Lesson 2 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - ILearn Smart World Unit 5. Vietnam and ASEAN


Lesson 2 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

a. Fill in the missing letters.b. Match the words from Task a to the definitions. a. Read the interview. Does Sarin recommend the ASEAN International Students Program? b. Now, read and circle True, False, or Doesn’t say. a. Circle the correct words.b. Write sentences with so and such using the prompts.

New Words a

a. Fill in the missing letters.

(Điền chữ cái còn thiếu.)

Lời giải chi tiết:

1. scholarship: học bổng

2. facilities: cơ sở vật chất

3. graduate: người tốt nghiệp

4. program: chương trình

5. degree: bằng cấp

6. semester: học kì

New Words b

b. Match the words from Task a to the definitions.

(Nối từ của Phần a với định nghĩa.)

a. a period of study - There are usually two in an academic year.

b. a person who has completed their studies

c. a document that shows successful completion of a course of study

d. buildings or equipment provided for a particular purpose

e. money given by an organization to pay for a student’s studies

f. a course of study

Lời giải chi tiết:

1. e: scholarship – money given by an organization to pay for a student’s studies

(học bổng - tiền do một tổ chức cấp để chi trả cho việc học của học sinh/ sinh viên)

2. d: facilities – buildings or equipment provided for a particular purpose

(cơ sở vật chất – tòa nhà hoặc thiết bị được cung cấp cho một mục đích cụ thể)

3. b: graduate – a person who has completed their studies

(người tốt nghiệp - một người đã hoàn thành việc học của họ)

4. f: program – a course of study

(chương trình – một khóa học)

5. c: degree – a document that shows successful completion of a course of study

(bằng cấp – một văn bản cho thấy hoàn thành thành công một khóa học)

6. a: semester – a period of study - There are usually two in an academic year.

(học kỳ – một khoảng thời gian học - Thường có hai học kỳ trong một năm học.)

Reading a

a. Read the interview. Does Sarin recommend the ASEAN International Students Program?

(Đọc cuộc phỏng vấn. Sarin có đề xuất Chương trình Sinh viên Quốc tế ASEAN không?)

1. yes

2. no

ASEAN Student Spotlight Magazine interviewed Sarin. She’s a computer science graduate from Cambodia. She recently returned home from a year on an international study program in Hanoi.

ASSM: Welcome home Sarin! How does it feel to be back?

Sarin: It’s so good to be back. I had a great time in Vietnam, but I’m happy to be home.

ASSM: Tell me about your year in Vietnam.

Sarin: I went there on a scholarship to the ASEAN International Students Program. It was such a great program. I studied in English in a new environment. I didn’t know much about Vietnam before I arrived, but I learned a lot about the people and the culture. Vietnamese people are friendly, and the food is so delicious!

ASSM: What made you decide to study in an ASEAN country?

Sarin: Well, at first I wanted to study in Sydney, but Australia is so far from home. Then, my teacher told me about the ASEAN International Students Program. I found out that there are many good international universities within ASEAN. Staying within ASEAN is much closer to home, and it’s cheaper, too. Being an international student in Vietnam has given me great opportunities. My degree will help me get a good job.

ASSM: So, would you recommend the international student program?

Sarin: Yes. It was such a great experience, and I made some great new friends. Before I went there, I was nervous about living in a foreign city. Now, I can’t wait to visit Hanoi again next year!

Tạm dịch:

Tạp chí ASEAN Student Spotlight đã phỏng vấn Sarin. Cô ấy tốt nghiệp ngành khoa học máy tính từ Campuchia. Cô vừa trở về nhà sau một năm theo học chương trình quốc tế tại Hà Nội.

ASSM: Chào mừng Sarin về nhà! Bạn cảm thấy thế nào khi được trở về?

Sarin: Thật tốt khi được trở về. Tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở Việt Nam, nhưng tôi rất vui khi được về nhà.

ASSM: Hãy kể cho tôi nghe về một năm của bạn ở Việt Nam.

Sarin: Tôi đến đó nhờ học bổng của Chương trình Sinh viên Quốc tế ASEAN. Đó là một chương trình tuyệt vời. Tôi đã học tiếng Anh trong một môi trường mới. Tôi đã không biết nhiều về Việt Nam trước khi đến, nhưng tôi đã học được rất nhiều về con người và văn hóa nơi đây. Người Việt Nam rất thân thiện và đồ ăn rất ngon!

ASSM: Điều gì khiến bạn quyết định học tập tại một quốc gia ASEAN?

Sarin: Chà, lúc đầu tôi muốn học ở Sydney, nhưng Úc rất xa nhà. Sau đó, giáo viên của tôi nói với tôi về Chương trình Sinh viên Quốc tế ASEAN. Tôi phát hiện ra rằng có rất nhiều trường đại học quốc tế tốt trong ASEAN. Ở ASEAN thì gần nhà hơn nhiều và cũng rẻ hơn. Là một sinh viên quốc tế tại Việt Nam đã cho tôi những cơ hội tốt. Bằng cấp của tôi sẽ giúp tôi có được một công việc tốt.

ASSM: Vậy, bạn có muốn giới thiệu chương trình sinh viên quốc tế không?

Sarin: Có chứ. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời, và tôi đã kết bạn với một số người bạn mới rất tốt. Trước khi tôi đến đó, tôi đã lo lắng về việc sống ở một thành phố xa lạ. Bây giờ, tôi rất nóng lòng được đến thăm Hà Nội vào năm tới!

Lời giải chi tiết:

1.

2. không

Thông tin: Sarin: Yes. It was such a great experience, and I made some great new friends. Before I went there, I was nervous about living in a foreign city. Now, I can’t wait to visit Hanoi again next year!

( Sarin: Có chứ. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời, và tôi đã kết bạn với một số người bạn mới rất tốt. Trước khi tôi đến đó, tôi đã lo lắng về việc sống ở một thành phố xa lạ. Bây giờ, tôi rất nóng lòng được đến thăm Hà Nội vào năm tới!)

Đáp án: 1

Reading b

b. Now, read and circle True, False, or Doesn’t say.

(Bây giờ hãy đọc và khoanh Đúng, Sai hoặc Không được nói đến.)

1. Sarin studied computer science in Vietnam.                                  True    False    Doesn’t say

2. She learned to speak Vietnamese.                                                  True    False    Doesn’t say

3. She didn’t study in Sydney because it was too expensive.             True    False    Doesn’t say

4. Her friends didn’t want her to study abroad.                                  True    False    Doesn’t say

5. She wants to visit Sydney next year.                                              True    False    Doesn’t say

Lời giải chi tiết:

1. True

Sarin studied computer science in Vietnam.

(Sarin đã học khoa học máy tính ở Việt Nam.)

Thông tin: She’s a computer science graduate from Cambodia. She recently returned home from a year on an international study program in Hanoi.

(Cô ấy tốt nghiệp ngành khoa học máy tính từ Campuchia. Cô vừa trở về nhà sau một năm theo học chương trình quốc tế tại Hà Nội.)

2. Doesn’t say

She learned to speak Vietnamese.

(Cô ấy đã học nói tiếng Việt.)

3. False

She didn’t study in Sydney because it was too expensive.

(Cô ấy đã không học ở Sydney vì nó quá đắt đỏ.)

Thông tin: Sarin: Well, at first I wanted to study in Sydney, but Australia is so far from home.

( Sarin: Chà, lúc đầu tôi muốn học ở Sydney, nhưng Úc rất xa nhà.)

4. Doesn’t say

Her friends didn’t want her to study abroad.

(Bạn bè của cô ấy không muốn cô đi du học.)

5. False

She wants to visit Sydney next year.

(Cô ấy muốn đến thăm Sydney vào năm tới.)

Thông tin: Now, I can’t wait to visit Hanoi again next year!

(Bây giờ, tôi rất nóng lòng được đến thăm Hà Nội vào năm tới!)

Grammar a

a. Circle the correct words.

(Khoanh vào từ đúng.)

1. I studied so/ such hard last semester.

2. We had so/ such a great time in Singapore last year.

3. I was so/ such happy when I got my scholarship.

4. There are so/ such many international students in Bangkok.

5. You have so/ such a great teacher. I’m sure you’ll learn a lot.

Lời giải chi tiết:

1. I studied so hard last semester.

(Tôi đã học rất chăm chỉ trong học kỳ trước.)

Giải thích: cấu trúc: so + tính từ/ trạng từ: rất làm sao

2. We had such a great time in Singapore last year.

(Chúng tôi đã có một thời gian rất tuyệt vời ở Singapore năm ngoái.)

Giải thích: cấu trúc: such + cụm danh từ (mạo từ + tính từ + danh từ chính): rất làm sao

3. I was so happy when I got my scholarship.

(Tôi đã rất hạnh phúc khi nhận được học bổng.)

Giải thích: cấu trúc: so + tính từ/ trạng từ: rất làm sao

4. There are so many international students in Bangkok.

(Có rất nhiều sinh viên quốc tế ở Bangkok.)

Giải thích: cấu trúc: so many + danh từ đếm được số nhiều: rất nhiều cái gì

5. You have such a great teacher. I’m sure you’ll learn a lot.

(Bạn có một giáo viên tuyệt vời như vậy. Tôi chắc rằng bạn sẽ học được rất nhiều.)

Giải thích: cấu trúc: such + cụm danh từ (mạo từ + tính từ + danh từ chính): rất làm sao

Grammar b

b. Write sentences with so and such using the prompts.

(Viết câu với “so” và “such” bằng cách sử dụng các gợi ý.)

1. Kuala Lumpur/ is/ interesting/ city                                     ____________________________________

2. food/ Thailand/ delicious                                                    ____________________________________

3. Bhutan/ beautiful/ country                                                  ____________________________________

4. Singapore/ many/ great/shops                                            ____________________________________

5. My/ course/ the Philippines/ was/ interesting                    ____________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Kuala Lumpur is such an interesting city.

(Kuala Lumpur thật là một thành phố thú vị.)

Giải thích: cấu trúc: such + cụm danh từ (mạo từ + tính từ + danh từ chính): rất làm sao

2. The food in Thailand is so delicious.

(Đồ ăn ở Thái Lan rất ngon.)

Giải thích: cấu trúc: so + tính từ/ trạng từ: rất làm sao

3. Bhutan is such a beautiful country.

(Bhutan thật là một đất nước xinh đẹp.)

Giải thích: cấu trúc: such + cụm danh từ (mạo từ + tính từ + danh từ chính): rất làm sao

4. Singapore has so many great shops.

(Singapore có rất nhiều cửa hàng tuyệt vời.)

Giải thích: cấu trúc: so many + danh từ đếm được số nhiều: rất nhiều cái gì

5. My course in the Philippines was so interesting.

(Khóa học của tôi ở Philippines rất thú vị.)

Giải thích: cấu trúc: so + tính từ/ trạng từ: rất làm sao

Writing

Your friend in another country is planning to attend university. Write them an email and recommend that they attend university in your country. Use the new words in this lesson and your own ideas. Write 100-120 words.

(Bạn của bạn ở một quốc gia khác đang có kế hoạch học đại học. Viết cho họ một email và khuyên họ nên học đại học ở nước bạn. Sử dụng các từ mới trong bài học này và ý tưởng của riêng bạn. Viết 100-120 từ.)

Lời giải chi tiết:

Hi, Patrice,

I’m so happy to hear that you’ll attend university soon. I think you should study here in Vietnam. There are some great universities for international students in Hanoi and Ho Chi Minh City. I know you don’t speak Vietnamese well, but don’t worry! Many young Vietnamese people speak English well, and there are so many international students. I’m sure you will make friends easily. There are lots of interesting things to see and do here. If you have time, you can take a trip to Đà Nẵng. The local food there is so delicious, and there’s such a nice beach.

Please let me know what you think. I really hope you can study in Vietnam!

Khanh

Tạm dịch:

Chào Patrice,

Tôi rất vui khi biết rằng bạn sẽ sớm vào đại học. Tôi nghĩ bạn nên học ở Việt Nam. Có một số trường đại học tuyệt vời dành cho sinh viên quốc tế tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi biết bạn không nói tiếng Việt tốt, nhưng đừng lo lắng! Nhiều bạn trẻ Việt Nam nói tiếng Anh tốt, và có rất nhiều sinh viên quốc tế. Tôi chắc rằng bạn sẽ dễ dàng kết bạn. Có rất nhiều điều thú vị để xem và làm ở đây. Nếu có thời gian, bạn có thể làm một chuyến đi Đà Nẵng. Đồ ăn địa phương ở đó rất ngon và có một bãi biển rất là đẹp.

Xin vui lòng cho tôi biết bạn nghĩ sao. Tôi rất mong bạn có thể học ở Việt Nam!

Khánh


Cùng chủ đề:

Lesson 1 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 1. Health & Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 2. Generation gap - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 3. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 4. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 5. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 6. World heritages - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 7. Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 8. Independent life - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 10. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World