Reading and Vocabulary - Unit 6. Light years away - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - English Discovery Unit 6: Light years away


6.3. Reading and Vocabulary - Unit 6. Light years away - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery

1. Match words / phrases 1-8 with definitions a-h. 2. Read the article. Put the topics a-f in the order they are mentioned. 3. Read the article again. Choose the correct answer.

Bài 1

1. Match words / phrases 1-8 with definitions a-h.

(Nối các từ/cụm từ 1-8 với định nghĩa a-h.)

1. ☐ attend

5. ☐ 20/20 vision

2. ☐ space camp

6. ☐ weightless

3. ☐ pilot's licence

7. ☐ mission

4. ☐ training programme

8. ☐ simulate

a. the ability to see clearly, without glasses

b. be present at (an event)

c. an important job that involves travelling somewhere

d. the qualification you need to fly a plane

e. replicate the appearance or character of something

f. a course of studying practical skills

g. having little weight because there is no gravity, e.g. in space or under water

h. a place where you stay in the summer and learn about space

Lời giải chi tiết:

1. b

2. h

3. d

4. f

5. a

6. g

7. c

8. e

1. attend -> b. be present at (an event)

(tham dự -> b. có mặt tại (một sự kiện))

2. space camp -> h. a place where you stay in the summer and learn about space

(trại không gian -> h. một nơi bạn ở vào mùa hè và tìm hiểu về không gian)

3. pilot's licence -> d. the qualification you need to fly a plane

(giấy phép phi công -> d. trình độ bạn cần để lái máy bay)

4. training programme -> f. a course of studying practical skills

(chương trình đào tạo -> f. một khóa học các kỹ năng thực hành)

5. 20/20 vision -> a. the ability to see clearly, without glasses

(thị lực 20/20 -> a. khả năng nhìn rõ mà không cần kính)

6. weightless -> g. having little weight because there is no gravity, e.g. in space or under water

(không trọng lượng -> g. có trọng lượng nhỏ vì không có trọng lực, ví dụ như trong không gian hoặc dưới nước)

7. mission -> c. an important job that involves travelling somewhere

(nhiệm vụ -> c. một công việc quan trọng liên quan đến việc đi du lịch đến một nơi nào đó)

8. simulate -> e. replicate the appearance or character of something

(mô phỏng -> e. sao chép hình dáng hoặc tính chất của một cái gì đó

Bài 2

2. Read the article. Put the topics a-f in the order they are mentioned.

(Đọc bài viết. Sắp xếp các chủ đề từ a đến f theo thứ tự được đề cập.)

a. ☐ professional requirements

b. ☐ how difficult it is

c. ☐ work on the ground

d. ☐ training

e. ☐ physical requirements

f. ☐ academic requirements

So you want to be an astronaut?

Becoming an astronaut isn't easy. If you want to go into space one day, you'll have to spend many years training, studying and becoming physically fit and that's just the beginning. Only a small number of people who apply will successfully become astronauts.

The first step is getting a university qualification. NASA requires at least a first degree in Engineering, Science or Maths. But if you really want to succeed, you'll get a Master's or even a PhD. Attending space camp when you're a teenager helps too. That's only the start. There are other requirements. You also need at least three years' professional experience in something similar (e.g. flying a plane with a pilot's licence). Alternatively, NASA also look for people who have worked as teachers. You also need to be physically fit, with 20/20 vision, normal blood pressure and be between 157 and 190.5 cm tall. It's important that you're healthy, because if you became ill in space, it would be very expensive to bring you home for a medical emergency. If you are selected, you'll begin a two-year training programme as an 'astronaut candidate'. You spend your time scuba diving, learning Russian, training in a weightless environment and many other things. Part of this training involves going up in the 'vomit comet', a special aeroplane which flies up and down to simulate weightlessness (and often makes people sick!).

If there are no problems, it will be many years before you are chosen to go on a mission. During this time, you'll do more training and work on the ground, helping with missions already out in space. Becoming an astronaut takes a lot of hard work, patience and determination, but if you're lucky, you'll become one of the few people to see Earth from space!

Tạm dịch:

Vậy bạn muốn trở thành phi hành gia?

Trở thành phi hành gia không phải là điều dễ dàng. Nếu bạn muốn bay vào vũ trụ một ngày nào đó, bạn sẽ phải dành nhiều năm để đào tạo, học tập và trở nên khỏe mạnh về mặt thể chất và đó chỉ là bước khởi đầu. Chỉ một số ít người nộp đơn sẽ trở thành phi hành gia thành công.

Bước đầu tiên là lấy bằng đại học. NASA yêu cầu ít nhất phải có bằng cấp đầu tiên về Kỹ thuật, Khoa học hoặc Toán học. Nhưng nếu bạn thực sự muốn thành công, bạn sẽ phải lấy bằng Thạc sĩ hoặc thậm chí là Tiến sĩ. Tham gia trại huấn luyện không gian khi bạn còn là thiếu niên cũng có ích. Đó chỉ là bước khởi đầu. Còn có những yêu cầu khác. Bạn cũng cần có ít nhất ba năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực tương tự (ví dụ: lái máy bay có giấy phép phi công). Ngoài ra, NASA cũng tìm kiếm những người đã từng làm giáo viên. Bạn cũng cần phải khỏe mạnh về mặt thể chất, thị lực 20/20, huyết áp bình thường và cao từ 157 đến 190,5 cm. Điều quan trọng là bạn phải khỏe mạnh, vì nếu bạn bị bệnh trong không gian, sẽ rất tốn kém để đưa bạn về nhà để cấp cứu y tế. Nếu được chọn, bạn sẽ bắt đầu chương trình đào tạo kéo dài hai năm với tư cách là 'ứng viên phi hành gia'. Bạn dành thời gian để lặn biển, học tiếng Nga, đào tạo trong môi trường không trọng lực và nhiều thứ khác. Một phần của khóa đào tạo này bao gồm việc bay lên 'sao chổi nôn mửa', một chiếc máy bay đặc biệt bay lên và xuống để mô phỏng tình trạng không trọng lực (và thường khiến mọi người bị ốm!).

Nếu không có vấn đề gì, sẽ mất nhiều năm trước khi bạn được chọn tham gia nhiệm vụ. Trong thời gian này, bạn sẽ được đào tạo nhiều hơn và làm việc trên mặt đất, hỗ trợ các nhiệm vụ đã thực hiện trong không gian. Trở thành một phi hành gia đòi hỏi rất nhiều công sức, sự kiên nhẫn và quyết tâm, nhưng nếu may mắn, bạn sẽ trở thành một trong số ít người được nhìn thấy Trái đất từ không gian!

Lời giải chi tiết:

1. b. how difficult it is (mức độ khó khăn)

2. f. academic requirements (yêu cầu về học thuật)

3. a. professional requirements (yêu cầu về chuyên môn)

4. e. physical requirements (yêu cầu về thể chất)

5. d. training (đào tạo)

6. c. work on the ground (làm việc trên thực địa)

Bài 3

3. Read the article again. Choose the correct answer.

(Đọc lại bài viết. Chọn câu trả lời đúng.)

1. Which of the following do you need to become an astronaut? (Bạn cần những điều kiện nào sau đây để trở thành phi hành gia?)

a. academic qualifications (trình độ học vấn)

b. physical requirements (yêu cầu về thể chất)

c. work experience (kinh nghiệm làm việc)

d. all of the above (tất cả các điều trên)

2. What's the minimum academic requirement to become an astronaut? (Yêu cầu học vấn tối thiểu để trở thành phi hành gia là gì?)

a a PhD (bằng tiến sĩ)

b. a university degree (bằng đại học)

c. a school diploma (bằng tốt nghiệp phổ thông)

d. a pilot's licence (giấy phép phi công)

3. Why is it important to be very healthy? (Tại sao phải rất khỏe mạnh?)

a. Because it would be a big problem if you got ill in space. (Bởi vì sẽ là một vấn đề lớn nếu bạn bị ốm trong không gian.)

b. So you can cope with the training. (Để bạn có thể đối phó với quá trình đào tạo.)

c. Because you have to be strong to fly a spacecraft. (Bởi vì bạn phải khỏe mạnh để lái tàu vũ trụ.)

d. So you weigh less on the spacecraft. (Để bạn nhẹ hơn trên tàu vũ trụ.)

4. What happens after you graduate as an astronaut candidate? (Điều gì xảy ra sau khi bạn tốt nghiệp với tư cách là ứng viên phi hành gia?)

a. You go straight on to a space mission. (Bạn sẽ trực tiếp tham gia một nhiệm vụ không gian.)

b. You do several years' more training. (Bạn sẽ được đào tạo thêm vài năm nữa.)

c. You do several weeks' more training. (Bạn sẽ được đào tạo thêm vài tuần nữa.)

d .You take an exam. (Bạn sẽ tham gia một kỳ thi.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. b

3. a

4. b

1. Which of the following do you need to become an astronaut? => d. all of the above

(Bạn cần đáp ứng điều kiện nào sau đây để trở thành phi hành gia? => d. tất cả các câu trên)

Thông tin chi tiết: If you want to go into space one day, you'll have to spend many years training, studying and becoming physically fit and that's just the beginning.

(Nếu một ngày nào đó bạn muốn bay vào vũ trụ, bạn sẽ phải dành nhiều năm để đào tạo, học tập và rèn luyện thể chất, và đó chỉ là bước khởi đầu.)

2. What's the minimum academic requirement to become an astronaut? => b. a university degree

(Yêu cầu học vấn tối thiểu để trở thành phi hành gia là gì? => b. bằng đại học)

Thông tin chi tiết: The first step is getting a university qualification. NASA requires at least a first degree in Engineering, Science or Maths.

(Bước đầu tiên là lấy bằng đại học. NASA yêu cầu ít nhất bằng cấp đầu tiên về Kỹ thuật, Khoa học hoặc Toán học.)

3. Why is it important to be very healthy?=> a. Because it would be a big problem if you got ill in space.

(Tại sao phải rất khỏe mạnh?=> a. Bởi vì sẽ là một vấn đề lớn nếu bạn bị ốm trong không gian.)

Thông tin chi tiết: It's important that you're healthy, because if you became ill in space, it would be very expensive to bring you home for a medical emergency.

(Điều quan trọng là bạn phải khỏe mạnh, bởi vì nếu bạn bị ốm trong không gian, sẽ rất tốn kém để đưa bạn về nhà để cấp cứu y tế.)

4. What happens after you graduate as an astronaut candidate? => b. You do several years' more training.

(Điều gì xảy ra sau khi bạn tốt nghiệp với tư cách là ứng viên phi hành gia? => b. Bạn phải đào tạo thêm vài năm nữa.)

Thông tin chi tiết: If there are no problems, it will be many years before you are chosen to go on a mission. During this time, you'll do more training and work on the ground, helping with missions already out in space. Becoming an astronaut takes a lot of hard work, patience and determination, but if you're lucky, you'll become one of the few people to see Earth from space!

(Nếu không có vấn đề gì, bạn sẽ phải mất nhiều năm nữa mới được chọn tham gia nhiệm vụ. Trong thời gian này, bạn sẽ được đào tạo nhiều hơn và làm việc trên mặt đất, hỗ trợ các nhiệm vụ đã được thực hiện ngoài không gian. Trở thành một phi hành gia đòi hỏi rất nhiều nỗ lực, sự kiên nhẫn và quyết tâm, nhưng nếu may mắn, bạn sẽ trở thành một trong số ít người được nhìn thấy Trái đất từ không gian!)


Cùng chủ đề:

Reading and Vocabulary - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Reading and Vocabulary - Unit 2. What a waste! - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Reading and Vocabulary - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Reading and Vocabulary - Unit 4. The world of work - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Reading and Vocabulary - Unit 5. Wonders of Việt Nam - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Reading and Vocabulary - Unit 6. Light years away - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Reading and Vocabulary - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Reading and Vocabulary - Unit 8. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Reading and Vocabulary - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Self - Check - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Self - Check - Unit 2. What a waste! - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery