Lesson 2 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Ilearn smart world Unit 2: Life in the Past


Lesson 2 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

New Words a. Look at the pictures and find the words in the word search.b. Fill in the blanks using the words from Task a. Listening a. Listen to a boy asking his grandma about a memorable day. How did Grandma feel on that day? b. Now, listen and circle.

New Words a

a. Look at the pictures and find the words in the word search.

(Nhìn vào hình ảnh và tìm các từ trong tìm kiếm từ.)

Từ vựng:

tuk-tuk (n): xe lam

clay pot (n): nồi đất sét

stall (n): quầy hàng

nephew (n): cháu trai

cottage (n): ngôi nhà nhỏ

niece (n): cháu gái

bake (v): nướng

sketch (v): phác họa

Lời giải chi tiết:

New Words b

b. Fill in the blanks using the words from Task a.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Bài tập a.)

1. My brother's son is a very polite boy. I'm proud to have a nephew like that.

(Con trai của anh trai tôi là một cậu bé rất lễ phép. Tôi tự hào khi có một đứa cháu như thế.)

2. My sister just had a baby girl. I'm so happy. Now, I have a .

3. In some countries, people cook food in a on a fire.

4. If you visit Thailand, the taxis are often s, not cars or motorbikes.

5. The fruit at the market sells really fresh pineapples.

6. On my birthday, my mom always s me a cake. She never buys one from a store.

7. My grandparents live in a little in the country. It's only has four rooms.

8. I love to pictures when I visit my grandparents in the country side.

Lời giải chi tiết:

2. My sister just had a baby girl. I'm so happy. Now, I have a niece .

( Ở một số nước, người ta nấu thức ăn trong nồi đất trên lửa.)

3. In some countries, people cook food in a clay pot on a fire.

( Chị tôi vừa mới sinh một bé gái. Tôi rất vui. Bây giờ tôi có một cháu gái.)

4. If you visit Thailand, the taxis are often tuk-tuks , not cars or motorbikes.

( Nếu bạn ghé thăm Thái Lan, taxi thường là xe tuk-tuk chứ không phải ô tô hay xe máy.)

5. The fruit stall at the market sells really fresh pineapples.

( Quầy trái cây ở chợ bán dứa tươi.)

6. On my birthday, my mom always bakes me a cake. She never buys one from a store.

( Vào ngày sinh nhật của tôi, mẹ tôi luôn nướng bánh cho tôi. Cô ấy không bao giờ mua một cái từ một cửa hàng.)

7. My grandparents live in a little cottage in the country. It only has four rooms.

( Ông bà tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn. Nó chỉ có bốn phòng.)

8. I love to sketch pictures when I visit my grandparents in the countryside.

(Tôi thích phác họa những bức tranh khi về thăm ông bà ở quê.)

Listening a

a. Listen to a boy asking his grandma about a memorable day. How did Grandma feel on that day?

(Nghe một cậu bé hỏi bà của mình về một ngày đáng nhớ. Ngày hôm đó bà ngoại cảm thấy thế nào?)

1. annoyed about the car being late

( bức xúc vì xe đến muộn)

2. happy about the wedding being simple

(hạnh phúc vì đám cưới đơn giản)

A: Grandma, is this you and grandpa in this old photo?

( Bà ơi, đây có phải là bà và ông trong bức ảnh cũ này không?)

B: Oh yes. Gosh, that was our wedding day.

( Ồ đúng rồi. Chúa ơi, đó là ngày cưới của ông bà.)

A: What's this funny looking car?

( Chiếc xe trông buồn cười này là gì?)

B: That's a tuk-tuk car with three wheels. We were leaving our wedding. Your grandpa used to love driving those cars.

( Đó là một chiếc xe tuk-tuk có ba bánh. Ông bà đang rời khỏi đám cưới của mình. Ông của con từng thích lái những chiếc xe đó.)

A: Was this photo taken in the country?

( Bức ảnh này được chụp ở trong nước hả bà?)

B: Yes. I used to live with my parents in a small cottage in the country. We had the wedding there and all our relatives came uncles, aunts, nephews, nieces, everyone.

( Đúng. Bà từng sống với bố mẹ trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn. Ông bà tổ chức đám cưới ở đó và tất cả họ hàng của ông bà đều đến, chú, dì, cháu trai, cháu gái, tất cả mọi người.)

A: How was it?

( Nó thế nào?)

B: It was a simple wedding. We ate fish in a clay pot. We didn't used to have an oven, you know.

( Đó là một đám cưới đơn giản.Ông bà ăn cá trong nồi đất. Con biết đấy, ông bà từng không có lò nướng.)

A: You couldn't even bake cakes.

( Bà thậm chí không thể nướng bánh sao.)

B: No, we used to do all our cooking on a small fire.

( Không, ông bà thường nấu nướng trên lửa nhỏ.)

A: Wow, that sounds fun.

( Wow, nghe vui đấy.)

B: It was hard work, but yes, life was fun. Your grandpa used to work at a pottery stall at the local market, so he made all the clay pots for the wedding. He brought them to our cottage in his tuk-tuk. It was so romantic.

( Đó là công việc khó khăn, nhưng vâng, cuộc sống rất vui. Ông của con từng làm việc tại một quầy gốm ở chợ địa phương nên ông đã làm tất cả những chiếc bình đất sét cho đám cưới. Ông đưa chúng đến ngôi nhà của ông bà trên chiếc xe tuk-tuk của mình. Nó thật lãng mạn.)

A: Tell me more, Grandma.

( Kể thêm đi bà ơi.)

B: Well, on the day of the…

(À, vào ngày…)

Lời giải chi tiết:

2. happy about the wedding being simple

(hạnh phúc vì đám cưới đơn giản)

Listening b

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ hãy lắng nghe và khoanh tròn.)

1 . Grandma/Grandpa liked driving three-wheeled cars.

( Ông/Bà thích lái xe ba bánh.)

2. Grandma lived in a cottage in the country/on a hill .

( Bà sống trong một ngôi nhà ở nông thôn/trên đồi.)

3. She cooked/didn't cook with an oven.

( Cô ấy nấu/không nấu bằng lò nướng.)

4. She used to make/didn't use to make cake.

( Cô ấy đã từng làm/không từng làm bánh.)

5. Grandpa worked at a pottery stall/fruit and vegetable stall .

(Ông nội làm việc tại một quầy bán đồ gốm/quầy bán rau quả.)

Lời giải chi tiết:

1 . Grandpa liked driving three-wheeled cars.

( Ôngthích lái xe ba bánh.)

Thông tin: B: That's a tuk-tuk car with three wheels. We were leaving our wedding. Your grandpa used to love driving those cars.

( Đó là một chiếc xe tuk-tuk có ba bánh. Ông bà đang rời khỏi đám cưới của mình. Ông của con từng thích lái những chiếc xe đó.)

2. Grandma lived in a cottage in the country .

( Bà sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)

Thông tin: B: Yes. I used to live with my parents in a small cottage in the country. We had the wedding there and all our relatives came uncles, aunts, nephews, nieces, everyone.

( Đúng. Bà từng sống với bố mẹ trong một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn. Ông bà tổ chức đám cưới ở đó và tất cả họ hàng của ông bà đều đến, chú, dì, cháu trai, cháu gái, tất cả mọi người.)

3. She didn't cook with an oven.

( Bà không nấu bằng lò nướng.)

Thông tin: B: It was a simple wedding. We ate fish in a clay pot. We didn't used to have an oven, you know.

( Đó là một đám cưới đơn giản.Ông bà ăn cá trong nồi đất. Con biết đấy, ông bà từng không có lò nướng.)

4. She didn't use to make cake.

( Bà đã từng không từng làm bánh.)

Thông tin: A: You couldn't even bake cakes.

( Bà thậm chí không thể nướng bánh sao.)

B: No, we used to do all our cooking on a small fire.

( Không, ông bà thường nấu nướng trên lửa nhỏ.)

5. Grandpa worked at a pottery stall.

(Ông nội làm việc tại một quầy bán đồ gốm.)

Thông tin: B: It was hard work, but yes, life was fun. Your grandpa used to work at a pottery stall at the local market, so he made all the clay pots for the wedding. He brought them to our cottage in his tuk-tuk. It was so romantic.

( Đó là công việc khó khăn, nhưng vâng, cuộc sống rất vui. Ông của con từng làm việc tại một quầy gốm ở chợ địa phương nên ông đã làm tất cả những chiếc bình đất sét cho đám cưới. Ông đưa chúng đến ngôi nhà của ông bà trên chiếc xe tuk-tuk của mình. Nó thật lãng mạn.)

Grammar

Underline the mistakes and write the correct words on the lines.

(Hãy gạch dưới những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)

1. People used to listening to the radio more.

( Mọi người thường nghe radio nhiều hơn.)

=>listen

( lắng nghe)

2. I didn't to used like drinking coffee.

( Tôi không quen uống cà phê.)

3. My grandma use to walk to school.

( Bà tôi thường đi bộ đến trường.)

4. Man used to wear hats outside in public.

( Người đàn ông thường đội mũ ở nơi công cộng.)

5. Where did you used to go on the weekends?

( Bạn thường đi đâu vào những ngày cuối tuần?)

6. My grandpa don't use to have a TV.

(Ông tôi không có TV.)

Lời giải chi tiết:

1. People used to listening to the radio more.

( Mọi người thường nghe radio nhiều hơn.)

=>listen

( lắng nghe)

Giải thích : The phrase "used to" should be followed by the base form of the verb, not the gerund form. So, "listening" should be changed to "listen."

(Cụm từ "used to" phải được theo sau bởi dạng cơ bản của động từ chứ không phải dạng gerund. Vì vậy, “listening” nên được đổi thành “listen”.)

2. I didn't to used like drinking coffee.

( Tôi không quen uống cà phê.)

=> use to

Giải thích : After "didn't," we use the base form of the verb "use" without "to." The correct form is "didn't use to."

(Sau “didn’t”, chúng ta sử dụng dạng cơ bản của động từ “use” không có “to”. Dạng đúng là "didn't use to".)

3. My grandma use to walk to school.

( Bà tôi thường đi bộ đến trường.)

=> used

Giải thích : The correct form is "used to" because "used" indicates a past habitual action. "Use" needs to be in the past form "used."

(Dạng đúng là "used to" vì "used" biểu thị một hành động theo thói quen trong quá khứ. "Use" cần phải ở dạng quá khứ "used".)

4. Man used to wear hats outside in public.

( Đàn ông thường đội mũ ở nơi công cộng.)

=> Men

Giải thích : The subject should be plural "Men" instead of singular "Man" to make the sentence grammatically correct.

(Chủ ngữ phải là "Men" số nhiều thay vì "Man" số ít để câu có đúng ngữ pháp.)

5. Where did you used to go on the weekends?

( Bạn thường đi đâu vào những ngày cuối tuần?)

=>use

Giải thích : After "did," we use the base form of the verb "use" without "d." The correct form is "did you use to."

(Sau “did”, chúng ta sử dụng dạng cơ bản của động từ “use” không có “d”. Dạng đúng là "did you use to.")

6. My grandpa don't use to have a TV.

(Ông tôi không có TV.)

=>didn't use

Giải thích : For negative past habitual actions, we use "didn't use to" instead of "don't use to."

(Đối với những hành động theo thói quen tiêu cực trong quá khứ, chúng ta sử dụng “didn't use to” thay vì “don't use to”.)

Writing

Imagine you're a grandparent looking at an old photo of a memorable day. Write about what your life was like back then. Write 100 to 120 words.

(Hãy tưởng tượng bạn là ông bà đang nhìn vào bức ảnh cũ về một ngày đáng nhớ. Viết về cuộc sống của bạn lúc đó như thế nào. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

Ah, looking at this photo brings back memories of the summer of 1965, when our family went on a picnic at the park. Life was quite different back then. I worked at the factory, and though the work was tough, the joy was coming home to your grandma and the kids. In the evenings, we often sat together, listening to the radio and sharing stories and laughter. There were no mobile phones or computers, so we spent a lot of time talking and truly connecting. On holidays, the whole neighborhood would have gatherings, cooking, and singing together. It was a simple time, but full of warmth and beautiful memories.

(À, nhìn bức ảnh này nhớ lại mùa hè năm 1965, khi gia đình chúng tôi đi dã ngoại ở công viên. Cuộc sống hồi đó khá khác biệt. Tôi làm việc ở nhà máy, và dù công việc vất vả nhưng niềm vui vẫn đang đến với bà và các con bạn. Những buổi tối, chúng tôi thường ngồi bên nhau, nghe radio và chia sẻ những câu chuyện, tiếng cười. Không có điện thoại di động hay máy tính nên chúng tôi dành rất nhiều thời gian để nói chuyện và thực sự kết nối. Vào những ngày lễ, cả xóm sẽ tụ tập, nấu nướng và ca hát cùng nhau. Đó là khoảng thời gian giản dị nhưng đầy ấm áp và những kỷ niệm đẹp.)


Cùng chủ đề:

Lesson 1 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 8. Jobs in the Future - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 1. English in the World - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World