Foods and Drinks - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Từ vựng chủ đề đồ ăn thức uống và bài tập luyện tập.
Chủ đề 12: Foods and Drinks (Đồ ăn thức uống)
1.
fruit
/fruːt/
(n): hoa quả
2.
apple
/ˈæpl/
(n): quả táo
3.
banana
/bəˈnɑːnə/
(n): quả chuối
4.
grape
/ɡreɪp/
(n): quả nho (số ít)
5.
orange
/ˈɒrɪndʒ/
(n): quả cam
6.
pear
/peə(r)/
(n): quả lê
7.
lime
/laɪm/
(n): quả chanh xanh
8.
lemon
/ˈlɛmən/
(n): quả chanh vàng
9.
mango
/ˈmæŋɡəʊ/
(n): quả xoài
10.
pineapple
/ˈpaɪnæpl/
(n): quả dứa
11.
watermelon
/ˈwɔːtəmelən/
(n): quả dưa hấu
12.
onion
/ˈʌnjən/
(n): hành tây
13.
tomato
/təˈmɑːtəʊ/
(n): quả cà chua
14.
carrot
/ˈkærət/
(n): củ cà rốt
15.
coconut
/ˈkoʊkəˌnʌt/
(n): quả dừa
16.
chocolate
/ˈtʃɒklət/
(n): sô cô la
17.
ice cream
/aɪs kriːm/
(n): kem
18.
drink
/drɪŋk/
(n): đồ uống, (v): uống
19.
bread
/bred/
(n): bánh mì
20.
potato
/pəˈteɪˌtoʊ/
(n): củ khoai tây
21.
rice
/raɪs/
(n): cơm/gạo
22.
meat
/miːt/
(n): thịt (nói chung)
23.
fish
/fɪʃ/
(n): cá
24.
bean
/biːn/
(n): đậu (số ít)
25.
sausage
/ˈsɒsɪdʒ/
(n): xúc xích
26.
egg
/eɡ/
(n): quả trứng
27.
burger
/ˈbɜːɡə(r)/
(n): bánh ham-bơ-gơ
28.
chip/fries
/tʃɪp/
(n): khoai tây chiên
29.
breakfast
/ˈbrekfəst/
(n): bữa sáng
30.
lunch
/lʌntʃ/
(n): bữa trưa
31.
dinner
/ˈdɪnə(r)/
(n): bữa tối
32.
water
/ˈwɔːtə(r)/
(n): nước
33.
milk
/mɪlk/
(n): sữa
34.
cake
/keɪk/
(n): bánh ngọt
35.
candy
/ˈkændi/
(n): kẹo
36.
lemonnade
/ˈlɛməˈneɪd/
(n): nước chanh
Cùng chủ đề:
Foods and Drinks - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng