Lesson 1 - Unit 2. Out into the World - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
New words a. Match the words to the definitions. b. Fill in the blanks using the words in Task a. Reading a. Read the travel blog. Who will the blogger’s advice help?b. Now, read and fill in the blanks.
New Words a
a. Match the words to the definitions.
(Nối các từ với các định nghĩa.)
1. snatch |
____ |
a. a particular area or place |
2. spot |
____ |
b. a strong metal box used for storing valuable things |
3. discreet |
____ |
c. learn a new skill or language by practicing it |
4. credit card |
____ |
d. the money that a country uses |
5. currency |
____ |
e. a small plastic rectangle used to pay for things |
6. safe |
____ |
f. take something away quickly and roughly |
7. pick up |
____ |
g. careful in what you say or do so you don’t attract too much attention |
Lời giải chi tiết:
1. snatch => f. take something away quickly and roughly (giật => f. lấy đi thứ gì đó một cách nhanh chóng và thô bạo)
2. spot => a. a particular area or place (tại chỗ => a. một khu vực hoặc địa điểm cụ thể)
3. discreet => g. careful in what you say or do so you don’t attract too much attention (kín đáo => g. cẩn thận trong những gì bạn nói hoặc làm để không thu hút quá nhiều sự chú ý)
4. credit card => e. a small plastic rectangle used to pay for things (thẻ tín dụng => e. một hình chữ nhật nhỏ bằng nhựa dùng để thanh toán mọi thứ)
5. currency => d. the money that a country uses (tiền tệ => d. số tiền mà một quốc gia sử dụng)
6. safe => b. a strong metal box used for storing valuable things (an toàn => b. một hộp kim loại chắc chắn được sử dụng để lưu trữ những thứ có giá trị)
7. pick up => c. learn a new skill or language by practicing it (nhặt lên => c. học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới bằng cách thực hành nó)
New Words b
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong bài a.)
1. It’s fun to _______ some of the language and try to speak to local people.
2. In most shops, you can pay by cash or by _______.
3. When visiting a foreign city, try to be _______ and not look like a tourist.
4. I searched online and found a local food _______. The food was delicious.
5. You should carry some local _______ on you, as some places don’t accept credit cards.
6. You shouldn’t wear expensive jewelry when going out and about. Someone might _______ it.
7. When going sightseeing, leave all your valuables in the hotel _______.
Lời giải chi tiết:
1. pick up |
2. credit card |
3. discreet |
4. spot |
5. currency |
6. snatch |
7. safe |
1. It’s fun to pick up some of the language and try to speak to local people. (Thật thú vị khi học được một ít ngôn ngữ và cố gắng nói chuyện với người dân địa phương.)
2. In most shops, you can pay by cash or by credit card . (Ở hầu hết các cửa hàng, bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc bằng thẻ tín dụng.)
3. When visiting a foreign city, try to be discreet and not look like a tourist. ( Khi đến thăm một thành phố nước ngoài, hãy cố gắng kín đáo và không trông giống một khách du lịch.)
4. I searched online and found a local food spot . The food was delicious. (Tôi đã tìm kiếm trên mạng và tìm thấy một địa điểm bán đồ ăn địa phương. Thức ăn rất ngon.)
5. You should carry some local currency on you, as some places don’t accept credit cards. (Bạn nên mang theo một ít tiền địa phương vì một số nơi không chấp nhận thẻ tín dụng.)
6. You shouldn’t wear expensive jewelry when going out and about. Someone might snatch it. (Không nên đeo trang sức đắt tiền khi ra ngoài. Ai đó có thể cướp nó.)
7. When going sightseeing, leave all your valuables in the hotel safe .
(Khi đi tham quan, hãy để tất cả đồ đạc có giá trị của bạn trong két an toàn của khách sạn.)
Reading a
a. Read the travel blog. Who will the blogger’s advice help?
(Đọc blog du lịch. Lời khuyên của blogger sẽ giúp ích cho ai?)
1. South Africans (Người Nam Phi)
2. Other travel bloggers (Các blogger du lịch khác)
3. People that haven’t visited South Africa (Những người chưa đến thăm Nam Phi)
Lời giải chi tiết:
3. People that haven’t visited South Africa (Những người chưa đến thăm Nam Phi)
Thông tin chi tiết:
I recently visited South Africa with my family. It’s a beautiful country, and the people are mostly very friendly. South Africa has everything you would want from a vacation, including mountains, beaches, deserts, and wildlife parks. However, South Africa can also be a dangerous country, and you do need to be discreet to stay safe. I hope my advice is useful for anyone that hasn’t visited South Africa before. (Gần đây tôi đã đến thăm Nam Phi cùng gia đình. Đó là một đất nước xinh đẹp và người dân hầu hết đều rất thân thiện. Nam Phi có mọi thứ bạn mong muốn từ một kỳ nghỉ, bao gồm núi, bãi biển, sa mạc và công viên động vật hoang dã. Tuy nhiên, Nam Phi cũng có thể là một quốc gia nguy hiểm và bạn cần phải kín đáo để giữ an toàn. Tôi hy vọng lời khuyên của tôi hữu ích cho những ai chưa từng đến thăm Nam Phi trước đây.)
I recently visited South Africa with my family. It’s a beautiful country, and the people are mostly very friendly. South Africa has everything you would want from a vacation, including mountains, beaches, deserts, and wildlife parks. However, South Africa can also be a dangerous country, and you do need to be discreet to stay safe. I hope my advice is useful for anyone that hasn’t visited South Africa before.
First, when going out and about, try to carry as few belongings as you can. You should leave valuables, like credit cards and passports, in your hotel safe. If you don’t think you’ll need other items while sightseeing, like your phone or your watch, leave them in the safe, too. Robbers can’t snatch things from you if you don’t carry much stuff.
Second, it’s good to carry a small amount of local currency around with you. It’s sometimes safer to use cash than credit cards, especially for cheaper things, like buying lunch or drinks at local tourist spots. This way, no one can steal your credit card details when you pay for things.
Third, if you feel like you’re in danger, you should find a police officer and ask for help. There are lots of police around the popular tourist areas, so there will always be someone nearby to help you out.
Finally, the local language, Africans, is quite difficult to pick up, but try to learn some phrases before going. Don’t worry if it’s too difficult though, because everyone speaks English, so you’ll be fine.
As long as you take care of yourself and your belongings, you’ll have an amazing time in South Africa.
Tạm dịch:
Gần đây tôi đã đến thăm Nam Phi cùng gia đình. Đó là một đất nước xinh đẹp và người dân hầu hết đều rất thân thiện. Nam Phi có mọi thứ bạn mong muốn từ một kỳ nghỉ, bao gồm núi, bãi biển, sa mạc và công viên động vật hoang dã. Tuy nhiên, Nam Phi cũng có thể là một quốc gia nguy hiểm và bạn cần phải kín đáo để giữ an toàn. Tôi hy vọng lời khuyên của tôi hữu ích cho những ai chưa từng đến thăm Nam Phi trước đây.
Đầu tiên, khi đi ra ngoài, hãy cố gắng mang theo càng ít đồ đạc càng tốt. Bạn nên để những vật có giá trị như thẻ tín dụng và hộ chiếu trong két an toàn của khách sạn. Nếu bạn không nghĩ rằng mình sẽ cần những vật dụng khác khi tham quan, như điện thoại hoặc đồng hồ, hãy để chúng trong két an toàn. Kẻ cướp không thể cướp đồ của bạn nếu bạn không mang theo nhiều đồ.
Thứ hai, bạn nên mang theo một lượng nhỏ nội tệ bên mình. Đôi khi, sử dụng tiền mặt sẽ an toàn hơn thẻ tín dụng, đặc biệt đối với những thứ rẻ hơn, như mua bữa trưa hoặc đồ uống tại các điểm du lịch địa phương. Bằng cách này, không ai có thể lấy cắp thông tin thẻ tín dụng của bạn khi bạn thanh toán mọi thứ.
Thứ ba, nếu cảm thấy mình đang gặp nguy hiểm, bạn nên tìm đến cảnh sát và nhờ giúp đỡ. Có rất nhiều cảnh sát xung quanh các khu du lịch nổi tiếng, vì vậy sẽ luôn có người ở gần giúp đỡ bạn.
Cuối cùng, ngôn ngữ địa phương của người Châu Phi khá khó học nhưng hãy cố gắng học một số cụm từ trước khi đi. Tuy nhiên, đừng lo lắng nếu điều đó quá khó vì mọi người đều nói tiếng Anh nên bạn sẽ ổn thôi.
Miễn là bạn chăm sóc bản thân và đồ đạc của mình, bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời ở Nam Phi.
Reading b
b. Now, read and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống.)
1. The writer says that you need to be _______ to stay safe.
2. When going sightseeing, it’s a good idea to leave things like your _______ in the hotel safe.
3. The writer says that it is safer to use local _______ than credit cards.
4. If you feel like you’re in danger, you should _______ a police officer.
5. Africans is quite a difficult language to _______.
Lời giải chi tiết:
1. The writer says that you need to be discreet to stay safe. (Người viết nói rằng bạn cần phải kín đáo để giữ an toàn.)
Thông tin chi tiết: However, South Africa can also be a dangerous country, and you do need to be discreet to stay safe. (Tuy nhiên, Nam Phi cũng có thể là một quốc gia nguy hiểm và bạn cần phải kín đáo để giữ an toàn.)
2. When going sightseeing, it’s a good idea to leave things like your credit cards and passports in the hotel safe. (Khi đi tham quan, bạn nên để những thứ như thẻ tín dụng và hộ chiếu trong két an toàn của khách sạn.)
Thông tin chi tiết: You should leave valuables, like credit cards and passports, in your hotel safe. (. Bạn nên để những vật có giá trị như thẻ tín dụng và hộ chiếu trong két an toàn của khách sạn.)
3. The writer says that it is safer to use local currency than credit cards. (Người viết cho rằng sử dụng tiền địa phương sẽ an toàn hơn thẻ tín dụng.)
Thông tin chi tiết: Second, it’s good to carry a small amount of local currency around with you. It’s sometimes safer to use cash than credit cards, especially for cheaper things, like buying lunch or drinks at local tourist spots. (Thứ hai, bạn nên mang theo một lượng nhỏ nội tệ bên mình. Đôi khi, sử dụng tiền mặt sẽ an toàn hơn thẻ tín dụng, đặc biệt đối với những thứ rẻ hơn, như mua bữa trưa hoặc đồ uống tại các điểm du lịch địa phương.)
4. If you feel like you’re in danger, you should find a police officer. (Nếu bạn cảm thấy mình đang gặp nguy hiểm, bạn nên tìm đến cảnh sát.)
Thông tin chi tiết: Third, if you feel like you’re in danger, you should find a police officer and ask for help. (Thứ ba, nếu cảm thấy mình đang gặp nguy hiểm, bạn nên tìm đến cảnh sát và nhờ giúp đỡ.)
5. Africans is quite a difficult language to pick up . (Tiếng Nam Phi là một ngôn ngữ khá khó học.)
Thông tin chi tiết: Finally, the local language, Africans, is quite difficult to pick up, but try to learn some phrases before going. (Cuối cùng, ngôn ngữ địa phương của người Châu Phi khá khó học nhưng hãy cố gắng học một số cụm từ trước khi đi.)
Grammar a
a. Circle the correct answer.
(Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
1. You can get some local currency from an ATM after/before arriving at the airport.
2. When/Before paying for cheap items, use local currency. Don’t use your credit card.
3. Leave anything valuable in the hotel safe before you go/going sightseeing.
4. When you take a taxi, pay for it after/since arriving at your destination.
5. You should do some research after/before booking your trip.
6. When you visit/visiting a foreign country, you should respect the local culture and traditions.
Lời giải chi tiết:
1. You can get some local currency from an ATM after arriving at the airport . (Bạn có thể nhận một số tiền địa phương từ máy ATM sau khi đến sân bay.)
2. When paying for cheap items, use local currency. Don’t use your credit card. (Khi thanh toán cho những món đồ giá rẻ, hãy sử dụng tiền địa phương. Đừng sử dụng thẻ tín dụng của bạn.)
3. Leave anything valuable in the hotel safe before you go sightseeing . (Để lại những thứ có giá trị trong két an toàn của khách sạn trước khi bạn đi tham quan.)
4. When you take a taxi, pay for it after arriving at your destination. (Khi bạn đi taxi, hãy trả tiền sau khi đến nơi.)
5. You should do some research before booking your trip. (Bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi đặt chuyến đi.)
6. When you visit a foreign country, you should respect the local culture and traditions. (Khi đến thăm nước ngoài, bạn nên tôn trọng văn hóa và truyền thống địa phương)
Grammar b
b. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng gợi ý.)
1. Be discreet/when/look/at maps
________________________________________________________________
2. Before/arrive/get familiar/your destination
________________________________________________________________
3. Make copies/all your documents/before/depart
________________________________________________________________
4. While/go/out/a new city/always protect/your stuff
________________________________________________________________
5. Before/leave/for/your trip/get travel insurance
________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Be discreet when looking at maps. (Hãy kín đáo khi xem bản đồ.)
2. Before arriving, get familiar with your destination. (Trước khi đến, hãy làm quen với điểm đến của bạn.)
3. Make copies of all your documents before departing. (Sao chép tất cả các tài liệu của bạn trước khi khởi hành.)
4. While going out in a new city, always protect your stuff. (Khi đi chơi ở thành phố mới, hãy luôn bảo vệ đồ đạc của mình.)
5. Before leaving for your trip, get travel insurance. (Trước khi lên đường, hãy mua bảo hiểm du lịch.)
Writing
Write four sentences giving advice on what travelers should do before, during, or after a trip to an overseas destination they don’t know.
(Viết bốn câu đưa ra lời khuyên về những điều du khách nên làm trước, trong hoặc sau chuyến đi tới một địa điểm nước ngoài mà họ chưa biết.)
Lời giải chi tiết:
- Before visiting a new destination, do some research.
- Watch out for pickpockets when visiting tourist spots.
- When going sightseeing, leave your valuables in the hotel safe.
- After arriving at your destination, let your family know you made it there safely.
Tạm dịch:
- Trước khi đến một địa điểm mới, hãy thực hiện một số nghiên cứu.
- Cảnh giác với tình trạng móc túi khi tham quan các điểm du lịch.
- Khi đi tham quan, hãy để đồ đạc có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- Sau khi đến nơi, hãy báo cho gia đình biết bạn đã đến nơi an toàn.