Self - Check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - English Discovery Unit 9: Let's get together


9.8. Self-check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery

1. Choose the correct option. 2. Complete the crossword. 3. Complete the sentences with which, who, where or whose. Mark the relative clauses D (defining) or N (non-defining).

Bài 1

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. Would you like to go to the school festival / prom with me?

2. When my sister got married, she had a religious party / ceremony in a church.

3. Up Helly Aa is a cultural festival / reception which takes place on the Shetland Isles every January.

4. Last weekend, we had a family get-together / come-together and I saw all my relatives.

5. When we moved into our new flat, we had a house-warming/home-warming party.

6. Last year, my parents had a huge New Year's Eve party / Mother's Day .

7. I'd like to have a house-warming/dinner party on my birthday, but most of my friends would think it's boring.

8. Every Mother's Day / dinner party , I make my mum breakfast in bed and give her a card.

Lời giải chi tiết:

1. prom

2. ceremony

3. festival

4. get-together

5. house-warming

6. party

7. dinner party

8. Mother's Day

1. Would you like to go to the school prom with me?

(Bạn có muốn đi dự vũ hội ở trường với mình không?)

2. When my sister got married, she had a religious ceremony in a church.

(Khi chị gái mình kết hôn, chị ấy đã tổ chức một buổi lễ tôn giáo trong nhà thờ.)

3. Up Helly Aa is a cultural festival which takes place on the Shetland Isles every January.

(Up Helly Aa là một lễ hội văn hóa diễn ra trên quần đảo Shetland vào mỗi tháng 1.)

4. Last weekend, we had a family get-together and I saw all my relatives.

(Cuối tuần trước, chúng mình đã họp mặt gia đình và mình đã gặp tất cả họ hàng của mình.)

5. When we moved into our new flat, we had a house-warming party.

(Khi chúng mình chuyển đến căn hộ mới, chúng mình đã tổ chức tiệc tân gia.)

6. Last year, my parents had a huge New Year's Eve party .

(Năm ngoái, bố mẹ mình đã tổ chức một bữa tiệc đêm giao thừa rất lớn.)

7. I'd like to have a dinner party on my birthday, but most of my friends would think it's boring.

(Mình muốn tổ chức tiệc tối vào đúng ngày sinh nhật của mình, nhưng hầu hết bạn bè mình đều nghĩ rằng nó thật nhàm chán.)

8. Every Mother's Day , I make my mum breakfast in bed and give her a card.

(Vào mỗi Ngày của Mẹ, mình đều làm bữa sáng cho mẹ trên giường và tặng mẹ một tấm thiệp.)

Bài 2

2. Complete the crossword.

(Hoàn thành trò chơi ô chữ.)

Across

1. Every Christmas, we put up _______ around the house.

4. The shamrock is the national _______ of Ireland.

7. It's traditional to let off _______ on New Year's Eve.

8. Have you ever _______ a limo?

Down

2. How do you usually _______ your birthday?

3. Last year we threw a huge _______ party for the Queen's birthday.

5. At the parade, the women wore the traditional _______ of their country.

6. At the wedding, my father made a _______ to the bride and groom.

Lời giải chi tiết:

Across (Ngang)

1. Every Christmas, we put up decorations around the house. (Mỗi dịp Giáng sinh, chúng tôi đều trang trí nhà cửa.)

4. The shamrock is the national symbol of Ireland. (Cỏ ba lá là biểu tượng quốc gia của Ireland.)

7. It's traditional to let off fireworks on New Year's Eve. (Có truyền thống đốt pháo hoa vào đêm giao thừa.)

8. Have you ever ridden a limo? (Bạn đã bao giờ đi xe limousine chưa?)

Down (Xuống)

2. How do you usually celebrate your birthday? (Bạn thường tổ chức sinh nhật như thế nào?)

3. Last year we threw a huge street party for the Queen's birthday. (Năm ngoái, chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc đường phố lớn mừng sinh nhật Nữ hoàng.)

5. At the parade, the women wore the traditional dress of their country. (Trong cuộc diễu hành, những người phụ nữ mặc trang phục truyền thống của đất nước họ.)

6. At the wedding, my father made a toast to the bride and groom. (Trong đám cưới, bố tôi đã nâng ly chúc mừng cô dâu và chú rể.

Bài 3

3. Complete the sentences with which, who, where or whose. Mark the relative clauses D (defining) or N (non-defining).

(Hoàn thành các câu với which, who, where hoặc whose. Đánh dấu các mệnh đề quan hệ D (xác định) hoặc N (không xác định).)

1. That's the girl _______ birthday party is coming.

2. The festival, _______ is held every year, attracts people from all over the world.

3. The spectators, _______ were wearing traditional costumes, clapped and cheered.

4. That's the place _______ we went for our holiday last year.

5. In Canada, _______ they sing a different version of the song, people usually make a special cake.

6. That's the man _______ daughter won the competition.

Lời giải chi tiết:

1. whose

2. which

3. who

4. where

5. where

6. whose

1. That's the girl whose birthday party is coming. (D)

(Đó là cô gái sắp tổ chức tiệc sinh nhật. (D))

2. The festival, which is held every year, attracts people from all over the world. (N)

(Lễ hội được tổ chức hàng năm, thu hút mọi người từ khắp nơi trên thế giới. (N))

3. The spectators, who were wearing traditional costumes, clapped and cheered. (N)

(Khán giả mặc trang phục truyền thống vỗ tay và reo hò. (N))

4. That's the place where we went for our holiday last year. (D)

(Đó là nơi chúng tôi đã đi nghỉ vào năm ngoái. (D))

5. In Canada, where they sing a different version of the song, people usually make a special cake. (N)

(Ở Canada, nơi họ hát một phiên bản khác của bài hát, mọi người thường làm một chiếc bánh đặc biệt. (N))

6. That's the man whose daughter won the competition. (D)

(Đó là người đàn ông có con gái giành chiến thắng trong cuộc thi. (D))

Bài 4

4. Use the prompts to write indirect questions.

(Sử dụng gợi ý để viết câu hỏi gián tiếp.)

1. could you tell me / what time / parade / start/?

__________________________________________

2. I was wondering/where/nearest/station/.

__________________________________________

3. do you know/Mark/coming/party/?

__________________________________________

4. can you tell me / how / old/you/?

__________________________________________

5. do you know/tickets/ expensive/?

__________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Could you tell me what time the parade starts?

(Bạn có thể cho tôi biết cuộc diễu hành bắt đầu lúc mấy giờ không?)

2. I was wondering where the nearest station is.

(Tôi đang tự hỏi ga tàu gần nhất ở đâu.)

3. Do you know if Mark is coming to the party?

(Bạn có biết Mark có đến dự tiệc không?)

4. Can you tell me how old you are?

(Bạn có thể cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi không?)

5. Do you know if the tickets are expensive?

(Bạn có biết giá vé có đắt không?)

Bài 5

5. Complete the dialogue with one word in each gap.

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền một từ vào mỗi chỗ trống.)

Nora: Yay, summer's here! What have you planned, Sue?

Sue: I'm planning (1) _______ visit my cousin in the USA.

Nora: Wow! Really? I wish I (2) _______ go there.

Sue: Why? What are your (3) _______ for the summer?

Nora: Well, I need to (4) _______ my grandparents at some point, but after that I fancy (5) _______ to a concert - the Greentones are playing in August. I'm dying (6) _______ see them!

Lời giải chi tiết:

1. to

2. could

3. plans

4. visit

5. going

6. to

Nora: Yay, summer's here! What have you planned, Sue?

Sue: I'm planning to visit my cousin in the USA.

Nora: Wow! Really? I wish I could go there.

Sue: Why? What are your plans for the summer?

Nora: Well, I need to visit my grandparents at some point, but after that I fancy going to a concert - the Greentones are playing in August. I'm dying to see them!

Tạm dịch:

Nora: Yay, mùa hè đã đến rồi! Bạn đã có kế hoạch gì chưa, Sue?

Sue: Tôi đang định đến thăm anh họ tôi ở Hoa Kỳ.

Nora: Wow! Thật sao? Tôi ước mình có thể đến đó.

Sue: Tại sao? Bạn có kế hoạch gì cho mùa hè này?

Nora: À, tôi cần đến thăm ông bà tôi vào một thời điểm nào đó, nhưng sau đó tôi thích đi xem hòa nhạc - Greentones sẽ biểu diễn vào tháng 8. Tôi rất muốn xem họ!


Cùng chủ đề:

Self - Check - Unit 4. The world of work - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Self - Check - Unit 5. Wonders of Việt Nam - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Self - Check - Unit 6. Light years away - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Self - Check - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Self - Check - Unit 8. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Self - Check - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 2. What a waste! - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 4. The world of work - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 5. Wonders of Việt Nam - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery