Lesson 3 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - ILearn Smart World Unit 3: Social issues


Lesson 3 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

a. Listen to the woman speaking. Where do you think she is? b. Now, listen and circle. a. Read the essay and choose the best concluding sentence. b. Now, read and answer the questions. Read about writing cause and effect essays. Match the causes to the effects.

Listening a

a. Listen to the woman speaking. Where do you think she is?

(Hãy lắng nghe người phụ nữ nói. Bạn nghĩ cô ấy đang ở đâu?)

1. in an office

2. in a TV studio

3. at a school

Bài nghe:

Jane: Good afternoon, everyone. My name is Jane Goodall. I’m here today to talk to you all about bullying. Bullying is repeated aggressive behavior towards another person or group of people. It includes calling people mean names, hurting someone, telling lies about someone, saying mean things on the internet, and much much more. Your principal asked me to come here today to talk to you about the effects of bullying and why it is so wrong. The first effect I want to talk about is the stress it causes. Bullying can make people scared and have high levels of stress. This can even cause headaches and stomachaches. It can also make it harder to sleep at night. Not sleeping well can make people feel even more sad. The next effect is causing students to not want to come to school. This is something that can harm someone’s future. If they don’t come to school, they can’t learn and get good grades to help them get a good job. It means the bullying can affect them for their whole lives. The final and most serious effect is that it causes some people to hurt themselves. So, bullying needs to stop right now. I want you all to spend the next five minutes thinking about how we can stop bullying here. Then, we will break up into small groups and discuss possible solutions.

Tạm dịch:

Jane: Chào buổi chiều, tất cả các em. Tên cô là Jane Goodall. Cô ở đây hôm nay để nói chuyện với tất cả các em về việc bắt nạt. Bắt nạt là hành vi hung hăng lặp đi lặp lại đối với một người hoặc một nhóm người khác. Việc này bao gồm hành động gọi người khác bằng những cái tên ác ý, làm tổn thương ai đó, nói dối về ai đó, nói những điều ác ý trên internet, v.v. Hiệu trưởng của các em đã mời cô đến đây hôm nay để nói chuyện với các em về những ảnh hưởng của việc bắt nạt và tại sao nó lại sai trái như vậy. Ảnh hưởng đầu tiên mà cô muốn nói đến là sự căng thẳng mà nó gây ra. Bắt nạt có thể khiến mọi người sợ hãi và căng thẳng ở mức độ cao. Điều này thậm chí có thể gây đau đầu và đau bụng. Nó cũng có thể khiến các em khó ngủ hơn vào ban đêm. Ngủ không ngon có thể khiến con người cảm thấy buồn hơn. Hệ quả tiếp theo là khiến học sinh không muốn đến trường. Đây là điều có thể gây hại cho tương lai của ai đó. Nếu họ không đến trường, họ không thể học và đạt điểm tốt để giúp họ có một công việc tốt. Điều đó có nghĩa là việc bắt nạt có thể ảnh hưởng đến họ suốt đời. Hậu quả cuối cùng và nghiêm trọng nhất là khiến một số người tự làm hại bản thân mình. Vì vậy, bắt nạt cần phải dừng lại ngay bây giờ. Cô muốn tất cả các em dành năm phút tiếp theo để suy nghĩ về cách chúng ta có thể ngừng tình trạng bắt nạt ở đây. Sau đó, chúng ta sẽ chia thành các nhóm nhỏ và thảo luận các giải pháp khả thi.

Lời giải chi tiết:

1. trong văn phòng

2. trong phòng thu truyền hình

3. tại một trường học

Thông tin: Your principal asked me to come here today to talk to you about the effects of bullying and why it is so wrong.

(Hiệu trưởng của các em đã mời cô đến đây hôm nay để nói chuyện với các em về những ảnh hưởng của việc bắt nạt và tại sao nó lại sai trái như vậy.)

Đáp án: 3

Listening b

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh đáp án đúng.)

1. What does she NOT say is a type of bullying?

a. stealing b. telling lies about someone c. calling people’s names

2. Who asked Jane to do the talk?

a. the manager b. the principal c. nobody

3. What is the first effect she talks about?

a. not getting a good job b. bad grades c. stress

4. What is the final effect she talks about?

a. headaches and stomachaches b. stress c. bullied people can hurt themselves

5. How long do the listeners have to think of solutions?

a. five minutes b. ten minutes c. the rest of the day

Lời giải chi tiết:

1. Cô ấy KHÔNG nói cái gì sau đây là một kiểu bắt nạt?

a. ăn trộm

b. nói dối về ai đó

c. gọi tên người

Thông tin: It includes calling people mean names, hurting someone, telling lies about someone, saying mean things on the internet, and much much more.

( Việc này bao gồm hành động gọi người khác bằng những cái tên ác ý, làm tổn thương ai đó, nói dối về ai đó, nói những điều ác ý trên internet, v.v.)

Đáp án: a

2. Ai đã mời Jane đến nói chuyện?

a. người quản lý

b. hiệu trưởng

c. không ai cả

Thông tin: Your principal asked me to come here today to talk to you about the effects of bullying and why it is so wrong.

( Hiệu trưởng của các em đã mời cô đến đây hôm nay để nói chuyện với các em về những ảnh hưởng của việc bắt nạt và tại sao nó lại sai trái như vậy.)

Đáp án: b

3. Ảnh hưởng đầu tiên mà cô ấy nói đến là gì?

a. không kiếm được việc làm tốt

b. điểm kém

c. căng thẳng

Thông tin: The first effect I want to talk about is the stress it causes.

( Ảnh hưởng đầu tiên mà cô muốn nói đến là sự căng thẳng mà nó gây ra.)

Đáp án: c

4. Ảnh hưởng cuối cùng mà cô ấy nói đến là gì?

a. đau đầu và đau bụng

b. căng thẳng

c. những người bị bắt nạt có thể làm tổn thương chính họ

Thông tin: The final and most serious effect is that it causes some people to hurt themselves.

( Hậu quả cuối cùng và nghiêm trọng nhất là khiến một số người tự làm hại bản thân mình.)

Đáp án: c

5. Người nghe phải nghĩ ra giải pháp trong bao lâu?

a. năm phút

b. mười phút

c. phần còn lại trong ngày

Thông tin: I want you all to spend the next five minutes thinking about how we can stop bullying here.

( Cô muốn tất cả các em dành năm phút tiếp theo để suy nghĩ về cách chúng ta có thể ngừng tình trạng bắt nạt ở đây.)

Đáp án: a

Reading a

a. Read the essay and choose the best concluding sentence.

(Đọc bài văn và chọn câu kết hay nhất.)

1. It causes people to have problems with their health and their confidence.

2. Unhealthy food causes obesity all around the world.

Tạm dịch:

Lời giải chi tiết:

1. Nó khiến con người gặp vấn đề về sức khỏe và sự tự tin.

2. Thực phẩm không lành mạnh gây béo phì trên toàn thế giới.

Đáp án: 1

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời câu hỏi.)

1. What do many school cafeterias sell?

(Nhiều căng tin trường học bán gì?)

2. What are children drinking instead of water?

(Trẻ em uống gì thay nước?)

3. What do people use to advertise fast food?

(Người ta dùng gì để quảng cáo thức ăn nhanh?)

4. What illness does the writer say can be caused by obesity?

(Người viết nói bệnh béo phì có thể gây ra bệnh gì?)

5. Where might obese teenagers not want to go?

(Thanh thiếu niên béo phì không muốn đi đâu?)

Lời giải chi tiết:

1. unhealthy foods and drinks

(thực phẩm và đồ uống không lành mạnh)

Thông tin: Many schools offer very unhealthy foods and drinks in their cafeterias.

( Nhiều trường cung cấp thức ăn và đồ uống rất không lành mạnh trong nhà ăn của họ.)

2. sugary drinks

(đồ uống có đường)

Thông tin: They will also drink sugary drinks instead of water.

( Chúng cũng sẽ uống đồ uống có đường thay vì nước.)

3. cute animals or bright colors

(con vật dễ thương hoặc màu sắc tươi sáng)

Thông tin: Unhealthy food is often advertised with cute animals or bright colors.

(Thực phẩm không lành mạnh thường được quảng cáo với những con vật dễ thương hoặc màu sắc tươi sáng.)

4. diabetes

(bệnh tiểu đường)

Thông tin: They can also develop illnesses such as diabetes.

(Họ cũng có thể phát triển các bệnh như tiểu đường.)

5. to school

(đến trường)

Thông tin: Teenagers may not want to go to school or be around other people.

(Thanh thiếu niên có thể không muốn đến trường hoặc ở gần người khác.)

Writing Skill

Read about writing cause and effect essays. Match the causes to the effects.

(Đọc về cách viết bài luận về nguyên nhân và ảnh hưởng. Nối các nguyên nhân với các ảnh hưởng.)

Lời giải chi tiết:

1. Children eat too much fast food. They become obese and have health problems.

(Trẻ ăn quá nhiều thức ăn nhanh. Chúng bị béo phì và có vấn đề về sức khỏe.)

2. Teens leave school before the end of Grade 12. They struggle to get a good job without qualifications.

(Thanh thiếu niên nghỉ học trước khi kết thúc lớp 12. Họ phải vật lộn để kiếm được một công việc tốt mà không có bằng cấp.)

3. Children spend a lot of time creating “online lives.” It damages their “offline lives.”

(Trẻ em dành nhiều thời gian để tạo ra “cuộc sống trực tuyến”. Nó làm hỏng “cuộc sống thực” của họ.)

4. Children get bullied at school. They stop wanting to go to school.

(Trẻ em bị bắt nạt ở trường. Chúng không muốn đi học.)

5. Children move house and change school. They spend more time finding new friends and less time studying.

(Trẻ em chuyển nhà và chuyển trường. Chúng dành nhiều thời gian hơn để tìm bạn mới và ít thời gian học tập hơn.)

Planning

Choose a problem that affects teenagers. You can use one of the ideas below or your own ideas. Choose the two most important causes and effects and note them on the table. Add details to explain each cause and effect.

(Chọn một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên. Bạn có thể sử dụng một trong những ý tưởng dưới đây hoặc ý tưởng của riêng bạn. Chọn hai nguyên nhân và ảnh hưởng quan trọng nhất và ghi chú vào bảng. Thêm chi tiết để giải thích từng nguyên nhân và ảnh hưởng.)

Lời giải chi tiết:

Writing

Now, use your notes to write a cause and effect essay about your chosen issue. Write 150-180 words.

(Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một bài luận nguyên nhân - ảnh hưởng về vấn đề bạn đã chọn. Viết 150-180 từ.)

Lời giải chi tiết:

One thing that is affecting teenagers is mobile phone addiction. This essay is going to talk about the causes and effects of this issue.

The first cause of mobile phone addiction is that there are too many new apps and games. Teenagers never get bored of their phones because they can just download something new. The second cause is that other teenagers are spending time on their phones. There are fewer people to spend time with doing other things.

The first effect of mobile phone addiction is that teenagers spend less time with their friends and family. This can make them feel lonely. The second effect is that the teenagers will spend less time studying or doing their homework. They may get lower grades and it can negatively affect their future.

In conclusion, mobile phone addiction is a big problem for teens. It is caused by there being too many new games and apps, as well as many other teens doing the same thing. It results in teens feeling lonely and not doing as well in school.

Tạm dịch:

Một điều đang ảnh hưởng đến thanh thiếu niên là tình trạng nghiện điện thoại di động. Bài luận này sẽ nói về nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề này.

Nguyên nhân đầu tiên của việc nghiện điện thoại di động là có quá nhiều ứng dụng và trò chơi mới. Thanh thiếu niên không bao giờ cảm thấy nhàm chán với điện thoại của họ vì họ có thể tải xuống một cái gì đó mới. Nguyên nhân thứ hai là những thanh thiếu niên khác đang dành thời gian cho điện thoại của họ. Có ít người hơn để dành thời gian làm những việc khác cùng.

Ảnh hưởng đầu tiên của việc nghiện điện thoại di động là thanh thiếu niên dành ít thời gian hơn cho bạn bè và gia đình của họ. Điều này có thể khiến họ cảm thấy cô đơn. Tác động thứ hai là thanh thiếu niên sẽ dành ít thời gian hơn cho việc học hoặc làm bài tập về nhà. Họ có thể nhận được điểm thấp hơn và nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương lai của họ.

Tóm lại, nghiện điện thoại di động là một vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên. Nguyên nhân là do có quá nhiều trò chơi và ứng dụng mới, cũng như nhiều thanh thiếu niên khác đang làm điều tương tự. Nó dẫn đến việc thanh thiếu niên cảm thấy cô đơn và học kém ở trường.


Cùng chủ đề:

Lesson 2 - Unit 8. Independent life - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 2. Generation gap - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 4. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 7. Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 8. Independent life - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World