Leisure activities - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Từ vựng chủ đề những hoạt động tiêu khiển và bài tập luyện tập.
Chủ đề 9: Leisure activities (Những hoạt động tiêu khiển)
1.
baseball
/ˈbeɪsbɔːl/
(n): môn bóng chày
2.
hit a ball
/hɪt ə bɔl/
đánh trái bóng/banh
3.
walk
/wɔːk/
(v): đi bộ
4.
paint
/peɪnt/
(n): sơn; (v): vẽ bằng cọ
5.
table tennis
/ˈteɪbl tɛnɪs/
(n): môn bóng bàn
6.
throw a ball
/θroʊ ə bɔl/
ném trái bóng/banh
7.
catch a ball
/kæʧ ə bɔl/
bắt trái bóng/banh
8.
tennis
/ˈtenɪs/
(n): môn quần vợt
9.
sport
/spɔːt/
(n): thể thao
10.
fishing
/ˈfɪʃɪŋ/
câu cá
11.
badminton
/ˈbædmɪntən/
(n): môn cầu lông
12.
camera
/ˈkæmrə/
(n): máy ảnh, máy quay
13.
take a photo
/teɪk ə ˈfoʊˌtoʊ/
chụp ảnh
14.
build sandcastles
/bɪld sænd ˈkæsəlz/
xây lâu đài cát
15.
play the piano
/pleɪ ðə pɪˈænəʊ/
chơi đàn piano
16.
play the guitar
/pleɪ ðə gɪˈtɑː/
chơi đàn ghi-ta
17.
kick a ball
/kɪk ə bɔl/
đá quả bóng/banh
18.
jump
/dʒʌmp/
(v): nhảy
19.
swim
/swɪm/
(v): bơi lội
20.
sea
/siː/
(n): biển
21.
sun
/sʌn/
(n): mặt trời
22.
sing a song
/sɪŋ ə sɔŋ/
hát một bài hát
Cùng chủ đề:
Leisure activities - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng