Lesson 3 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Ilearn smart world Unit 6: Natural wonders


Lesson 3 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

Listening a. Listen to a man talking about the Great Barrier Reef. Who is the speaker? b. Now, listen and fill in the blanks. Reading a. Read the article and choose the best title. b. Now, read and answer the questions.

Listening a

a. Listen to a man talking about the Great Barrier Reef. Who is the speaker?

(Hãy nghe một người đàn ông nói về Rạn san hô Great Barrier. Ai là người nói?)

1. a teacher

( một giáo viên)

2. a tour guide

( hướng dẫn viên du lịch)

3. a vlogger

(một vlogger)

Welcome everyone. Thank you for coming. The Great Barrier Reef, which is around 349,000 square kilometers, is the world's largest coral reef.It really is incredible. The coral reef which has many different colors, is home to a huge amount of marine life. It is home to over 1500 species of fish which is about 10% of all fish in the world today. Isn't that incredible? The Great Barrier Reef is also home to many types of whales, dolphins and turtles. If you were lucky today, we will have the chance to see some dolphins jumping out of the water, or maybe even some whales. You have come at the right time of the year to see whales. Winter when there are fewer jellyfish in the water is the best time to get in the water and really explore the reef and marine life. Jessica will now show you the safest way to get into the water. Does anyone have any questions?

(Chào mừng các bạn. Cảm ơn bạn đã đến. Rạn san hô Great Barrier có diện tích khoảng 349.000 km2, là rạn san hô lớn nhất thế giới. Nó thực sự đáng kinh ngạc. Rạn san hô có nhiều màu sắc khác nhau, là nơi sinh sống của một lượng lớn sinh vật biển. Đây là nơi sinh sống của hơn 1500 loài cá, chiếm khoảng 10% tổng số loài cá trên thế giới hiện nay. Điều đó thật khó tin phải không? Rạn san hô Great Barrier cũng là nơi sinh sống của nhiều loại cá voi, cá heo và rùa. Nếu may mắn hôm nay, chúng ta sẽ có cơ hội được nhìn thấy một số chú cá heo nhảy lên khỏi mặt nước, hoặc thậm chí có thể là cả cá voi. Bạn đã đến đúng thời điểm trong năm để ngắm cá voi. Đó là vào mùa đông, khi có ít sứa dưới nước hơn là thời điểm tốt nhất để xuống nước và thực sự khám phá rạn san hô cũng như sinh vật biển. Bây giờ Jessica sẽ chỉ cho bạn cách an toàn nhất để xuống nước. Có ai có câu hỏi khác nữa không?)

Lời giải chi tiết:

2. a tour guide

( hướng dẫn viên du lịch)

Listening b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)

1. The reef is around km2.

( Rạn san hô rộng khoảng .... km2.)

2. It is home to over species of fish.

( Đây là nơi sinh sống của hơn... loài cá.)

3. They might see jump out of the water.

( Họ có thể thấy....nhảy ra khỏi nước.)

4. is the best time to visit The Great Barrier Reef.

( ....là thời điểm tốt nhất để ghé thăm Rạn san hô Great Barrier.)

5. Jessica will show them the safest way .

(Jessica sẽ chỉ cho họ cách an toàn nhất....)

Lời giải chi tiết:

1. The reef is around 349,000 km2.

(Rạn san hô rộng khoảng 349,000 km2.)

Thông tin: The Great Barrier Reef, which is around 349,000 square kilometers, is the world's largest coral reef.It really is incredible.

( Rạn san hô Great Barrier có diện tích khoảng 349.000 km2, là rạn san hô lớn nhất thế giới.)

2. It is home to over 1500 species of fish.

(Đây là nơi sinh sống của hơn 1500 loài cá.)

Thông tin: It is home to over 1500 species of fish which is about 10% of all fish in the world today.

(Đây là nơi sinh sống của hơn 1500 loài cá, chiếm khoảng 10% tổng số loài cá trên thế giới hiện nay.)

3. They might see dolphins or whales jump out of the water.

(Họ có thể thấy cá heo hoặc cá voi nhảy ra khỏi nước.)

Thông tin: If you were lucky today, we will have the chance to see some dolphins jumping out of the water, or maybe even some whales.

(Nếu may mắn hôm nay, chúng ta sẽ có cơ hội được nhìn thấy một số chú cá heo nhảy lên khỏi mặt nước, hoặc thậm chí có thể là cả cá voi.)

4. Winter is the best time to visit The Great Barrier Reef.

(Mùa đông là thời điểm tốt nhất để ghé thăm Rạn san hô Great Barrier.)

Thông tin: Winter when there are fewer jellyfish in the water is the best time to get in the water and really explore the reef and marine life.

( Đó là vào mùa đông, khi có ít sứa dưới nước hơn là thời điểm tốt nhất để xuống nước và thực sự khám phá rạn san hô cũng như sinh vật biển.)

5. Jessica will show them the safest way to get into the water .

(Jessica sẽ chỉ cho họ cách an toàn nhất để xuống nước.)

Thông tin: Jessica will now show you the safest way to get into the water.

( Bây giờ Jessica sẽ chỉ cho bạn cách an toàn nhất để xuống nước.)

Reading a

a. Read the article and choose the best title.

( Đọc bài viết và chọn tiêu đề đúng nhất.)

1. The Grand Canyon: An American Natural Wonder

( Grand Canyon: Kỳ quan thiên nhiên của Mỹ)

2. The Grand Canyon: How to Join a Tour Group

(Grand Canyon: Cách tham gia nhóm du lịch)

.

The Grand Canyon, which is in the state of Arizona, is the 11th largest national park in the USA. It is over 446 km long, 29 km wide, and 1.8 km deep. Overall, it is 4,926 km² in size. Scientists believe the Colorado River, which runs through the canyon, began creating the canyon around 6 million years ago. People travel from all over the world to see the Grand Canyon. More than 5 million people visit the Grand Canyon each year. This makes it the second most popular national park in the USA. Theodore Roosevelt, who was the 26th President of the United States, said that you cannot improve the Grand Canyon. Spring and fall, when the weather is the nicest, are the best seasons to visit. It is usually too hot during the summer, and they often close some parts of the park during the winter. There are several ways to get to the Grand Canyon. Phoenix and Las Vegas, which are nearby cities, have airports you can fly to. Or you can go to Williams, Arizona and take a train to the canyon.

(Grand Canyon, thuộc bang Arizona, là công viên quốc gia lớn thứ 11 ở Hoa Kỳ. Nó dài hơn 446 km, rộng 29 km và sâu 1,8 km. Nhìn chung, nó có diện tích 4.926 km2. Các nhà khoa học tin rằng sông Colorado chảy qua hẻm núi đã bắt đầu tạo ra hẻm núi này khoảng 6 triệu năm trước. Mọi người đi du lịch từ khắp nơi trên thế giới để xem Grand Canyon. Hơn 5 triệu người ghé thăm Grand Canyon mỗi năm. Điều này làm cho nó trở thành công viên quốc gia nổi tiếng thứ hai ở Hoa Kỳ. Theodore Roosevelt, Tổng thống thứ 26 của Hoa Kỳ, nói rằng bạn không thể cải thiện Grand Canyon. Mùa xuân và mùa thu, khi thời tiết đẹp nhất, là mùa đẹp nhất để ghé thăm. Trời thường quá nóng vào mùa hè và họ thường đóng cửa một số khu vực của công viên vào mùa đông. Có một số cách để đến Grand Canyon. Phoenix và Las Vegas, những thành phố lân cận, có sân bay mà bạn có thể bay tới. Hoặc bạn có thể tới Williams, Arizona và bắt tàu tới hẻm núi.)

Lời giải chi tiết:

1. The Grand Canyon: An American Natural Wonder

( Grand Canyon: Kỳ quan thiên nhiên của Mỹ)

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. How many national parks in the USA are bigger than the Grand Canyon?

( Có bao nhiêu công viên quốc gia ở Mỹ lớn hơn Grand Canyon?)

.

2. How deep is the Grand Canyon?

(Grand Canyon sâu bao nhiêu?)

.

3. Who was Theodore Roosevelt?

( Theodore Roosevelt là ai?)

.

4. When is the best time to visit the Grand Canyon?

( Khi nào là thời điểm tốt nhất để ghé thăm Grand Canyon?)

.

5. What nearby cities have airports?

( Những thành phố lân cận nào có sân bay?)

.

Lời giải chi tiết:

1. Ten national parks in the USA are bigger than the Grand Canyon.

(Có mười công viên quốc gia ở Mỹ lớn hơn Grand Canyon.)

Thông tin: The Grand Canyon, which is in the state of Arizona, is the 11th largest national park in the USA.

(Grand Canyon, thuộc bang Arizona, là công viên quốc gia lớn thứ 11 ở Hoa Kỳ.)

2. The Grand Canyon is 1.8 km deep.

(Grand Canyon sâu 1,8 km.)

Thông tin: It is over 446 km long, 29 km wide, and 1.8 km deep.

(Nó dài hơn 446 km, rộng 29 km và sâu 1,8 km.)

3. Theodore Roosevelt was the 26th President of the United States.

(Theodore Roosevelt là Tổng thống thứ 26 của Hoa Kỳ.)

Thông tin: Theodore Roosevelt, who was the 26th President of the United States, said that you cannot improve the Grand Canyon.

(Theodore Roosevelt, Tổng thống thứ 26 của Hoa Kỳ, nói rằng bạn không thể cải thiện Grand Canyon.)

4. The best time to visit the Grand Canyon is during spring and fall.

(Thời điểm tốt nhất để ghé thăm Grand Canyon là vào mùa xuân và mùa thu.)

Thông tin: Spring and fall, when the weather is the nicest, are the best seasons to visit.

(Mùa xuân và mùa thu, khi thời tiết đẹp nhất, là mùa đẹp nhất để ghé thăm.)

5. Phoenix and Las Vegas have airports.

(Phoenix và Las Vegas có sân bay.)

Thông tin: Phoenix and Las Vegas, which are nearby cities, have airports you can fly to.

(Phoenix và Las Vegas, những thành phố lân cận, có sân bay mà bạn có thể bay tới.)

Writing Skill

Writing Skill

( Kĩ năng viết)

Using non-defining relative clauses to write informative sentences

( Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để viết câu mang tính thông tin)

• We can add additional information about a subject using non-defining relative clauses.

( Chúng ta có thể thêm thông tin bổ sung về chủ ngữ bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)

• The relctive pronouns/adverbs who, which, when, and where introduce non-defining relative clauses. The clauses are separated from the sentence with commas. We can't use the relative pronoun that with non-defining relative clauses.

( Các đại từ/trạng từ quan hệ who, which, when, và where giới thiệu các mệnh đề quan hệ không xác định. Các mệnh đề được ngăn cách khỏi câu bằng dấu phẩy. Chúng ta không thể sử dụng đại từ quan hệ that với mệnh đề quan hệ không xác định.)

• Relative adverbs tell us about the time or place. Relative pronouns refer to the people or things.

( Trạng từ quan hệ cho chúng ta biết về thời gian hoặc địa điểm. Đại từ quan hệ chỉ người hoặc vật. )

Kami Rita Sherpa, who is 52 years old , has climbed Mount Everest more than anyone else.

( Kami Rita Sherpa, 52 tuổi, đã leo lên đỉnh Everest nhiều hơn bất kỳ ai khác.)

Victoria Falls, which is on the border of Zambia and Zimbabwe , is one of the natural wonders of the world.

( Thác Victoria nằm ở biên giới Zambia và Zimbabwe, là một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới.)

The cave, where you can find many different types of bats , is popular with tourists.

( Hang động, nơi bạn có thể tìm thấy nhiều loại dơi khác nhau, được khách du lịch ưa chuộng.)

The summer, when the weather is the warmest , is the best time to visit.

( Mùa hè, khi thời tiết ấm áp nhất chính là thời điểm lý tưởng nhất để du lịch.)

Rewrite the sentences using non-defining relative clauses and the given relative pronouns or adverbs.

(Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định và các đại từ hoặc trạng từ quan hệ đã cho.)

1. Sơn Đoòng Cave is the largest known cave in the world. It's in Vietnam. (which)

(Hang Sơn Đoòng là hang động lớn nhất được biết đến trên thế giới. Nó ở Việt Nam.)

Sơn Đoòng Cave, which is the largest known cave in the world, is in Vietnam.

(Hang Sơn Đoòng, hang động lớn nhất thế giới, thuộc Việt Nam.)

2. Edmund Hillary and Tenzing Norgay climbed Mount Everest in 1952. They were the first people to ever climb it. (who)

( Edmund Hillary và Tenzing Norgay đã leo lên đỉnh Everest vào năm 1952. Họ là những người đầu tiên leo lên đỉnh núi này.)

.

3. Summer is the best time to visit. It is warm and dry in the summer. (when)

( Mùa hè là thời gian tốt nhất để ghé thăm. Trời ấm và khô vào mùa hè.)

.

4. Finland is a great place to see the Northern Lights. Many people go there. (where)

( Phần Lan là nơi tuyệt vời để ngắm Bắc Cực Quang. Nhiều người đến đó.)

.

5. The Grand Canyon is one of the natural wonders of the world. It is in Arizona, USA. (which)

( Grand Canyon là một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới. Nó ở Arizona, Hoa Kỳ.)

.

Lời giải chi tiết:

2. Edmund Hillary and Tenzing Norgay, who were the first people to ever climb Mount Everest, climbed it in 1952.

( Edmund Hillary và Tenzing Norgay, những người đầu tiên leo lên đỉnh Everest, đã leo lên nó vào năm 1952.)

3. Summer, when it is warm and dry, is the best time to visit.

( Mùa hè, khi thời tiết ấm áp và khô ráo là thời điểm lý tưởng nhất để ghé thăm.)

4. Finland, where many people go, is a great place to see the Northern Lights.

( Phần Lan, nơi có nhiều người đến, là nơi tuyệt vời để ngắm Bắc Cực Quang.)

5. The Grand Canyon, which is in Arizona, USA, is one of the natural wonders of the world.

(Grand Canyon, ở Arizona, Mỹ, là một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới.)

Planning

Fill in the blanks about a natural wonder of the world with the information in the box.

(Điền thông tin trong khung về một kỳ quan thiên nhiên của thế giới vào chỗ trống.)

Victoria Falls ( )

(Thác Victoria)

Where:

( Ở đâu)

It's on .

(Nó ở trên…)

Size:

( Kích thước)

• It's .

(Nó….)

• It's .

(\ (Nó….)

Interesting facts:

( Sự thật thú vị)

• David Livingstone first saw the

waterfall .

( David Livingstone lần đầu tiên nhìn thấy thác nước....)

• He named it after .

( Ông đặt tên nó theo....)

• of water fall very minute

( ....nước rơi mỗi phút)

Best time to visit:

(Thời gian tốt nhất để ghé thăm)

-water is strongest

(....-nước mạnh nhất)

• over 100 m tall

( cao hơn 100m)

• the border of Zimbabwe and Zambia

( biên giới Zimbabwe và Zambia)

• in 1855

( vào năm 1855)

• 500 million liters

( 500 triệu lít)

• more than 1,700 m wide

( rộng hơn 1.700 m)

• the queen of England, Queen Victoria

( nữ hoàng nước Anh, nữ hoàng Victoria)

• The Smoke That Thunders

(Bốc khói lên từ sấm sét)

• February to May

( Tháng hai đến tháng năm)

Lời giải chi tiết:

Victoria Falls (The Smoke That Thunders)

(Thác Victoria) (Bốc khói lên từ sấm sét)

Where:

( Ở đâu)

It's on the border of Zimbabwe and Zambia.

(Nó ở trên biên giới Zimbabwe và Zambia)

Size:

( Kích thước)

• It's over 100 m tall.

(Nó cao hơn 100m)

• It's more than 1,700 m wide.

(Nó rộng hơn 1.700 m)

Interesting facts:

( Sự thật thú vị)

• David Livingstone first saw the

waterfall in 1855.

( David Livingstone lần đầu tiên nhìn thấy thác nước vào năm 1855)

• He named it after the queen of England, Queen Victoria.

( Ông đặt tên nó theo nữ hoàng nước Anh, nữ hoàng Victoria)

•500 million liters of water fall very minute

( 500 triệu lít nước rơi mỗi phút)

Best time to visit:

(Thời gian tốt nhất để ghé thăm)

February to May- water is strongest

( Tháng hai đến tháng năm- nước mạnh nhất)

Writing

Now, write a paragraph about Victoria Falls. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về Thác Victoria. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

Victoria Falls, also known as "The Smoke That Thunders," is a magnificent natural wonder located on the border of Zimbabwe and Zambia. The falls, which are over 100 meters tall and more than 1,700 meters wide, are one of the largest and most impressive waterfalls in the world. Discovered by David Livingstone in 1855, Victoria Falls was named after the queen of England, Queen Victoria. Every minute, 500 million liters of water cascade down, creating a spectacular sight. The best time to visit the falls is from February to May when the water flow is strongest. Victoria Falls, with its breathtaking beauty and immense size, is truly a sight to behold.

(Thác Victoria, còn được gọi là "Bốc khói từ sấm sét", là một kỳ quan thiên nhiên tráng lệ nằm ở biên giới của Zimbabwe và Zambia. Thác cao hơn 100 mét và rộng hơn 1.700 mét, là một trong những thác nước lớn nhất và ấn tượng nhất trên thế giới. Được phát hiện bởi David Livingstone vào năm 1855, thác Victoria được đặt theo tên của nữ hoàng nước Anh, Nữ hoàng Victoria. Mỗi phút, 500 triệu lít nước đổ xuống tạo nên cảnh tượng ngoạn mục. Thời điểm lý tưởng nhất để tham quan thác là từ tháng 2 đến tháng 5 khi dòng nước chảy mạnh nhất. Thác Victoria, với vẻ đẹp ngoạn mục và kích thước to lớn, thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.)


Cùng chủ đề:

Lesson 3 - Unit 1. English in the World - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 8. Jobs in the Future - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Semester 1. Final - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Semester 1. Mid - Term - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Semester 2. Final - Tests - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World