Lesson 2 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
a. Unscramble the words. b. Write the words from Task a. next to the correct descriptions. a. Listen to a father talking to his daughter about a presentation. Which topic does she choose in the end?b. Now, listen and number the pictures in the order you hear them.
New Words a
a. Unscramble the words.
(Xắp xếp lại từ.)
1. SIRE
2. PROC
3. PRDO
4. RENOW
5. CATTART
6. ELMSHOES
7. CODEGENTS
8. TEDICR
Lời giải chi tiết:
1. RISE
(Tăng)
2. CROP
(Mùa vụ)
3. DROP
(Giảm)
4. OWNER
(Chủ sở hữu)
5. ATTRACT
(Hấp dẫn)
6. HOMELESS
(Vô gia cư)
7. CONGESTED
(Tắc)
8. DIRECT
(Trực tiếp)
New Words b
b. Write the words from Task a. next to the correct descriptions.
(Viết các từ ở Bài tập a bên cạnh các mô tả đúng.)
1. drop : become a lower amount or number
(giảm: trở thành một số lượng hoặc một số thấp hơn)
2. : crowded or full of traffic
( đông đúc hoặc đầy xe cộ)
3. : become a higher amount or number
( trở thành một số lượng hoặc con số lớn hơn)
4. : having no home and living on the streets
( không có nhà và sống trên đường phố)
5. : make someone come somewhere or take part in something
( khiến ai đó đến một nơi nào đó hoặc tham gia vào một việc gì đó)
6. : a lot of plants that farmers grow for food
( rất nhiều cây mà nông dân trồng để làm thực phẩm)
7. : the person something belongs to
( người mà thứ gì đó thuộc về)
8. : organize and control something or somebody
(tổ chức và kiểm soát một cái gì đó hoặc ai đó)
Lời giải chi tiết:
2. congested
(Tắc nghẽn)
3. rise
(Tăng)
4. homeless
(Vô gia cư)
5. attract
(Hấp dẫn)
6. crop
(Mùa vụ)
7. owner
(Chủ sở hữu)
8. direct
(Trực tiếp)
Listening a
a. Listen to a father talking to his daughter about a presentation. Which topic does she choose in the end?
(Hãy lắng nghe một người cha nói chuyện với con gái mình về một bài thuyết trình. Cuối cùng cô bé chọn chủ đề nào?)
1. population increasing
( dân số tăng)
2. price of food going up
( giá thực phẩm tăng)
3. rent being expensive
(tiền thuê nhà đắt đỏ)
Elizabeth: Hi, Dad.
( Xin chào bố ạ.)
Dad: Hi, Elizabeth.
( Chào con, Elizabeth.)
Elizabeth: I'm giving a presentation at school tomorrow about problems in our city and the results. I have some ideas but I'm not sure which topic is best.
( Ngày mai con sẽ thuyết trình ở trường về các vấn đề trong thành phố của chúng ta và hậu quả. Con có một số ý tưởng nhưng không chắc chủ đề nào là tốt nhất.)
Dad: What are your ideas?
( Ý tưởng của con là gì?)
Elizabeth: Well, the populations rising so quickly that the government will have to build more houses. I could talk about that.
( Về dân số tăng quá nhanh đến nỗi chính phủ sẽ phải xây thêm nhà. Con có thể nói về điều đó.)
Dad: What's next?
( Tiếp theo là gì?)
Elizabeth: The number of car owners is increasing so much that they'll have to build new roads. They'll also have to convince more people to cycle because the streets are really congested.
( Số lượng chủ sở hữu ô tô đang tăng quá nhiều đến nỗi họ sẽ phải xây dựng những con đường mới. Họ cũng sẽ phải thuyết phục nhiều người đi xe đạp hơn vì đường phố thực sự tắc nghẽn.)
Dad: Hmm, OK.
( Ừm, được thôi.)
Elizabeth: Next, rent for houses is so expensive that the number of homeless people rose. I'm not sure I could talk about that topic much.
( Tiếp theo, tiền thuê nhà quá đắt đỏ đến nỗi số người vô gia cư tăng lên. Con không chắc mình có thể nói nhiều về chủ đề đó không.)
Dad: What else?
( Còn gì nữa không?)
Elizabeth: Last one, the cost of farmers crops went up so much that food became expensive. I think it's really interesting and important for people to understand where the price of food changes.
( Cuối cùng, chi phí mùa màng của nông dân tăng cao đến mức thực phẩm trở nên đắt đỏ. Con nghĩ rằng việc mọi người hiểu được giá thực phẩm thay đổi như thế nào thực sự thú vị và quan trọng.)
Dad: Well, you don't need my help, so it sounds like you already know.
( Chà, con không cần sự giúp đỡ của bố, vì vậy có vẻ như con đã biết rồi.)
Elizabeth: Yes, I'll do my presentation on the price of food going up. Thanks, Dad.
( Vâng ạ, con sẽ thuyết trình về giá thực phẩm tăng. Cảm ơn bố ạ.)
Lời giải chi tiết:
2. price of food going up
( giá thực phẩm tăng)
Listening b
b. Now, listen and number the pictures in the order you hear them.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và đánh số các hình ảnh theo thứ tự bạn nghe được.)
Lời giải chi tiết:
1. C
Thông tin: Elizabeth: Well, the populations rising so quickly that the government will have to build more houses. I could talk about that.
( Về dân số tăng quá nhanh đến nỗi chính phủ sẽ phải xây thêm nhà. Con có thể nói về điều đó.)
2. A
Thông tin: : Elizabeth: The number of car owners is increasing so much.
( Số lượng chủ sở hữu ô tô đang tăng quá nhiều.)
3. E
Thông tin: Elizabeth: The number of car owners is increasing so much that they'll have to build new roads. They'll also have to convince more people to cycle because the streets are really congested.
( Số lượng chủ sở hữu ô tô đang tăng quá nhiều đến nỗi họ sẽ phải xây dựng những con đường mới. Họ cũng sẽ phải thuyết phục nhiều người đi xe đạp hơn vì đường phố thực sự tắc nghẽn.)
4. B
Thông tin: Elizabeth: Next, rent for houses is so expensive that the number of homeless people rose. I'm not sure I could talk about that topic much.
( Tiếp theo, tiền thuê nhà quá đắt đỏ đến nỗi số người vô gia cư tăng lên. Con không chắc mình có thể nói nhiều về chủ đề đó không.)
5. D
Thông tin: Elizabeth: Last one, the cost of farmers crops went up so much that food became expensive. I think it's really interesting and important for people to understand where the price of food changes.
( Cuối cùng, chi phí mùa màng của nông dân tăng cao đến mức thực phẩm trở nên đắt đỏ. Con nghĩ rằng việc mọi người hiểu được giá thực phẩm thay đổi như thế nào thực sự thú vị và quan trọng.)
Grammar a
a. Fill in the blanks with such or so .
(Điền vào chỗ trống với từ such hoặc so.)
1. The damage to land is such a big problem that we won't be able to grow crops.
(Thiệt hại về đất đai là vấn đề lớn đến mức chúng ta không thể trồng trọt được.)
2. The buses are getting old that the government will need to replace them.
( Xe buýt đang trở nên.....cũ kỹ đến mức chính phủ sẽ cần phải thay thế chúng.)
3. The population increase was an issue that many people became homeless.
( Dân số tăng.....là vấn đề khiến nhiều người trở thành vô gia cư.)
4. People are causing damage in the parks that they are closing.
( Mọi người đang gây ra.....thiệt hại cho các công viên mà họ đang đóng cửa.)
5. The rivers are becoming polluted that there won't be any fish left in ten years.
( Các con sông đang trở nên.....ô nhiễm đến mức sẽ không còn cá trong mười năm nữa.)
6. The cost of living went up by a high amount that many people struggle to pay rent now.
( Chi phí sinh hoạt tăng lên.....một khoản tiền lớn khiến nhiều người phải vật lộn để trả tiền thuê nhà hiện nay.)
7. Food prices will rise quickly that farmers will find it difficult to sell their crops.
(Giá thực phẩm sẽ tăng.....nhanh chóng khiến nông dân sẽ thấy khó bán được mùa màng của mình.)
Phương pháp giải:
- Từ “So” là trạng từ có nghĩa là “quá” hoặc “như vậy”, thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa “quá như thế nào” cho từ đó:
“So” + Adj/Adv
Kết hợp với danh từ đếm được số nhiều: “So” + many/few + danh từ đếm được số nhiều
Kết hợp với danh từ không đếm được: “So” + much/little + danh từ không đếm được
“So” có thể được dùng trong cấu trúc “So…that…” để diễn đạt ý “quá…đến nỗi mà…”. Cấu trúc này thường được dùng để cảm thán, bộc lộ cảm xúc về một đối tượng, sự vật hoặc sự việc nào đó, cụ thể theo công thức như sau: S + to be/linking verb + so + Adj/Adv + that + S + V…
- “Such” là từ hạn định có nghĩa là “quá” hoặc “như thế/giống cái này” và thường đi kèm với một danh từ/cụm danh từ để cảm thán, nhấn mạnh mức độ của từ/cụm từ đó.
S + V + such (+ a/an) + Adj + Noun + that + S + V
Với danh từ đếm được số ít: Such + a/an (+ Adj) + Noun
Với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được: Such (+ Adj) + Noun
Lời giải chi tiết:
2. The buses are getting so old that the government will need to replace them.
(Xe buýt đang trở nên quá cũ kỹ đến mức chính phủ sẽ cần phải thay thế chúng.)
3. The population increase was such an issue that many people became homeless.
(Dân số tăng là một vấn đề lớn đến mức nhiều người trở thành vô gia cư.)
4. People are causing such damage in the parks that they are closing.
(Mọi người đang gây ra thiệt hại lớn cho các công viên đến mức họ đang đóng cửa.)
5. The rivers are becoming so polluted that there won't be any fish left in ten years.
(Các con sông đang trở nên quá ô nhiễm đến mức sẽ không còn cá trong mười năm nữa.)
6. The cost of living went up by such a high amount that many people struggle to pay rent now.
(Chi phí sinh hoạt tăng lên một khoản tiền lớn đến mức nhiều người phải vật lộn để trả tiền thuê nhà hiện nay.)
7. Food prices will rise so quickly that farmers will find it difficult to sell their crops.
(Giá thực phẩm sẽ tăng nhanh chóng đến mức nông dân sẽ thấy khó bán được mùa màng của mình.)
Grammar b
b. Read the conversation. Underline the mistakes and write the correct words on the lines.
(Đọc đoạn hội thoại. Gạch chân lỗi sai và viết từ đúng vào dòng.)
Jonathan : What's your presentation about, Elizabeth?
( Bài thuyết trình của bạn là về vấn đề gì, Elizabeth?)
1. Elizabeth : I'm going to talk about the price of food. It's rising that quickly that people are struggling.
( Tôi sẽ nói về giá thực phẩm. Giá cả tăng nhanh đến mức mọi người đang phải vật lộn.)
2. Jonathan : That sounds interesting. I'm doing mine on pollution. The rivers are such polluted that we need to find a solution to it very soon.
( Nghe có vẻ thú vị. Tôi đang trình bày về vấn đề ô nhiễm. Các con sông bị ô nhiễm đến mức chúng ta cần phải sớm tìm ra giải pháp.)
3. Elizabeth : That's an interesting topic, Jonathan. Yes, the rivers are so polluted so fish don't live in them any more.
( Đó là một chủ đề hay, Jonathan. Đúng vậy, các con sông bị ô nhiễm đến mức cá không còn sống ở đó nữa.)
Jonathan : Do you have any solutions for your topic?
( Bạn có giải pháp nào cho chủ đề của mình không?)
4. Elizabeth : Well, farming is becoming such expensive that the government will have to support the farmers.
( Vâng, nghề nông đang trở nên đắt đỏ đến mức chính phủ sẽ phải hỗ trợ người nông dân.)
Jonathan : That's a good solution.
( Đó là một giải pháp tốt.)
Elizabeth : How about you, do you have a solution for your topic?
( Còn bạn thì sao, bạn có giải pháp nào cho chủ đề của mình không?)
5. Jonathan : Water pollution has become really a big problem that it is a danger to people. We need to use social media to help people understand this.
( Ô nhiễm nước đã thực sự trở thành một vấn đề lớn đến mức gây nguy hiểm cho con người. Chúng ta cần sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để giúp mọi người hiểu được vấn đề này.)
Elizabeth : Yes, that might work.
(Vâng, điều đó có thể hiệu quả.)
Lời giải chi tiết:
1. Elizabeth : I'm going to talk about the price of food. It's rising that quickly that people are struggling.
( Tôi sẽ nói về giá thực phẩm. Giá cả tăng nhanh đến mức mọi người đang phải vật lộn.)
that => so
I'm going to talk about the price of food. It's rising that quickly so people are struggling.
(Tôi sẽ nói về giá thực phẩm. Giá thực phẩm tăng nhanh vì vậy nên mọi người đang gặp khó khăn.)
2. Jonathan : That sounds interesting. I'm doing mine on pollution. The rivers are such polluted that we need to find a solution to it very soon.
( Nghe có vẻ thú vị. Tôi đang trình bày về vấn đề ô nhiễm. Các con sông bị ô nhiễm đến mức chúng ta cần phải sớm tìm ra giải pháp.)
such => so
That sounds interesting. I'm doing mine on pollution. The rivers are so polluted that we need to find a solution to it very soon.
(Nghe có vẻ thú vị. Tôi đang làm bài về ô nhiễm. Các con sông bị ô nhiễm đến mức chúng ta cần phải sớm tìm ra giải pháp.)
3. Elizabeth : That's an interesting topic, Jonathan. Yes, the rivers are so polluted so fish don't live in them any more.
( Đó là một chủ đề hay, Jonathan. Đúng vậy, các con sông bị ô nhiễm đến mức cá không còn sống ở đó nữa.)
so => that
That's an interesting topic, Jonathan. Yes, the rivers are so polluted that fish don't live in them any more.
(Đó là một chủ đề hay, Jonathan. Đúng vậy, các con sông bị ô nhiễm đến mức cá không còn sống ở đó nữa.)
4. Elizabeth : Well, farming is becoming such expensive that the government will have to support the farmers.
( Vâng, nghề nông đang trở nên đắt đỏ đến mức chính phủ sẽ phải hỗ trợ người nông dân.)
such => so
Well, farming is becoming so expensive that the government will have to support the farmers.
(Vâng, việc nông nghiệp đang trở nên quá tốn kém đến mức chính phủ sẽ phải hỗ trợ người nông dân.)
5. Jonathan : Water pollution has become really a big problem that it is a danger to people. We need to use social media to help people understand this.
( Ô nhiễm nước đã thực sự trở thành một vấn đề lớn đến mức gây nguy hiểm cho con người. Chúng ta cần sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để giúp mọi người hiểu được vấn đề này.)
really => such
Water pollution has become such a big problem that it is a danger to people. We need to use social media to help people understand this.
(Ô nhiễm nước đã trở thành một vấn đề lớn đến mức gây nguy hiểm cho con người. Chúng ta cần sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để giúp mọi người hiểu được điều này.)
Writing
Write five sentences about problems in your city and what the city will need to do to fix them using so...that or such...that.
(Viết năm câu về các vấn đề trong thành phố của bạn và những gì thành phố cần làm để giải quyết chúng bằng cách sử dụng so...that hoặc such...that.)
1. .
2. .
3. .
4. .
5. .
Lời giải chi tiết:
1. The air pollution has become so severe that the city will need to implement stricter emissions regulations.
(Ô nhiễm không khí đã trở nên quá nghiêm trọng đến mức thành phố sẽ cần thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải.)
2. Traffic congestion is such a major issue that the city will have to build new roads and improve public transportation.
(Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn đến mức thành phố sẽ phải xây dựng đường mới và cải thiện phương tiện công cộng.)
3. The noise levels are so high that the city needs to enforce noise control measures in residential areas.
(Mức độ tiếng ồn cao đến mức thành phố cần thực hiện các biện pháp kiểm soát tiếng ồn ở các khu dân cư.)
4. There are such a large number of homeless people that the city must increase funding for shelters and affordable housing.
(Có một số lượng lớn người vô gia cư đến mức thành phố phải tăng cường tài trợ cho các nhà tạm trú và nhà ở giá rẻ.)
5. The parks are so poorly maintained that the city will need to invest in better upkeep and security.
(Các công viên được duy trì kém đến mức thành phố sẽ cần đầu tư vào bảo dưỡng và an ninh tốt hơn.)