4.8. Self-check - Unit 4. The world of work - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
1. Choose the correct option. 2. Match the words below with definitions 1-6. 3. Complete the dialogues with the correct future form of the verbs in brackets. 4. Complete the text with the Future Continuous form of the verbs below. There is one extra verb.
Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. James is studying biology and chemistry so that he can become a scientist / computer programmer when he's older.
2. The cleaner / manager usually starts work after everybody has left for the day.
3. My mum works as a lorry driver / travel agent , so we get cheap holidays!
4. The new school lifeguard / cook is terrible. This food tastes disgusting!
5. Carla's mum is a fashion designer / dentist's assistant , so she always wears nice clothes!
6. Tom's dad is a famous writer / plumber in UK.
Lời giải chi tiết:
1. scientist |
2. cleaner |
3. travel agent |
4. cook |
5. fashion designer |
6. writer |
1. James is studying biology and chemistry so that he can become a scientist when he's older.
(James đang học sinh học và hóa học để có thể trở thành nhà khoa học khi lớn lên.)
2. The cleaner usually starts work after everybody has left for the day.
(Người dọn dẹp thường bắt đầu làm việc sau khi mọi người đã về hết.)
3. My mum works as a travel agent , so we get cheap holidays!
(Mẹ tôi làm đại lý du lịch, vì vậy chúng tôi được nghỉ lễ giá rẻ!)
4. The new school cook is terrible. This food tastes disgusting!
(Đầu bếp mới của trường thật tệ. Thức ăn này có vị kinh khủng!)
5. Carla's mum is a fashion designer , so she always wears nice clothes!
(Mẹ của Carla là nhà thiết kế thời trang, vì vậy bà luôn mặc quần áo đẹp!)
6. Tom's dad is a famous writer in the UK.
(Bố của Tom là một nhà văn nổi tiếng ở Anh.)
Bài 2
2. Match the words below with definitions 1-6.
(Ghép các từ bên dưới với định nghĩa từ 1-6.)
bonus |
wage |
pension |
unemployment benefit |
shift |
temporary job |
1. money you receive from the government when you haven't got a job: _______
2. a regular payment you receive for working: _______
3. the time period you work for: _______
4. extra money you receive if you work very hard: _______
5. a job you do for a fixed / short period of time: _______
6. money you receive when you are retired: _______
Lời giải chi tiết:
1. unemployment benefit |
2. wage |
3. shift |
4. bonus |
5. temporary job |
6. pension |
1. Money you receive from the government when you haven't got a job: unemployment benefit
(Tiền bạn nhận được từ chính phủ khi bạn không có việc làm: trợ cấp thất nghiệp)
2. A regular payment you receive for working: wage
(Khoản thanh toán thường xuyên bạn nhận được khi làm việc: tiền lương)
3. The time period you work for: shift
(Khoảng thời gian bạn làm việc: ca)
4. Extra money you receive if you work very hard: bonus
(Khoản tiền thêm bạn nhận được nếu bạn làm việc rất chăm chỉ: tiền thưởng)
5. A job you do for a fixed / short period of time: temporary job
(Công việc bạn làm trong thời gian cố định/ngắn hạn: công việc tạm thời)
6. Money you receive when you are retired: pension
(Tiền bạn nhận được khi nghỉ hưu: lương hưu)
Bài 3
3. Complete the dialogues with the correct future form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng dạng tương lai đúng của động từ trong ngoặc.)
1.
A: What are you doing tonight?
B: Not much. I _______ (watch) a film and then go to bed.
2.
A: I'm really hungry after that football match.
B: I _______ (make) you a sandwich if I you like.
3.
A: Do you think Macy ______ (pass) the exam?
B: I'm not sure. She hasn't studied much at all.
4.
A: What time do we need to leave?
B: Well, our train ______ (leave) at eleven, so we should leave home at ten.
5.
A: Can you come with us tonight?
B: I ______ (go) to the cinema with my parents we arranged it last week.
Lời giải chi tiết:
1. will watch |
2. will make |
3. will pass |
4. leaves |
5. am going |
1.
A: What are you doing tonight? (Tối nay bạn làm gì?)
B: Not much. I will watch a film and then go to bed. (Không có gì nhiều. Tôi sẽ xem phim rồi đi ngủ.)
2.
A: I'm really hungry after that football match. (Tôi đói lắm sau trận bóng đá đó.)
B: I will make you a sandwich if you like. (Tôi sẽ làm cho bạn một chiếc bánh sandwich nếu bạn thích.)
3.
A: Do you think Macy will pass the exam? (Bạn nghĩ Macy có đỗ kỳ thi không?)
B: I'm not sure. She hasn't studied much at all. (Tôi không chắc. Cô ấy chẳng học hành gì nhiều.)
4.
A: What time do we need to leave? (Chúng ta cần phải đi lúc mấy giờ?)
B: Well, our train leaves at eleven, so we should leave home at ten. (À, tàu của chúng ta khởi hành lúc mười một giờ, vì vậy chúng ta nên rời nhà lúc mười giờ.)
5.
A: Can you come with us tonight? (Bạn có thể đi cùng chúng tôi tối nay không?)
B: I am going to the cinema with my parents; we arranged it last week. (Tôi sẽ đi xem phim với bố mẹ tôi; chúng tôi đã sắp xếp vào tuần trước.)
Bài 4
4. Complete the text with the Future Continuous form of the verbs below. There is one extra verb.
(Hoàn thành đoạn văn bằng dạng tương lai tiếp diễn của các động từ bên dưới. Có một động từ thừa.)
apply |
choose |
live |
move |
not do |
study |
work |
Next year I (1) _______ in New York! My dad has got a new job there, so, we (2) _______ there at the end of the year. He (3) _______ at the same company, but he (4) _______ the same job because he's been promoted. I (5) _______ at a new school too, so I'm hoping I'll make lots of new friends. In a few years I (6)_______ for universities there too. I'm really excited!
Lời giải chi tiết:
1. will be living |
2. will be moving |
3. will be working |
4. won't be doing |
5. will be studying |
6. will be applying |
Next year I will be living in New York! My dad has got a new job there, so we will be moving there at the end of the year. He will be working at the same company, but he won't be doing the same job because he's been promoted. I will be studying at a new school too, so I'm hoping I'll make lots of new friends. In a few years I will be applying for universities there too. I'm really excited!
Tạm dịch:
Năm sau tôi sẽ sống ở New York! Bố tôi có một công việc mới ở đó, vì vậy chúng tôi sẽ chuyển đến đó vào cuối năm. Ông sẽ làm việc tại cùng một công ty, nhưng ông sẽ không làm cùng một công việc vì ông đã được thăng chức. Tôi cũng sẽ học ở một trường mới, vì vậy tôi hy vọng mình sẽ kết bạn được nhiều. Trong một vài năm nữa, tôi cũng sẽ nộp đơn vào các trường đại học ở đó. Tôi thực sự phấn khích!
Bài 5
5. Complete the dialogues with the words below. There are two extra words.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ bên dưới. Có hai từ thừa.)
always |
few |
important |
no |
sure |
that (x2) |
then |
remember |
to |
1.
A: After a _______ minutes, add the sauce.
B: OK.
2.
A: It's _______ to stay calm.
B: I'm trying!
3.
A: Be _______ to listen to the customer.
B: _______ seems easy.
4.
A: Don't forget _______ feed the cat.
B: _______ problem.
5.
A: _______ what do I do?
B: After _______, take the order.
Lời giải chi tiết:
1. few |
2. important |
3. sure / That |
4. to / No |
5. Then / that |
1.
A: After a few minutes, add the sauce. (Sau vài phút, thêm nước sốt.)
B: OK. (Được)
2.
A: It's important to stay calm. (Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh.)
B: I'm trying! (Tôi đang cố gắng!)
3.
A: Be sure to listen to the customer. (Hãy chắc chắn lắng nghe khách hàng.)
B: That seems easy. (Có vẻ dễ.)
4.
A: Don't forget to feed the cat. (Đừng quên cho mèo ăn.)
B: No problem. (Không vấn đề gì.)
5.
A: Then what do I do? (Vậy tôi phải làm gì?)
B: After that , take the order. (Sau đó, hãy nhận đơn hàng.)