Lesson 3 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Ilearn smart world Unit 2: Life in the Past


Lesson 3 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

Listening a. Listen to Molly and Freddie talking about Freddie's grandparents. Were they traditional people? b. Now, listen and circle True or False. Reading a. Read the passage about a boy's grandma. What information is NOT mentioned? b. Now, read and answer the questions.

Listening a

a. Listen to Molly and Freddie talking about Freddie's grandparents. Were they traditional people?

(Hãy nghe Molly và Freddie nói về ông bà của Freddie. Họ có phải là người truyền thống không?)

1. yes

(có)

2. no

(không)

A: It was nice to meet your grandpa last week, Freddie. He was really interesting.

( Mình rất vui được gặp ông nội vào tuần trước, Freddie. Ông ấy thực sự rất thú vị.)

B: Yeah, he's awesome. We used to have such a good time on his farm.

( Vâng, ông ấy thật tuyệt vời. Chúng tôi đã từng có khoảng thời gian vui vẻ ở trang trại của ông.)

A: He lived on a farm?

( Ông ấy sống ở một trang trại sao?)

B: Yeah, he grew up on a farm with his parents. He lived there with my grandma after they got married, and he was the breadwinner.

( Ừ, ông lớn lên ở trang trại cùng bố mẹ. Ông sống ở đó với bà tôi sau khi họ kết hôn và ông là trụ cột gia đình.)

A: Cool!

(Tuyệt vời!)

B: Yeah. He used to be really busy on the farm. He had a few people that worked on the farm to help him. They would grow so many different vegetables and raise lots of animals.

( Vâng. Ông đã từng rất bận rộn ở trang trại. Ông có một vài người làm việc ở trang trại để giúp đỡ ông. Họ trồng rất nhiều loại rau khác nhau và nuôi rất nhiều động vật.)

A: What animals did they raise?

( Họ đã nuôi những con vật gì?)

B: Chickens, cows and they had some pigs too.

( Gà, bò và họ cũng có vài con lợn.)

A: What did your grandma do?

( Bà của bạn đã làm gì?)

B: She helped on the farm a bit, but she was a traditional housewife. She cooked all the meals and looked after the house.

( Bà giúp việc đồng áng một chút nhưng bà là một bà nội trợ truyền thống. Bà nấu tất cả các bữa ăn và trông nhà.)

A: Cool!

(Tuyệt vời!)

B: She was an amazing cook, Molly. She would make this delicious soup.

( Bà là một đầu bếp tuyệt vời, Molly. Bà nấu món súp ngon náy đấy.)

A: Great.

( Tuyệt.)

B: When both my grandparents got too old, they sold the farm and moved into town.

( Khi cả ông bà tôi đều già đi, họ bán trang trại và chuyển vào thị trấn.)

A: That's nice.

( Điều đó thật tuyệt.)

B: Yeah, they lived closer to me, so I saw them a lot more.

( Ừ, họ sống gần tôi hơn nên tôi gặp họ nhiều hơn.)

Lời giải chi tiết:

1. yes

(có)

Listening b

b. Now, listen and circle True or False.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

1. Freddie's grandpa used to live on a farm with his parents.

( Ông nội của Freddie từng sống ở một trang trại với bố mẹ anh.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

2. He didn't grow vegetables on the farm.

( Anh ấy không trồng rau ở trang trại.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

3. Freddie's grandma was a housewife.

( Bà của Freddie là một bà nội trợ.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

4. She wasn't a very good cook.

( Cô ấy không phải là một người nấu ăn giỏi.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

5. Freddie's grandparents moved into town when they got old.

( Ông bà của Freddie chuyển đến thị trấn khi họ già.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

Lời giải chi tiết:

1. True

(Đúng)

Thông tin: B: Yeah, he grew up on a farm with his parents. He lived there with my grandma after they got married, and he was the breadwinner.

( Ừ, ông lớn lên ở trang trại cùng bố mẹ. Ông sống ở đó với bà tôi sau khi họ kết hôn và ông là trụ cột gia đình.)

2. False

(Sai)

Thông tin: B: Yeah. He used to be really busy on the farm. He had a few people that worked on the farm to help him. They would grow so many different vegetables and raise lots of animals.

( Vâng. Ông đã từng rất bận rộn ở trang trại. Ông có một vài người làm việc ở trang trại để giúp đỡ ông. Họ trồng rất nhiều loại rau khác nhau và nuôi rất nhiều động vật.)

3. True

(Đúng)

Thông tin: B: She helped on the farm a bit, but she was a traditional housewife. She cooked all the meals and looked after the house.

( Bà giúp việc đồng áng một chút nhưng bà là một bà nội trợ truyền thống. Bà nấu tất cả các bữa ăn và trông nhà.)

4. False

(Sai)

Thông tin: B: She was an amazing cook, Molly. She would make this delicious soup.

( Bà là một đầu bếp tuyệt vời, Molly. Bà nấu món súp ngon náy đấy.)

5. True

(Đúng)

Thông tin: B: When both my grandparents got too old, they sold the farm and moved into town.

( Khi cả ông bà tôi đều già đi, họ bán trang trại và chuyển vào thị trấn.)

Reading a

a. Read the passage about a boy's grandma. What information is NOT mentioned?

(Đọc đoạn văn về bà của một cậu bé. Thông tin nào KHÔNG được đề cập?)

1. where she used to live

( nơi cô ấy từng sống)

2. where she went on vacation

( cô ấy đã đi đâu vào kỳ nghỉ)

3. where she used to work

( nơi cô ấy từng làm việc)

My Grandma

by Max Bradford

My grandma used to tell me lots of stories about her life growing up. She had a really interesting life when she was young.

She used to work in a restaurant when she was a teenager. She learned how to cook traditional food. She would practice cooking at home for her whole family. She would make delicious meals, and it gave her mom time to relax.

My grandma used to go on vacation to the beach every summer. She would go surfing in the sea with her brother. She took me and my sister once and eventually taught us how to do it, too. She was a great teacher.

She was also the first person in her family to go to university. That was where she met my grandpa. She learned how to be a doctor there. She worked as a doctor for many years, but stopped when she had my mom. Afterwards, she was a housewife.

I love hearing stories about my grandma's life. She did so many interesting things, and she made her whole family really proud. I hope I grow up to be like her.

(Bà tôi

bởi Max Bradford

Bà tôi thường kể cho tôi nghe rất nhiều câu chuyện về cuộc đời bà khi lớn lên. Bà có một cuộc sống thực sự thú vị khi còn trẻ.

Bà từng làm việc trong một nhà hàng khi còn là một thiếu niên. Bà học cách nấu các món ăn truyền thống. Bà sẽ tập nấu ăn tại nhà cho cả gia đình. Bà sẽ nấu những bữa ăn ngon và điều đó giúp mẹ của bà có thời gian thư giãn.

Bà tôi thường đi nghỉ ở bãi biển vào mỗi mùa hè. Bà sẽ đi lướt sóng trên biển với anh trai bà. Bà  đã đưa tôi và em gái tôi đi một lần và cuối cùng cũng dạy chúng tôi cách làm. Bà là một giáo viên tuyệt vời.

Bà cũng là người đầu tiên trong gia đình vào đại học. Đó là nơi cô ấy gặp ông nội tôi. Cô ấy đã học cách trở thành bác sĩ ở đó. Bà làm bác sĩ nhiều năm nhưng đã dừng lại khi có mẹ tôi. Sau đó, cô là một bà nội trợ.

Tôi thích nghe những câu chuyện về cuộc đời của bà tôi. Cô ấy đã làm rất nhiều điều thú vị và khiến cả gia đình cô ấy thực sự tự hào. Tôi mong lớn lên tôi sẽ được như cô ấy.)

Lời giải chi tiết:

1. where she used to live

( nơi cô ấy từng sống)

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What did Max's grandma learn to cook?

( Bà của Max đã học nấu món gì?)

2. Who did she go surfing with?

( Bà ấy đã đi lướt sóng với ai?)

3. What did she teach him?

( Bà ấy đã dạy anh ấy điều gì?)

4. Where did she meet her husband?

( Bà ấy đã gặp chồng mình ở đâu?)

5. What job did she have before she was a housewife?

(Trước khi làm nội trợ,bà ấy đã làm công việc gì?)

Lời giải chi tiết:

1 She learned to cook traditional food.

( Bà ấy học nấu các món ăn truyền thống.)

Thông tin: She used to work in a restaurant when she was a teenager. She learned how to cook traditional food.

( Bà từng làm việc trong một nhà hàng khi còn là một thiếu niên. Bà học cách nấu các món ăn truyền thống.)

2 She went surfing with her brother.

( Bà ấy đi lướt sóng với anh trai mình.)

Thông tin: My grandma used to go on vacation to the beach every summer. She would go surfing in the sea with her brother.

( Bà tôi thường đi nghỉ ở bãi biển vào mỗi mùa hè. Bà sẽ đi lướt sóng trên biển với anh trai bà.)

3 She taught him and his sister how to surf.

( Bà  ấy dạy anh ấy và em gái của anh cách lướt sóng.)

Thông tin: She took me and my sister once and eventually taught us how to do it, too. She was a great teacher.

(Bà  đã đưa tôi và em gái tôi đi một lần và cuối cùng cũng dạy chúng tôi cách làm. Bà là một giáo viên tuyệt vời.)

4 She met her husband at university.

( Bà ấy gặp chồng mình ở trường đại học.)

Thông tin: She was also the first person in her family to go to university. That was where she met my grandpa.

( Bà cũng là người đầu tiên trong gia đình vào đại học. Đó là nơi cô ấy gặp ông nội tôi. )

5 She worked as a doctor.

( Bà ấy làm việc như một bác sĩ.)

Thông tin: She learned how to be a doctor there. She worked as a doctor for many years, but stopped when she had my mom.

( Cô ấy đã học cách trở thành bác sĩ ở đó. Bà làm bác sĩ nhiều năm nhưng đã dừng lại khi có mẹ tôi.)

Writing Skill

Writing Skill

Using time connectors

( Sử dụng từ dùng để kết nối thời gian)

To show when an event happened in relation to another event, we can use afterwards, meanwhile, and eventually. We often use them at the beginning of a sentence (with a comma after) or before the main verb*.

( Để chỉ ra thời điểm một sự kiện xảy ra có liên quan đến một sự kiện khác, chúng ta có thể sử dụng afterwards, meanwhile, và eventually. Chúng ta thường sử dụng chúng ở đầu câu (có dấu phẩy sau) hoặc trước động từ chính.)

Afterwards : at a later time

( Sau đó: vào một thời điểm sau đó)

He worked at the store for several years. Afterwards , he opened his own store.

( Anh ấy đã làm việc ở cửa hàng này được vài năm. Sau đó, anh mở cửa hàng riêng của mình.)

Meanwhile **: at the same time something else is happening

( Trong khi đó: cùng lúc đó có điều gì đó khác đang xảy ra)

Her husband fought in the war. She meanwhile had to raise five kids on her own.

( Chồng cô đã chiến đấu trong chiến tranh. Trong khi đó, cô phải một mình nuôi 5 đứa con.)

Eventually : in the end, after a long time

( Cuối cùng: cuối cùng, sau một thời gian dài)

He walked to work for years to save money. Eventually , he got enough money to buy a bicycle.

( Anh ấy đã đi bộ đi làm trong nhiều năm để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, anh ấy đã có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp.)

*Using afterwards before the main verb is only common in formal language.

( Việc sử dụng aftewards trước động từ chính chỉ phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng.)

**We can also use a comma before and after meanwhile if we want to contrast two things or people. *

( Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu phẩy trước và sau meanwhile khi muốn đối chiếu hai sự vật hoặc hai người.)

His family was rich. She, meanwhile , came from a poor family.

(Gia đình anh rất giàu có. Trong khi đó, cô xuất thân từ một gia đình nghèo.)

Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng gợi ý.)

1. He/sell fruit/market stall./Eventually/make enough money/buy/car.

He sold fruit at a market stall. Eventually, he made enough money to buy a car.

(Anh ấy bán trái cây ở một quầy hàng ở chợ. Cuối cùng, anh ấy đã kiếm đủ tiền để mua một chiếc ô tô.)

2. My grandpa/work/a plumber./Meanwhile/my grandma/work/a receptionist.

.

3. She/go to university/ard study/medicine./Afterwards/work as/doctor.

.

4. My dad/work/in Thailand./Eventually/he/come home/and work/in/office.

.

5. She/be housewife/raise two children./Meanwhile/he work in/factory.

.

Lời giải chi tiết:

2. My grandpa worked as a plumber. Meanwhile, my grandma worked as a receptionist.

(Ông tôi làm thợ sửa ống nước. Trong khi đó, bà tôi làm nhân viên tiếp tân.)

3. She went to university and studied medicine. Afterwards, she worked as a doctor.

(Cô ấy đã học đại học và học ngành y. Sau đó, cô ấy làm bác sĩ.)

4. My dad worked in Thailand. Eventually, he came home and worked in an office.

(Ba tôi làm việc ở Thái Lan. Cuối cùng, ông ấy đã về nhà và làm việc trong văn phòng.)

5. She was a housewife and raised two children. Meanwhile, he worked in a factory.

(Cô ấy là một bà nội trợ và nuôi dạy hai đứa con. Trong khi đó, anh ấy làm việc trong nhà máy.)

Planning

Choose a family member you know a lot about. Complete the table with events from their life.

(Chọn một thành viên trong gia đình mà bạn biết nhiều. Hoàn thành bảng với các sự kiện trong cuộc đời của họ.)

Family member:

( Thành viên trong gia đình)

Event/Memory 1:

( Sự kiện/Ký ức 1)

Event/Memory 2:

( Sự kiện/Ký ức 2)

Event/Memory 3:

( Sự kiện/Ký ức 3)

What you learned:

(Những gì bạn đã học được)

Lời giải chi tiết:

Family member:

( Thành viên trong gia đình)

My mother

(Mẹ tôi)

Event/Memory 1:

( Sự kiện/Ký ức 1)

When she graduated from university with a degree in education.

(Khi mẹ tôi tốt nghiệp đại học với bằng cấp về giáo dục.)

Event/Memory 2:

( Sự kiện/Ký ức 2)

Her first day as a teacher at a local primary school.

(Ngày đầu tiên mẹ tôi làm giáo viên tại một trường tiểu học địa phương.)

Event/Memory 3:

( Sự kiện/Ký ức 3)

Event/Memory 3:

The time she started her own tutoring business.

(Lúc mẹ tôi bắt đầu kinh doanh dịch vụ dạy kèm riêng.)

What you learned:

(Những gì bạn đã học được)

I learned the value of hard work, dedication, and the importance of following one's passion. My mother showed me that education and perseverance can lead to fulfilling and impactful careers.

(Tôi đã học được giá trị của sự chăm chỉ, cống hiến và tầm quan trọng của việc theo đuổi đam mê. Mẹ tôi đã cho tôi thấy rằng giáo dục và sự kiên trì có thể dẫn đến sự nghiệp thỏa mãn và có ảnh hưởng.)

Writing

Now, write a passage about the life of the family member you planned about. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về cuộc sống của một thành viên trong gia đình mà bạn đã dự định đến. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

My mother is an inspiring figure in my life. After graduating from university with a degree in education, she began her journey as a teacher at a local primary school. I vividly remember her excitement on her first day, filled with a passion for teaching and nurturing young minds. Years later, she took a bold step and started her own tutoring business, helping countless students achieve their academic goals. Through her hard work and dedication, she has shown me the importance of perseverance and following one's passion. Her journey has taught me that with education and determination, we can create meaningful and impactful careers.

(Mẹ tôi là một nhân vật truyền cảm hứng trong cuộc đời tôi. Sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành giáo dục, mẹ bắt đầu hành trình làm giáo viên tại một trường tiểu học ở địa phương. Tôi nhớ rất rõ sự hào hứng của mẹ trong ngày đầu tiên vào học, tràn ngập niềm đam mê giảng dạy và nuôi dưỡng trí tuệ trẻ. Nhiều năm sau, mẹ đã có một bước đi táo bạo và bắt đầu công việc dạy kèm của riêng mình, giúp vô số học sinh đạt được mục tiêu học tập của mình. Bằng sự chăm chỉ và cống hiến của mình, mẹ đã cho tôi thấy tầm quan trọng của sự kiên trì và theo đuổi đam mê của mình. Hành trình của mẹ đã dạy tôi rằng với sự giáo dục và lòng quyết tâm, chúng ta có thể tạo ra những sự nghiệp có ý nghĩa và có tác động.)


Cùng chủ đề:

Lesson 2 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 8. Jobs in the Future - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 1. English in the World - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World