Lesson 2 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - ILearn Smart World Unit 6. World heritages


Lesson 2 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

a. Complete the crossword. a. Read the blog. What is it about?b. Now, read and circle the correct answer. a. Unscramble the sentences.b. Write sentences with should or shouldn’t using the prompts.Write sentences about ways to protect and preserve natural places in Vietnam. Use the prompts in the table.

New words

a. Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ.)

Phương pháp giải:

- pass a law: thông qua luật

- prevent: ngăn cản

- preserve: bảo tồn

- historical: thuộc về lịch sử

- knock down: phá bỏ

- statue: bức tượng

Lời giải chi tiết:

1. The government should pass a law against construction at historical sites.

(Chính phủ nên thông qua luật cấm xây dựng tại các di tích lịch sử.)

2. It’s important to prevent our heritage from disappearing.

(Điều quan trọng là ngăn chặn di sản của chúng ta biến mất.)

3. It’s important to preserve our heritage for future generations.

(Điều quan trọng là phải bảo tồn di sản của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)

4. Hanoi has many historical buildings.

(Hà Nội có nhiều tòa nhà lịch sử.)

5. Many old buildings were knocked down to make way for new ones.

(Nhiều tòa nhà cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho những tòa nhà mới.)

6. There’s a statue of the old emperor in front of the palace.

(Có một bức tượng của vị hoàng đế cũ ở phía trước cung điện.)

Reading a

a. Read the blog. What is it about?

(Đọc blog. Nó nói về cái gì?)

1. protecting natural places

2. protecting old buildings

Dan’s Culture Blog

It’s important to preserve our heritage and culture. It can be appreciated by foreign tourists and local people. What should we do to protect our historic buildings and statues?

I think the government should be responsible for preserving our heritage. They can make laws to protect our heritage. There should be enough government money to pay for preserving old buildings. The government should organize the repair of old buildings. Visitors should pay when they visit them. The money they collect can be used to pay to preserve historical sites.

Tourists should be asked not to touch historical buildings and statues. If tourists damage them, the government should make them pay for it. Visitors shouldn’t take things away. The government should punish them if they do. Old buildings can be listed as protected. They must be protected from companies. The government shouldn’t let private companies knock them down. They should pass laws to stop this.

Local people should know about their heritage. They can promote historical places. They can be promoted in newspapers. Special websites could be set up. Local people should be encouraged to visit. Children can learn about their heritage in school. Schools can organize school trips. They should make more TV shows about our country’s heritage. People will learn more about them and visit them.

These are some of the things we should do to help protect our heritage. People can encourage the government to spend more to protect our old buildings. We will attract more visitors if we protect our heritage. Our country will be more famous around the world. Local people will be proud of their heritage.

Tạm dịch:

Blog văn hóa của Dan

Điều quan trọng là phải bảo tồn di sản và văn hóa của chúng ta. Nó có thể được đánh giá cao bởi khách du lịch nước ngoài và người dân địa phương. Chúng ta nên làm gì để bảo vệ các tòa nhà và bức tượng lịch sử của chúng ta?

Tôi nghĩ rằng chính phủ nên có trách nhiệm bảo tồn di sản của chúng ta. Họ có thể làm các bộ luật để bảo vệ di sản của chúng ta. Cần có đủ tiền của chính phủ để trả cho việc bảo tồn các tòa nhà cũ. Chính phủ nên tổ chức sửa chữa các tòa nhà cũ. Du khách nên trả tiền khi họ đến thăm chúng. Số tiền họ thu được có thể dùng để chi trả cho việc bảo tồn các di tích lịch sử.

Khách du lịch nên được yêu cầu không chạm vào các tòa nhà và tượng lịch sử. Nếu khách du lịch làm hỏng chúng, chính phủ nên bắt họ phải đền bù. Du khách không nên lấy các đồ vật. Chính phủ nên phạt họ nếu họ làm vậy. Các tòa nhà cũ có thể được liệt kê là được bảo vệ. Chúng phải được bảo vệ khỏi các công ty. Chính phủ không nên để các công ty tư nhân phá bỏ chúng. Họ nên thông qua luật để ngăn chặn điều này.

Người dân địa phương nên biết về di sản của họ. Họ có thể quảng bá các địa điểm lịch sử. Chúng có thể được quảng cáo trên báo chí. Các trang web đặc biệt có thể được thành lập. Người dân địa phương nên được khuyến khích truy cập vào. Trẻ em có thể tìm hiểu về di sản của chúng ở trường. Các trường có thể tổ chức các chuyến dã ngoại. Họ nên làm nhiều chương trình truyền hình về di sản của đất nước chúng ta. Mọi người sẽ tìm hiểu thêm về chúng và ghé thăm chúng.

Đây là một số việc chúng ta nên làm để giúp bảo vệ di sản của chúng ta. Mọi người có thể khuyến khích chính phủ chi tiêu nhiều hơn để bảo vệ các tòa nhà cũ của chúng ta. Chúng ta sẽ thu hút nhiều du khách hơn nếu chúng ta bảo vệ di sản của mình. Đất nước chúng ta sẽ nổi tiếng hơn trên toàn thế giới. Người dân địa phương sẽ tự hào về di sản của họ.

Lời giải chi tiết:

1. bảo vệ các địa điểm thiên nhiên

2. bảo vệ các tòa nhà cũ

Thông tin: What should we do to protect our historic buildings and statues?

(Chúng ta nên làm gì để bảo vệ các tòa nhà và bức tượng lịch sử của chúng ta?)

Đáp án: 2

Reading b

b. Now, read and circle the correct answer.

(Bây giờ, đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)

1. The government can protect our heritage by _____.

a. collecting money. b. passing laws. c. making TV shows.

2. Visitors shouldn’t be allowed to _____.

a. pay for repairing buildings. b. pay for damage. c. touch buildings and statues.

3. The government shouldn’t let private companies _____.

a. collect money. b. build shopping malls. c. knock down old buildings.

4. Children should learn about their heritage _____.

a. from TV. b. at school. c. from local people.

5. People can encourage the government to _____.

a. spend more money. b. repair buildings. c. pass more laws.

Lời giải chi tiết:

1. b

Chính phủ có thể bảo vệ di sản của chúng ta bằng cách _____.

a. thu tiền.

b. thông qua Luật.

c. làm chương trình truyền hình.

Thông tin: They can make laws to protect our heritage.

(Họ có thể làm các bộ luật để bảo vệ di sản của chúng ta.)

2. c

Du khách không được phép _____.

a. trả tiền cho việc sửa chữa các tòa nhà.

b. trả tiền cho thiệt hại.

c. chạm vào các tòa nhà và tượng.

Thông tin: Tourists should be asked not to touch historical buildings and statues.

(Khách du lịch nên được yêu cầu không chạm vào các tòa nhà và tượng lịch sử. )

3. c

Chính phủ không nên để các công ty tư nhân _____.

a. thu tiền.

b. xây dựng trung tâm mua sắm.

c. phá bỏ các tòa nhà cũ.

Thông tin: The government shouldn’t let private companies knock them down.

(Chính phủ không nên để các công ty tư nhân phá bỏ chúng.)

4. b

Trẻ em nên tìm hiểu về di sản _____.

a. từ TV.

b. ở trường.

c. từ người dân địa phương.

Thông tin: Children can learn about their heritage in school.

(Trẻ em có thể tìm hiểu về di sản của chúng ở trường.)

5. a

Mọi người có thể khuyến khích chính phủ _____.

a. tiêu nhiều tiền hơn.

b. sửa chữa các tòa nhà.

c. thông qua nhiều luật hơn.

Thông tin: People can encourage the government to spend more to protect our old buildings.

(Mọi người có thể khuyến khích chính phủ chi tiêu nhiều hơn để bảo vệ các tòa nhà cũ của chúng ta.)

Grammar a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. Tourists/ damage/ shouldn’t/ environment./ the

2. protect/ to/ parks?/ do/ our/ we/ national/ What/ should

3. should/ How/ old/ we/ buildings?/ our/ preserve

4. that/ building./ should/ They/ historical/ repair

5. heritage?/ Should/ schools/ our country’s/ about/ teach/ children

Lời giải chi tiết:

1. Tourists shouldn’t damage the environment.

(Khách du lịch không nên hủy hoại môi trường.)

Giải thích: câu phủ định với động từ khuyết thiếu “should”: S + shouldn’t + V nguyên thể

2. What should we do to protect our national parks?

(Chúng ta nên làm gì để bảo vệ các vườn quốc gia của chúng ta?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi với động từ khuyết thiếu “should”: Từ để hỏi + should + S + V nguyên thể + …?

3. How should we preserve our old buildings?

(Chúng ta nên bảo tồn các tòa nhà cũ như thế nào?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi với động từ khuyết thiếu “should”: Từ để hỏi + should + S + V nguyên thể + …?

4. They should repair that historical building.

(Họ nên sửa chữa tòa nhà lịch sử đó.)

Giải thích: câu khẳng định với động từ khuyết thiếu “should”: S + should + V nguyên thể

5. Should schools teach children about our country’s heritage?

(Trường học có nên dạy trẻ em về di sản của đất nước chúng ta không?)

Giải thích: câu hỏi Yes/ No với động từ khuyết thiếu “should”: Should + S + V nguyên thể + …?

Grammar b

b. Write sentences with should or shouldn’t using the prompts.

(Viết câu với “should” hoặc “shouldn’t” bằng cách sử dụng các gợi ý.)

1. How/ we/ protect/ natural places?

2. You/ not/ drop/ trash/ when/ you/ visit/ heritage site.

3. They/ spend/ more money/ historical buildings.

4. Tourists/ respect/ historical places.

5. People/ learn/ their heritage.

Lời giải chi tiết:

1. How should we protect natural places?

(Chúng ta nên bảo vệ các địa điểm thiên nhiên như thế nào?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi với động từ khuyết thiếu “should”: Từ để hỏi + should + S + V nguyên thể + …?

2. You shouldn’t drop trash when you visit a heritage site.

(Bạn không nên vứt rác khi đến thăm một khu di sản.)

Giải thích: câu phủ định với động từ khuyết thiếu “should”: S + shouldn’t + V nguyên thể

3. They should spend more money on historical buildings.

(Họ nên chi nhiều tiền hơn cho các tòa nhà lịch sử.)

Giải thích: câu khẳng định với động từ khuyết thiếu “should”: S + should + V nguyên thể

4. Tourists should respect historical places.

(Khách du lịch nên tôn trọng các địa điểm lịch sử.)

Giải thích: câu khẳng định với động từ khuyết thiếu “should”: S + should + V nguyên thể

5. People should learn about their heritage.

(Mọi người nên tìm hiểu về di sản của họ.)

Giải thích: câu khẳng định với động từ khuyết thiếu “should”: S + should + V nguyên thể

Writing

Write sentences about ways to protect and preserve natural places in Vietnam. Use the prompts in the table.

(Viết câu về cách bảo vệ và giữ gìn các địa điểm tự nhiên ở Việt Nam. Sử dụng gợi ý trong bảng.)

Lời giải chi tiết:

We shouldn’t use plastic bottles. (Chúng ta không nên sử dụng chai nhựa.)

We should clean up our garbage. (Chúng ta nên dọn rác của chúng ta.)

We shouldn’t hunt wild animals. (Chúng ta không nên săn bắt động vật hoang dã.)

We should plant more trees. (Chúng ta nên trồng thêm cây xanh.)

We shouldn’t feed wild animals. (Chúng ta không nên cho động vật hoang dã ăn.)


Cùng chủ đề:

Lesson 2 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 2. Generation gap - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 4. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 7. Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 8. Independent life - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World