1.8. Self-check - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
1. Choose the correct option. 2. Complete the sentences with the verbs below. 3. Choose the correct option. 4. Complete the text with the Past Simple and Past Continuous of the verbs in brackets.
Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. I was surprised / anxious to see Carla at school today. I thought she was ill.
2. I felt joyful / uneasy walking down that street the other night because it was very dark.
3. I hope you take / have this advice on board and work harder in the future.
4. Our teacher likes us to be punctual / fussy for class. She hates it when we're late.
5. James is so gentle / generous . He always gives people big presents on their birthday.
6. When you succeed at a new challenge, it can boost / change your confidence.
Lời giải chi tiết:
1. surprised |
2. uneasy |
3. take |
4. punctual |
5. generous |
6. boost |
1. I was surprised to see Carla at school today. I thought she was ill. (Tôi rất ngạc nhiên khi thấy Carla ở trường hôm nay. Tôi nghĩ cô ấy bị ốm.)
2. I felt uneasy walking down that street the other night because it was very dark. (Tôi cảm thấy không thoải mái khi đi bộ xuống phố đó đêm hôm trước vì trời rất tối.)
3. I hope you take this advice on board and work harder in the future. (Tôi hy vọng bạn sẽ ghi nhớ lời khuyên này và học tập chăm chỉ hơn trong tương lai.)
4. Our teacher likes us to be punctual for class. She hates it when we're late. (Cô giáo của chúng tôi thích chúng tôi đến lớp đúng giờ. Cô ấy ghét khi chúng tôi đến muộn.)
5. James is so generous . He always gives people big presents on their birthday. ( James rất hào phóng. Anh ấy luôn tặng mọi người những món quà lớn vào ngày sinh nhật của họ.)
6. When you succeed at a new challenge, it can boost your confidence. (Khi bạn thành công trong một thử thách mới, điều đó có thể thúc đẩy sự tự tin của bạn.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the verbs below.
(Hoàn thành các câu với các động từ bên dưới.)
1. Don't try and be something you're not. Just _______ yourself and relax.
2. If you work hard and study, you might _______ yourself and pass the exam!
3. Be confident. If you _______ yourself that you can do it, then you'll succeed.
4. At first, it's often difficult to ________ yourself in another language.
5. Don't push too hard. _______ yourself, your limits and when it's time to stop.
6. I think you should always _______ yourself if you've done something well or succeeded in a personal challenge.
Lời giải chi tiết:
1. be |
2. surprise |
3. tell |
4. express |
5. Know |
6. congratulate |
1. Don't try and be something you're not. Just be yourself and relax. (Đừng cố gắng trở thành người mà bạn không phải. Hãy là chính mình và thư giãn.)
2. If you work hard and study, you might surprise yourself and pass the exam! (Nếu bạn chăm chỉ học tập, bạn có thể sẽ ngạc nhiên và vượt qua kỳ thi!)
3. Be confident. If you tell yourself that you can do it, then you'll succeed. (Hãy tự tin. Nếu bạn tự nhủ rằng mình có thể làm được, thì bạn sẽ thành công.)
4. At first, it's often difficult to express yourself in another language. (Lúc đầu, thường rất khó để diễn đạt bản thân bằng ngôn ngữ khác.)
5. Don't push too hard. Know yourself, your limits and when it's time to stop. (Đừng cố gắng quá sức. Hãy hiểu bản thân, giới hạn của mình và khi nào thì nên dừng lại.)
6. I think you should always congratulate yourself if you've done something well or succeeded in a personal challenge. (Tôi nghĩ bạn nên luôn tự chúc mừng bản thân nếu bạn đã làm tốt một việc gì đó hoặc thành công trong một thử thách cá nhân.)
Bài 3
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. We had / were having a picnic when it started to rain.
2. I didn't pass / wasn't passing my driving test last week.
3. Susie wasn't / hasn't been here last week because she was on holiday.
4. We went / were going to a new school last year.
5. I was watching / have watched a film when you phoned me.
Lời giải chi tiết:
1. We were having a picnic when it started to rain. (Chúng tôi đang đi dã ngoại thì trời bắt đầu mưa.)
2. I didn't pass my driving test last week. (Tôi đã không vượt qua kỳ thi lái xe tuần trước.)
3. Susie wasn't here last week because she was on holiday. (Susie không ở đây tuần trước vì cô ấy đang đi nghỉ.)
4. We went to a new school last year. (Chúng tôi đã chuyển đến một trường học mới vào năm ngoái.)
5. I was watching a film when you phoned me. (Tôi đang xem phim khi bạn gọi điện cho tôi.)
Bài 4
4. Complete the text with the Past Simple and Past Continuous of the verbs in brackets.
(Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.)
I always love travelling to new places, so last summer. (1) _______ (decide) to travel around Italy by train with some friends and Clara, my cousin. It (2) _______ (be) a great experience. We (3) _______ (see) lots of great places and (4) _______ (talk) to lots of interesting people, but it wasn't all good. While we (5) _______ (walk) around Rome, someone stole Clara's bag with all her money and passport! We spent the next day at the embassy getting a new one. While we (6) _______ (wait) at the embassy, we (7) _______ (meet) a friend of Clara's from university and she (8) _______ (invite) us to stay with her for the rest of the week!
Lời giải chi tiết:
1. decided |
2. was |
3. saw |
4. talked |
5. were walking |
6. were waiting |
7. met |
8. invited |
I always love travelling to new places, so last summer, I decided to travel around Italy by train with some friends and Clara, my cousin. It was a great experience. We saw lots of great places and talked to lots of interesting people, but it wasn't all good. While we were walking around Rome, someone stole Clara's bag with all her money and passport! We spent the next day at the embassy getting a new one. While we were waiting at the embassy, we met a friend of Clara's from university and she invited us to stay with her for the rest of the week!
Tạm dịch:
Tôi luôn thích du lịch đến những nơi mới, vì vậy vào mùa hè năm ngoái, tôi đã quyết định đi du lịch vòng quanh nước Ý bằng tàu hỏa với một số người bạn và Clara, em họ tôi. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Chúng tôi đã thấy rất nhiều địa điểm tuyệt vời và nói chuyện với rất nhiều người thú vị, nhưng không phải tất cả đều tốt. Trong khi chúng tôi đang đi dạo quanh Rome, có người đã lấy trộm chiếc túi đựng toàn bộ tiền và hộ chiếu của Clara! Chúng tôi đã dành cả ngày hôm sau tại đại sứ quán để lấy một chiếc mới. Trong khi chúng tôi đang chờ đợi tại đại sứ quán, chúng tôi đã gặp một người bạn của Clara từ thời đại học và cô ấy đã mời chúng tôi ở lại với cô ấy trong suốt phần còn lại của tuần!
Bài 5
5. Complete the dialogues with one word in each gap.
(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền một từ vào mỗi chỗ trống.)
1.
A: Excuse me, would you _______ helping me?
B: No, of course
2.
A: Can I _______ you anything?
B: No, I'm _______, but thanks anyway.
3.
A: Can I give you a _______?
B: That's really _______ of you, thanks.
4.
A: Could you _______ me with this?
B: Sure! I'll be with you in a _______.
5.
A: Can you _______ me a hand with something?
B: Of course! What _______ I do for you?
Lời giải chi tiết:
1.
A: Excuse me, would you mind helping me? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?)
B: No, of course. (Không, tất nhiên rồi.)
2.
A: Can I get you anything? (Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì không?)
B: No, I'm fine , but thanks anyway. (Không, tôi ổn, nhưng dù sao cũng cảm ơn bạn.)
3.
A: Can I give you a hand ? (Tôi có thể giúp bạn một tay không?)
B: That's really kind of you, thanks. (Bạn thật tốt bụng, cảm ơn bạn.)
4.
A: Could you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
B: Sure! I'll be with you in a moment . (Được thôi! Tôi sẽ ở lại với bạn ngay.)
5.
A: Can you give me a hand with something? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
B: Of course! What can I do for you? (Tất nhiên rồi! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)