8.8. Self-check - Unit 8. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
1. Complete the sentences using the Glossary. The first letter of each word has been given. 2. Supply the correct form of the verbs in brackets. 3. Complete the second sentence using the given words, starting as given, so that it has a similar meaning to the first sentence.
Bài 1
1. Complete the sentences using the Glossary. The first letter of each word has been given.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng Glossary. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ đã được đưa ra.)
1. The international business community considers English as a l_______ f_______.
2. She scored really high in her last grammar test. Her essays must have an impressive level of grammatical a_______.
3. Native speakers often use i_______ v_______ of their first language when they hold daily conversations.
4. When traveling around the world, you will surely e_______ language barriers here and there.
5. Although you may spend a lot of time studying your t_______ l_______ remember to always respect your mother tongue.
Lời giải chi tiết:
1. lingua franca |
2. accuracy |
3. informal varietie |
4. encounter |
5. target language |
1. The international business community considers English as a lingua franca .
(Cộng đồng doanh nghiệp quốc tế coi tiếng Anh là ngôn ngữ chung.)
2. She scored really high in her last grammar test. Her essays must have an impressive level of grammatical accuracy .
(Cô ấy đạt điểm rất cao trong bài kiểm tra ngữ pháp gần đây nhất. Bài luận của cô ấy phải có độ chính xác về mặt ngữ pháp ấn tượng.)
3. Native speakers often use informal varietie s of their first language when they hold daily conversations.
(Người bản ngữ thường sử dụng các dạng không trang trọng của ngôn ngữ đầu tiên của họ khi trò chuyện hàng ngày.)
4. When traveling around the world, you will surely encounter language barriers here and there.
(Khi đi du lịch vòng quanh thế giới, bạn chắc chắn sẽ gặp phải rào cản ngôn ngữ ở đây và ở đó.)
5. Although you may spend a lot of time studying your target language , remember to always respect your mother tongue.
(Mặc dù bạn có thể dành nhiều thời gian để học ngôn ngữ mục tiêu của mình, hãy nhớ luôn tôn trọng tiếng mẹ đẻ của mình.)
Bài 2
2. Supply the correct form of the verbs in brackets.
(Cung cấp dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. Luân wishes his teacher (be) _______ open to different accents. more
2. Minh can't (study) _______usually has a maths class at this time. English right now. He
3. Our English teachers wish we (can) _______ access to a wider range of online learning materials.
4. We wish minority languages (speak) _______ many more people in our country.
5. He must (have) _______ a good command of English. I saw him confidently holding a conversation with a foreigner the other day.
6. The teacher wishes his students (use) _______ English right now instead of Vietnamese to complete their assignments.
Lời giải chi tiết:
1. were |
2. study |
3. could |
4. were spoken |
5. have |
6. |
1. Luân wishes his teacher were open to different accents.
(Luân ước gì giáo viên của mình cởi mở với các giọng khác nhau.)
2. Minh can't study English right now. He usually has a maths class at this time.
(Minh không thể học tiếng Anh ngay lúc này. Bình thường, em ấy có tiết toán vào lúc này.)
3. Our English teachers wish we could access a wider range of online learning materials.
(Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi ước gì chúng tôi có thể tiếp cận nhiều tài liệu học trực tuyến hơn.)
4. We wish minority languages were spoken by many more people in our country.
(Chúng tôi ước nhiều người ở đất nước chúng tôi nói được nhiều ngôn ngữ thiểu số hơn.)
5. He must have a good command of English. I saw him confidently holding a conversation with a foreigner the other day.
(Em ấy hẳn phải có khả năng tiếng Anh tốt. Tôi thấy em ấy tự tin trò chuyện với một người nước ngoài hôm nọ.)
6. The teacher wishes his students would use English right now instead of Vietnamese to complete their assignments.
(Giáo viên ước gì học sinh của mình sử dụng tiếng Anh ngay lúc này thay vì tiếng Việt để hoàn thành bài tập.)
Bài 3
3. Complete the second sentence using the given words, starting as given, so that it has a similar meaning to the first sentence.
(Hoàn thành câu thứ hai bằng cách sử dụng những từ cho sẵn, bắt đầu như cho sẵn, sao cho có nghĩa tương tự như câu đầu tiên.)
1. It's likely that Ms. Lan Anh is not printing out our handouts right now. (CAN'T)
Ms. Lan Anh ________________________________________________________________.
2. It is possible that 75% of minority languages will disappear in the next 50 years. (MAY)
75% of minority languages _____________________________________________________.
3. Let's borrow Huy's smartphone. It is likely to have this language learning application. (MUST) Let's borrow Huy's smartphone. It ________________________________________________.
4. My is upset because she makes a lot of pronunciation mistakes whenever she speaks. (MAKE) My wishes ___________________________________________________________________.
5. Ms. Linh is facing difficulties in understanding the dialects of the Welsh. (WEREN'T)
Ms. Linh wishes ______________________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. Ms. Lan Anh can't be printing out our handouts right now.
(Cô Lan Anh không thể in tài liệu phát tay cho chúng ta ngay bây giờ.)
2. 75% of minority languages may disappear in the next 50 years.
(75% ngôn ngữ thiểu số có thể biến mất trong 50 năm tới.)
3. Let's borrow Huy's smartphone. It must have this language learning application.
(Chúng ta hãy mượn điện thoại thông minh của Huy. Nó phải có ứng dụng học ngôn ngữ này.)
4. My mother wishes she didn't make a lot of pronunciation mistakes whenever she speaks.
(Mẹ tôi ước bà không mắc nhiều lỗi phát âm mỗi khi nói.)
5. Ms. Linh wishes the dialects of the Welsh weren't so difficult to understand.
(Cô Linh ước phương ngữ xứ Wales không quá khó hiểu.)
Bài 4
4. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. Many Vietnamese students today are having a hard time trying to achieve their desired proficiency in their _______ language.
a. first: đầu tiên
b. international: quốc tế
c. target: mục tiêu
d. official: chính thức
2. Minh _______ have an intelligible accent. I struggle to understand what he says.
a. mustn't: không được
b. couldn't: không thể
c. must: phải
d. can't: không thể
3 People in the southern United States often use a(n) _______ known for words like "y'all" or "ain't".
a. language: ngôn ngữ
b. dialect: phương ngữ
c. accent: giọng
d. intonation: ngữ điệu
4. Bình wishes his speaking fluency _______ what his teacher wants so that he could receive a higher score.
a. matches: trận đấu
b. matched: khớp
c. had matched: đã khớp
d. would match: sẽ khớp
5. Right now, I just wish I in a bilingual class instead of attending this boring English lesson.
a. am studying: đang học
b. studied: đã học
c. study: học
d. were studying: đã học
6. Ms. Thuỷ _______ her English class right now. I will probably call her now to confirm.
a. must be teaching: phải dạy
b. must teach: phải dạy
c. may be teaching: sẽ dạy
d. may teach: sẽ dạy
7. By practicing every day and immersing yourself in a language, you can _______ it slowly but steadily.
a. acquire: có được
b. require: yêu cầu
c. attain: đạt được
d. achieve: đạt được
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. d |
3. b |
4. b |
5. d |
6. a |
7. a |
1. Many Vietnamese students today are having a hard time trying to achieve their desired proficiency in their target language.
(Nhiều sinh viên Việt Nam ngày nay đang gặp khó khăn trong việc cố gắng đạt được trình độ mong muốn của mình trong ngôn ngữ mục tiêu.)
2. Minh can't have an intelligible accent. I struggle to understand what he says.
(Minh không thể có giọng nói dễ hiểu. Tôi phải vật lộn để hiểu những gì anh ấy nói.)
3. People in the southern United States often use a dialect known for words like "y'all" or "ain't."
(Người dân ở miền Nam Hoa Kỳ thường sử dụng một phương ngữ được biết đến với những từ như "y'all" hoặc "ain't".)
4. Bình wishes his speaking fluency matched what his teacher wants so that he could receive a higher score.
(Bình ước khả năng nói trôi chảy của mình phù hợp với mong muốn của giáo viên để có thể đạt điểm cao hơn.)
5. Right now, I just wish I were studying in a bilingual class instead of attending this boring English lesson.
(Ngay bây giờ, tôi chỉ ước mình đang học trong một lớp song ngữ thay vì tham gia bài học tiếng Anh nhàm chán này.)
6. Ms. Thuỷ must be teaching her English class right now. I will probably call her now to confirm.
(Cô Thuỷ hẳn đang dạy lớp tiếng Anh của cô ấy ngay bây giờ. Có lẽ tôi sẽ gọi điện cho cô ấy ngay bây giờ để xác nhận.)
7. By practicing every day and immersing yourself in a language, you can acquire it slowly but steadily.
(Bằng cách luyện tập mỗi ngày và đắm mình vào một ngôn ngữ, bạn có thể học được nó một cách chậm rãi nhưng chắc chắn.)
Bài 5
5. Fill in each blank with ONE suitable word.
(Điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ thích hợp.)
For me, acquiring a second language is a rewarding journey. To become a fluent speaker, one must have a (1) _______ of vocabulary and grammar. Regularly sounding (2) _______ words helps improve pronunciation. I wish I (3) _______ more time to spend on language learning; if so, I would have mastered English by now.
Talking to others in a new language is also a really remarkable achievement. Even if it may seem challenging at first, consistent practice and immersion in the language can lead to success. While I score pretty high in my English tests, I wish I could (4) _______ a conversation in English effortlessly, making it feel as natural as my mother (5) _______. I may (6) _______ on my way towards achieving proficiency, so I always tell myself to be patient and take things easy.
Lời giải chi tiết:
1. grasp |
2. out |
3. had |
4. hold |
5. tongue |
6. stumble |
For me, acquiring a second language is a rewarding journey. To become a fluent speaker, one must have a grasp of vocabulary and grammar. Regularly sounding out words helps improve pronunciation. I wish I had more time to spend on language learning; if so, I would have mastered English by now. Talking to others in a new language is also a really remarkable achievement. Even if it may seem challenging at first, consistent practice and immersion in the language can lead to success. While I score pretty high in my English tests, I wish I could hold a conversation in English effortlessly, making it feel as natural as my mother tongue . I may stumble on my way towards achieving proficiency, so I always tell myself to be patient and take things easy.
Tạm dịch:
Đối với tôi, việc học một ngôn ngữ thứ hai là một hành trình bổ ích. Để trở thành người nói lưu loát, người ta phải nắm vững từ vựng và ngữ pháp. Việc phát âm các từ thường xuyên giúp cải thiện cách phát âm. Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để dành cho việc học ngôn ngữ; nếu vậy, giờ tôi đã thành thạo tiếng Anh rồi. Nói chuyện với người khác bằng một ngôn ngữ mới cũng là một thành tựu thực sự đáng chú ý. Ngay cả khi lúc đầu có vẻ khó khăn, việc luyện tập và đắm mình vào ngôn ngữ đó một cách nhất quán có thể dẫn đến thành công. Mặc dù tôi đạt điểm khá cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh, nhưng tôi ước mình có thể trò chuyện bằng tiếng Anh một cách dễ dàng, khiến nó trở nên tự nhiên như tiếng mẹ đẻ của tôi. Tôi có thể vấp ngã trên con đường đạt được trình độ thành thạo, vì vậy tôi luôn tự nhủ mình phải kiên nhẫn và bình tĩnh.