Lesson 2 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Ilearn smart world Unit 6: Natural wonders


Lesson 2 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

a. Unscramble the words. b. Fill in the blanks using the words from Task a. Listen to two people talking about their favorite place. What is the biggest problem there?b. Now, listen and fill in the blanks.

New Words a

a. Unscramble the words.

(Xắp xếp lại từ.)

1 GANERR

2 NOVMENGRTE

3 NFIE

4 TELITR

5 NTUH

6 SUPO

7 SIDNROCE

8 BDRITUS

Lời giải chi tiết:

1. RANGER

(Nhân viên kiểm lâm)

2. GOVERNMENT

(Chính phủ)

3. FINE

(Phạt)

4. LITTER

(Rác)

5. HUNT

(Săn)

6. SPOIL

(Hỏng)

7. CONSIDER

(Xem xét)

8. DISTURB

(Quấy rầy)

New Words b

b. Fill in the blanks using the words from Task a.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Bài tập a.)

1. Many people around the world still hunt animals to get food for their families.

(Nhiều người trên thế giới vẫn săn bắt động vật để lấy thức ăn cho gia đình.)

2. I really hope the makes some new laws to protect our natural wonders.

( Tôi thực sự hy vọng... ban hành một số luật mới để bảo vệ những kỳ quan thiên nhiên của chúng ta.)

3. When I visit a national park, I try not to any of the animals. I just leave them alone.

( Khi tôi đến thăm công viên quốc gia, tôi cố gắng không...bất kỳ loài động vật nào. Tôi chỉ để họ yên.)

4. Did you bringing a trash bag? You should think about that next time.

( Bạn có... mang theo túi rác không? Bạn nên suy nghĩ về điều đó vào lần tới.)

5. The showed us around the national park he protects.

( ..... dẫn chúng tôi đi tham quan công viên quốc gia mà anh ấy bảo vệ.)

6. Don't ! Pick up your trash and put it in a garbage can.

( Đừng.....! Nhặt rác của bạn và bỏ vào thùng rác.)

7. When you litter, the police can you. Sometimes you have to pay a lot of money.

( Khi bạn xả rác, cảnh sát có thể... bạn. Đôi khi bạn phải trả rất nhiều tiền.)

8. Don't leave trash in the park after you have a picnic. It will the park for everyone else.

(Đừng vứt rác ở công viên sau khi đi dã ngoại. Nó sẽ... công viên dành cho những người khác.)

Lời giải chi tiết:

2. I really hope the government makes some new laws to protect our natural wonders.

(Tôi thực sự hy vọng chính phủ đưa ra một số luật mới để bảo vệ những kỳ quan thiên nhiên của chúng ta.)

3. When I visit a national park, I try not to disturb any of the animals. I just leave them alone.

(Khi tôi đến thăm một công viên quốc gia, tôi cố gắng không làm phiền bất kỳ con vật nào. Tôi chỉ để chúng yên.)

4. Did you consider bringing a trash bag? You should think about that next time.

(Bạn đã xem xét mang theo một túi rác chưa? Bạn nên nghĩ về điều đó lần sau.)

5. The ranger showed us around the national park he protects.

(Nhân viên kiểm lâm đã chỉ cho chúng tôi xung quanh công viên quốc gia mà anh ấy bảo vệ.)

6. Don't litter ! Pick up your trash and put it in a garbage can.

(Đừng xả rác! Nhặt rác của bạn và bỏ vào thùng rác.)

7. When you litter, the police can fine you. Sometimes you have to pay a lot of money.

(Khi bạn xả rác, cảnh sát có thể phạt bạn. Đôi khi bạn phải trả rất nhiều tiền.)

8. Don't leave trash in the park after you have a picnic. It will spoil the park for everyone else.

(Đừng để lại rác trong công viên sau khi bạn đi picnic. Nó sẽ làm hỏng công viên cho mọi người khác.)

Listening a

a. Listen to two people talking about their favorite place. What is the biggest problem there?

1. noise

( tiếng ồn)

2. damaged rocks

( đá bị hư hỏng)

3. trash

(rác)

A: I just came back from Richmond Lake. People are really spoiling it.

( Tôi vừa trở về từ hồ Richmond. Mọi người đang thực sự phá hủy nó.)

B: I know it's getting really bad. The government should consider doing something about it.

( Tôi biết nó đang trở nên thực sự tồi tệ. Chính phủ nên xem xét làm điều gì đó về nó.)

A: Yeah, it was terrible. People were playing really loud music and everyone was making so much noise.

( Đúng vậy, nó thật khủng khiếp. Mọi người đang chơi nhạc rất lớn và mọi người đều gây ra rất nhiều tiếng ồn.)

B: Yeah, it really disturbs the animals. The Ranger should consider asking people to turn their music down.

( Đúng thế, nó thực sự làm phiền các loài động vật. Đội kiểm lâm nên cân nhắc yêu cầu mọi người tắt nhạc xuống.)

A: Yeah, good idea. That wasn't even the worst thing. People were also littering all around the lake.

( Đúng, ý kiến hay. Đó thậm chí còn chưa phải là điều tồi tệ nhất. Người dân cũng xả rác khắp hồ.)

B: I saw that it was really dirty the last time I went.

( Tôi đã thấy nó thực sự bẩn vào lần cuối cùng tôi đi.)

A: If people keep littering, no one will want to go there anymore.

( Nếu người ta cứ xả rác bừa bãi thì sẽ không còn ai muốn tới đó nữa.)

B: I agree the police should start fining people for littering.

( Tôi đồng ý, cảnh sát nên bắt đầu phạt những người xả rác.)

A: They really should.

( Họ thực sự nên làm vậy.)

B: How were the rocks? I've seen people damaging them by climbing on them and jumping into the water.

( Những tảng đá thế nào? Tôi đã từng thấy người ta làm hỏng chúng bằng cách trèo lên chúng và nhảy xuống nước.)

A: They didn't look too bad.

( Chúng trông không quá tệ.)

B: That's good.

( Thế thì tốt.)

A: The Rangers put up a sign to stop people who climb on them.

( Lực lượng kiểm lâm đã đặt biển ngăn chặn những người trèo lên mình.)

B: Great. I'm glad they're doing something.

( Tuyệt vời. Tôi vui mừng vì họ đang làm điều gì đó.)

A: Yeah, I hope they do more though. I love going to the lake but I hate people spoiling it.

( Đúng thế, tôi hy vọng họ làm được nhiều hơn thế. Tôi thích đi đến hồ nhưng tôi ghét người ta làm hỏng nó.)

Lời giải chi tiết:

3. trash

(rác)

Listening b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Harry and Gina's favorite place is Richmond .

( Địa điểm yêu thích của Harry và Gina là Richmond....)

2. People were making a lot of noise by playing .

( Mọi người đã gây ồn ào bằng cách chơi...)

3. Harry thinks if people keep littering, there anymore.

( Harry nghĩ nếu mọi người cứ xả rác,...ở đó nữa.)

4. People were jumping off into the water.

( Mọi người đang nhảy xuống nước.)

5. The rangers so people would stop climbing on the rocks.

(Các kiểm lâm viên....vì vậy mọi người sẽ ngừng trèo lên đá.)

Lời giải chi tiết:

1. Harry and Gina's favorite place is Richmond Lake .

(Địa điểm yêu thích của Harry và Gina là hồ Richmond.)

Thông tin: A: I just came back from Richmond Lake.

(Tôi vừa trở về từ hồ Richmond.)

A: Yeah, I hope they do more though. I love going to the lake but I hate people spoiling it.

( Đúng thế, tôi hy vọng họ làm được nhiều hơn thế. Tôi thích đi đến hồ nhưng tôi ghét người ta làm hỏng nó.)

2. People were making a lot of noise by playing loud music .

(Mọi người đã gây ồn ào bằng cách chơi nhạc lớn.)

Thông tin: A: Yeah, it was terrible. People were playing really loud music and everyone was making so much noise.

( Đúng vậy, nó thật khủng khiếp. Mọi người đang chơi nhạc rất lớn và mọi người đều gây ra rất nhiều tiếng ồn.)

3. Harry thinks if people keep littering, no one will want to go there anymore.

(Harry nghĩ nếu mọi người cứ xả rác, sẽ không còn ai muốn đến đó nữa.)

Thông tin: A: If people keep littering, no one will want to go there anymore.

( Nếu người ta cứ xả rác bừa bãi thì sẽ không còn ai muốn tới đó nữa.)

4. People were jumping off rocks into the water.

(Mọi người đang nhảy khỏi những tảng đá xuống nước.)

Thông tin: B: How were the rocks? I've seen people damaging them by climbing on them and jumping into the water.

( Những tảng đá thế nào? Tôi đã từng thấy người ta làm hỏng chúng bằng cách trèo lên chúng và nhảy xuống nước.)

5. The rangers put up a sign so people would stop climbing on the rocks.

(Các kiểm lâm viên đã đặt biển để mọi người ngừng trèo lên đá.)

Thông tin: A: The Rangers put up a sign to stop people who climb on them.

( Lực lượng kiểm lâm đã đặt biển ngăn chặn những người trèo lên mình.)

Grammar

Write the correct forms of the verbs.

(Viết các dạng đúng của động từ.)

1. People should stop littering (litter) in national parks.

(Mọi người nên ngừng xả rác trong công viên quốc gia.)

2. People like (hunt) animals. I don't understand it.

( Con người thích.....động vật. Tôi không hiểu nó.)

3. I hate (visit) the park and seeing all the damage tourists do.

( Tôi ghét..... công viên và chứng kiến tất cả những thiệt hại mà khách du lịch gây ra.)

4. I love (bring) food with me, but I know that other people leave trash behind.

( Tôi thích...đồ ăn mang theo bên mình, nhưng tôi biết rằng những người khác sẽ bỏ rác lại.)

5. We need people to stop (feed) the wild animals.

( Chúng ta cần mọi người ngăn chặn... động vật hoang dã.)

6. The government should keep (make) new laws to protect the environment.

(Chính phủ nên giữ..... luật mới để bảo vệ môi trường.)

Phương pháp giải:

Love/like+ V-ing: yêu thích làm gì

Hate+V-ing: ghét làm gì

Stop+V-ing: dừng việc gì

Keep+V-ing: tiếp tục làm gì

Lời giải chi tiết:

1. People should stop littering in national parks.

(Mọi người nên ngừng xả rác trong công viên quốc gia.)

2. People like hunting animals. I don't understand it.

(Con người thích săn bắt động vật. Tôi không hiểu nó.)

3. I hate visiting the park and seeing all the damage tourists do.

(Tôi ghét thăm công viên và chứng kiến tất cả những thiệt hại mà khách du lịch gây ra.)

4. I love bringing food with me, but I know that other people leave trash behind.

(Tôi thích mang theo đồ ăn bên mình, nhưng tôi biết rằng những người khác sẽ bỏ rác lại.)

5. We need people to stop feeding the wild animals.

(Chúng ta cần mọi người ngừng cho động vật hoang dã ăn.)

6. The government should keep making new laws to protect the environment.

(Chính phủ nên tiếp tục ban hành luật mới để bảo vệ môi trường.)

Writing

Write about problems and potential solutions at a natural wonder you know. Write 100 to 120 words.

(Viết về các vấn đề và giải pháp tiềm năng tại một kỳ quan thiên nhiên mà bạn biết. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

One natural wonder facing problems is Ha Long Bay in Vietnam. The bay suffers from pollution due to increased tourism and improper waste disposal. Tourists often leave litter, which damages the marine ecosystem and spoils the natural beauty. Another issue is overfishing, which threatens marine life and biodiversity.

To address these problems, stricter regulations on waste disposal and increased fines for littering should be enforced. Education campaigns can raise awareness among tourists and locals about the importance of preserving the bay. Additionally, promoting sustainable tourism practices, such as limiting the number of visitors and encouraging eco-friendly tours, can help protect Ha Long Bay for future generations. Implementing these solutions can ensure the preservation of this stunning natural wonder.

(Một kỳ quan thiên nhiên đang gặp vấn đề là Vịnh Hạ Long ở Việt Nam. Vịnh bị ô nhiễm do du lịch gia tăng và xử lý chất thải không đúng cách. Khách du lịch thường xuyên xả rác, làm tổn hại đến hệ sinh thái biển và làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên. Một vấn đề khác là đánh bắt quá mức, đe dọa sinh vật biển và đa dạng sinh học.

Để giải quyết những vấn đề này, cần phải thực thi các quy định chặt chẽ hơn về xử lý chất thải và tăng mức phạt đối với hành vi xả rác. Các chiến dịch giáo dục có thể nâng cao nhận thức của khách du lịch và người dân địa phương về tầm quan trọng của việc bảo tồn vịnh. Ngoài ra, thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững, như hạn chế số lượng du khách và khuyến khích các tour du lịch thân thiện với môi trường, có thể giúp bảo vệ Vịnh Hạ Long cho các thế hệ tương lai. Việc thực hiện các giải pháp này có thể đảm bảo việc bảo tồn kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp này.)


Cùng chủ đề:

Lesson 2 - Unit 1. English in the World - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 8. Jobs in the Future - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 1. English in the World - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World