Colours - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng — Không quảng cáo

Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters Luyện thi Cambridge Pre A1 Starters Vocabulary


Colours - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng

Từ vựng chủ đề màu sắc và bài tập luyện tập.

Chủ đề 3 : Colours ( Màu sắc )

1.

black /blæk/
màu đen

2.

blue /bluː/
màu xanh dương

3.

brown /braʊn/
màu nâu

4.

pink /pɪŋk/
màu hồng

5.

green /ɡriːn/
màu xanh lá

6.

grey /ɡreɪ/
màu xám

7.

orange /ˈɒrɪndʒ/
màu cam

8.

purple /ˈpɜːpl/
màu tím

9.

red /red/
màu đỏ

10.

yellow /ˈjeləʊ/
màu vàng


Cùng chủ đề:

Cấu trúc Like + V - Ing nói về sở thích - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Cấu trúc There is/There are. Mạo từ - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Cấu trúc với Can và Can't nói về khả năng - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Chứng chỉ STARTERS là gì? Hướng dẫn luyện thi Cambridge STARTERS
Clothes - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Colours - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Danh từ số ít, số nhiều, đếm được, không đếm được - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Danh động từ làm chủ ngữ - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Foods and Drinks - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Giới từ chỉ nơi chốn - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Giới từ chỉ thời gian - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp