Lesson 2 - Unit 5. Lifelong Learning - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
New words Fill in the blanks, then do the crossword puzzle. Listening a. Listen to a mother and son talking. Which teacher was upset with Ben? b. Now, listen and circle the correct answers.
New words
Fill in the blanks, then do the crossword puzzle.
(Điền vào chỗ trống, sau đó giải ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. I've been studying hard lately, so I'm going to reward myself with a treat. (Gần đây tôi học hành chăm chỉ nên tôi định tự thưởng cho mình một món quà.)
2. To learn basic skills like cooking, you can watch an online tutorial video. (Để học các kỹ năng cơ bản như nấu ăn, bạn có thể xem video hướng dẫn trực tuyến.)
3. You can help yourself by making visual things, such as cue cards, flashcards, and diagrams. (Bạn có thể tự giúp mình bằng cách tạo ra những thứ trực quan, chẳng hạn như thẻ gợi ý, thẻ ghi chú và sơ đồ.)
4. I was getting so many bad grades that I started to get discourage . But then I studied hard and felt
confident again. (Tôi bị điểm kém quá nhiều đến nỗi tôi bắt đầu chán nản. Nhưng sau đó tôi đã nghiên cứu chăm chỉ và cảm thấy tự tin nữa.)
5. Some people have good memories and can retain new information very easily. ( Một số người có trí nhớ tốt và có thể ghi nhớ những thông tin mới rất dễ dàng)
6. I bought a book that had an audio file of the book being read aloud. I listen to it in bed at night. (Tôi mua một cuốn sách có file âm thanh của cuốn sách được đọc to. Tôi nghe nó trên giường vào ban đêm.)
7. If you only speak to people with the same ideas as you, they will just reinforce your ideas. You should also talk to people with different ideas, too. (Nếu bạn chỉ nói chuyện với những người có cùng ý tưởng với bạn, họ sẽ chỉ củng cố ý tưởng của bạn mà thôi. Bạn nên cũng nói chuyện với những người có ý tưởng khác nhau.)
8. People that have a growth mindset are happy to learn new things and try new ideas. (Những người có tư duy phát triển luôn vui vẻ học hỏi những điều mới và thử những ý tưởng mới.)
9. These days, there are so many learning apps to help you, like apps and websites. (Ngày nay, có rất nhiều ứng dụng học tập có thể giúp ích cho bạn, chẳng hạn như các ứng dụng và trang web.)
Listening a
a. Listen to a mother and son talking. Which teacher was upset with Ben?
(Hãy lắng nghe hai mẹ con trò chuyện. Giáo viên nào khó chịu với Ben?)
1. Mr. Morris (Ông Morris)
2. Mrs. Hall (Bà Hall)
3. Both Mr. Morris and Mrs. Hall (Cả ông Morris và bà Hall)
Bài nghe:
Mom: Hey Ben. How was your day?
Ben: Hey, Mom. It wasn't so great, actually.
Mom: What happened?
Ben: Well, I had English class this morning, and Mr. Morris was disappointed that I felt another vocabulary quiz.
Mom: That's not good.
Ben: I know, but he didn't give me some advice.
Mom: What did he say?
Ben: He advised me to read over my notes after class each day.
Mom: Oh
Ben: Yeah, he also advised me to make visual aids with my notes.
Mom: You mean make diagrams and organize your notes?
Ben: Kind of. He said I should make cards of the vocabulary words on one side and the definitions on the other. It'll help me remember them better.
Mom: Okay, nice, what else happened?
Ben: Then Mr. Morris also asks me to stay late and help with the English Club.
Mom: That sounds good.
Ben: Yeah, I stayed late and I enjoyed it.
Mom: So why are you upset?
Ben: Well, I was late for the soccer game, and Mrs. Hall wasn't very happy.
Mom: Oh I see
Ben: Yeah, she told me to run 10 laps around the field before I could play.
Mom: So that's why you're so tired?
Ben: Yeah, and I thought I was going to be captain of the team this year, but she offered John the spots since I was late.
Mom: I'm sorry. Maybe you should set weekly goals and you can be captain next year.
Ben: It's a great idea, thanks Mom.
Mom: You're welcome. I always say that you have a great growth mindset.
Tạm dịch:
Mẹ: Này Ben. Ngày của con thế nào?
Ben: Chào mẹ. Thực ra nó không tuyệt lắm.
Mẹ: Chuyện gì đã xảy ra vậy?
Ben: À, sáng nay con có lớp học tiếng Anh, và thầy Morris rất thất vọng khi con phải trả lời một bài kiểm tra từ vựng khác.
Mẹ: Điều đó không tốt.
Ben:Con biết, nhưng thầy ấy không cho con lời khuyên nào cả.
Mẹ: Thầy ấy nói gì cơ?
Ben: Thầy ấy khuyên con nên đọc lại ghi chú của mình sau giờ học mỗi ngày.
Mẹ: Ồ
Ben: Vâng, thầy ấy cũng khuyên con nên tạo các phương tiện trực quan bằng ghi chú của mình.
Mẹ: Ý con là lập sơ đồ và sắp xếp các ghi chú của con phải không?
Ben: Đại loại thế. Thầy ấy bảo con nên làm những tấm thẻ từ vựng ở một bên và bên kia là định nghĩa. Nó sẽ giúp tôi nhớ chúng tốt hơn.
Mẹ: Được rồi, tốt quá, còn chuyện gì nữa thế?
Ben: Thế thì thầy Morris cũng bảo con ở lại muộn để giúp đỡ câu lạc bộ tiếng Anh.
Mẹ: Nghe hay đấy.
Ben: Vâng, con đã ở lại muộn và con rất thích điều đó.
Mẹ: Vậy tại sao con lại buồn?
Ben: À,con bị trễ trận bóng đá và cô Hall không vui lắm.
Mẹ: Ồ mẹ hiểu rồi
Ben: Đúng vậy, cô ấy bảo tôi chạy 10 vòng quanh sân trước khi có thể thi đấu.
Mẹ: Đó là lý do tại sao con mệt mỏi thế?
Ben: Đúng vậy, và con đã nghĩ mình sẽ trở thành đội trưởng của đội năm nay, nhưng cô ấy đã đề nghị thay thế John vì tôi đến muộn.
Mẹ: Mẹ xin lỗi. Có lẽ con nên đặt mục tiêu hàng tuần và có thể trở thành đội trưởng vào năm tới.
Ben: Đó là một ý tưởng tuyệt vời, cảm ơn mẹ.
Mẹ: Không có gì. Mẹ luôn nói rằng con có tư duy phát triển tuyệt vời.
Lời giải chi tiết:
2. Mrs. Hall (Bà Hall)
Thông tin chi tiết: Well, I was late for the soccer game, and Mrs. Hall wasn't very happy. (À,con bị trễ trận bóng đá và cô Hall không vui lắm.)
Listening b
b. Now, listen and circle the correct answers.
(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn những câu trả lời đúng.)
1. Mr. Morris advised Ben to ___ . (Ông Morris khuyên Ben nên ___)
A. develop a growth mindset (phát triển tư duy cầu tiến)
B. read over his notes (đọc qua ghi chú của mình)
C. join the English club (tham gia câu lạc bộ tiếng Anh)
2. What visual aids did Mr. Morris suggest? (Ông Morris gợi ý những phương tiện trực quan nào?)
A. Diagrams (sơ đồ)
B. Flashcards (thẻ ghi chú)
C. cue cards (thẻ gợi ý)
3. What was Ben late for? (Ben đến muộn vì lý do gì?)
A. Dinner (Bữa tối)
B. a soccer game ( một trận bóng đá)
C. the English club (câu lạc bộ tiếng Anh)
4. How does Ben plan to become captain of his team? (Ben dự định trở thành đội trưởng của đội mình như thế nào?)
A. Set weekly goals. (Đặt mục tiêu hàng tuần.)
B. Develop a growth mindset. (Phát triển tư duy cầu tiến.)
C. Practice with John. (Thực hành với John)
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. B |
4. A |
1. Mr. Morris advised Ben to ___. => B. read over his notes
(Ông Morris khuyên Ben nên ___. => B. đọc lại ghi chú của anh ấy)
Thông tin chi tiết: He advised me to read over my notes after class each day.
(Thầy ấy khuyên con nên đọc lại ghi chú của mình sau giờ học mỗi ngày.)
2. What visual aids did Mr. Morris suggest? => C. cue cards
(Ông Morris gợi ý những phương tiện trực quan nào? => C. thẻ gợi ý)
Thông tin chi tiết: He said I should make cards of the vocabulary words on one side and the definitions on the other. It'll help me remember them better.
( Thầy ấy bảo con nên làm những tấm thẻ từ vựng ở một bên và bên kia là định nghĩa. Nó sẽ giúp tôi nhớ chúng tốt hơn.)
3. What was Ben late for? => B. a soccer game
(Ben đến muộn vì lý do gì? => B. một trận bóng đá)
Thông tin chi tiết: Well, I was late for the soccer game, and Mrs. Hall wasn't very happy.
(À,con bị trễ trận bóng đá và cô Hall không vui lắm.)
4. How does Ben plan to become captain of his team? => A. Set weekly goals.
(Ben dự định trở thành đội trưởng của đội mình như thế nào? => A. Đặt mục tiêu hàng tuần.)
Thông tin chi tiết: Maybe you should set weekly goals and you can be captain next year.
(Có lẽ con nên đặt mục tiêu hàng tuần và có thể trở thành đội trưởng vào năm tới.)
Grammar a
a. Fill in the blanks with the correct verbs and pronouns.
(Điền vào chỗ trống những động từ và đại từ thích hợp.)
1. My mom to me: "Read more books as they're good for gaining knowledge."
She ___ to read more books as they're good for gaining knowledge.
2. Teacher to Fred: "You should make visual and audio aids before the exam."
The teacher ___ to make visual and audio aids before the exam.
3. Manager to Jane: "When did you get to work today?"
The manager ___ when she got to work that day.
4. Mrs. Bell to me: "I'd like to offer you the position of club leader."
Mrs. Bell ____ the position of club leader.
5. Me to my sister: "Could you help me finish my homework?"
I ___ if she could help me finish my homework.
Lời giải chi tiết:
1. My mom to me: "Read more books as they're good for gaining knowledge." (Mẹ bảo tôi: “Hãy đọc nhiều sách vì chúng tốt cho việc tiếp thu kiến thức”.)
She told me to read more books as they're good for gaining knowledge. (Cô ấy bảo tôi hãy đọc nhiều sách hơn vì chúng rất tốt cho việc tiếp thu kiến thức.)
2. Teacher to Fred: "You should make visual and audio aids before the exam." (Giáo viên nói với Fred: "Em nên làm đồ dùng hỗ trợ hình ảnh và âm thanh trước kỳ thi.")
The teacher advised him to make visual and audio aids before the exam. (Giáo viên khuyên anh ấy nên làm các thiết bị hỗ trợ hình ảnh và âm thanh trước kỳ thi.)
3. Manager to Jane: "When did you get to work today?" (Người quản lý nói với Jane: "Hôm nay bạn đi làm khi nào?")
The manager asked her when she got to work that day. (Người quản lý hỏi cô ấy khi nào cô ấy đến làm việc vào ngày hôm đó.)
4. Mrs. Bell to me: "I'd like to offer you the position of club leader." (Bà Bell nói với tôi: “Tôi muốn mời cô làm trưởng câu lạc bộ.”)
Mrs. Bell offered me the position of club leader. (Bà Bell đề nghị tôi làm trưởng câu lạc bộ.)
5. Me to my sister: "Could you help me finish my homework?" (Tôi nói với chị gái: "Chị có thể giúp em làm bài tập về nhà được không?")
I asked her if she could help me finish my homework. (Tôi hỏi cô ấy liệu cô ấy có thể giúp tôi hoàn thành bài tập về nhà không.)
Grammar b
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. to learn/told him/His bank manager/about investing.
___________________________________________
2. growth mindset/She advised/develop a/me to
___________________________________________
3. if we/me/after school /could study together/Tony asked
______________________________________________
4. mom a/Mrs. Clove/at work./offered my/new position
______________________________________________
5. less sugar./My personal trainer/l try/suggested that/eating more/vegetables and
_________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. His bank manager told him to learn about investing. (Giám đốc ngân hàng bảo anh ấy hãy học về đầu tư.)
2. She advised me to develop a growth mindset. (Cô ấy khuyên tôi phát triển tư duy cầu tiến.)
3. Tony asked me if we could study together after school. (Tony hỏi tôi liệu chúng tôi có thể học cùng nhau sau giờ học không.)
4. Mrs. Clove offered my mom a new position at work. (Bà Clove đề nghị mẹ tôi một vị trí mới ở nơi làm việc.)
5. My personal trainer suggested that I try eating more vegetables and less sugar. (Huấn luyện viên cá nhân của tôi khuyên tôi nên thử ăn nhiều rau và ít đường hơn.)
Writing
Minh, 22, is a fan of lifelong learning. Write five sentences to report on each of the things the different people said.
(Minh, 22 tuổi, là người yêu thích việc học tập suốt đời. Viết năm câu để tường thuật lại từng điều mà những người khác nhau đã nói.)
Minh’s day of learning |
|
Who said it |
What they said |
sports instructor |
Run 10 km in the morning. |
English teacher |
Could we practice a presentation together? |
Mai, his friend from university |
You should record yourself speaking and listen to it. |
Dr.Ngô |
You should listen to podcasts on how to stay healthy. |
his neighbor |
I can show you how to grow roses better. |
Lời giải chi tiết:
1. His sports instructor told him to run 10 km every morning. (Người hướng dẫn thể thao của anh ấy bảo anh ấy chạy 10 km mỗi sáng.)
2. His English teacher advised him to record himself speaking and listen to it. (Giáo viên tiếng Anh của anh ấy khuyên anh ấy nên ghi âm giọng nói của mình và nghe nó.)
3. Mai, his friend from university, asked if they could practice their presentation together. (Mai, bạn đại học của anh ấy, hỏi liệu họ có thể cùng nhau luyện tập bài thuyết trình không.)
4. Dr. Ngô advised him to listen to podcasts on how to stay healthy. (Tiến sĩ Ngô khuyên anh nên nghe podcast về cách giữ sức khỏe.)
5. His neighbor offered to show him how to grow roses better. (Người hàng xóm đề nghị chỉ cho anh cách trồng hoa hồng tốt hơn.)