Lesson 1 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - ILearn Smart World Unit 5. Vietnam and ASEAN


Lesson 1 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

Fill in the blanks. Then, do the crossword puzzle.a. Listen to the end of a game show. Who is the winner? b. Now, listen and circle the correct answers. a. Fill in the blanks with Who, When, or Where. b. Unscramble the sentences. Use the information in the table to write six questions and answers about the 2003 Southeast Asian Games.

New words

Fill in the blanks. Then, do the crossword puzzle.

(Điền vào chỗ trống. Sau đó, làm ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

1. The countries that started ASEAN are called its founders .

(Các nước thành lập ASEAN được gọi là những nước sáng lập.)

2. When the leaders of countries meet to discuss something important, it’s called a summit .

(Khi các nhà lãnh đạo của các quốc gia gặp nhau để thảo luận về một vấn đề quan trọng, nó được gọi là hội nghị thượng đỉnh.)

3. Trade helps countries get things they need, like food and money.

(Thương mại giúp các quốc gia có được những thứ họ cần, như lương thực và tiền bạc.)

4. If you want more people to know about an idea, you need to promote it.

(Nếu bạn muốn nhiều người biết đến một ý tưởng, bạn cần quảng bá nó.)

5. The leader of ASEAN is called the Secretary General .

(Người đứng đầu ASEAN được gọi là Tổng thư ký.)

6. An agreement is an arrangement or promise between countries.

(Hiệp định là sự dàn xếp hoặc hứa hẹn giữa các quốc gia.)

Listening a

a. Listen to the end of a game show. Who is the winner?

(Nghe phần cuối của một game show. Ai là người chiến thắng?)

1. Nan

2. Bình

3. Their scores are the same.

Bài nghe:

Tom: Hello there, and welcome back to Super Quiz Time! I’m here with Nan, from Thailand, and Bình, from Vietnam. It’s time for our final round. Nan has three points, and Bình is close behind with two points. The topic for our final round is ASEAN. How do you feel, Nan?

Nan: I’m excited!

Tom: How about you, Bình? Do you still think you can win?

Bình: I’ll try my best!

Tom: OK. Here’s question one. The ASEAN Declaration was signed in 1967 by five founders. Where was the Declaration signed?

Nan: It was signed in Bangkok!

Tom: That’s right, Nan! You get one point! Now, you have four points! Here’s question two. Who was the sixth country to join ASEAN?

Bình: Let me think. It was Brunei!

Tom: That’s right, Bình! You get one point! Now, you have three points! Here’s question three. When was the ASEAN Free Trade Agreement signed?

Bình: It was signed in 1992!

Tom: Bình, you are correct again! So, at the end of the final round, you both have four points! That means we need a special question to decide who the winner is! So, here it is, the final question. Which country joined ASEAN in 1999?

Bình: Oh, I think I know this one.

Nan: It was Vietnam!

Tom: Sorry, Nan. That’s not correct. Bình, do you have an answer for us?

Bình: I think it was Cambodia.

Tom: Congratulations! Bình, you are the winner!

Tạm dịch:

Tom: Xin chào, và chào mừng trở lại với Super Quiz Time! Tôi ở đây với Nan, đến từ Thái Lan và Bình, đến từ Việt Nam. Đã đến lúc cho vòng cuối cùng của chúng ta. Nan có ba điểm, và Bình xếp sau với hai điểm. Chủ đề cho vòng chung kết của chúng tôi là ASEAN. Bạn cảm thấy thế nào, Nan?

Nan: Tôi rất phấn khích!

Tom: Bạn thì sao, Bình? Bạn vẫn nghĩ rằng bạn có thể giành chiến thắng chứ?

Bình: Tôi sẽ cố gắng hết sức!

Tom: Được rồi. Đây là câu hỏi một. Tuyên bố ASEAN được ký năm 1967 bởi năm nước sáng lập. Tuyên bố này được ký ở đâu?

Nan: Nó đã được ký kết ở Bangkok!

Tom: Đúng vậy, Nan! Bạn nhận được một điểm! Bây giờ, bạn có bốn điểm! Đây là câu hỏi thứ hai. Quốc gia thứ sáu gia nhập ASEAN là nước nào?

Bình: Tôi nghĩ xem nào. Đó là Bru-nây!

Tom: Đúng rồi, Bình! Bạn nhận được một điểm! Bây giờ, bạn có ba điểm! Đây là câu hỏi thứ ba. Hiệp định thương mại tự do ASEAN được ký kết khi nào?

Bình: Nó đã được ký vào năm 1992!

Tom: Bình, bạn lại đúng rồi! Vì vậy, khi kết thúc vòng chung kết, cả hai bạn đều có bốn điểm! Điều đó có nghĩa là chúng ta cần một câu hỏi đặc biệt để quyết định ai là người chiến thắng! Vì vậy, đây là, câu hỏi cuối cùng. Nước nào gia nhập ASEAN năm 1999?

Bình: Ồ, tôi nghĩ tôi biết câu này.

Nan: Đó là Việt Nam!

Tom: Xin lỗi, Nan. Câu trả lời không đúng. Bình, bạn có câu trả lời cho chúng tôi không?

Bình: Tôi nghĩ đó là Campuchia.

Tom: Xin chúc mừng! Bình, bạn là người chiến thắng!

Lời giải chi tiết:

1. Nan

2. Bình

3. Điểm số của họ là như nhau.

Thông tin: Tom: Congratulations! Bình, you are the winner!

( Tom: Xin chúc mừng! Bình, bạn là người chiến thắng!)

Đáp án: 2

Listening b

b. Now, listen and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. The ASEAN Declaration was signed in _____.

a. Bangkok b. 1976 c. Brunei

2. The sixth country to join ASEAN was _____.

a. Vietnam b. Cambodia c. Brunei

3. The ASEAN Free Trade Agreement was signed in _____.

a. 1999 b. 1992 c. Bangkok

4. _____ joined ASEAN in 1999.

a. Cambodia b. Vietnam c. Brunei

Lời giải chi tiết:

1. a

Tuyên bố ASEAN được ký ở _____.

a. Bangkok

b. 1976

c. Bru-nây

Thông tin: Nan: It was signed in Bangkok!

( Nan: Nó đã được ký kết ở Bangkok!)

2. c

Quốc gia thứ sáu gia nhập ASEAN là _____.

a. Việt Nam

b. Cam-pu-chia

c. Bru-nây

Thông tin: Bình: Let me think. It was Brunei!

( Bình: Tôi nghĩ xem nào. Đó là Bru-nây!)

3. b

Hiệp định thương mại tự do ASEAN được ký kết vào _____.

a. 1999

b. 1992

c. Bangkok

Thông tin: Bình: It was signed in 1992!

( Bình: Nó đã được ký vào năm 1992!)

4. a

_____ gia nhập ASEAN năm 1999.

a. Cam-pu-chia

b. Việt Nam

c. Bru-nây

Thông tin: Bình: I think it was Cambodia.

( Bình: Tôi nghĩ đó là Campuchia.)

Grammar a

a. Fill in the blanks with Who, When, or Where.

(Điền vào chỗ trống với Who, When hoặc Where.)

1. _____ was the first Vietnamese ASEAN Secretary General?                   It was Lê Lương Minh.

2. _____ was he born?                                                                                    In 1952.

3. _____ was he born?                                                                                    In Thanh Hóa.

4. _____ did he study?                                                                                    In Delhi, India.

5. _____ did he become the ASEAN Secretary General?                              In 2013.

Lời giải chi tiết:

1. Who was the first Vietnamese ASEAN Secretary General? – It was Lê Lương Minh.

(Tổng thư ký ASEAN đầu tiên của Việt Nam là ai? – Là Lê Lương Minh.)

Giải thích: Câu trả lời là tên riêng chỉ người => dùng từ để hỏi “Who” – Ai

2. When was he born? – In 1952.

(Ông ấy được sinh ra khi nào? – Năm 1952.)

Giải thích: Câu trả lời là năm, chỉ thời gian => dùng từ để hỏi “When” – Khi nào

3. Where was he born? – In Thanh Hóa.

(Ông ấy được sinh ra ở đâu? – Tại Thanh Hóa.)

Giải thích: Câu trả lời là tên riêng chỉ địa điểm => dùng từ để hỏi “Where” – Ở đâu

4. Where did he study? – In Delhi, India.

(Ông ấy đã học ở đâu? – Tại Delhi, Ấn Độ.)

Giải thích: Câu trả lời là tên riêng chỉ địa điểm => dùng từ để hỏi “Where” – Ở đâu

5. When did he become the ASEAN Secretary General? – In 2013.

(Ông trở thành Tổng thư ký ASEAN khi nào? - Năm 2013.)

Giải thích: Câu trả lời là năm, chỉ thời gian => dùng từ để hỏi “When” – Khi nào

Grammar b

b. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. join/ did/ Cambodia/ When/ ASEAN?

2. General?/ Who/ Secretary/ second/ ASEAN/ was/ the

3. Thailand?/ When/ did/ you/ visit

4. did/ first/ Where/ General/ come/ from?/ the/ Secretary

5. ASEAN?/ the/ founders/ of/ Which/ countries/ were

6. ASEAN/ the/ held?/ summit/ fifth/ was/ Where

Lời giải chi tiết:

1. When did Cambodia join ASEAN?

(Campuchia gia nhập ASEAN khi nào?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi thì quá khứ đơn với động từ thường: Từ để hỏi + did + S + V nguyên thể?

2. Who was the second ASEAN Secretary General?

(Ai là Tổng thư ký ASEAN thứ hai?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi thì quá khứ đơn với động từ “be”: Từ để hỏi + was/ were + S + …?

3. When did you visit Thailand?

(Bạn đã đến thăm Thái Lan khi nào?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi thì quá khứ đơn với động từ thường: Từ để hỏi + did + S + V nguyên thể?

4. Where did the first Secretary General come from?

(Tổng bí thư đầu tiên đến từ đâu?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi thì quá khứ đơn với động từ thường: Từ để hỏi + did + S + V nguyên thể?

5. Which countries were the founders of ASEAN?

(Những quốc gia nào là nước sáng lập ra ASEAN?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi thì quá khứ đơn với động từ “be”: Từ để hỏi + was/ were + S + …?

6. Where was the fifth ASEAN summit held?

(Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ năm được tổ chức ở đâu?)

Giải thích: câu hỏi có từ để hỏi thì quá khứ đơn dạng bị động: Từ để hỏi + was/ were + S + P2 + …?

Writing

Use the information in the table to write six questions and answers about the 2003 Southeast Asian Games.

(Sử dụng thông tin trong bảng để viết sáu câu hỏi và câu trả lời về Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003.)

Lời giải chi tiết:

1. Where were the games held? – They were held in Hanoi.

(Đại hội thể thao được tổ chức ở đâu? – Đại hội được tổ chức tại Hà Nội.)

2. When did the games take place? – They took place from the 5 to the 13th of December.

(Đại hội diễn ra khi nào? – Đại hội diễn ra từ ngày 5 đến ngày 13 tháng 12.)

3. Who opened the games? – Prime Minister Phan Văn Khai opened the games.

(Ai đã khai mạc Đại hội? – Thủ tướng Phan Văn Khải khai mạc đại hội.)

4. How many countries took part? – Eleven countries took part.

(Có bao nhiêu quốc gia tham gia? – Mười một quốc gia đã tham gia.)

5. How many sports were played? – Thirty-two sports were played.

(Có bao nhiêu môn thể thao đã được chơi? – Ba mươi hai môn thể thao đã được chơi.)

6. Which country won the most gold medals? – Vietnam won the most gold medals.

(Quốc gia nào giành được nhiều huy chương vàng nhất? – Việt Nam giành nhiều huy chương vàng nhất.)


Cùng chủ đề:

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - ILearn Smart World
Lesson 1 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 2. Generation gap - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 4. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 7. Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 8. Independent life - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World