to the highest mountain in the region. At first, he intended to hike half the way up, but he decided to continue his route afterwards and finally he reached the peak in less than a day.

( Alex đã trở thành nguồn cảm hứng cho bạn bè của mình sau khi leo lên ngọn núi cao nhất trong vùng. Lúc đầu, anh ấy định leo nửa đường lên, nhưng sau đó anh ấy quyết định tiếp tục hành trình của mình và cuối cùng anh ấy đã lên đến đỉnh trong vòng chưa đầy một ngày.)

D. My teacher is an example of patience and hard work. He teaches maths, but he also loves playing sports. He practised running every day for the whole year. Last week, he enrolled in a marathon contest. It was raining heavily. Many people gave up, but he heard his students cheering him up. He finally won the second prize.

(Thầy giáo của tôi là một tấm gương về sự kiên nhẫn và chăm chỉ. Thầy dạy toán, nhưng thầy cũng thích chơi thể thao. Thầy đã luyện tập chạy bộ mỗi ngày trong suốt cả năm. Tuần trước, thầy đã đăng ký tham gia một cuộc thi marathon. Trời mưa rất to. Nhiều người đã bỏ cuộc, nhưng thầy nghe thấy học sinh của mình cổ vũ thầy. Cuối cùng thầy đã giành được giải nhì.)


Cùng chủ đề:

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - English Discovery
Grammar - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Grammar - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Grammar - Unit 2. What a waste! - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Grammar - Unit 2. What a waste! - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Grammar - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Grammar - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery