Lesson 2 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - ILearn Smart World Unit 1. Health & Healthy lifestyle


Lesson 2 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

a. Complete the words. b. Fill in the blanks. a. Listen. Where does the conversation take place? b. Now, listen and answer. a. Fill in the blanks with phrases from the box. b. Unscramble the sentences.Write about the things you do to improve your health and the changes you could make to become healthier. Use the new words in this lesson and your own ideas. Write 100-120 words.

New Words a

a. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

1. _ o _ i a _      _ i _ e

2. _ a _ a _ e

3. _ _ i _ _ o u _

4. _ _ _ e _ _ e _

5. _ a _ a _ _ e _      _ i e _

6. _ i _ _ e _ _

7. _ i _ _      _ e i _ _ _ _

Lời giải chi tiết:

1. social life: cuộc sống xã hội

2. manage: quản lí, xoay xở

3. chill out: thư giãn

4. stressed: căng thẳng

5. balanced diet: chế độ ăn uống cân bằng

6. fitness: sự cân đối, khoẻ mạnh

7. lift weights: nâng tạ

New Words b

b. Fill in the blanks.

(Điền vào chỗ trống.)

1. I go to the gym each week to improve my _____.

2. I _____ because I want to become stronger.

3. When I don’t want to exercise, I just _____ at home.

4. It’s difficult to relax when you feel _____.

5. You shouldn’t eat too much of one type of food. It’s important to have a _____.

6. I do exercise to help me _____ my stress.

7. I see my friends every day, so I have a great _____.

Lời giải chi tiết:

1. I go to the gym each week to improve my fitness .

(Tôi đi đến phòng tập thể dục mỗi tuần để cải thiện sức khỏe của tôi.)

2. I lift weights because I want to become stronger.

(Tôi nâng tạ vì tôi muốn trở nên khoẻ mạnh hơn.)

3. When I don’t want to exercise, I just chill out at home.

(Khi tôi không muốn tập thể dục, tôi chỉ thư giãn ở nhà.)

4. It’s difficult to relax when you feel stressed .

(Thật khó để thư giãn khi bạn cảm thấy căng thẳng.)

5. You shouldn’t eat too much of one type of food. It’s important to have a balanced diet .

(Bạn không nên ăn quá nhiều một loại thực phẩm. Điều quan trọng là phải có một chế độ ăn uống cân bằng.)

6. I do exercise to help me manage my stress.

(Tôi tập thể dục để giúp tôi quản lý căng thẳng của mình.)

7. I see my friends every day, so I have a great social life .

(Tôi gặp bạn bè của mình hàng ngày, vì vậy tôi có một cuộc sống xã hội tuyệt vời.)

Listening a

a. Listen. Where does the conversation take place?

(Nghe bài nghe. Cuộc hội thoại diễn ra ở đâu?)

1. at home

2. at school

3. at a doctor’s office

Bài nghe:

Nurse: Dr. Dorothy? Your 9 a.m. appointment is here.

Dr. Dorothy: Oh, that’s Kim Brown. Send her in, please.

Nurse: It’s right this way, please.

Dr. Dorothy: Hi, Kim. What seems to be the problem?

Kim: Hi, Doctor. I’m feeling really stressed.

Dr. Dorothy: Oh, I see. Well, it’s quite normal for teenagers your age to feel a bit stressed. But you do look

very upset, Kim. Are you getting enough sleep?

Kim: That’s just it! I can’t sleep because I have too much homework to do.

Dr. Dorothy: I see. And how about fitness? Do you make time to play sports or lift weights?

Kim: Lift weights? Um, no. I guess I don’t do enough exercise.

Dr. Dorothy: Well, if you do a little exercise each day, you’ll sleep much better.

Kim: I could ask my friends to play sports with me.

Dr. Dorothy: That’s a great idea! Having a healthy social life is another good way to manage stress.

Kim: Wow! Thanks, doc!

Dr. Dorothy: There’s one more thing, Kim.

Kim: Oh? What is it?

Dr. Dorothy: How much time to you spend using electronic devices at home?

Kim: Well, I usually watch one or two movies in the evening while I do my homework. And I use my smartphone until I fall asleep.

Dr. Dorothy: Oh, Kim! That’s too much! Put away the smartphone and turn off the TV for fifteen minutes so that you can chill out before you go to sleep.

Kim: Hmm. OK.

Tạm dịch:

Y tá: Bác sĩ Dorothy? Đã đến cuộc hẹn 9 giờ sáng.

Bác sĩ Dorothy: Ồ, là Kim Brown. Làm ơn mời cô ấy vào.

Y tá: Mời đi lối này.

Bác sĩ Dorothy: Chào Kim. Cháu có vấn đề gì thì phải?

Kim: Chào bác sĩ. Cháu đang cảm thấy thực sự căng thẳng.

Bác sĩ Dorothy: Ồ, bác hiểu rồi. Chà, việc thanh thiếu niên ở độ tuổi của cháu cảm thấy hơi căng thẳng là điều khá bình thường. Nhưng cháu trông có vẻ không vui đấy Kim. Cháu có ngủ đủ không?

Kim: Chính nó đấy ạ! Cháu không thể ngủ được vì cháu có quá nhiều bài tập phải làm.

Bác sĩ Dorothy: Bác hiểu rồi. Và thế còn việc tập thể dục? Cháu có dành thời gian để chơi thể thao hoặc nâng tạ không?

Kim: Nâng tạ? À, không. Cháu đoán cháu không tập thể dục đủ.

Bác sĩ Dorothy: Ừ, nếu cháu tập thể dục một chút mỗi ngày, cháu sẽ ngủ ngon hơn nhiều.

Kim: Cháu có thể rủ bạn bè chơi thể thao với mình.

Bác sĩ Dorothy: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Có một cuộc sống xã hội lành mạnh là một cách tốt khác để quản lý căng thẳng.

Kim: Ồ! Cảm ơn bác sĩ!

Bác sĩ Dorothy: Còn một điều nữa, Kim.

Kim: Ồ? Nó là gì ạ?

Bác sĩ Dorothy: Cháu dành bao nhiêu thời gian để sử dụng các thiết bị điện tử ở nhà?

Kim: Chà, cháu thường xem một hoặc hai bộ phim vào buổi tối trong khi làm bài tập về nhà. Và cháu sử dụng điện thoại thông minh cho đến khi cháu ngủ thiếp đi.

Bác sĩ Dorothy: Ồ, Kim! Thế là quá nhiều! Hãy cất điện thoại thông minh đi và tắt TV trong mười lăm phút để cháu có thể thư giãn trước khi đi ngủ.

Kim: Vâng ạ.

Lời giải chi tiết:

1. ở nhà

2. ở trường

3. tại văn phòng bác sĩ

Thông tin: Nurse: Dr. Dorothy? Your 9 a.m. appointment is here.

( Y tá: Bác sĩ Dorothy? Đã đến cuộc hẹn 9 giờ sáng.)

Cuộc hội thoại diễn ra giữa bác sĩ Dorothy và Kim ở văn phòng của bác sĩ

Đáp án: 3

Listening b

b. Now, listen and answer.

(Bây giờ hãy nghe và trả lời.)

1. What is Kim’s problem?

(Vấn đề của Kim là gì?)

2. Why can’t Kim sleep?

(Tại sao Kim không thể ngủ được?)

3. What will Kim ask her friends to do with her?

(Kim sẽ rủ bạn bè làm gì với cô ấy?)

4. What does Dr. Dorothy say is a good way to manage stress?

(Bác sĩ Dorothy nói cái gì là một cách tốt để quản lý căng thẳng?)

5. Why does Dr. Dorothy tell Kim to put away the smartphone and turn off the TV?

(Tại sao Bác sĩ Dorothy bảo Kim cất điện thoại thông minh và tắt TV?)

Lời giải chi tiết:

1. She’s stressed.

(Cô ấy căng thẳng.)

Thông tin: Kim: Hi, Doctor. I’m feeling really stressed.

( Kim: Chào bác sĩ. Cháu đang cảm thấy thực sự căng thẳng.)

2. She has too much homework.

(Cô ấy có quá nhiều bài tập về nhà.)

Thông tin: Kim: That’s just it! I can’t sleep because I have too much homework to do.

( Kim: Chính nó đấy ạ! Cháu không thể ngủ được vì cháu có quá nhiều bài tập phải làm.)

3. Play sports.

(Chơi thể thao.)

Thông tin: Kim: I could ask my friends to play sports with me.

( Kim: Cháu có thể rủ bạn bè chơi thể thao với mình.)

4. Having a healthy social life.

(Có đời sống xã hội lành mạnh.)

Thông tin: Dr. Dorothy: That’s a great idea! Having a healthy social life is another good way to manage stress.

( Bác sĩ Dorothy: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Có một cuộc sống xã hội lành mạnh là một cách tốt khác để quản lý căng thẳng.)

5. So that she can chill out before she goes to sleep.

(Để cô ấy có thể thư giãn trước khi đi ngủ.)

Thông tin: Dr. Dorothy: Oh, Kim! That’s too much! Put away the smartphone and turn off the TV for fifteen minutes so that you can chill out before you go to sleep.

( Bác sĩ Dorothy: Ồ, Kim! Thế là quá nhiều! Hãy cất điện thoại thông minh đi và tắt TV trong mười lăm phút để cháu có thể thư giãn trước khi đi ngủ.)

Grammar a

a. Fill in the blanks with phrases from the box.

(Điền vào chỗ trống các cụm từ trong khung.)

1. If you want to manage your stress, the most important thing is to get _____.

2. Don’t eat _____ ice cream! You need a balanced diet.

3. Sorry, but you’re _____ to watch this movie.

4. She studies a lot, so she doesn’t have _____ for her social life.

5. I enjoy exercising, but I don’t have _____ to lift weights.

6. Do you think seven hours of sleep per night is _____?

7. I want to go to sleep, but I still have _____ things to do.

Lời giải chi tiết:

1. If you want to manage your stress, the most important thing is to get enough sleep .

(Nếu bạn muốn kiểm soát căng thẳng, điều quan trọng nhất là ngủ đủ giấc.)

Giải thích: enough + danh từ: đủ cái gì

2. Don’t eat too much ice cream! You need a balanced diet.

(Đừng ăn quá nhiều kem! Bạn cần một chế độ ăn uống cân bằng.)

Giải thích: much + danh từ không đếm được: nhiều cái gì

3. Sorry, but you’re not old enough to watch this movie.

(Xin lỗi, nhưng bạn không đủ tuổi để xem bộ phim này.)

Giải thích: cấu trúc: S + be + (not) + adj + enough + to V nguyên thể: … (không) đủ làm sao để làm gì

4. She studies a lot, so she doesn’t have enough time for her social life.

(Cô ấy học rất nhiều, vì vậy cô ấy không có đủ thời gian cho cuộc sống xã hội của mình.)

Giải thích: enough + danh từ: đủ cái gì

5. I enjoy exercising, but I don’t have enough strength to lift weights.

(Tôi thích tập thể dục, nhưng tôi không có đủ sức để nâng tạ.)

Giải thích: enough + danh từ: đủ cái gì

6. Do you think seven hours of sleep per night is enough ?

(Bạn có nghĩ rằng bảy tiếng ngủ mỗi đêm là đủ?)

Giải thích: enough (adj): đủ

7. I want to go to sleep, but I still have too many things to do.

(Tôi muốn đi ngủ, nhưng tôi vẫn còn quá nhiều việc phải làm.)

Giải thích: many + danh từ đếm được dạng số nhiều: nhiều cái gì

Grammar b

b. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. He/ too/ much/ spends/ playing/ time/ video games.

=> He spends too much time playing video games.

2. much/ eats/ fast/ food./ too/ She

3. time/ you/ enough/ to/ out?/ Do/ have/ chill

4. shouldn’t/ much/ drink/ soda./ too/ You

5. sure/ you/ enough/ vegetables./ Make/ eat

6. enough/ to study./ I/ have/ time/ didn’t

7. spends/ playing/ games./ He/ too/ computer/ time/ much

8. time/ your/ with/ enough/ friends?/ spend/ Do/ you

Lời giải chi tiết:

1. He spends too much time playing video games. (Anh ấy dành quá nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử.)

Giải thích: cấu trúc: S + spend + time + V_ing: Ai đó dành thời gian làm gì

2. She eats too much fast food. (Cô ấy ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)

Giải thích: Câu khẳng định thì hiện tại đơn: S + V_(s/es)

3. Do you have enough time to chill out? (Bạn có đủ thời gian để thư giãn không?)

Giải thích: Câu hỏi Yes/ No thì hiện tại đơn: Do/ Does + S + V nguyên thể?

cấu trúc: enough + danh từ: đủ cái gì

4. You shouldn’t drink too much soda. (Bạn không nên uống quá nhiều soda.)

Giải thích: Cấu trúc: S + shouldn’t + V nguyên thể: Ai đó không nên làm gì

5. Make sure you eat enough vegetables. (Hãy đảm bảo rằng bạn ăn đủ rau củ.)

Giải thích: Câu mệnh lệnh: V nguyên thể + …!: Hãy làm gì

cấu trúc: enough + danh từ: đủ cái gì

6. I didn’t have enough time to study. (Tôi đã không có đủ thời gian để học tập.)

Giải thích: Câu phủ định thì quá khứ đơn: S + didn’t + V nguyên thể

cấu trúc: enough + danh từ: đủ cái gì

7. He spends too much time playing computer games. (Anh ấy dành quá nhiều thời gian để chơi trò chơi trên máy tính.)

Giải thích: cấu trúc: S + spend + time + V_ing: Ai đó dành thời gian làm gì

8. Do you spend enough time with your friends? (Bạn có dành đủ thời gian cho bạn bè không?)

Giải thích: Câu hỏi Yes/ No thì hiện tại đơn: Do/ Does + S + V nguyên thể?

cấu trúc: enough + danh từ: đủ cái gì

Writing

Write about the things you do to improve your health and the changes you could make to become healthier. Use the new words in this lesson and your own ideas. Write 100-120 words.

(Viết về những điều bạn làm để cải thiện sức khỏe của mình và những thay đổi bạn có thể thực hiện để trở nên khỏe mạnh hơn. Sử dụng các từ mới trong bài học này và ý tưởng của riêng bạn. Viết 100-120 từ.)

Lời giải chi tiết:

I think sleep is really important for our health, so I always try to get enough sleep. I also think a balanced diet is important, so I make sure to eat enough whole grains, fruit, vegetables, meat, and fish. I try to exercise, but I don’t always have enough time because I have too much school work to do. I spend too much time using my smartphone, so I can improve my health if I spend more time away from electronic devices. Also, I don’t spend enough time with my friends, so I should try to play some sports with them to improve my social life.

Tạm dịch:

Tôi nghĩ rằng giấc ngủ thực sự quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta, vì vậy tôi luôn cố gắng ngủ đủ giấc. Tôi cũng nghĩ rằng một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng, vì vậy tôi đảm bảo ăn đủ ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau, thịt và cá. Tôi cố gắng tập thể dục, nhưng không phải lúc nào tôi cũng có đủ thời gian vì tôi có quá nhiều bài tập ở trường phải làm. Tôi dành quá nhiều thời gian để sử dụng điện thoại thông minh, vì vậy tôi có thể cải thiện sức khỏe của mình nếu dành nhiều thời gian hơn để tránh xa các thiết bị điện tử. Ngoài ra, tôi không dành đủ thời gian cho bạn bè, vì vậy tôi nên cố gắng chơi một số môn thể thao với họ để cải thiện cuộc sống xã hội của mình.


Cùng chủ đề:

Lesson 1 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 7. Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 8. Independent life - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 2. Generation gap - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 4. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World