Pronunciation - Unit 9. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 9: World Englishes


Pronunciation - Unit 9. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Put the words into the correct columns according to their stress pattern. 2. Choose the word A, B, C, or D which has a different stress pattern.

Bài 1

1. Put the words into the correct columns according to their stress pattern.

(Đặt các từ vào đúng cột theo kiểu nhấn trọng âm của chúng.)

security – animation – vacation – combination – donation – gravity –

interaction – purity – unity – equality – activity – opinion

oOo

ooOo

Ooo

oOoo

Lời giải chi tiết:

oOo

ooOo

Ooo

oOoo

vacation /vəˈkeɪʃn/

donation /dəʊˈneɪʃn/

opinion /əˈpɪnjən/

animation /ˌænɪˈmeɪʃn/

combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/

interaction /ˌɪntərˈækʃn/

gravity /ˈɡrævəti/

purity /ˈpjʊərəti/

unity /ˈjuːnəti/

security /sɪˈkjʊərəti/

equality /iˈkwɒləti/

activity /ækˈtɪvəti/

Bài 2

2. Choose the word A, B, C, or D which has a different stress pattern.

(Chọn từ A, B, C hoặc D có cách nhấn trọng âm khác nhau.)

1. A. collection B. energy C. finally D. equity

2. A. bilingual B. concentric C. connection D. entity

3. A. aggression B. medical C. rarity D. confident

4. A. information B. administer C. facility D. theoretical

5. A. photographic B. majority C. economic D. affirmation

Lời giải chi tiết:

1. A

2. D

3. A

4. A

5. B

1. A

A. collection /kəˈlekʃn/

B. energy /ˈenədʒi/

C. finally /ˈfaɪnəli/

D. equity /ˈekwəti/

Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1.

2. D

A. bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

B. concentric /kənˈsentrɪk/

C. connection /kəˈnekʃn/

D. entity /ˈentəti/

Phương án D có trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2.

3. A

A. aggression /əˈɡreʃn/

B. medical /ˈmedɪkl/

C. rarity /ˈreərəti/

D. confident /ˈkɒnfɪdənt/

Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1.

4. A

A. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/

B. administer /ədˈmɪnɪstə(r)/

C. facility /fəˈsɪləti/

D. theoretical /ˌθɪəˈretɪkl/

Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 2.

5. B

A. photographic /ˌfəʊtəˈɡræfɪk/

B. majority /məˈdʒɒrəti/

C. economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/

D. affirmation /ˌæfəˈmeɪʃn/

Phương án B có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 3.


Cùng chủ đề:

Pronunciation - Unit 4. Remembering the past - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 5. Our experiences - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 6. Vietnamese lifestyles: Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 7. Natural wonders of the world - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 8. Tourism - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 9. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 10. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Pronunciation - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 1. Local community - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Reading - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success