Lesson 2 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - ILearn Smart World Unit 9. Education in the future


Lesson 2 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

a. Read the clues and do the crossword puzzle. b. Fill in the blanks with the words from Task a. Change the form of the words if needed. a. Read the email and choose who the email is for.

New Words a

a. Read the clues and do the crossword puzzle.

(Đọc gợi ý và hoàn thành ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

1. instant messages: tín nhắn tức thời, nhắn tin nhanh

2. tablet: máy tính bảng

3. install: cài đặt

4. charge: sạc

5. social media: truyền thông xã hội, mạng xã hội

6. post: đăng

New Words b

b. Fill in the blanks with the words from Task a. Change the form of the words if needed.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong phần a. Thay đổi hình thức của các từ nếu cần thiết.)

1. This laptop needs to be _____. The battery is dying.

2. A 2018 survey shows that 97% of American teens aged 13 to 17 use _____.

3. Many apps allow you to send _____ for free. They’ve become the main communication method.

4. Can you help me _____ these programs on my computer? I don’t know what to do.

5. I _____ a really nice photo of me and my friends on my blog.

6. Do you want to use my _____ to watch your video? It has a bigger screen than yours.

Lời giải chi tiết:

1. This laptop needs to be charged . The battery is dying.

(Máy tính xách tay này cần được sạc. Pin sắp hết rồi.)

Giải thích: câu bị động với “need”: S + need + to be P2 => vị trí trống cần điền P2

2. A 2018 survey shows that 97% of American teens aged 13 to 17 use social media .

(Một cuộc khảo sát năm 2018 cho thấy 97% thanh thiếu niên Mỹ từ 13 đến 17 tuổi sử dụng mạng xã hội.)

3. Many apps allow you to send instant messages for free. They’ve become the main communication method.

(Nhiều ứng dụng cho phép bạn gửi tin nhắn nhanh miễn phí. Chúng đã trở thành phương thức giao tiếp chính.)

4. Can you help me install these programs on my computer? I don’t know what to do.

(Bạn có thể giúp tôi cài đặt các chương trình này trên máy tính của tôi không? Tôi không biết phải làm gì.)

5. I posted a really nice photo of me and my friends on my blog.

(Tôi đã đăng một bức ảnh rất đẹp của tôi và những người bạn của tôi trên blog của mình.)

Giải thích: thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ => cấu trúc: S + V_ed/ tra cột 2 => vị trí trống cần điền động từ ở thể quá khứ

6. Do you want to use my tablet to watch your video? It has a bigger screen than yours.

(Bạn có muốn sử dụng máy tính bảng của tôi để xem video của bạn không? Nó có một màn hình lớn hơn của bạn.)

Reading a

a. Read the email and choose who the email is for.

(Đọc email và chọn xem email đó dành cho ai.)

1. teachers

2. parents

3. students

Tạm dịch:

Lời giải chi tiết:

1. giáo viên

2. phụ huynh

3. học sinh

Thông tin: If you have any questions about the rules, please feel free to contact me or talk to your child’s teacher.

We thank you for your support and look forward to meeting you.

( Nếu phụ huynh có bất kỳ câu hỏi nào về các quy tắc, xin vui lòng liên hệ với tôi hoặc nói chuyện với giáo viên của con mình.

Chúng tôi cảm ơn sự hỗ trợ của các phụ huynh và mong được gặp các phụ huynh.)

Đáp án: 2

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What does the principal say the school has that makes it great?

(Hiệu trưởng nói trường có gì tuyệt vời?)

2. When do students need to complete their assignments?

(Khi nào học sinh cần hoàn thành bài tập?)

3. What are students not allowed to do on their tablets?

(Học sinh không được làm gì trên máy tính bảng?)

4. What does Principle Smith advise students to join?

(Hiệu trưởng Smith khuyên học sinh tham gia cái gì?)

5. Who can answer questions about school rules?

(Ai có thể trả lời các câu hỏi về nội quy của trường?)

Lời giải chi tiết:

1. They have modern technology and a friendly learning environment.

(Họ có công nghệ hiện đại và môi trường học tập thân thiện.)

Thông tin: We are very proud of being one of the best schools because of our modern technology and a friendly learning environment.

( Chúng tôi rất tự hào là một trong những trường tốt nhất nhờ công nghệ hiện đại và môi trường học tập thân thiện.)

2. before each class

(trước mỗi buổi học)

Thông tin: Students must complete all assignments BEFORE each class.

(Học sinh phải hoàn thành tất cả bài tập TRƯỚC mỗi buổi học.)

3. install games or use social media

(cài game hoặc sử dụng mạng xã hội)

Thông tin: In the past, some students have installed games and used social media. This is forbidden.

(Trước đây, một số học sinh đã cài đặt trò chơi và sử dụng mạng xã hội. Điều này bị cấm.)

4. (new) school clubs and volunteer programs

((mới) câu lạc bộ và các chương trình tình nguyện)

Thông tin: We also have lots of new school clubs and volunteer programs. Students don’t have to join these activities, but we believe these activities will help them gain many useful skills.

(Chúng tôi cũng có rất nhiều câu lạc bộ mới và các chương trình tình nguyện. Học sinh không nhất thiết phải tham gia các hoạt động này, nhưng chúng tôi tin rằng các hoạt động này sẽ giúp các em có được nhiều kỹ năng hữu ích.)

5. the principal or teachers

(hiệu trưởng hoặc giáo viên)

Thông tin: If you have any questions about the rules, please feel free to contact me or talk to your child’s teacher.

(Nếu phụ huynh có bất kỳ câu hỏi nào về các nội quy, xin vui lòng liên hệ với tôi hoặc nói chuyện với giáo viên của con mình.)

Grammar a

a. Circle the correct words.

(Khoanh vào từ đúng.)

1. Students must/ mustn’t charge their tablets and return them after school. No student is allowed to bring their tablet home.

2. Students can/ can’t use 3D printers for their projects. However, they must/ mustn’t ask for permission from teachers.

3. My sister has to/ doesn’t have to wear a uniform. Her school lets students wear regular clothes.

4. “I told you! We have to/ must submit our assignments before classes! It’s in the Student Handbook!”

5. Notice for all students. No phones are allowed in the classroom. All students have to/ must put their phones in their lockers during class.

6. When using the school’s computers, students mustn’t/ don’t have to install any software on the computers.

7. Teachers must/ mustn’t upload their lessons online. Sometimes students can’t go to school or need to look at the material a second time at home.

Phương pháp giải:

- Cấu trúc với “must”:

(+) S + must + V nguyên thể: Ai đó phải làm gì (mang ý chủ động, tự bản thân thấy phải làm)

(-) S + mustn’t + V nguyên thể: Ai đó không được làm gì

- Cấu trúc với “have to”:

(+) S + have/ has + to + V nguyên thể: Ai đó phải làm gì (mang ý bị động, bên ngoài ép buộc phải làm)

(-) S + do/ does + not + have to + V nguyên thể: Ai đó không phải làm gì

- Cấu trúc với “can”:

(+) S + can + V nguyên thể: Ai đó có thể làm gì

(-) S + can + not + V nguyên thể: Ai đó không thể làm gì

Lời giải chi tiết:

1. Students must charge their tablets and return them after school. No student is allowed to bring their tablet home.

(Học sinh phải sạc máy tính bảng và trả lại sau giờ học. Không học sinh nào được phép mang máy tính bảng về nhà.)

2. Students can use 3D printers for their projects. However, they must ask for permission from teachers.

(Học sinh có thể sử dụng máy in 3D cho dự án của mình. Tuy nhiên phải xin phép thầy cô.)

3. My sister doesn’t have to wear a uniform. Her school lets students wear regular clothes.

(Em gái tôi không phải mặc đồng phục. Trường học của cô cho phép học sinh mặc quần áo bình thường.)

4. “I told you! We have to submit our assignments before classes! It’s in the Student Handbook!”

(“Tôi đã bảo mà! Chúng ta phải nộp bài trước khi đến lớp! Nó có trong Sổ tay Học sinh!”)

5. Notice for all students. No phones are allowed in the classroom. All students must put their phones in their lockers during class.

(Thông báo cho toàn thể học sinh. Không được mang điện thoại vào trong lớp học. Tất cả học sinh phải cất điện thoại vào tủ khóa trong giờ học.)

6. When using the school’s computers, students mustn’t install any software on the computers.

(Khi sử dụng máy tính của nhà trường, học sinh không được cài đặt bất kỳ phần mềm nào vào máy tính.)

7. Teachers must upload their lessons online. Sometimes students can’t go to school or need to look at the material a second time at home.

(Giáo viên phải tải bài giảng lên mạng. Đôi khi học sinh không thể đến trường hoặc cần xem lại tài liệu ở nhà.)

Grammar b

b. Fill in the blanks with the correct modals or semi-modals of obligation and prohibition.

(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ khuyết thiếu hoặc bán khuyết thiếu thể hiện sự bắt buộc hoặc cấm đoán.)

1. Students _____ (not) send instant messages during class.

2. “I _____ do a presentation in each subject at the end of the semester.”

3. Our school doesn’t have a rule about attending class in person. We _____ (not) go to school every day. We can sometimes just study online.

4. Students _____ have a teacher’s permission before using the school lab or computer room.

5. Students _____ (not) bring food or drink into class.

6. We _____ (not) use our tablets outside of class. The school has a rule about it.

7. Teachers _____ (not) wear suits to school, but their clothes must look clean and professional.

Phương pháp giải:

- Cấu trúc với “must”:

(+) S + must + V nguyên thể: Ai đó phải làm gì (mang ý chủ động, tự bản thân thấy phải làm)

(-) S + mustn’t + V nguyên thể: Ai đó không được làm gì

- Cấu trúc với “have to”:

(+) S + have/ has + to + V nguyên thể: Ai đó phải làm gì (mang ý bị động, bên ngoài ép buộc phải làm)

(-) S + do/ does + not + have to + V nguyên thể: Ai đó không phải làm gì

- Cấu trúc với “can”:

(+) S + can + V nguyên thể: Ai đó có thể làm gì

(-) S + can + not + V nguyên thể: Ai đó không thể làm gì

Lời giải chi tiết:

1. Students mustn’t send instant messages during class.

(Học sinh không được nhắn tin trong giờ học.)

2. “I have to do a presentation in each subject at the end of the semester.”

(“Tôi phải làm một bài thuyết trình trong mỗi môn học vào cuối học kỳ.”)

Giải thích: Đây là quy định của môn học cần học sinh phải làm => dùng “have to”

3. Our school doesn’t have a rule about attending class in person. We don’t have to go to school every day. We can sometimes just study online.

(Trường của chúng tôi không có quy định về việc tham dự lớp học trực tiếp. Chúng tôi không phải đến trường mỗi ngày. Đôi khi chúng tôi chỉ có thể học trực tuyến.)

4. Students must have a teacher’s permission before using the school lab or computer room.

(Học sinh phải có sự cho phép của giáo viên trước khi sử dụng phòng thí nghiệm hoặc phòng máy tính của trường.)

Giải thích: phải có được sự cho phép của ai => dùng “must”

5. Students mustn’t bring food or drink into class.

(Học sinh không được mang đồ ăn, thức uống vào lớp.)

6. We can’t use our tablets outside of class. The school has a rule about it.

(Chúng tôi không thể sử dụng máy tính bảng ngoài giờ học. Nhà trường có một nội quy về nó.)

7. Teachers don’t have to wear suits to school, but their clothes must look clean and professional.

(Giáo viên không nhất thiết phải mặc vest đến trường nhưng trang phục phải sạch sẽ và chuyên nghiệp.)

Writing

Write seven school rules for a school in the future that you’d like to go to. Write 1-2 sentences to explain why each rule is necessary.

(Viết bảy nội quy của trường học trong tương lai mà bạn muốn đến học. Viết 1-2 câu để giải thích tại sao mỗi nội quy là cần thiết.)

Lời giải chi tiết:

1. Students must go to school on time. It’s important to be on time.

(Học sinh phải đi học đúng giờ. Điều quan trọng là phải đúng giờ.)

2. Teachers mustn’t give homework. Students should use their free time to relax or learn other useful skills.

(Giáo viên không được giao bài tập về nhà. Học sinh nên sử dụng thời gian rảnh để thư giãn hoặc học các kỹ năng hữu ích khác.)

3. Students mustn’t eat or drink in any of the classrooms. Eating and drinking in the classrooms can make them dirty.

(Học sinh không được ăn uống trong bất kỳ phòng học nào. Ăn và uống trong lớp học có thể làm cho phòng học bẩn.)

4. Students and teachers must be polite to each other. It’s important to be polite to everyone.

(Thầy trò phải lịch sự với nhau. Điều quan trọng là phải lịch sự với mọi người.)

5. Students must look after their tablets. Tablets are used for learning and students shouldn’t break or lose them.

(Học sinh phải bảo quản máy tính bảng của mình. Máy tính bảng được sử dụng để học tập và học sinh không nên làm vỡ hoặc làm mất chúng.)

6. Teachers must upload their lessons online. Sometimes students can’t understand everything in the classroom. They can use the online lessons to study at home.

(Giáo viên phải tải bài giảng lên mạng. Đôi khi học sinh không thể hiểu mọi thứ trong lớp học. Học sinh có thể sử dụng các bài học trực tuyến để học ở nhà.)

7. Students must ask for permission when they want to use the school lab. This is to make sure they’ll be safe.

(Học sinh muốn sử dụng phòng thí nghiệm của trường phải xin phép. Điều này là để đảm bảo rằng họ sẽ được an toàn.)


Cùng chủ đề:

Lesson 2 - Unit 4. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 7. Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 8. Independent life - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 2. Generation gap - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 4. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World