Lesson 1 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - ILearn Smart World Unit 6. World heritages


Lesson 1 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

a. Complete the words.b. Fill in the blanks with the words from Task a. a. Listen to two friends. What is Jimmy telling his friend about?b. Now, listen and answer.a. Unscramble the sentences.b. Fill in the blanks.

New Words a

a. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. landscape (phong cảnh)

2. karst (địa hình cácxtơ)

3. jungle (rừng rậm)

4. rare (hiếm)

5. endangered species (những loài có nguy có bị tuyệt chủng)

6. limestone (đá vôi)

New Words b

b. Fill in the blanks with the words from Task a.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong Phần a.)

1. The _____ around Đà Nẵng is beautiful because you can see beaches and mountains.

2. Much of Central Vietnam is covered in thick _____.

3. Ha Long Bay is famous for its unique _____ rock towers.

4. The mountains in Tràng An are formed from _____.

5. The _____ wildlife in Vietnam cannot be found anywhere else.

6. It’s important to protect _____ in Vietnam.

Lời giải chi tiết:

1. The landscape around Đà Nẵng is beautiful because you can see beaches and mountains.

(Phong cảnh xung quanh Đà Nẵng rất đẹp vì bạn có thể nhìn thấy những bãi biển và núi non.)

2. Much of Central Vietnam is covered in thick jungle .

(Phần lớn miền Trung Việt Nam được bao phủ bởi rừng rậm.)

3. Ha Long Bay is famous for its unique karst rock towers.

(Vịnh Hạ Long nổi tiếng với những tháp đá địa hình cácxtơ độc đáo.)

4. The mountains in Tràng An are formed from limestone .

(Núi ở Tràng An được hình thành từ đá vôi.)

5. The rare wildlife in Vietnam cannot be found anywhere else.

(Động vật hoang dã quý hiếm ở Việt Nam không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.)

6. It’s important to protect endangered species in Vietnam.

(Điều quan trọng là phải bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam.)

Listening a

a. Listen to two friends. What is Jimmy telling his friend about?

(Hãy lắng nghe hai người bạn. Jimmy đang nói với bạn mình về điều gì?)

1. his visit to Tràng An

2. his visit to Hanoi

Bài nghe:

Jane: Hi, Jimmy. How was your holiday in the North of Vietnam?

Jimmy: It was fantastic! I just got back yesterday. I had a really great time, and I visited Tràng An.

Jane: Isn’t that where they take tourists on boats?

Jimmy: That’s right. They have a boat trip, but it’s the amazing landscape that Tràng An is famous for.

Jane: What’s it like, Jimmy?

Jimmy: Tràng An has many lakes and rivers surrounded by incredible limestone karst mountains and caves. There are rivers that go right through the mountains, and you can go through them on a boat.

Jane: Wow! That sounds great! So, did you take a boat trip in Tràng An, Jimmy?

Jimmy: Of course. It was the boat trip that was the best thing about the visit. It lasted about an hour, and we explored a lot of caves. The landscape is really beautiful. It’s so beautiful that UNESCO made Trang An a world heritage site, and tourists come from everywhere to see it.

Jane: And did you see any pagodas? I heard that there’s one by the river.

Jimmy: There is. Our guide showed it to us as we went past on the boat. It’s called the Bái Đính Pagoda. It’s a very beautiful old building and I took a picture of it.

Jane: So, do you recommend it?

Jimmy: Oh, definitely. You should go. I went to a few other places including Hanoi, but it was the visit to Tràng An that was the highlight of my whole holiday.

Tạm dịch:

Jane: Chào, Jimmy. Kỳ nghỉ của cậu ở miền Bắc Việt Nam thế nào?

Jimmy: Thật tuyệt vời! Tớ mới về hôm qua. Tớ đã có một thời gian thực sự tuyệt vời, và mình đã đến thăm Tràng An.

Jane: Đó chẳng phải là nơi họ chở du khách trên thuyền sao?

Jimmy: Đúng vậy. Họ có một chuyến đi thuyền, nhưng chính cảnh quan tuyệt vời mới là điều khiến Tràng An nổi tiếng.

Jane: Nó như thế nào, Jimmy?

Jimmy: Tràng An có nhiều hồ và sông được bao quanh bởi những ngọn núi đá vôi và hang động lạ thường. Có những dòng sông chảy qua những ngọn núi, và bạn có thể đi thuyền qua chúng.

Jane: Chà! Nghe có vẻ tuyệt vời! Vậy cậu đã đi thuyền ở Tràng An chưa, Jimmy?

Jimmy: Tất nhiên. Chuyến đi thuyền là điều tuyệt nhất ở chuyến đi này. Nó kéo dài khoảng một giờ, và chúng tớ đã khám phá rất nhiều hang động. Phong cảnh thực sự rất đẹp. Nó đẹp đến mức UNESCO đã công nhận Tràng An là di sản thế giới và du khách từ khắp nơi đổ về để chiêm ngưỡng.

Jane: Và cậu có thấy ngôi chùa nào không? Tớ nghe nói rằng có một ngôi chùa bên sông.

Jimmy: Có. Hướng dẫn viên của chúng tôi đã chỉ cho chúng tôi khi chúng tôi đi thuyền qua. Nó được gọi là chùa Bái Đính. Đó là một ngôi chùa cũ rất đẹp và tớ đã chụp một bức ảnh về nó.

Jane: Vì vậy, cậu có đánh giá cao chuyến đi này không?

Jimmy: Ồ, chắc chắn rồi. Bạn nên đi. Tớ đã đến một vài nơi khác bao gồm cả Hà Nội, nhưng chuyến thăm Tràng An là điểm nhấn trong toàn bộ kỳ nghỉ của tớ.

Lời giải chi tiết:

1. chuyến thăm Tràng An của anh ấy

2. chuyến thăm Hà Nội của anh ấy

Thông tin: I had a really great time, and I visited Tràng An.

(Tớ đã có một thời gian thực sự tuyệt vời, và mình đã đến thăm Tràng An.)

Đáp án: 1

Listening b

b. Now, listen and answer.

(Bây giờ, hãy nghe và trả lời câu hỏi.)

1. What is Tràng An famous for?

(Tràng An nổi tiếng về cái gì?)

2. How can you travel through the mountains?

(Làm thế nào bạn có thể đi qua những ngọn núi?)

3. What did Jimmy explore?

(Jimmy đã khám phá điều gì?)

4. Why did Tràng An become a world heritage site?

(Vì sao Tràng An trở thành di sản thế giới?)

5. What did the guide show them?

(Hướng dẫn viên đã chỉ cho họ cái gì?)

6. Where else did Jimmy go on his holiday?

(Jimmy đã đi đâu khác trong kỳ nghỉ của anh ấy?)

Lời giải chi tiết:

1. the amazing landscape

(phong cảnh tuyệt vời)

Thông tin: They have a boat trip, but it’s the amazing landscape that Tràng An is famous for.

(Họ có một chuyến đi thuyền, nhưng chính cảnh quan tuyệt vời mới là điều khiến Tràng An nổi tiếng.)

2. on a boat

(trên thuyền)

Thông tin: There are rivers that go right through the mountains, and you can go through them on a boat.

(Có những dòng sông chảy qua những ngọn núi, và bạn có thể đi thuyền qua chúng.)

3. a lot of caves

(rất nhiều hang động)

Thông tin: It lasted about an hour, and we explored a lot of caves.

(Nó kéo dài khoảng một giờ, và chúng tớ đã khám phá rất nhiều hang động.)

4. Because the landscape is so beautiful.

(Vì phong cảnh quá đẹp.)

Thông tin: The landscape is really beautiful. It’s so beautiful that UNESCO made Trang An a world heritage site, and tourists come from everywhere to see it.

(Phong cảnh thực sự rất đẹp. Nó đẹp đến mức UNESCO đã công nhận Tràng An là di sản thế giới và du khách từ khắp nơi đổ về để chiêm ngưỡng.)

5. Bái Đính Pagoda

(Chùa Bái Đính)

Thông tin: Our guide showed it to us as we went past on the boat. It’s called the Bái Đính Pagoda.

(Hướng dẫn viên của chúng tôi đã chỉ cho chúng tôi khi chúng tôi đi thuyền qua. Nó được gọi là chùa Bái Đính.)

6. Hanoi

(Hà Nội)

Thông tin: I went to a few other places including Hanoi, but it was the visit to Tràng An that was the highlight of my whole holiday.

(Tớ đã đến một vài nơi khác bao gồm cả Hà Nội, nhưng chuyến thăm Tràng An là điểm nhấn trong toàn bộ kỳ nghỉ của tớ.)

Grammar a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. interesting./ Hanoi/ makes/ It’s/ that/ so/ the/ architecture

2. the/ Ha Long Bay/ karst formations/ make/ It’s/ unique./ so/ that

3. is/ the/ so/ the/ It’s/ that/ size/ Hue Citadel/ of/ impressive.

4. It’s/ old/ make/ Hội An/ so/ houses/ the/ that/ pretty.

5. most./ the/ that/ was/ I/ the/ It/ food in Hanoi/ enjoyed

Lời giải chi tiết:

1. It’s the architecture that makes Hanoi so interesting.

(Chính là kiến trúc khiến Hà Nội trở nên thú vị.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh + that + (S) + V

2. I think it’s the karsts that make Ha Long Bay so unique.

(Tôi nghĩ chính các núi đá vôi đã làm cho Vịnh Hạ Long trở nên độc đáo.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh + that + (S) + V

3. It’s the size of the Hue Citadel that is so impressive.

(Chính quy mô của Kinh thành Huế thật ấn tượng.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh + that + (S) + V

4. It’s the old houses that make Hội An so pretty.

(Chính những ngôi nhà cổ khiến Hội An trở nên xinh đẹp.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh + that + (S) + V

5. It was the food in Hanoi that I enjoyed the most.

(Đó chính là món ăn ở Hà Nội mà tôi thích nhất.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh + that + (S) + V

Grammar b

b. Fill in the blanks.

(Điền vào chỗ trống.)

1. Our guide was friendly, but it was the hotel manager _____ was the most helpful.

2. Ho Chi Minh City is interesting, but it’s Hanoi _____ has the best architecture.

3. Vietnamese phở is good, but it’s bún bò Huế _____ I like the most.

4. September is OK, but it’s in December _____ the weather in Vietnam is best.

5. Vietnamese people are friendly, but it’s the people in Huế _____ are the friendliest.

Lời giải chi tiết:

1. Our guide was friendly, but it was the hotel manager that/ who was the most helpful.

(Hướng dẫn viên của chúng tôi rất thân thiện, nhưng chính người quản lý khách sạn mới là người tốt bụng nhất.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh (chỉ người) + that/ who + V

2. Ho Chi Minh City is interesting, but it’s Hanoi that has the best architecture.

(Thành phố Hồ Chí Minh thú vị, nhưng Hà Nội mới là nơi có kiến trúc đẹp nhất.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh (chỉ vật) + that + (S) + V

3. Vietnamese phở is good, but it’s bún bò Huế that I like the most.

(Phở Việt Nam ngon, nhưng bún bò Huế mới là món tôi thích nhất.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh (chỉ vật) + that + (S) + V

4. September is OK, but it’s in December that the weather in Vietnam is best.

(Tháng 9 cũng được, nhưng vào tháng 12 thời tiết ở Việt Nam mới đẹp nhất.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh (chỉ vật) + that + (S) + V

5. Vietnamese people are friendly, but it’s the people in Huế that/ who are the friendliest.

(Người Việt Nam rất thân thiện, nhưng người dân ở Huế mới là người thân thiện nhất.)

Giải thích: câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh (chỉ người) + that/ who + V

Writing

Write about Đà Lạt. Use the information in the table.

(Viết về Đà Lạt. Sử dụng thông tin trong bảng.)

Phương pháp giải:

Câu chẻ: It + is/ was + phần cần nhấn mạnh (chỉ vật) + that + (S) + V

Lời giải chi tiết:

1. The daytimes are cool, but it’s in the evenings that it gets really cool.

(Ban ngày mát mẻ, nhưng đến tối mới thực sự mát mẻ.)

2. The town is nice, but it’s the market that is really interesting.

(Thị trấn rất đẹp, nhưng khu chợ mới thực sự thú vị.)

3. Xuân Huong Lake is pretty, but it's the mountains and valleys that are so impressive.

(Hồ Xuân Hương rất đẹp, nhưng núi và thung lũng mới ấn tượng.)

4. The colonial architecture is interesting, but it's the “Crazy House” that is really unique.

(Kiến trúc thuộc địa rất thú vị, nhưng “Crazy House” mới thực sự độc đáo.)


Cùng chủ đề:

Lesson 1 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 2. Generation gap - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 4. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 7. Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 8. Independent life - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World