Lý thuyết tế bào nhân sơ - Sinh 10 Chân trời sáng tạo — Không quảng cáo

Sinh 10, soạn sinh 10 chân trời sáng tạo


Lý thuyết tế bào nhân sơ - Sinh 10 Chân trời sáng tạo

Các loài vi khuẩn, virus đều được hình thành bởi tế bào nhân sơ, và chúng có thể tồn tại ở mọi nơi trên Trái Đất. Tại sao sinh vật nhân sơ lại có sự thích nghi kỳ lạ đến vậy?

I. Đặc điểm chung của tế bào nhân sơ

Có 2 loại tế bào là tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực.

Hai loại tế bào này phân biệt nhau bởi tế bào nhân sơ có trước, ADN bên trong tế bào không được màng nhân bảo vệ, chưa có các bào quan và chưa có khung xương tế bào.

Tế bào nhân sơ cấu tạo nên những sinh vật thích nghi nhất trên Trái Đất vì:

  • Kích thước dao động từ 1µm đến 5µm, bằng 1.10 tế bào nhân thực.

  • Tỉ lệ S bề mặt cơ thể / V cơ thể lớn dẫn tới tốc độ trao đổi chất với môi trường nhanh.

  • Tốc độ chuyển hóa vật chất và năng lượng nhanh

  • Sinh sản nhanh

Tế bào nhân sơ phổ biến nhất là tế bào hình cầu, hình que và hình xoắn.

II. Cấu tạo tế bào nhân sơ

Cấu tạo tế bào nhân sơ rất đơn giản, gồm 3 phần: màng tế bào, tế bào chất và vùng nhân. Tùy từng loại khác nhau mà cấu tạo tế bào nhân sơ có điểm đặc biệt.

1. Thành tế bào và màng sinh chất:

Hầu hết vi khuẩn đều có thành TB. Thành Tb dày 10 nanomet (nm) đến 20nm, được cấu tạo bởi peptidoglycan. Dựa vào độ dày của thành tế bào để chia vi khuẩn thành 2 nhóm: vi khuẩn gram âm (Gr-) và vi khuẩn gram dương (Gr+).

Thành tế bào có vai trò như một bộ khung, có tác dụng giữ ổn định hình dạng và bảo vệ tế bào.

Màng tế bào được cấu tạo từ lớp phospholipid và protein. Màng TB có chức năng trao đổi chất ra vào tế bào có chọn lọc, là nơi diễn ra các hoạt động trao đổi chất và năng lượng của tế bào.

Tế bào nhân sơ còn có một số thành phần khác như:

  • Vỏ nhầy: Chủ yếu là polysaccharide, giúp bảo vệ tế bào.
  • Lông: giúp vi khuẩn bám trên các bề mặt.
  • Roi: cấu tạo từ protein, giúp vi khuẩn di chuyển.

2. Tế bào chất:

Tế bào chất nằm giữa màng tế bào và vùng nhân, được cấu tạo từ bào tương (chất keo lỏng có thành phần 65 - 90% nước, còn lại là các hợp chất hữu cơ và chất khác).

Tế bào chất là nơi diễn ra các phản ứng hóa sinh để đảm bảo hoạt động sống của tế bào.

Ngoài ra tế bào chất có chứa Ribosome là nơi tổng hợp nên protein.

3. Vùng nhân:

Vùng nhân của vi khuẩn là nơi DNA duy nhất dạng vòng, mạch kép tồn tại. DNA này mang thông tin di truyền điều khiển mọi hoạt động của tế bào.

Ngoài DNA vùng nhân, một số loại vi khuẩn có plasmit, là các phân tử DNA nhỏ dạng vòng, mạch kép và chứa nhiều gen kháng thuốc kháng sinh.

Sơ đồ tư duy tế bào nhân sơ:

Cùng chủ đề:

Lý thuyết khái quát về vi sinh vật - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết phân bào - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết phân giải các chất và giải phóng năng lượng - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết tế bào nhân sơ - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết tế bào nhân thực - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết thông tin giữa các tế bào - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết tổng hợp các chất và tích lũy năng lượng - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Sinh 10 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Sinh 10 Chân trời sáng tạo