Reading - Unit 6. Vietnamese lifestyles: Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 6: Vietnamese lifestyles: Then and now


Reading - Unit 6. Vietnamese lifestyles: then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.

Bài 1

1. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D.

Viet Nam is in the period of industrialisation and modernisation, and many aspects of Vietnamese lifestyle have changed. The biggest differences we can see now are in teenagers’ lifestyle. They are now more flexible and casual in the way they dress. They wear their hair in different styles and even dye it different colours. They have become more confident in communicating with others, even with their elders. They are daring in their actions and ambitions. For many of them, technology has become important in their daily life. They use it for study and entertainment.

However, Vietnamese teenagers have also learnt to treasure their traditional values. Many customs and traditions are passed from generation to generation. Vietnamese teens show respect for the elders, at home and outside. They learn to value their families. They come to their parents for advice and ask for permission in their important decisions such as university study and marriage. They also wear traditional costumes such as ao dai , ao tu than , and cook traditional Vietnamese foods on special occasions.

Tạm dịch bài đọc:

Việt Nam đang trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhiều mặt của lối sống Việt Nam đã thay đổi. Sự khác biệt lớn nhất mà chúng ta có thể thấy hiện nay là ở lối sống của thanh thiếu niên. Giờ đây họ linh hoạt và giản dị hơn trong cách ăn mặc. Họ để tóc theo nhiều kiểu khác nhau và thậm chí nhuộm nhiều màu khác nhau. Họ trở nên tự tin hơn khi giao tiếp với người khác, ngay cả với người lớn tuổi. Họ táo bạo trong hành động và tham vọng của mình. Đối với nhiều người trong số họ, công nghệ đã trở nên quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Họ sử dụng nó để học tập và giải trí.

Tuy nhiên, thanh thiếu niên Việt Nam cũng đã học cách trân trọng những giá trị truyền thống của mình. Nhiều phong tục và truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Thanh thiếu niên Việt Nam thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi ở nhà và ngoài xã hội. Họ học cách coi trọng gia đình của họ. Họ đến gặp cha mẹ để xin lời khuyên và xin phép trong những quyết định quan trọng như học đại học và kết hôn. Họ cũng mặc trang phục truyền thống như áo dài, áo tứ thân và nấu các món ăn truyền thống của Việt Nam vào những dịp đặc biệt.

1. The most significant change in lifestyle can be seen among _____.

A. the elderly

B. small children

C. teenagers

D. girls

2. The example of teenagers dying their hair in different colours shows that they are now _____.

A. more creative

B. more flexible

C. more confident

D. more responsible

3. Most teenagers use technology for _____.

A. paying bills

B. making friends

C. entertaining and studying

D. travelling

4. Which statement below is NOT correct according to the information in the passage?

A. Teenagers appreciate traditions.

B. Teenagers respect their parents’ advice.

C. Teenagers learn customs and traditions from their elderly.

D. Teenagers want to depend on their parents.

5. Teenagers _____ wear traditional costumes.

A. sometimes

B. always

C. never

D. unwillingly

Lời giải chi tiết:

1. C

Sự thay đổi đáng kể nhất trong lối sống có thể thấy ở _____.

A. người già

B. trẻ nhỏ

C. thanh thiếu niên

D. các cô gái

Thông tin: The biggest differences we can see now are in teenagers’ lifestyle.

(Sự khác biệt lớn nhất mà chúng ta có thể thấy hiện nay là ở lối sống của thanh thiếu niên.)

Chọn C

2. B

Ví dụ về thanh thiếu niên nhuộm tóc với nhiều màu sắc khác nhau cho thấy hiện tại họ đã _____.

A. sáng tạo hơn

B. linh hoạt hơn

C. tự tin hơn

D. có trách nhiệm hơn

Thông tin: They are now more flexible and casual in the way they dress. They wear their hair in different styles and even dye it different colours.

(Giờ đây họ linh hoạt và giản dị hơn trong cách ăn mặc. Họ để tóc theo nhiều kiểu khác nhau và thậm chí nhuộm nhiều màu khác nhau.)

Chọn B

3. C

Hầu hết thanh thiếu niên sử dụng công nghệ để _____.

A. thanh toán hóa đơn

B. kết bạn

C. giải trí và học tập

D. đi du lịch

Thông tin: They use it for study and entertainment.

(Họ sử dụng nó để học tập và giải trí.)

Chọn C

4. D

Câu nào dưới đây KHÔNG đúng theo thông tin trong đoạn văn?

A. Thanh thiếu niên đánh giá cao truyền thống.

B. Thanh thiếu niên tôn trọng lời khuyên của cha mẹ.

C. Thanh thiếu niên học hỏi phong tục tập quán từ người lớn tuổi.

D. Thanh thiếu niên muốn phụ thuộc vào cha mẹ.

Thông tin: However, Vietnamese teenagers have also learnt to treasure their traditional values. Many customs and traditions are passed from generation to generation. Vietnamese teens show respect for the elders, at home and outside. They learn to value their families. They come to their parents for advice and ask for permission in their important decisions such as university study and marriage.

(Tuy nhiên, thanh thiếu niên Việt Nam cũng đã học cách trân trọng những giá trị truyền thống của mình. Nhiều phong tục và truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Thanh thiếu niên Việt Nam thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi ở nhà và ngoài xã hội. Họ học cách coi trọng gia đình của họ. Họ đến gặp cha mẹ để xin lời khuyên và xin phép trong những quyết định quan trọng như học đại học và kết hôn.)

Các phương án A, B, C đều được đề cập

Chọn D

5. A

Thanh thiếu niên _____ mặc trang phục truyền thống.

A. đôi khi

B. luôn luôn

C. không bao giờ

D. không sẵn lòng

Thông tin: They also wear traditional costumes such as ao dai , ao tu than , and cook traditional Vietnamese foods on special occasions.

(Họ cũng mặc trang phục truyền thống như áo dài, áo tứ thân và nấu các món ăn truyền thống của Việt Nam vào những dịp đặc biệt.)

Chọn A

Bài 2

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)

There are differences in terms of food habits between past and present lifestyles.

People used to grow food like fruits, vegetables, and (1) _____. They raised  fish in ponds and livestock on farms. They always had (2) _____ food. Their diet contained a lot of vegetables and fruits. They were, therefore, healthier and didn’t need much extra (3) _____ because their daily work kept their bodies running. They had few diseases, especially those related to their digestive system.

At present, technology has turned agriculture into mass (4) _____. Pesticides are used to assure fruitful crops. People keep their food in the fridge for some days or weeks before using it. Ready-made food at markets uses preservatives to keep it (5) _____. People eat more spicy fried food. Fast food is another major factor in modern food habits. Although many people find it (6) _____, it leads to many health conditions. As a result, people now are less healthy and suffer from more diseases.

1. A. cereal B. bananas C. cattle D. carrots

2. A. convenient B. ready-made C. fresh D. old

3. A. food B. exercise C. energy D. medicine

4. A. crops B. farming C. storage D. production

5. A. shorter B. longer C. stronger D. healthier

6. A. convenient B. expensive C. troublesome D. cheaper

Lời giải chi tiết:

1. A

A. cereal (n): ngũ cốc

B. bananas (n): chuối

C. cattle (n): gia súc

D. carrots (n): cà rốt

People used to grow food like fruits, vegetables, and cereal .

(Mọi người từng trồng các loại thực phẩm như trái cây, rau và ngũ cốc.)

2. C

A. convenient (adj): thuận tiện

B. ready-made (adj): làm sẵn

C. fresh (adj): tươi sống

D. old (adj): cũ

They always had fresh food.

(Họ luôn có thức ăn tươi sống.)

3. B

A. food (n): thực phẩm

B. exercise (n): bài tập, thể dục

C. energy (n): năng lượng

D. medicine (n): thuốc

They were, therefore, healthier and didn’t need much extra exercise because their daily work kept their bodies running.

(Do đó, họ khỏe mạnh hơn và không cần tập thể dục thêm nhiều vì công việc hàng ngày giúp cơ thể họ hoạt động bình thường.)

4. D

A. crops (n): mùa vụ

B. farming (n): nông nghiệp

C. storage (n): kho

D. production (n): sự sản xuất

At present, technology has turned agriculture into mass production .

(Hiện nay, công nghệ đã biến nông nghiệp thành sản xuất hàng loạt.)

5. B

A. shorter: ngắn hơn

B. longer: dài hơn

C. stronger: khoẻ hơn

D. healthier: lành mạnh hơn

Ready-made food at markets uses preservatives to keep it longer .

(Thực phẩm làm sẵn ở chợ sử dụng chất bảo quản để giữ được lâu hơn.)

6. A

A. convenient (adj): thuận tiện

B. expensive (adj): đắt

C. troublesome (adj): khó khăn

D. cheaper (adj): rẻ hơn

Although many people find it convenient , it leads to many health conditions.

(Mặc dù nhiều người thấy nó tiện lợi nhưng nó lại dẫn đến nhiều tình trạng sức khỏe. Kết quả là con người ngày nay kém khỏe mạnh và mắc nhiều bệnh tật hơn.)

Bài đọc hoàn chỉnh:

There are differences in terms of food habits between past and present lifestyles.

People used to grow food like fruits, vegetables, and cereal . They raised  fish in ponds and livestock on farms. They always had fresh food. Their diet contained a lot of vegetables and fruits. They were, therefore, healthier and didn’t need much extra exercise because their daily work kept their bodies running. They had few diseases, especially those related to their digestive system.

At present, technology has turned agriculture into mass production . Pesticides are used to assure fruitful crops. People keep their food in the fridge for some days or weeks before using it. Ready-made food at markets uses preservatives to keep it longer . People eat more spicy fried food. Fast food is another major factor in modern food habits. Although many people find it convenient , it leads to many health conditions. As a result, people now are less healthy and suffer from more diseases.

Tạm dịch bài đọc:

Có sự khác biệt về thói quen ăn uống giữa lối sống xưa và nay.

Mọi người từng trồng các loại thực phẩm như trái cây, rau và ngũ cốc. Họ nuôi cá trong ao và chăn nuôi trong các trang trại. Họ luôn có thức ăn tươi sống. Chế độ ăn uống của họ có rất nhiều rau và trái cây. Do đó, họ khỏe mạnh hơn và không cần tập thể dục thêm nhiều vì công việc hàng ngày giúp cơ thể họ hoạt động bình thường. Họ ít mắc bệnh, đặc biệt là những bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa.

Hiện nay, công nghệ đã biến nông nghiệp thành sản xuất hàng loạt. Thuốc trừ sâu được sử dụng để đảm bảo mùa vụ cây trồng. Mọi người bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh vài ngày hoặc vài tuần trước khi sử dụng. Thực phẩm làm sẵn ở chợ sử dụng chất bảo quản để giữ được lâu hơn. Mọi người ăn nhiều đồ chiên cay. Thức ăn nhanh là một yếu tố quan trọng khác trong thói quen ăn uống hiện đại. Mặc dù nhiều người thấy nó tiện lợi nhưng nó lại dẫn đến nhiều tình trạng sức khỏe. Kết quả là con người ngày nay kém khỏe mạnh và mắc nhiều bệnh tật hơn.


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 1. Local community - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 4. Remembering the past - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 5. Our experiences - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 6. Vietnamese lifestyles: Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 7. Natural wonders of the world - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 8. Tourism - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 9. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 10. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success