Reading - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 3: Healthy living for teens


Reading - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage. 2. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to each of the questions. 3. Read the passage and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence.

Bài 1

1. Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.

(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)

We can manage our time effectively by (1) _____ some of these strategies. Firstly, it is important to (2) _____ clear and realistic goals and prioritise tasks accordingly. This means that you must identify (3) _____ is the most important and urgent and allocate time and resources (4) _____. Next, creating a schedule or to-do list can be helpful in staying (5) _____ track and ensuring that all tasks are completed within the time allotted. Thirdly, it is important to learn to say no to distractions and time-wasting activities such as checking social (6) _____. Instead, you should focus on the task at (7) _____ and work efficiently to complete it. Additionally, taking regular breaks and scheduling time for self-care activities can help increase (8) _____ and prevent burnout. Finally, it is essential to regularly review and adjust your schedule to ensure that you are making progress (9) _____ your goals and accommodating yourself to any working conditions in your life. By following these tips, you can make the most of your time, be more productive, and achieve success in all (10) _____ of your life.

1. A. making B. following C. doing D. working

2. A. achieve B. get C. reach D. set

3. A. what B. who C. when D. where

4. A. according B. accordingly C. accord D. accordance

5. A. up B. off C. on D. in

6. A. medium B. media C. interaction D. contact

7. A. one B. will C. length D. hand

8. A. product B. produce C. productivity D. productive

9. A. forwards B. towards C. in D. on

10. A. aspects B. parts C. features D. sides

Lời giải chi tiết:

1. B

A. making (V_ing): tạo ra, làm ra

B. following (V_ing): theo

C. doing (V_ing): làm

D. working (V_ing): làm việc

We can manage our time effectively by following some of these strategies.

(Chúng ta có thể quản lý thời gian một cách hiệu quả bằng cách làm theo một số chiến lược sau.)

2. D

A. achieve (v): đạt được

B. get (v): có được, đạt được

C. reach (v): chạm tới, với tới

D. set (v): đề ra, thiết lập => cụm: set a goal: đề ra mục tiêu

Firstly, it is important to set clear and realistic goals and prioritise tasks accordingly.

(Đầu tiên, điều quan trọng là phải lần lượt đặt ra các mục tiêu rõ ràng, thực tế rồi ưu tiên các nhiệm vụ.)

3. A

A. what: cái gì

B. who : ai

C. when: khi nào

D. where: ở đâu

This means that you must identify what is the most important and urgent and allocate time and …

(Điều này có nghĩa là bạn phải xác định điều gì là quan trọng, cấp bách nhất …)

4. B

A. according + to something: theo như cái gì

B. accordingly (adv): tương ứng

C. accord (n): hiệp ước

D. accordance (n) => thành ngữ: in accordance with something: phù hợp với/ theo (luật)

Sau động từ cần dùng trạng từ để bổ nghĩa

This means that you must identify what is the most important and urgent and allocate time and resources accordingly .

(Điều này có nghĩa là bạn phải xác định điều gì là quan trọng, cấp bách nhất rồi phân bổ thời gian cũng như nguồn lực.)

5. C

A. up (prep): lên => cụm: stay up: thức

B. off (prep): tắt => không có dạng thức “stay off”

C. on (prep): trên => cụm: stay on:  tiếp tục làm gì (học tập/ làm việc/ …)

D. in (prep): trong => cụm: stay in: ở trong nhà (không ra ngoài)

Next, creating a schedule or to-do list can be helpful in staying on track and ensuring that all tasks are completed within the time allotted.

(Tiếp theo, việc tạo lịch trình hoặc danh sách việc cần làm có thể hữu ích trong việc đi đúng hướng và đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành trong thời gian được phân bổ.)

6. B

A. medium (adj): trung bình

B. media (n): phương tiện truyền thông

C. interaction (n): sự tương tác

D. contact (n): sự liên lạc

Thirdly, it is important to learn to say no to distractions and time-wasting activities such as checking social media .

(Thứ ba, điều quan trọng là phải học cách nói không với những phiền nhiễu và các hoạt động lãng phí thời gian như kiểm tra mạng xã hội.)

7. D

A. one: một => không có cụm “at one”

B. will (n): ý chí => thành ngữ: at will: theo ý muốn

C. length (n): độ dài => thành ngữ: at length: trong 1 khoảng thời gian dài

D. hand (n): bàn tay => thành ngữ: at hand: trong tầm tay/ gần bạn nhất về mặt thời gian/ khoảng cách

Instead, you should focus on the task at hand and work efficiently to complete it.

(Thay vào đó, bạn nên tập trung vào nhiệm vụ trước mắt và làm việc hiệu quả để hoàn thành nó.)

8. C

A. product (n): sản phẩm

B. produce (v): sản xuất

C. productivity (n): năng suất

D. productive (adj): năng suất

Sau động từ “increase” cần điền danh từ

Additionally, taking regular breaks and scheduling time for self-care activities can help increase productivity and prevent burnout.

(Ngoài ra, nghỉ ngơi thường xuyên và sắp xếp thời gian cho các hoạt động tự chăm sóc bản thân có thể giúp tăng năng suất và ngăn ngừa tình trạng kiệt sức.)

9. B

A. forwards (adv): hướng về phía trước

B. towards (prep): hướng đến

C. in (prep): trong

D. on (prep): trên

Finally, it is essential to regularly review and adjust your schedule to ensure that you are making progress towards your goals and accommodating yourself to any working conditions in your life.

(Cuối cùng, điều cần thiết là phải thường xuyên xem xét và điều chỉnh lịch trình của bạn để đảm bảo rằng bạn đang đạt được tiến bộ hướng tới mục tiêu của mình và thích nghi với mọi điều kiện làm việc trong cuộc sống.)

10. A

A. aspects (n): các khía cạnh

B. parts (n): các phần

C. features (n): các đặc điểm

D. sides (n): các mặt

By following these tips, you can make the most of your time, be more productive, and achieve success in all aspects of your life.

(Bằng cách làm theo những lời khuyên này, bạn có thể tận dụng tối đa thời gian của mình, làm việc hiệu quả hơn và đạt được thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)

Bài đọc hoàn chỉnh:

We can manage our time effectively by following some of these strategies. Firstly, it is important to set clear and realistic goals and prioritise tasks accordingly. This means that you must identify what is the most important and urgent and allocate time and resources accordingly . Next, creating a schedule or to-do list can be helpful in staying on track and ensuring that all tasks are completed within the time allotted. Thirdly, it is important to learn to say no to distractions and time-wasting activities such as checking social media . Instead, you should focus on the task at hand and work efficiently to complete it. Additionally, taking regular breaks and scheduling time for self-care activities can help increase productivity and prevent burnout. Finally, it is essential to regularly review and adjust your schedule to ensure that you are making progress towards your goals and accommodating yourself to any working conditions in your life. By following these tips, you can make the most of your time, be more productive, and achieve success in all aspects of your life.

Tạm dịch bài đọc:

Chúng ta có thể quản lý thời gian một cách hiệu quả bằng cách làm theo một số chiến lược sau. Đầu tiên, điều quan trọng là phải lần lượt đặt ra các mục tiêu rõ ràng, thực tế rồi ưu tiên các nhiệm vụ. Điều này có nghĩa là bạn phải xác định điều gì là quan trọng, cấp bách nhất rồi phân bổ thời gian cũng như nguồn lực. Tiếp theo, việc tạo lịch trình hoặc danh sách việc cần làm có thể hữu ích trong việc đi đúng hướng và đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành trong thời gian được phân bổ. Thứ ba, điều quan trọng là phải học cách nói không với những phiền nhiễu và các hoạt động lãng phí thời gian như kiểm tra mạng xã hội. Thay vào đó, bạn nên tập trung vào nhiệm vụ trước mắt và làm việc hiệu quả để hoàn thành nó. Ngoài ra, nghỉ ngơi thường xuyên và sắp xếp thời gian cho các hoạt động tự chăm sóc bản thân có thể giúp tăng năng suất và ngăn ngừa tình trạng kiệt sức. Cuối cùng, điều cần thiết là phải thường xuyên xem xét và điều chỉnh lịch trình của bạn để đảm bảo rằng bạn đang đạt được tiến bộ hướng tới mục tiêu của mình và thích nghi với mọi điều kiện làm việc trong cuộc sống. Bằng cách làm theo những lời khuyên này, bạn có thể tận dụng tối đa thời gian của mình, làm việc hiệu quả hơn và đạt được thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Bài 2

2. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to each of the questions.

(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)

Goal setting is a crucial process that involves careful consideration of what you want to accomplish and requires persistent effort to make it a reality. Establishing goals gives you a target to strive for and helps to keep you motivated throughout the process. Goals also provide you with a focus and a way to measure your progress and accomplishments.

In the pursuit of a healthy lifestyle, setting realistic goals is the key to success. However, it is important to be realistic with yourself when setting these goals. If you want to quit smoking, lose a significant amount of weight, or run a marathon, it is unlikely to happen overnight, or even in a few months or a year.

Not reaching those goals might be discouraging and lead to giving up altogether. To avoid feeling overwhelmed, it is advisable to start small and concentrate on one goal at a time. If you want to lose weight, make small and achievable goals. For example, you can start by working out at least three times a week or adding more vegetables to your meals when you want seconds .

By keeping a journal or using a tracking app on your phone, you can monitor your progress and ensure that you stay on track. Once these small goals become part of your routine, you can gradually add new goals, such as limiting eating out to twice a week or incorporating weightlifting into your exercise routine. These small goals are easier to achieve and will eventually lead to meeting your main goal.

Tạm dịch bài đọc:

Thiết lập mục tiêu là một quá trình quan trọng bao gồm việc xem xét cẩn thận những gì bạn muốn đạt được và đòi hỏi nỗ lực bền bỉ để biến nó thành hiện thực. Việc thiết lập mục tiêu mang lại cho bạn mục tiêu để phấn đấu và giúp bạn có động lực trong suốt quá trình. Mục tiêu cũng cung cấp cho bạn sự tập trung và cách thức để đo lường sự tiến bộ và thành tích của bạn.

Khi theo đuổi một lối sống lành mạnh, việc đặt ra các mục tiêu thực tế là chìa khóa thành công. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thực tế với bản thân khi đặt ra những mục tiêu này. Nếu bạn muốn bỏ thuốc lá, giảm nhiều cân hoặc chạy marathon, điều đó khó có thể xảy ra chỉ sau một đêm, hoặc thậm chí trong vài tháng hoặc một năm.

Việc không đạt được những mục tiêu đó có thể khiến bạn nản lòng và dẫn đến việc bỏ cuộc hoàn toàn. Để tránh cảm giác choáng ngợp, bạn nên bắt đầu từ việc nhỏ và tập trung vào từng mục tiêu một. Nếu bạn muốn giảm cân, hãy đặt ra những mục tiêu nhỏ và có thể đạt được. Ví dụ: bạn có thể bắt đầu bằng cách tập thể dục ít nhất ba lần một tuần hoặc thêm nhiều rau vào phần ăn khi bạn muốn ăn phần thứ hai.

Bằng cách ghi nhật ký hoặc sử dụng ứng dụng theo dõi trên điện thoại, bạn có thể theo dõi tiến trình của mình và đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng. Khi những mục tiêu nhỏ này trở thành một phần thói quen của bạn, bạn có thể dần dần thêm các mục tiêu mới, chẳng hạn như hạn chế ăn ngoài hai lần một tuần hoặc kết hợp cử tạ vào thói quen tập thể dục của mình. Những mục tiêu nhỏ này dễ đạt được hơn và cuối cùng sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu chính.

1. The first paragraph is about _____.

A. why goal setting is important

B. how to set realistic goals

C. the importance of setting healthy goals

D. steps of setting an achievable goal

2. What is one important thing to keep in mind when setting goals for a new healthy lifestyle?

A. Making sure to set as many large goals as possible.

B. Focusing on one small goal at a time to avoid overwhelming yourself.

C. Ignoring small goals and only focusing on large ones.

D. Setting many large goals at once and making them more challenging.

3. The word “ seconds ” mostly means _____.

A. food that is sold at a lower price than usual because it is not good

B. a second amount of the food that you need to eat to lose weight

C. only half of the amount of the food that you need to eat every day

D. another serving of food, after you have eaten your first serving

4. What is an example of a small goal you could set when trying to lose weight?

A. Losing a large amount of weight in a month.

B. Working out every day.

C. Adding more vegetables to your plate.

D. Being able to run a marathon in fifteen days.

5. When small goals become part of our weekly routine, we should _____.

A. give up on setting goals altogether

B. gradually add new goals

C. set other larger goals

D. ignore all of our progress

6. What is one benefit of setting small goals, according to the passage?

A. They are easier to achieve.

B. They will lead to meeting our main goal at once.

C. They will be more challenging than large goals.

D. They require more effort.

Lời giải chi tiết:

1. A

Đoạn đầu tiên nói về _____.

A. tại sao việc thiết lập mục tiêu lại quan trọng

B. cách đặt mục tiêu thực tế

C. tầm quan trọng của việc thiết lập các mục tiêu lành mạnh

D. các bước thiết lập mục tiêu có thể đạt được

Thông tin: Goal setting is a crucial process that involves careful consideration of what you want to accomplish and requires persistent effort to make it a reality.

(Thiết lập mục tiêu là một quá trình quan trọng bao gồm việc xem xét cẩn thận những gì bạn muốn đạt được và đòi hỏi nỗ lực bền bỉ để biến nó thành hiện thực.)

Chọn A

2. B

Một điều quan trọng cần lưu ý khi đặt mục tiêu cho một lối sống lành mạnh mới là gì?

A. Đảm bảo đặt ra càng nhiều mục tiêu lớn càng tốt.

B. Tập trung vào một mục tiêu nhỏ tại một thời điểm để tránh khiến bản thân choáng ngợp.

C. Bỏ qua những mục tiêu nhỏ và chỉ tập trung vào những mục tiêu lớn.

D. Đặt ra nhiều mục tiêu lớn cùng một lúc và khiến chúng trở nên thử thách hơn.

Thông tin: To avoid feeling overwhelmed, it is advisable to start small and concentrate on one goal at a time.

(Để tránh cảm giác choáng ngợp, bạn nên bắt đầu từ việc nhỏ và tập trung vào từng mục tiêu một.)

Chọn B

3. D

Từ “ seconds ” chủ yếu có nghĩa là _____.

A. thực phẩm được bán với giá thấp hơn bình thường vì nó không ngon

B. lượng thức ăn thứ hai bạn cần ăn để giảm cân

C. chỉ một nửa lượng thức ăn bạn cần ăn hàng ngày

D. một khẩu phần ăn khác, sau khi bạn đã ăn xong khẩu phần đầu tiên

Thông tin: For example, you can start by working out at least three times a week or adding more vegetables to your meals when you want seconds .

(Ví dụ: bạn có thể bắt đầu bằng cách tập thể dục ít nhất ba lần một tuần hoặc thêm nhiều rau vào phần ăn khi bạn muốn ăn phần thứ hai.)

Chọn D

4. C

Ví dụ về mục tiêu nhỏ bạn có thể đặt ra khi cố gắng giảm cân là gì?

A. Giảm một lượng lớn cân trong một tháng.

B. Tập thể dục hàng ngày.

C. Thêm nhiều rau vào đĩa của bạn.

D. Có thể chạy marathon trong mười lăm ngày.

Thông tin: For example, you can start by working out at least three times a week or adding more vegetables to your meals when you want seconds .

(Ví dụ: bạn có thể bắt đầu bằng cách tập thể dục ít nhất ba lần một tuần hoặc thêm nhiều rau vào phần ăn khi bạn muốn ăn phần thứ hai.)

Chọn C

5. B

Khi những mục tiêu nhỏ trở thành một phần công việc hàng tuần của chúng ta, chúng ta nên _____.

A. từ bỏ hoàn toàn việc đặt mục tiêu

B. dần dần thêm các mục tiêu mới

C. đặt ra những mục tiêu lớn hơn khác

D. bỏ qua tất cả sự tiến bộ của chúng ta

Thông tin: Once these small goals become part of your routine, you can gradually add new goals, such as limiting eating out to twice a week or incorporating weightlifting into your exercise routine.

(Khi những mục tiêu nhỏ này trở thành một phần thói quen của bạn, bạn có thể dần dần thêm các mục tiêu mới, chẳng hạn như hạn chế ăn ngoài hai lần một tuần hoặc kết hợp cử tạ vào thói quen tập thể dục của mình.)

Chọn B

6. A

Theo đoạn văn, một lợi ích của việc đặt ra những mục tiêu nhỏ là gì?

A. Chúng dễ dàng đạt được hơn.

B. Chúng sẽ giúp chúng ta đạt được mục tiêu chính ngay lập tức.

C. Chúng sẽ nhiều thử thách hơn những mục tiêu lớn.

D. Chúng đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn.

Thông tin: These small goals are easier to achieve and will eventually lead to meeting your main goal.

(Những mục tiêu nhỏ này dễ đạt được hơn và cuối cùng sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu chính.)

Chọn A

Bài 3

3. Read the passage and tick ( ) T (True) or F (False) for each sentence.

Chi, a student at a specialised high school in Ha Noi, needs to have a well-balanced life because she wants to excel in her studies, pursue her passions and hobbies, etc. Below are some of the things she often does to achieve a well-balanced life.

Firstly, Chi starts each day by planning her schedule and setting priorities for the day, making sure to allocate time for studying, extracurricular activities, and socialising. She also takes breaks throughout the day to relax and recharge.

In addition, Chi dedicates time to her hobbies, such as reading, listening to music, and doing sports. She believes that pursuing her passions brings her joy and a sense of fulfilment.

Chi also spends time with her family and friends regularly and makes an effort to stay in touch even when she is busy with schoolwork. She understands the importance of building and maintaining strong relationships with them.

Finally, Chi gives priority to her physical and mental health. She gets enough sleep, eats a balanced diet, and does exercise regularly. She also practises mindfulness and meditation to manage stress and maintain a positive mindset.

By following these practices, we believe that Chi is on her way to achieving a fulfilling and well-balanced life.

Tạm dịch bài đọc:

Chi, học sinh một trường THPT chuyên ở Hà Nội, cần có một cuộc sống cân bằng vì em muốn đạt thành tích cao trong học tập, theo đuổi đam mê, sở thích của mình, v.v. Dưới đây là một số điều em ấy thường làm để đạt được cuộc sống cân bằng tốt.

Đầu tiên, Chi bắt đầu mỗi ngày bằng việc lên kế hoạch và đặt ra các ưu tiên trong ngày, đảm bảo phân bổ thời gian cho việc học, hoạt động ngoại khóa và giao lưu. Em ấy cũng có những khoảng nghỉ ngơi suốt cả ngày để thư giãn và nạp lại năng lượng.

Ngoài ra, Chi còn dành thời gian cho những sở thích của bản thân như đọc sách, nghe nhạc và chơi thể thao. Em ấy tin rằng việc theo đuổi đam mê mang lại cho bản thân niềm vui và cảm giác thỏa mãn.

Chi cũng thường xuyên dành thời gian cho gia đình, bạn bè và cố gắng giữ liên lạc ngay cả khi bận rộn với việc học. Em ấy hiểu tầm quan trọng của việc xây dựng và duy trì mối quan hệ bền chặt với họ.

Cuối cùng, Chi ưu tiên sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân. Em ấy ngủ đủ giấc, ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Em ấy cũng thực hành thiền định để kiểm soát căng thẳng và duy trì tư duy tích cực.

Bằng cách làm theo những điều này, chúng tôi tin rằng Chi đang trên đường đạt được một cuộc sống trọn vẹn và cân bằng.

1. Chi plans the schedule and sets priorities for the day.

2. Chi neglects her hobbies to focus on her studies.

3. Chi only spends time with her family and friends when she has free time from schoolwork.

4. Chi prioritises her physical as well as mental health.

5. It is unlikely that Chi will achieve a well-balanced life.

Lời giải chi tiết:

1. T

Chi lên kế hoạch và đặt ra các ưu tiên trong ngày.

Thông tin: Firstly, Chi starts each day by planning her schedule and setting priorities for the day, making sure to allocate time for studying, extracurricular activities, and socialising.

(Đầu tiên, Chi bắt đầu mỗi ngày bằng việc lên kế hoạch và đặt ra các ưu tiên trong ngày, đảm bảo phân bổ thời gian cho việc học, hoạt động ngoại khóa và giao lưu.)

Chọn T

2. F

Chi bỏ bê sở thích để tập trung vào việc học.

Thông tin: In addition, Chi dedicates time to her hobbies, such as reading, listening to music, and doing sports.

(Ngoài ra, Chi còn dành thời gian cho những sở thích của bản thân như đọc sách, nghe nhạc và chơi thể thao.)

Chọn F

3. F

Chi chỉ dành thời gian cho gia đình, bạn bè khi có thời gian rảnh rỗi sau giờ học.

Thông tin: Chi also spends time with her family and friends regularly and makes an effort to stay in touch even when she is busy with schoolwork.

(Chi cũng thường xuyên dành thời gian cho gia đình, bạn bè và cố gắng giữ liên lạc ngay cả khi bận rộn với việc học.)

Chọn F

4. T

Chi ưu tiên sức khỏe thể chất cũng như tinh thần của bản thân.

Thông tin: Finally, Chi gives priority to her physical and mental health.

(Cuối cùng, Chi ưu tiên sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân.)

Chọn T

5. F

Chi khó có thể có được cuộc sống cân bằng.

Thông tin: By following these practices, we believe that Chi is on her way to achieving a fulfilling and well-balanced life.

(Bằng cách làm theo những điều này, chúng tôi tin rằng Chi đang trên đường đạt được một cuộc sống trọn vẹn và cân bằng.)

Chọn F


Cùng chủ đề:

Pronunciation - Unit 10. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 1. Local community - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 4. Remembering the past - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 5. Our experiences - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 6. Vietnamese lifestyles: Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 7. Natural wonders of the world - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 8. Tourism - SBT Tiếng Anh 9 Global Success