Grammar - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 3. Green living


Grammar - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. 2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

Bài 1

1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)

1. We all agreed _____ a plan to make our classroom greener.

A. for

B. in

C. of

D. on

2. When we arrived _____ the beach, the festival was over, and the beach was full of rubbish.

A. in

B. at

C. on

D. to

3. If you care _____ the environment, why don't you join our Green Lifestyle campaign?

A. for

B. with

C. of

D. about

4. Global temperatures continue to rise and we don't know what will happen _____ our planet in 100 years.

A. with

B. for

C. to

D. on

5. Everyone knows there is an environment problem in our school, but no one wants to talk _____ it.

A. of

B. about

C. with

D. on

6. We're preparing _____ the Green Ideas competition, which will take place next week.

A. for

B. with

C. about

D. on

7. We're thinking _____ starting a Go Green campaign. Are you free to help?

A. on

B. with

C. at

D. about

8. They were waiting _____ the results of the Green Ideas competition to be announced.

A. to

B. about

C. for

D. with

9. Since most people in Hong Kong can't afford a car, they rely _____ public transport.

A. to

B. about

C. for

D. with

10. You forgot to turn _____ the tap in the bathroom. It's a waste of clean water!

A. on

B. off

C. up

D. down

11. We're going away for a month. Can you look _____ our garden?

A. for

B. into

C. after

D. at

12. Sheets of paper printed on one side should not be _____. You can take notes on the other side.

A. thrown

B. thrown away

C. thrown

D. thrown off

13. The park provides facilities for topping _____ your water bottle to reduce the use of plastic.

A. on

B. in

C. up

D. off

14. Remember to rinse  _____ the food containers before recycling them.

A. out

B. over

C. up

D. away

15. The local authorities managed to turn the old building _____ a sports complex.

A. in

B. into

C. out of

D. from

16. While it is very hard to give _____ plastic completely, you can always reduce your plastic waste.

A. away

B. in

C. up

D. out

17. Since children's lungs are not fully developed, they suffer more _____ pollution.

A. to

B. in

C. of

D. from

18. Billions of trees are cut _____ every year releasing carbon dioxide back into the air and contributing to climate change.

A. up

B. down

C. over

D. out

Lời giải chi tiết:

1. D

agree on: đồng ý về

We all agreed on a plan to make our classroom greener.

(Tất cả chúng tôi đều đồng ý về kế hoạch làm cho lớp học của chúng tôi xanh hơn.)

Chọn D

2. B

arrive at: đến một địa điểm cụ thể

When we arrived at the beach, the festival was over, and the beach was full of rubbish.

(Khi chúng tôi đến bãi biển thì lễ hội đã kết thúc, bãi biển đầy rác.)

Chọn B

3. D

care about: quan tâm về

If you care about the environment, why don't you join our Green Lifestyle campaign?

(Nếu bạn quan tâm đến môi trường, tại sao bạn không tham gia chiến dịch Lối sống xanh của chúng tôi?)

Chọn D

4. C

Cụm từ “happen to”: xảy ra với

Global temperatures continue to rise and we don't know what will happen to our planet in 100 years.

(Nhiệt độ toàn cầu tiếp tục tăng và chúng ta không biết điều gì sẽ xảy ra với hành tinh của chúng ta sau 100 năm nữa.)

Chọn C

5. B

Cụm từ “talk about”: nói về

Everyone knows there is an environment problem in our school, but no one wants to talk about it.

(Mọi người đều biết trường học của chúng ta đang có vấn đề về môi trường nhưng không ai muốn nói về nó.)

Chọn B

6. A

Cụm từ “prepare for”: chuẩn bị cho

We're preparing for the Green Ideas competition, which will take place next week.

(Chúng tôi đang chuẩn bị cho cuộc thi Ý tưởng xanh sẽ diễn ra vào tuần tới.)

Chọn A

7. D

Cụm từ “think about”: nghĩ về

We're thinking about starting a Go Green campaign. Are you free to help?

(Chúng tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu chiến dịch Go Green. Bạn có rảnh để giúp đỡ không?)

Chọn D

8. C

Cụm từ “wait for”: chờ

They were waiting for the results of the Green Ideas competition to be announced.

(Họ đang chờ đợi kết quả cuộc thi Ý tưởng xanh được công bố.)

Chọn C

9. B

Cụm từ “rely on”: phụ thuộc vào

Since most people in Hong Kong can't afford a car, they rely on public transport.

(Vì hầu hết người dân Hồng Kông không đủ tiền mua ô tô nên họ phải dựa vào phương tiện giao thông công cộng.)

Chọn B

10. B

Cụm từ “turn off”: tắt

You forgot to turn off the tap in the bathroom. It's a waste of clean water!

(Bạn quên tắt vòi trong phòng tắm. Thật lãng phí nước sạch!)

Chọn B

11. C

Cụm từ “look after”: chăm sóc

We're going away for a month. Can you look after our garden?

(Chúng tôi sẽ đi xa một tháng. Bạn có thể chăm sóc khu vườn của chúng tôi được không?)

Chọn C

12. B

Cụm từ “throw away”: ném đi

Sheets of paper printed on one side should not be thrown away . You can take notes on the other side.

(Những tờ giấy in một mặt không nên vứt đi. Bạn có thể ghi chú ở phía bên kia.)

Chọn B

13. C

Cụm từ “top up”: làm đầy

The park provides facilities for topping up your water bottle to reduce the use of plastic.

(Công viên cung cấp cơ sở để bạn đổ thêm nước vào chai nước nhằm giảm việc sử dụng nhựa.)

Chọn C

14. A

Cụm từ “rinse out”: rửa sạch

Remember to rinse out the food containers before recycling them.

(Hãy nhớ rửa sạch hộp đựng thực phẩm trước khi tái chế chúng.)

Chọn A

15. B

Cụm từ “turn sth into”: biến cái gì đó thành

The local authorities managed to turn the old building into a sports complex.

(Chính quyền địa phương đã tìm cách biến tòa nhà cũ thành một khu liên hợp thể thao.)

Chọn B

16. C

Cụm từ “give up”: từ bỏ

While it is very hard to give up plastic completely, you can always reduce your plastic waste.

(Mặc dù rất khó để từ bỏ hoàn toàn nhựa nhưng bạn luôn có thể giảm thiểu rác thải nhựa.)

Chọn C

17. D

Cụm từ “suffer from”: chịu đựng

Since children's lungs are not fully developed, they suffer more from pollution.

(Vì phổi của trẻ chưa phát triển đầy đủ nên trẻ phải chịu nhiều ô nhiễm hơn.)

Chọn D

18. B

Cụm từ “cut down”: chặt

Billions of trees are cut down every year releasing carbon dioxide back into the air and contributing to climate change.

(Hàng tỷ cây bị chặt mỗi năm sẽ thải khí carbon dioxide trở lại không khí và góp phần gây ra biến đổi khí hậu.)

Chọn B

Bài 2

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.)

1. Julle applied to the position of a marine biologist in a non-profit organisation because she is

A                    B                              C

interested in ocean life.

D

2. To respond people's concerns, the local authorities have installed more recycling bins across the city.

A                                                         B                            C                            D

3. Cycling to school is not only a simple way to reduce your carbon footprint, but also a  great way to

A                                                 B

deal about stress and boost mental health.

C                     D

4. The future of all life depends with our willingness to take action now, and protect and conserve the

A                           B                            C                        D

natural world.

5. The teacher explained for us that plastic bags end up in landfills where they can take around 300

A                                      B                                                     C

years to decompose .

D

6. We submitted a proposal on water conservation after the green club announced that they were

A                                 B

looking after new ideas about making our school more eco-friendly.

C                     D

7. The environment project they carried with last month was so effective that our school was able to

A                            B                                                   C

reduce its energy bills by 30 percent.

D

8. The beach was full of rubbish after the storm, so we organised a group of volunteers to clean it over.

A                                                                          B                        C         D

Lời giải chi tiết:

1. A

- Lỗi sai: to => for

- Giải thích: Cụm từ “appy for”: ứng tuyển vào

- Câu hoàn chỉnh: Julle applied for the position of a marine biologist in a non-profit organisation because she is interested in ocean life.

(Julle ứng tuyển vào vị trí nhà sinh vật biển trong một tổ chức phi lợi nhuận vì cô quan tâm đến đời sống đại dương.)

Chọn A

2. A

- Lỗi sai: respond => respond to

- Giải thích: Cụm từ “respond to”: phản hồi về

- Câu hoàn chỉnh: To respond to people's concerns, the local authorities have installed more recycling bins across the city.

(Để giải đáp nỗi lo lắng của người dân, chính quyền địa phương đã lắp đặt thêm các thùng rác tái chế trên toàn thành phố.)

Chọn A

3. C

- Lỗi sai: about => with

- Giải thích: Cụm từ “deal with”: giải quyết

- Câu hoàn chỉnh: Cycling to school is not only a simple way to reduce your carbon footprint, but also a  great way to deal with stress and boost mental health.

(Đạp xe đến trường không chỉ là cách đơn giản để giảm lượng khí thải carbon mà còn là cách tuyệt vời để giải quyết căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần.)

Chọn C

4. A

- Lỗi sai: with => on

- Giải thích: Cụm từ “depend on”: phụ thuộc vào

- Câu hoàn chỉnh: The future of all life depends on our willingness to take action now, and protect and conserve the natural world.

(Tương lai của mọi sự sống phụ thuộc vào sự sẵn sàng hành động của chúng ta ngay bây giờ cũng như bảo vệ và bảo tồn thế giới tự nhiên.)

Chọn A

5. A

- Lỗi sai: for => to

- Giải thích: Cụm từ “explain to sb”: giải thích cho ai

- Câu hoàn chỉnh: The teacher explained to us that plastic bags end up in landfills where they can take around 300 years to decompose.

(Giáo viên giải thích với chúng tôi rằng túi nhựa sẽ được đưa vào bãi chôn lấp, nơi chúng có thể mất khoảng 300 năm để phân hủy.)

Chọn A

6. C

- Lỗi sai: after => for

- Giải thích: Cụm từ “look for”: tìm kiếm

- Câu hoàn chỉnh: We submitted a proposal on water conservation after the green club announced that they were looking for new ideas about making our school more eco-friendly.

(Chúng tôi đã đệ trình đề xuất về bảo tồn nước sau khi câu lạc bộ xanh thông báo rằng họ đang tìm kiếm những ý tưởng mới để làm cho trường học của chúng tôi thân thiện với môi trường hơn.)

Chọn C

7. A

- Lỗi sai: with => out

- Giải thích: Cụm từ “carry out”: tiến hành

- Câu hoàn chỉnh: The environment project they carried out last month was so effective that our school was able to reduce its energy bills by 30 percent.

(Dự án môi trường mà họ thực hiện vào tháng trước đã hiệu quả đến mức trường chúng tôi đã có thể giảm 30% hóa đơn năng lượng.)

Chọn A

8. D

- Lỗi sai: over => up

- Giải thích: Cụm từ “clean up”: dọn sạch

- Câu hoàn chỉnh: The beach was full of rubbish after the storm, so we organised a group of volunteers to clean it up .

(Bãi biển đầy rác sau cơn bão nên chúng tôi tổ chức một nhóm tình nguyện viên dọn dẹp.)

Chọn D


Cùng chủ đề:

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức)
Grammar - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Grammar - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Grammar - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Grammar - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Grammar - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Grammar - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Grammar - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Grammar - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success