Lesson 2 - Unit 1. English in the World - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
New Words a. Find the words in the word search. b. Fill in the blanks using the words from Task a. Listening a. Listen to two people talking about English. What is their relationship? b. Now, listen and fill in the blanks.
New Words a
a. Find the words in the word search.
(Tìm các từ trong bảng tìm từ.)
Từ vựng:
career (n): sự nghiệp
content (n): nội dung
essential (a): thiết yếu
foreign (a): nước ngoài
international (a): quốc tế
opportunity (n): cơ hội
overseas (a): hải ngoại
worldwide (a): toàn cầu
Lời giải chi tiết:
New Words b
b. Fill in the blanks using the words from Task a.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Bài tập a.)
1. I like meeting people from foreign countries. They can tell me about growing up in a very different place.
(Tôi thích gặp gỡ những người từ nước ngoài. Họ có thể kể cho tôi nghe về việc lớn lên ở một nơi rất khác.)
2. Don't worry if you already read all the texts and did all the activities in your workbook. You can find
more on this website.
3. People speak English . Countries in all parts of the world use it for business.
4. Traveling sounds really exciting. I want to travel to America or Canada.
5. If you want to get a good grade in the class, it's to pass this test. You'll get a bad grade if you fail it.
6. Tomorrow, you will all have a(n) to practice speaking English with a native English speaker.
7. I think that being a police officer is a good choice for young men.
8. My dad works for a big company. They have offices in more than ten countries.
Lời giải chi tiết:
2 Don't worry if you already read all the texts and did all the activities in your workbook. You can find more content on this website.
(Tôi thích gặp gỡ những người từ nước ngoài. Họ có thể kể cho tôi nghe về việc lớn lên ở một nơi rất khác.)
3 People speak English worldwide . Countries in all parts of the world use it for business.
(Mọi người nói tiếng Anh trên toàn thế giới. Các quốc gia ở mọi nơi trên thế giới đều sử dụng nó để kinh doanh.)
4 Traveling overseas sounds really exciting. I want to travel to America or Canada.
(Du lịch nước ngoài nghe thật thú vị. Tôi muốn đi du lịch đến Mỹ hoặc Canada.)
5 If you want to get a good grade in the class, it's essential to pass this test. You'll get a bad grade if you fail it.
(Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong lớp, điều cần thiết là phải vượt qua bài kiểm tra này. Bạn sẽ bị điểm kém nếu trượt.)
6 Tomorrow, you will all have an opportunity to practice speaking English with a native English speaker.
(Ngày mai các bạn sẽ có cơ hội được thực hành nói tiếng Anh với người bản xứ.)
7 I think that being a police officer is a good career choice for young men.
(Tôi nghĩ rằng trở thành cảnh sát là một lựa chọn nghề nghiệp tốt cho nam thanh niên.)
8 My dad works for a big international company. They have offices in more than ten countries.
(Bố tôi làm việc cho một công ty quốc tế lớn. Họ có văn phòng tại hơn mười quốc gia.)
Listening a
a. Listen to two people talking about English. What is their relationship?
(Nghe hai người nói về tiếng Anh. Mối quan hệ của họ là gì?)
1. brother and sister
(anh chị em)
2. classmates
(bạn cùng lớp)
3. best friends
(bạn thân)
A: Hey Sam, what are you doing?
( Này Sam, em đang làm gì vậy?)
B: I'm planning a presentation.
( Em đang lên kế hoạch thuyết trình.)
A: Let me help, then you can help me do my chores.
( Hãy để chị giúp, sau đó em có thể giúp chị làm việc nhà.)
B: OK, it's about why English is important for foreigners to learn.
( OK, đó là câu hỏi về lý do tại sao tiếng Anh lại quan trọng đối với người nước ngoài học.)
A: OK.
(Được.)
B: My first point is that it gives a lot more career opportunities.
( Quan điểm đầu tiên của em là nó mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)
A: Good idea. Lots of big companies have offices in different countries.
( Ý tưởng tốt. Rất nhiều công ty lớn có văn phòng ở các quốc gia khác nhau.)
B: Yeah, since many companies are international, English helps them work with people from other countries.
( Đúng vậy, vì nhiều công ty mang tính quốc tế nên tiếng Anh giúp họ làm việc với những người đến từ các quốc gia khác.)
A: Yeah, what else?
( Còn gì nữa không?)
B: English is essential for studying overseas.
( Tiếng Anh là điều cần thiết cho việc đi du học.)
A: Really?
( Thật à?)
B: Yeah . People have to know English because that's the language they'll study in English speaking countries.
( Vâng. Mọi người phải biết tiếng Anh vì đó là ngôn ngữ họ sẽ học ở các nước nói tiếng Anh.)
A: Interesting.
(Ý kiến hay.)
B: That's all I have.
( Đó là tất cả những ý em có.)
A: OK. It's also important for traveling.
( Nó cũng quan trọng cho việc đi du lịch.)
B: Huh?
(Hả?)
A: Since English is an international language, they can use English to go shopping or speak with people in other countries.
( Vì tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế nên họ có thể sử dụng tiếng Anh để đi mua sắm hoặc nói chuyện với mọi người ở các nước khác.)
B: Ah, I see now can you think of anything elses?
( À, em hiểu rồi, chị có thể nghĩ ra điều gì khác không?)
A: It's useful for understanding lots of movies, TV and music.
( Nó rất hữu ích để hiểu nhiều bộ phim, chương trình truyền hình và âm nhạc.)
B: Yeah, English helps because a lot of good movies and TV shows are in English.
( Vâng, tiếng Anh rất hữu ích vì rất nhiều bộ phim và chương trình truyền hình hay đều bằng tiếng Anh.)
A: Sure. OK, that's enough. Now help me do the dishes before mom gets home.
( Đúng vậy. Được rồi, đủ rồi. Bây giờ hãy giúp tôi rửa bát trước khi mẹ về nhà.)
B: Fine.
(Được thôi.)
Lời giải chi tiết:
1. brother and sister
(anh chị em)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Sam's first point is about English giving more .
2. He says English is essential for .
3. He says English might be the language people will if they study overseas.
4. The girl says English is an language.
5. Sam says that English helps because good are in English.
Lời giải chi tiết:
1. Sam's first point is about English giving more career opportunities .
( Quan điểm đầu tiên của Sam là tiếng Anh mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)
Thông tin: B: My first point is that it gives a lot more career opportunities.
( Quan điểm đầu tiên của em là nó mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)
2. He says English is essential for studying overseas .
( Anh ấy nói tiếng Anh rất cần thiết cho việc du học.)
Thông tin: B: English is essential for studying overseas.
( Tiếng Anh là điều cần thiết cho việc đi du học.)
3. He says English might be the language people will study if they study overseas.
( Anh ấy nói tiếng Anh có thể là ngôn ngữ mà mọi người sẽ học nếu họ đi du học.)
Thông tin: B: Yeah . People have to know English because that's the language they'll study in English speaking countries.
( Vâng. Mọi người phải biết tiếng Anh vì đó là ngôn ngữ họ sẽ học ở các nước nói tiếng Anh.)
4. The girl says English is an international language .
( Cô gái nói tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế.)
Thông tin: A: Since English is an international language, they can use English to go shopping or speak with people in other countries.
( Vì tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế nên họ có thể sử dụng tiếng Anh để đi mua sắm hoặc nói chuyện với mọi người ở các nước khác.)
5. Sam says that English helps because good movies and TV shows are in English.
(Sam nói rằng tiếng Anh sẽ giúp ích vì những bộ phim và chương trình truyền hình hay đều bằng tiếng Anh.)
Thông tin: B: Yeah, English helps because a lot of good movies and TV shows are in English.
( Vâng, tiếng Anh rất hữu ích vì rất nhiều bộ phim và chương trình truyền hình hay đều bằng tiếng Anh.)
Grammar a
a. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. I want to learn English because of/ because the overseas study options it will give me.
( Tôi muốn học tiếng Anh vì những lựa chọn du học mà nó sẽ mang lại cho tôi.)
2. Since/Because of international businesses use English, it's essential to speak it well.
( Vì các doanh nghiệp quốc tế sử dụng tiếng Anh nên việc nói tiếng Anh tốt là điều cần thiết.)
3. I will study English every evening because of/as it will give me more career opportunities.
( Tôi sẽ học tiếng Anh vào mỗi buổi tối vì nó sẽ mang lại cho tôi nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)
4. I don't enjoy traveling because/because of I'm not very good at speaking English.
( Tôi không thích đi du lịch vì tôi nói tiếng Anh không giỏi lắm.)
5. Because of/As the benefits to international work, study, and travel, everyone should learn some English phrases.
(Vì lợi ích cho công việc, học tập và du lịch quốc tế nên mọi người nên học một số cụm từ tiếng Anh.)
Lời giải chi tiết:
2. Because of international businesses use English, it's essential to speak it well.
(Bởi vì các doanh nghiệp quốc tế sử dụng tiếng Anh nên việc nói tốt là điều cần thiết.)
Giải thích : Because of + Pronoun/ Noun/ Noun phrase/ V-ing, S + V
3. I will study English every evening as it will give me more career opportunities.
(Tôi sẽ học tiếng Anh mỗi tối vì nó sẽ mang lại cho tôi nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)
Giải thích: As/Since + mệnh đề ( clause ) thường đứng đầu câu.
4. I don't enjoy traveling because I'm not very good at speaking English.
(Tôi không thích đi du lịch vì tôi nói tiếng Anh không giỏi lắm.)
Giải thích: Because + S + V, S + V.
5. Because of the benefits to international work, study, and travel, everyone should learn some English phrases.
(Vì những lợi ích cho công việc, học tập và du lịch quốc tế nên mọi người nên học một số cụm từ tiếng Anh.)
Giải thích: Because of + Pronoun/ Noun/ Noun phrase/ V-ing, S + V.
Grammar b
b. Use the prompts and one of the phrases in brackets to write sentences.
(Sử dụng gợi ý và một trong các cụm từ trong ngoặc để viết câu.)
1. foreign/universities/use/English,/learn/it/very/important (because of/since)
(bởi vì/ vì)
Since foreign universities use English, learning it is very important.
(Vì các trường đại học nước ngoài sử dụng tiếng Anh nên việc học nó là rất quan trọng.)
2. we/learn/new English words/we/watch/TV/with/the/subtitles (as/because of)
(vì/ bởi vì)
.
3. are/you/learn/English/you/want/live/overseas? (because/because of)
(vì/ bởi vì)
.
4. you/watch/lot of/English/content,/can/teach/us/any/new/words? (because of/since)
(vì/ bởi vì)
.
5. she/sings/English/songs/she/wants/practice/pronunciation (since/because of)
(vì/ bởi vì)
.
Lời giải chi tiết:
2 We learn new English words since we watch TV with the subtitles.
(Chúng ta học từ mới tiếng Anh vì chúng ta xem TV với phụ đề.)
Giải thích: since + mệnh đề ( clause )
3 Are you learn English because you want live overseas?
(Bạn học tiếng Anh vì bạn muốn sống ở nước ngoài?)
Giải thích: Because + S + V, S + V.
4 Since you watch lot of English content, can teach us any new words?
(Vì bạn xem nhiều nội dung tiếng Anh, có thể dạy cho chúng tôi bất kỳ từ mới nào không?)
Giải thích: As/Since + mệnh đề ( clause ) thường đứng đầu câu.
5 She sings English songs since she wants practice pronunciation.
(Cô ấy hát những bài hát tiếng Anh vì cô ấy muốn luyện phát âm.)
Giải thích: since + mệnh đề ( clause )
Writing
Write about three reasons for learning English. Explain your ideas. Write 100 to 120 words.
(Viết về ba lý do để học tiếng Anh. Giải thích ý tưởng của bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Lời giải chi tiết:
Learning English is essential for various reasons. Firstly, it facilitates communication on a global scale. English is widely spoken and understood in many parts of the world, making it the primary language for international communication, travel, and business. Secondly, proficiency in English enhances career opportunities. In today's interconnected world, many multinational companies require employees who can communicate effectively in English. Lastly, mastering English opens doors to educational opportunities. Many universities worldwide offer courses and programs in English, providing access to a wealth of knowledge and resources. Overall, learning English empowers individuals to connect with others, advance professionally, and pursue academic endeavors on a global platform.
(Học tiếng Anh là cần thiết vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp trên quy mô toàn cầu. Tiếng Anh được sử dụng và hiểu rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, khiến nó trở thành ngôn ngữ chính trong giao tiếp quốc tế, du lịch và kinh doanh. Thứ hai, khả năng thông thạo tiếng Anh nâng cao cơ hội nghề nghiệp. Trong thế giới kết nối ngày nay, nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu nhân viên có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Cuối cùng, việc thành thạo tiếng Anh sẽ mở ra những cơ hội giáo dục. Nhiều trường đại học trên toàn thế giới cung cấp các khóa học và chương trình bằng tiếng Anh, mang đến cơ hội tiếp cận nguồn kiến thức và nguồn lực phong phú. Nhìn chung, việc học tiếng Anh giúp các cá nhân kết nối với người khác, thăng tiến nghề nghiệp và theo đuổi nỗ lực học tập trên nền tảng toàn cầu.)