Colours - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Từ vựng chủ đề màu sắc và bài tập luyện tập.
Chủ đề 3 : Colours ( Màu sắc )
1.
black
/blæk/
màu đen
2.
blue
/bluː/
màu xanh dương
3.
brown
/braʊn/
màu nâu
4.
pink
/pɪŋk/
màu hồng
5.
green
/ɡriːn/
màu xanh lá
6.
grey
/ɡreɪ/
màu xám
7.
orange
/ˈɒrɪndʒ/
màu cam
8.
purple
/ˈpɜːpl/
màu tím
9.
red
/red/
màu đỏ
10.
yellow
/ˈjeləʊ/
màu vàng
Cùng chủ đề:
Colours - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng