Lesson 1 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - ILearn Smart World Unit 10. Cities of the future


Lesson 1 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

a. Unscramble the words.b. Fill in the blanks with the words from Task a.a. Listen to Alan talking to several people about future transportation in cities. Where are they talking? b. Now, listen and answer.

New Words a

a. Unscramble the words.

(Sắp xếp lại các từ.)

1. efifntice

2. lefs-dnrivig

3. commrstue

4. fera

5. cnoonsgite

6. edsep imilt

7. nowondtw

__________

__________

__________

__________

__________

__________

__________

Lời giải chi tiết:

1. efficient: hiệu quả

2. self-driving: tự lái

3. commuters: người đi làm

4. fare: giá vé

5. congestion: tắc nghẽn

6. speed limit: giới hạn tốc độ

7. downtown: trung tâm thành phố

New Words b

b. Fill in the blanks with the words from Task a.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong Phần a.)

1. Cities in the future will be energy _____.

2. I was going to get a taxi, but I think the _____ will be too expensive.

3. Future cities will have a _____ of 1,000 kilometers per hour.

4. Taxi drivers will be out of work because taxis will be _____.

5. _____ will be able to travel to work by flying taxis.

6. I need to go _____ and meet my friends at 3 p.m.

7. If more people go to work by public transportation, there will be less _____.

Lời giải chi tiết:

1. Cities in the future will be energy efficient .

(Các thành phố trong tương lai sẽ sử dụng năng lượng hiệu quả.)

2. I was going to get a taxi, but I think the fare will be too expensive.

(Tôi định bắt taxi, nhưng tôi nghĩ giá cước sẽ quá đắt.)

3. Future cities will have a speed limit of 1,000 kilometers per hour.

(Các thành phố trong tương lai sẽ có tốc độ giới hạn 1.000 km/h.)

4. Taxi drivers will be out of work because taxis will be self-driving .

(Tài xế taxi sẽ không có việc làm vì taxi sẽ tự lái.)

5. Commuters will be able to travel to work by flying taxis.

(Những người đi làm sẽ có thể đi đến chỗ làm bằng taxi bay.)

6. I need to go downtown and meet my friends at 3 p.m.

(Tôi cần đến trung tâm thành phố và gặp bạn bè lúc 3 giờ chiều.)

7. If more people go to work by public transportation, there will be less congestion .

(Nếu nhiều người đi làm bằng phương tiện giao thông công cộng, sẽ ít tắc nghẽn hơn.)

Listening a

a. Listen to Alan talking to several people about future transportation in cities. Where are they talking?

(Hãy nghe Alan nói chuyện với một số người về phương tiện giao thông tương lai trong thành phố. Họ đang nói chuyện ở đâu?)

1. on the radio (trên đài radio)

2. on the news (trên bản tin tức)

3. in a meeting room (trong phòng họp)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Alan: Good morning, listeners. If you’ve just joined us, we’re discussing today’s big question. This morning’s big question is “What will cities be like in the future?” On line one, we have Jane. Hi, Jane. What’s your prediction for cities in the future?

Jane: More people will definitely live in cities. They will probably need more energy-efficient public transportation to prevent traffic congestion.

Alan: Thank you, Jane. On line two, we have Logan calling from Stow Bedon. What’s your prediction, Logan? Logan: We’ll possibly have self-driving cars and taxis in future cities. I’m still not one hundred percent sure.

Alan: That’s a good prediction. But will they be safe?

Logan: Yes. I think they will probably have technology to prevent accidents.

Alan: Thanks, Logan. On line three, we have Susan from Beccles. What do you think?

Susan: We have to stop global warming, so all city transportation will definitely be electric. Do you agree, Alan?

Alan: Yes. I think I might agree with you, Susan. Electric cars are already popular. Commuters definitely won’t be driving gasoline-driven cars in the future. On line four, we have Carol calling from Shipdham.

Carol: Hello, Alan. I think that in the future, all city buses will probably be self-driving. They will be controlled by computers so that they don’t break the speed limit.

Alan: That’s a great prediction. I think that all commuters will probably travel to work on electric trains. Thank you all for calling in. After the news, we’ll ...

Tạm dịch:

Alan: Chào buổi sáng, các thính giả. Nếu bạn vừa tham gia với chúng tôi, chúng tôi đang thảo luận về câu hỏi lớn của ngày hôm nay. Câu hỏi lớn của sáng nay là “Các thành phố sẽ như thế nào trong tương lai?” Ở đường dây số một, chúng tôi có Jane. Chào Jane. Dự đoán của bạn cho các thành phố trong tương lai là gì?

Jane: Nhiều người chắc chắn sẽ sống ở các thành phố. Họ có thể sẽ cần nhiều phương tiện giao thông công cộng tiết kiệm năng lượng hơn để tránh tắc nghẽn giao thông.

Alan: Cảm ơn bạn, Jane. Ở đường dây số hai, chúng tôi có cuộc gọi của Logan từ Stow Bedon. Dự đoán của bạn là gì, Logan?

Logan: Có thể chúng ta sẽ có ô tô và taxi tự lái ở các thành phố trong tương lai. Tôi vẫn chưa chắc chắn một trăm phần trăm.

Alan: Đó là một dự đoán hay. Nhưng chúng sẽ an toàn chứ?

Logan: Vâng. Tôi nghĩ họ có thể sẽ có công nghệ để ngăn ngừa tai nạn.

Alan: Cảm ơn, Logan. Ở đường dây số ba, chúng ta có Susan từ Beccles. Bạn nghĩ sao?

Susan: Chúng ta phải ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, vì vậy tất cả các phương tiện giao thông trong thành phố chắc chắn sẽ sử dụng điện. Bạn có đồng ý không Alan?

Alan: Vâng. Tôi nghĩ rằng tôi có thể đồng ý với bạn, Susan. Xe điện vốn đã phổ biến. Những người đi làm chắc chắn sẽ không lái ô tô chạy bằng xăng trong tương lai. Ở đường dây số bốn, chúng tôi có cuộc gọi của Carol từ Shipdham.

Carol: Xin chào, Alan. Tôi nghĩ rằng trong tương lai, tất cả xe buýt thành phố có thể sẽ tự lái. Chúng sẽ được điều khiển bởi máy tính để không vượt quá giới hạn tốc độ.

Alan: Đó là một dự đoán tuyệt vời. Tôi nghĩ rằng tất cả những người đi làm có thể sẽ đi làm bằng tàu điện. Cảm ơn tất cả các bạn đã gọi. Sau bản tin, chúng tôi sẽ ...

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 1 . on the radio (trên đài radio)

Thông tin: Good morning, listeners. If you’ve just joined us, we’re discussing today’s big question. This morning’s big question is “What will cities be like in the future?” On line one, we have Jane. Hi, Jane. What’s your prediction for cities in the future?

(Chào buổi sáng, các thính giả. Nếu bạn vừa tham gia với chúng tôi, chúng tôi đang thảo luận về câu hỏi lớn của ngày hôm nay. Câu hỏi lớn của sáng nay là “Các thành phố sẽ như thế nào trong tương lai?” Ở đường dây số một, chúng tôi có Jane. Chào Jane. Dự đoán của bạn cho các thành phố trong tương lai là gì?)

Listening b

b. Now, listen and answer.

(Bây giờ, hãy nghe và trả lời.)

1. Where does Jane think more people are going to live in the future?

(Jane nghĩ nhiều người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

2. What does Logan think self-driving vehicles will have to make them safe?

(Logan nghĩ xe tự lái sẽ phải làm gì để đảm bảo an toàn?)

3. What does Susan say that we have to stop?

(Susan nói rằng chúng ta phải dừng cái gì?)

4. What does Alan say are already popular today?

(Alan nói cái gì đã phổ biến ngày nay?)

5. What does Alan think commuters will use to get to work?

(Alan nghĩ những người đi làm sẽ sử dụng phương tiện gì để đi làm?)

Lời giải chi tiết:

1. in cities (trong các thành phố)

Thông tin: More people will definitely live in cities.

(Nhiều người chắc chắn sẽ sống ở các thành phố.)

2. technology to prevent accidents (công nghệ để ngăn tai nạn)

Thông tin: I think they will probably have technology to prevent accidents.

(Tôi nghĩ họ có thể sẽ có công nghệ để ngăn ngừa tai nạn.)

3. global warming (sự nóng lên toàn cầu)

Thông tin: We have to stop global warming, so all city transportation will definitely be electric.

(Chúng ta phải ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, vì vậy tất cả các phương tiện giao thông trong thành phố chắc chắn sẽ sử dụng điện.)

4. electric cars (xe điện)

Thông tin: Electric cars are already popular.

(Xe điện vốn đã phổ biến.)

5. electric trains (tàu điện)

Thông tin: I think that all commuters will probably travel to work on electric trains.

(Tôi nghĩ rằng tất cả những người đi làm có thể sẽ đi làm bằng tàu điện.)

Grammar a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. definitely/ taxis./ We/ will/ have/ electric

2. travel/ flying/ in/ Commuters/ could/ possibly/ buses.

3. probably/ cities/ Future/ buildings/ will/ have/ taller

4. We/ buses/ in/ the/ petrol/ have/ probably/ won’t/ future.

5. electric/ we’ll/ airplanes./ in/ travel/ Maybe

6. definitely/ coal/ plants./ won’t/ We/ have/ power

Phương pháp giải:

- Trong câu khẳng định: trạng từ chỉ mức độ đứng giữa động từ khuyết thiếu và động từ nguyên thể

- Trong câu phủ định: trạng từ chỉ mức độ đứng trước động từ khuyết thiếu và động từ nguyên thể

Lời giải chi tiết:

1. We will definitely have electric taxis.

(Chúng ta chắc chắn sẽ có taxi điện.)

2. Commuters could possibly travel in flying buses.

(Người đi làm có thể di chuyển bằng xe buýt bay.)

3. Future cities will probably have taller buildings.

(Các thành phố trong tương lai có thể sẽ có những tòa nhà cao hơn.)

4. We probably won’t have petrol buses in the future.

(Chúng ta có thể sẽ không có xe buýt chạy bằng xăng trong tương lai.)

5. Maybe we’ll travel in electric airplanes.

(Có lẽ chúng ta sẽ đi du lịch bằng máy bay điện.)

6. We definitely won’t have coal power plants.

(Chúng ta chắc chắn sẽ không có nhà máy điện than.)

Grammar b

b. Write sentences using the prompts in the table.

(Viết câu sử dụng gợi ý trong bảng.)

Certainty (Độ chắc chắn)

travel on electric buses (di chuyển trên các xe buýt điện)

100%

have robot police officers (có cảnh sát người máy)

50%

use self-driving cars (sử dụng ô tô tự lái)

75%

use underwater taxis (sử dụng taxi dưới nước)

0%

have traffic jams (bị kẹt xe)

25%

1. _________________________________________________

2. _________________________________________________

3. _________________________________________________

4. _________________________________________________

5. _________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. We will definitely travel on electric buses.

(Nhất định chúng ta sẽ đi xe buýt điện.)

Giải thích: mức độ chắc chắn 100% => dùng “definitely” – chắc chắn

2. Maybe we will have robot police officers.

(Có thể chúng ta sẽ có cảnh sát người máy.)

Giải thích: mức độ chắc chắn 50% => dùng “maybe” – có thể

3. We will probably use self-driving cars.

(Chúng ta có thể sẽ sử dụng ô tô tự lái.)

Giải thích: mức độ chắc chắn 75% => dùng “probably” – có thể

4. We definitely won’t use underwater taxis.

(Chúng ta chắc chắn sẽ không sử dụng taxi dưới nước.)

Giải thích: mức độ chắc chắn 0% => dùng “definitely” – chắc chắn trong câu phủ định

5. We probably won’t have traffic jams.

(Có lẽ chúng ta sẽ không bị tắc đường.)

Giải thích: mức độ chắc chắn 25% => dùng “probably” – có thể trong câu phủ định

Writing

What do you think your city will be like in the future? Write five predictions.

(Bạn nghĩ thành phố của bạn sẽ như thế nào trong tương lai? Viết năm dự đoán.)

Lời giải chi tiết:

- We will possibly have robot teachers in our schools.

(Chúng ta có thể sẽ có giáo viên người máy trong trường học của mình.)

- The city will probably have electric taxis.

(Thành phố có thể sẽ có taxi điện.)

- There will definitely be more computers.

(Chắc chắn sẽ có nhiều máy tính hơn.)

- We probably won’t drive flying cars.

(Chúng ta có lẽ sẽ không lái ô tô bay.)

- There definitely won’t be gasoline-driven cars.

(Chắc chắn sẽ không có ô tô chạy bằng xăng.)


Cùng chủ đề:

Lesson 1 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 7. Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 8. Independent life - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 2. Generation gap - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 4. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World