Pronunciation - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 11: Electronic devices


Pronunciation - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Write each sentence in the suitable box according to the stress pattern. Then read them aloud. 2. Choose the word A, B, C, or D which has a different stress pattern.

Bài 1

1. Write each sentence in the suitable box according to the stress pattern. Then read them aloud.

(Viết mỗi câu vào ô thích hợp theo cách nhấn âm. Sau đó đọc to chúng lên.)

1. Don’t talk!

2. Keep trying!

3. Come on!

4. No way!

5. Speak louder!

6. Don’t move!

7. Come closer!

8. Keep quiet!

00

00o

Lời giải chi tiết:

00

00o

1. Don’t talk! (Đừng nói chuyện!)

3. Come on! (Cố lên!)

4. No way! (Không đời nào!)

6. Don’t move! (Đừng di chuyển!)

2. Keep trying! (Tiếp tục cố gắng lên!)

5. Speak louder! (Nói to lên!)

7. Come closer! (Tới gần hơn!)

8. Keep quiet! (Giữ im lặng!)

Bài 2

2. Choose the word A, B, C, or D which has a different stress pattern.

(Chọn từ A, B, C hoặc D có cách nhấn trọng âm khác nhau.)

1. A. assist B. virtual C. wireless D. touchscreen

2. A. provide B. resource C. become D. smartwatch

3. A. vehicle B. nowadays C. camera D. computer

4. A. digital B. robotic C. camcorder D. industry

5. A. education B. entertainment C. effectively D. electronic

Lời giải chi tiết:

1. A

2. D

3. D

4. B

5. C

1. A

A. assist /əˈsɪst/

B. virtual /ˈvɜːtʃuəl/

C. wireless /ˈwaɪələs/

D. touchscreen /ˈtʌtʃskriːn/

Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1.

2. D

A. provide /prəˈvaɪd/

B. resource /rɪˈsɔːs/

C. become /bɪˈkʌm/

D. smartwatch /ˈsmɑːtwɒtʃ/

Phương án D có trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2.

3. D

A. vehicle /ˈviːəkl/

B. nowadays /ˈnaʊədeɪz/

C. camera /ˈkæmrə/

D. computer /kəmˈpjuːtə(r)/

Phương án D có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1.

4. B

A. digital /ˈdɪdʒɪtl/

B. robotic /rəʊˈbɒtɪk/

C. camcorder /ˈkæmkɔːdə(r)/

D. industry /ˈɪndəstri/

Phương án B có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1.

5. C

A. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/

B. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/

C. effectively /ɪˈfektɪvli/

D. electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/

Phương án C có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 3.


Cùng chủ đề:

Pronunciation - Unit 6. Vietnamese lifestyles: Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 7. Natural wonders of the world - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 8. Tourism - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 9. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 10. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 1. Local community - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 4. Remembering the past - SBT Tiếng Anh 9 Global Success